Zalo

Liệu pháp Vitamin IV có hiệu quả không và khi nào bạn nên tiêm?

Trang chủ | Tin tức | Thông tin Y khoa Theo dõi thông tin từ Dripcare trên google news
Liệu pháp vitamin IV tiếp tục phát triển như một phương pháp điều trị có thể giúp giải quyết nhiều vấn đề về sức khỏe. Nhưng nó thực sự hiệu quả? Làm thế nào để bạn biết bạn thực sự có nhu cầu? Hãy cùng tìm hiểu thêm về liệu pháp vitamin IV và quyết định xem đó có phải là lựa chọn phù hợp với bạn hay không qua bài viết dưới đây.

1. Vitamin IV là gì và nó khác với các IV khác như thế nào?

Liệu pháp tiêm tĩnh mạch (IV) liên quan đến việc cung cấp chất lỏng trực tiếp vào máu. Chất lỏng IV được đóng gói trong túi. Các túi được treo sao cho trọng lực có thể hỗ trợ dòng chảy của chất lỏng từ túi qua một ống dài và mỏng. Kim ở cuối ống được đưa vào tĩnh mạch máu.

Chất lỏng IV có thể gồm vitamin, khoáng chất và thuốc… đưa trực tiếp vào máu. Điều này có lợi hơn so với việc bổ sung bằng đường uống vốn bị phân hủy trong quá trình tiêu hóa. Thông thường, các chất bổ sung đường uống có tỷ lệ hấp thụ từ 50% trở xuống. Liệu pháp vitamin IV có tỷ lệ hấp thụ trung bình từ 90% trở lên, đảm bảo cơ thể bạn nhận được đầy đủ lợi ích của liều cung cấp.

Bản thân chất lỏng IV mang lại lợi ích sức khỏe nói chung. Những giải pháp này là một sự pha trộn đặc biệt của nước và chất điện giải giúp chống lại tình trạng mất nước.

Liệu pháp vitamin IV
Liệu pháp Vitamin IV giúp bù nước cho cơ thể 

Giữ nước là rất quan trọng để duy trì nhiều khía cạnh của sức khỏe của bạn, chẳng hạn như:

  • Hệ tiêu hóa: Quá trình tiêu hóa phụ thuộc vào việc được cung cấp đủ nước theo một số cách: Tiêu thụ nước thúc đẩy quá trình phân hủy thức ăn hiệu quả, giúp hòa tan các vitamin và chất dinh dưỡng, hỗ trợ phân phối chúng khắp cơ thể. Táo bón xảy ra khi nhu động ruột không có đủ nước. Nước giúp cơ thể loại bỏ chất thải và độc tố.
  • Sức khỏe khớp: Nước giữ cho khớp, mô và tủy sống được bôi trơn và đệm. Giữ nước có thể giúp giảm bớt sự khó chịu liên quan đến viêm khớp hoặc các tình trạng tương tự.
  • Tâm trạng và chức năng nhận thức: Mất nước có thể dẫn đến các triệu chứng như lo lắng, giảm sự tỉnh táo, lú lẫn, mệt mỏi và khó ghi nhớ ngắn hạn.
  • Điều hòa nhiệt độ cơ thể: nước và chất điện giải bị mất có thể khiến nhiệt độ cơ thể tăng đến mức nguy hiểm.
  • Sức khỏe làn da: nước thúc đẩy sản xuất collagen cần thiết cho làn da sáng và khỏe mạnh.

Chất điện giải cũng cần thiết để giữ nước cho cơ thể. Chất điện giải quan trọng nhất liên quan đến quá trình hydrat hóa là natri (muối). Những khoáng chất có điện tích này cũng rất cần thiết cho một số chức năng của cơ thể bao gồm:

  • Giúp cân bằng lượng nước trong cơ thể
  • Giúp cân bằng độ pH trong cơ thể
  • Di chuyển chất thải ra khỏi tế bào
  • Di chuyển chất dinh dưỡng vào tế bào
  • Hỗ trợ chức năng của não, tim, dây thần kinh và cơ bắp

2. Các loại vitamin phổ biến nhất trong dung dịch IV là gì và lợi ích của chúng?

Các giải pháp vitamin IV thường được điều chỉnh để giải quyết các nhu cầu hoặc mối quan tâm về sức khỏe cụ thể. Tuy nhiên, một số vitamin có mặt trong nhiều công thức vì nhiều đặc tính tốt cho sức khỏe nói chung của chúng. Các thành phần vitamin IV đôi khi cũng có thể được thêm vào dưới dạng chất tăng cường riêng lẻ.

2.1. Vitamin C

Vitamin C là một loại vitamin tan trong nước cần thiết cho nhiều chức năng của cơ thể. Cơ thể không thể tự sản xuất Vitamin C cũng như không thể lưu trữ nó với bất kỳ số lượng nào. Cách duy nhất bạn có thể đảm bảo có đủ Vitamin C là thông qua chế độ ăn uống lành mạnh nhiều trái cây và rau quả, cũng như thuốc bổ sung.

Các chức năng Vitamin C bao gồm:

  • Tái tạo mô: Vitamin C được cơ thể sử dụng để xây dựng các protein cần thiết để hình thành dây chằng, mạch máu, da và gân, cần thiết để hỗ trợ chữa lành vết thương và hình thành mô sẹo.
  • Chức năng miễn dịch: Vitamin C kích thích sản xuất tế bào bạch cầu và giúp bảo vệ chúng bằng các đặc tính chống oxy hóa. Vai trò của nó trong tái tạo mô cũng giúp củng cố hàng rào bảo vệ da, bảo vệ cơ thể khỏi bệnh tật hoặc nhiễm trùng.
  • Hấp thu sắt: Cơ thể cần Vitamin C để hấp thụ sắt, giúp tránh được tình trạng thiếu sắt.
  • Trung hòa các gốc tự do: Vitamin C bảo vệ cơ thể khỏi các gốc tự do dư thừa gây tổn thương tế bào, giúp vô hiệu hóa các gốc tự do và còn ngăn chặn các tế bào bị hư hại.
  • Sản xuất chất dẫn truyền thần kinh: Cơ thể sử dụng Vitamin C để tạo ra chất dẫn truyền thần kinh, tạo điều kiện thuận lợi cho các chức năng của cơ thể.
Liệu pháp vitamin IV
Vitamin C có trong vitamin IV có thể giúp tăng cường hệ miễn dịch 

2.2. Glutathione

Glutathione là chất chống oxy hóa dồi dào nhất, xuất hiện tự nhiên trong cơ thể. Ngoài việc trung hòa các gốc tự do, nó cần thiết cho các chức năng của cơ thể như trao đổi chất, tạo và sửa chữa DNA, kích hoạt enzyme và sản xuất protein, giúp giải độc cả hóa chất được tạo ra tự nhiên cũng như chất gây ô nhiễm và thuốc.

Từ việc cải thiện làm da cho đến một hệ thống miễn dịch mạnh mẽ, có rất nhiều tình trạng cần dùng glutathione để giải quyết. Mức độ glutathione tự nhiên thấp hơn khi chúng ta già đi, vì vậy việc bổ sung trở nên quan trọng hơn. Việc bổ sung glutathione qua đường uống có thể kém hiệu quả hơn so với phương pháp điều trị bằng đường tĩnh mạch, nó dễ bị phân hủy trong quá trình tiêu hóa. Điều này làm cho glutathione trở thành ứng cử viên lý tưởng cho việc truyền vitamin IV.

2.3. Vitamin B tổng hợp

Vitamin B là một nhóm các chất dinh dưỡng hòa tan trong nước cần thiết cho nhiều chức năng của cơ thể. Các chất bổ sung có chứa tất cả tám loại vitamin B được gọi là vitamin nhóm B hay phức hợp vitamin B. Giống như Vitamin C, cơ thể không dự trữ vitamin B tổng hợp, vì vậy cơ thể dựa vào việc thu được chúng thông qua chế độ ăn uống và bổ sung lành mạnh.

08 loại vitamin B tổng hợp là:

  • B1 (còn được gọi là thiamine): B1 được tìm thấy trong thực phẩm như thịt lợn, mầm lúa mì và hạt hướng dương. Nó thúc đẩy chức năng trao đổi chất bằng cách giúp chuyển đổi chất dinh dưỡng thành năng lượng.
  • B2 (còn được gọi là riboflavin): B2 có thể được lấy từ các loại thực phẩm như thịt nội tạng, thịt bò và nấm. Nó hoạt động như một chất chống oxy hóa và giúp chuyển hóa thức ăn thành năng lượng.
  • B3 (còn được gọi là niacin): B3 được tìm thấy trong các loại thực phẩm như cá ngừ, thịt gà và đậu lăng. Nó cần thiết cho tín hiệu tế bào, sản xuất và sửa chữa DNA, và chức năng trao đổi chất.
  • B5 (còn được gọi là axit pantothenic): B5 có thể được lấy từ thực phẩm như bơ, cá, gan và sữa chua. Nó hỗ trợ quá trình trao đổi chất và cũng được cơ thể sử dụng để sản xuất cholesterol và hormone.
  • B6 (còn được gọi là pyridoxine): B6 được tìm thấy trong các loại thực phẩm như đậu xanh, cá hồi và khoai tây. Loại vitamin B này rất quan trọng đối với việc tạo ra các chất dẫn truyền thần kinh, sản xuất hồng cầu và chuyển hóa axit amin.
  • B7 (còn được gọi là biotin): Trứng, phô mai, gan, cá hồi và men bia đều chứa nhiều B7. Vitamin B này giúp quá trình trao đổi chất bằng cách phá vỡ carbohydrate và chất béo. Nó cũng điều chỉnh biểu hiện gen.
  • B9 (còn được gọi là folate): Thực phẩm giàu folate bao gồm đậu, rau lá xanh và gan. B9 được cơ thể sử dụng để phát triển tế bào, hình thành cả tế bào hồng cầu và bạch cầu, phân chia tế bào thích hợp và chuyển hóa axit amin.
  • B12 (còn được gọi là cobalamin): B12 có thể được tìm thấy trong thực phẩm như trứng, sữa, thịt và hải sản. B12 cần thiết cho quá trình sản xuất DNA, chức năng thần kinh và phát triển hồng cầu.

Các vitamin B-complex có thể được nhóm lại với nhau vì chúng có chung một số đặc điểm. Tuy nhiên, mỗi loại có một chức năng riêng và được cơ thể cần với số lượng khác nhau. Hỗn hợp vitamin B tổng hợp được bào chế để bổ sung lượng thích hợp của từng loại vitamin cần thiết cho chức năng tối ưu.

2.4. Lipostat Plus

Axit amin là các hợp chất hữu cơ tạo ra protein và được gọi là “các khối xây dựng của sự sống”. Ngoài vai trò là một phần cấu tạo di truyền của chúng ta, các axit amin này còn đóng vai trò quan trọng trong chức năng hàng ngày. Các axit amin thiết yếu này không được cơ thể sản xuất một cách tự nhiên, có nghĩa là chúng phải được cung cấp thông qua chế độ ăn uống hoặc bổ sung.

Lipostat Plus là sự pha trộn đặc biệt của 20 axit amin thiết yếu và không thiết yếu tạo nên cơ thể con người.

  • Histidine: Histidine giúp tạo ra histamin, một chất hóa học được tạo ra bởi hệ thống miễn dịch để chống lại các chất gây dị ứng. Nó cũng có chức năng như một chất dẫn truyền thần kinh và đóng một vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa.
  • Isoleucine: Isoleucine phần lớn được tìm thấy trong protein cơ bắp. Nó kích thích tăng trưởng cơ bắp và cung cấp năng lượng. Ngoài ra, nó cần thiết cho quá trình tăng trưởng, chức năng trao đổi chất và chức năng miễn dịch.
  • Leucine: Giống như Isoleucine, leucine có trong protein cơ bắp và giúp tăng trưởng cơ bắp và sản xuất năng lượng. Nó cũng rất quan trọng để chữa lành và sửa chữa các vết thương ở xương, da và cơ.
  • Lysine: Lysine giúp cơ thể phát triển đúng cách và hấp thụ canxi, hình thành collagen. Nó cũng giúp cơ thể sản xuất carnitine, một chất dinh dưỡng chịu trách nhiệm chuyển đổi axit béo thành năng lượng.
  • Methionine: Methionine tạo ra các phân tử chứa lưu huỳnh giúp thực hiện các chức năng quan trọng của cơ thể, đóng một vai trò quan trọng trong việc sản xuất các protein mới cần thiết để chữa lành cơ bắp.
  • Phenylalanine: Phenylalanine đóng vai trò quan trọng đối với sức khỏe tâm thần, giúp tạo ra tyrosine, giúp sản xuất adrenaline và noradrenaline, dopamine - chất hóa học cần thiết trong việc hình thành trí nhớ, học kỹ năng và cảm giác sảng khoái.
  • Threonine: Threonine chủ yếu nằm trong hệ thống thần kinh trung ương và đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất collagen, elastin và mô cơ. Nó giúp tăng tốc độ chữa lành và giúp hình thành cục máu đông. Threonine cũng hỗ trợ xây dựng men răng và xương.
  • Tryptophan: Tryptophan được sử dụng trong quá trình sản xuất melatonin và serotonin, giúp điều chỉnh chu kỳ giấc ngủ. Serotonin cũng kiểm soát cơn đau, tâm trạng và sự thèm ăn. Gan cũng sản xuất niacin bằng cách sử dụng tryptophan.
  • Valine: Valine rất quan trọng để sản xuất và tái tạo cơ bắp, giúp bảo vệ lớp vỏ myelin của dây thần kinh và có thể điều trị tổn thương não hoặc các tình trạng thần kinh khác.

Các axit amin không thiết yếu này có thể được cơ thể sản xuất một cách tự nhiên, nhưng việc bổ sung có thể cần thiết để tránh thâm hụt.

  • Alanine: Alanine và histidine kết hợp với nhau để tạo ra carnosine, giúp giảm tích tụ axit lactic trong quá trình tập luyện. Nó cũng giúp phá vỡ tryptophan và vitamin B6.
  • Asparagine: Asparagine hỗ trợ tín hiệu và phát triển hệ thống thần kinh trung ương. Nó cũng cần thiết để tạo ra glycoprotein và sức khỏe của gan.
  • Axit aspartic: Axit aspartic giúp sản xuất kháng thể để đối phó với bệnh tật hoặc chấn thương, điều chỉnh chu kỳ kinh nguyệt cũng như sản xuất testosterone và tinh trùng.
  • Axit glutamic: Axit glutamic được cho là ảnh hưởng đến học tập và trí nhớ do vai trò của nó trong việc tạo ra glutamate. Glutamate hỗ trợ giao tiếp giữa các tế bào thần kinh, giúp điều trị nồng độ axit dạ dày thấp.

Các axit amin này không thể được sản xuất bởi cơ thể con người trong một số điều kiện, chẳng hạn như căng thẳng cực độ, một số rối loạn di truyền hoặc lão hóa.

  • Arginine: Axit amin này được coi là cần thiết cho trẻ sơ sinh nhưng không cần thiết cho các nhóm tuổi khác. Nó hỗ trợ chữa bệnh, trung hòa amoniac trong gan, đồng thời giải phóng hormone tăng trưởng và insulin. Nó cũng giúp tăng sản xuất tế bào T, hỗ trợ hệ thống miễn dịch.
  • Cysteine: Cysteine ​​là một thành phần của beta-keratin, protein chính liên quan đến làn da, móng và tóc khỏe mạnh. Nó giúp tạo collagen, ảnh hưởng đến độ đàn hồi và kết cấu của da. Nó cũng có chức năng như một chất giải độc và chống oxy hóa.
  • Glutamine: Glutamine cung cấp nhiên liệu cho các tế bào bạch cầu, giúp cơ thể hấp thụ chất dinh dưỡng đúng cách và bảo vệ niêm mạc ruột. Đây là axit amin phong phú nhất trong máu và giúp giải độc gan. Glutamine cũng được sử dụng trong việc tạo protein để xây dựng mô cơ.
  • Tyrosine: Tyrosine đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất dopamine, adrenaline, noradrenaline và hormone tuyến giáp. Những hormone tuyến giáp này điều chỉnh quá trình trao đổi chất và hắc tố, tạo màu cho da.
  • Glycine: Là axit amin chính trong collagen, glycine cần thiết cho máu, xương, sụn, cơ và da khỏe mạnh. Nó cũng được sử dụng để tạo ra creatine, cung cấp năng lượng cho cơ bắp cho các đợt hoạt động cường độ cao trong thời gian ngắn.
  • Ornithine: Ornithine giúp cơ thể loại bỏ amoniac dư thừa, có thể giúp giảm các triệu chứng liên quan đến tích tụ amoniac dư thừa, chẳng hạn như những triệu chứng gặp phải khi say rượu hoặc sau khi tập thể dục cường độ cao, kéo dài.
  • Proline: Proline bao gồm 15% collagen, giúp hấp thụ sốc và giảm ma sát ở khớp, cũng như chữa lành sụn. Proline còn giúp động mạch giải phóng chất béo tích tụ, hạ huyết áp và chống xơ cứng động mạch.
  • Serine: Serine chủ yếu nằm trong não, hỗ trợ các hóa chất khác liên kết với các thụ thể NMDA, giúp tăng tác dụng của chúng.

Giống như vitamin, axit amin được cung cấp qua đường tĩnh mạch có tỷ lệ hấp thụ cao hơn so với những gì có thể đạt được khi bổ sung bằng đường uống.

2.5. Magie

Magiê là một khoáng chất cần thiết cho việc duy trì và phát triển xương, hỗ trợ chức năng của các dây thần kinh và cơ bắp, trung hòa axit dạ dày và hỗ trợ di chuyển phân qua ruột.

3. Các loại cocktail vitamin IV phổ biến nhất là gì?

Các công thức vitamin IV thường được thiết kế để giải quyết các vấn đề sức khỏe cụ thể. Các công thức có thể khác nhau giữa các nhà cung cấp, cả trong đó vitamin được bao gồm trong công thức cũng như liều lượng của từng loại vitamin.

Ví dụ về các loại cocktail vitamin IV phổ biến bao gồm:

  • Mất nước: Các công thức khử nước thường không bao gồm vitamin, nghĩa là chúng chỉ bao gồm chất lỏng IV.
  • Năng lượng: Công thức năng lượng được thiết kế để chống mệt mỏi và tăng cường năng lượng. Chúng thường bao gồm các vitamin B tổng hợp và Vitamin C.
  • Giải rượu: Công thức giải rượu giúp giải độc cơ thể và phục hồi các vitamin bị mất do uống quá nhiều. Những công thức này có thể bao gồm các loại thuốc giúp giảm các triệu chứng như đau đầu và buồn nôn.
  • Tăng cường miễn dịch: Các công thức tăng cường miễn dịch được thiết kế để cung cấp năng lượng cho hệ thống miễn dịch chống lại bệnh tật tốt hơn và phục hồi nhanh hơn nếu bạn bị bệnh. Các nhà cung cấp có thể cung cấp nhiều hơn một loại cocktail tăng cường miễn dịch, các loại khác nhau về độ mạnh và thành phần.
Liệu pháp vitamin IV
Cocktail vitamin IV giúp giải rượu hiệu quả 
  • Myers Cocktail: Loại cocktail cổ điển này giúp giải quyết nhiều vấn đề về sức khỏe nói chung, hỗ trợ hệ thống miễn dịch, hệ tiêu hóa và giấc ngủ.
  • Phục hồi: Các công thức phục hồi được tạo ra để giúp bạn khỏi bệnh và tập luyện nhanh hơn. Chúng giúp tăng cường chức năng miễn dịch, giảm viêm và thúc đẩy quá trình chữa lành cơ bắp nhanh hơn.
  • Làm đẹp: Cocktail làm đẹp được thiết kế để giải độc và giúp da, tóc và móng chắc khỏe để giúp bạn có một làn da sáng khỏe.
  • Cúm dạ dày: Công thức cúm dạ dày được thiết kế để cung cấp năng lượng cho cơ thể bạn nhằm giúp hồi phục nhanh hơn sau các triệu chứng cúm dạ dày. Chúng thường bao gồm thuốc chống ợ nóng và chống buồn nôn.

4. Liệu pháp vitamin IV có hiệu quả không?

Lợi ích của liệu pháp vitamin IV có thể khác nhau dựa trên các thành phần đi kèm. Cần lưu ý rằng cocktail vitamin IV không phải là thuốc chữa bất kỳ bệnh nào, mà là một liệu pháp hỗ trợ giúp cơ thể bạn hoạt động tốt nhất, cho dù là dùng hàng ngày hay hỗ trợ chữa bệnh.

Một số lợi ích tiềm năng bao gồm:

4.1. Dị ứng

Vitamin C là một chất kháng histamine tự nhiên có thể giúp giảm các triệu chứng của phản ứng dị ứng, chẳng hạn như viêm và sưng tấy. Thuốc dị ứng hoạt động bằng cách ngăn chặn các thụ thể histamine. Mặt khác, vitamin C làm giảm lượng histamine sản xuất, ngăn chặn phản ứng miễn dịch chủ động dẫn đến các triệu chứng dị ứng.

Liệu pháp vitamin IV được cho là hiệu quả hơn trong việc điều chỉnh sản xuất histamine so với việc bổ sung vitamin bằng đường uống. 

4.2. Lợi ích chống oxy hóa

Vitamin C và glutathione đều là chất chống oxy hóa tự nhiên mạnh mẽ. Những lợi ích sức khỏe của việc giảm căng thẳng oxy hóa là rất nhiều, bao gồm:

  • Giảm viêm mãn tính
  • Tăng cường sức khỏe của não
  • Lợi ích chống oxy hóa của liệu pháp vitamin IV có thể giúp giảm nguy cơ stress oxy hóa lên não, đồng thời mang lại chức năng nhận thức tốt hơn và tinh thần minh mẫn.
Liệu pháp vitamin IV
Liệu pháp IV có thể giảm nguy cơ stress oxy hóa lên não, tăng tính minh mẫn 

Ngăn ngừa tình trạng sức khỏe: Căng thẳng oxy hóa có liên quan đến sự phát triển của một loạt các tình trạng như:

  • Bệnh Alzheimer
  • Hen suyễn
  • Tình trạng tim mạch (đột quỵ, huyết áp cao, xơ vữa động mạch, v.v.)
  • Hội chứng mệt mỏi mãn tính
  • Bệnh tiểu đường
  • Rối loạn viêm
  • Vô sinh nam
  • Bệnh Parkinson
  • Bệnh ung thư

Vitamin C liều cao được cung cấp qua đường tĩnh mạch đã được khám phá trong những năm gần đây như một phương pháp điều trị ung thư. Khi được sử dụng cùng với các loại thuốc hóa trị liệu thông thường, Vitamin C đã giúp tiêu diệt các tế bào ung thư bằng cách bao quanh chúng và kích thích sản xuất hydro peroxide giết chết các tế bào ung thư. Vitamin C cũng có thể giúp giảm tác dụng phụ độc hại của hóa trị.

4.3. COVID-19

Cả sự thiếu hụt Vitamin C và sự thiếu hụt glutathione đều có liên quan đến Covid-19. Những người bị thiếu hụt này có nhiều khả năng mắc Covid-19 hơn do suy giảm chức năng miễn dịch. Những người bị thâm hụt cũng có nhiều khả năng phát triển các triệu chứng nghiêm trọng. Cũng cần lưu ý rằng các tình trạng sức khỏe khác khiến mọi người có nguy cơ phải nhập viện cao cũng khiến mọi người dễ bị thiếu Vitamin C hơn gồm ung thư, bị suy giảm miễn dịch, tiểu đường và các tình trạng viêm nhiễm.

Liệu pháp vitamin IV có thể giúp điều chỉnh tình trạng thiếu hụt vitamin để hỗ trợ phục hồi và ngăn ngừa sự phát triển của các triệu chứng nghiêm trọng do Covid-19.

5. Ai nên cân nhắc điều trị bằng vitamin IV?

Nhiều người có thể hưởng lợi từ cocktail vitamin IV. Ví dụ về những người có thể hưởng lợi bao gồm:

  • Những người tham gia tập luyện cường độ cao thường xuyên, người cần tăng cường năng lượng;
  • Những người cần giữ nước;
  • Những người đang đi du lịch và muốn tăng cường khả năng miễn dịch cho chuyến đi của họ;
  • Những người đang hồi phục vì lạm dụng chất gây nghiện để chữa bệnh;
  • Những người cảm thấy kiệt sức và cần giúp đỡ để hồi phục năng lượng và tinh thần minh mẫn
  • Những người đang cố gắng chống lại các dấu hiệu lão hóa và duy trì độ đàn hồi của cơ thể
  • Những người muốn giải tỏa ngay lập tức khỏi tình trạng say rượu;
  • Những người muốn giảm đau bụng ngay lập tức

6. Có bất kỳ tác dụng phụ nào đối với liệu pháp vitamin IV không?

Liệu pháp vitamin IV là một phương pháp điều trị tương đối an toàn cho hầu hết mọi người khi được sử dụng đúng cách. Tuy nhiên, có những tác dụng phụ liên quan đến việc truyền vitamin IV.

Các tác dụng phụ liên quan đến phương pháp tiêm tĩnh mạch bao gồm:

  • Nhiễm trùng tại chỗ tiêm
  • Thuyên tắc khí
  • Tổn thương tĩnh mạch

Tác dụng phụ quá tải vitamin: Có quá nhiều vitamin trong hệ thống của bạn có thể dẫn đến tác dụng phụ tiêu cực. Các tác dụng phụ có thể thay đổi từ vitamin này sang vitamin khác. Một số ví dụ về tác dụng phụ do quá tải vitamin bao gồm:

  • Tích lũy quá nhiều vitamin C có thể gây ra:
    • Buồn nôn và tiêu chảy
    • Tình trạng quá tải sắt, có thể dẫn đến tổn thương hệ thần kinh trung ương, tim, gan, tuyến tụy và tuyến giáp
    • Sỏi thận
  • Quá tải glutathione có thể dẫn đến:
    • Phản ứng dị ứng
    • Chuột rút bụng
    • Đầy hơi
    • Co thắt phế quản, có thể dẫn đến khó thở
  • Các triệu chứng quá tải vitamin B-Complex có thể khác nhau tùy theo loại vitamin.
    • Quá tải B3 có thể gây ra lượng đường trong máu cao, tổn thương gan, đỏ da và nôn mửa
    • Quá tải B6 có thể gây nhạy cảm với ánh sáng, tổn thương thần kinh và tổn thương da đau đớn
    • Các chất bổ sung phức hợp B cũng có thể khiến nước tiểu chuyển sang màu vàng sáng, một tác dụng phụ vô hại.

7. Chống chỉ định

Nếu bạn dùng bất kỳ loại thuốc theo toa nào, bạn nên chắc chắn đề cập đến chúng trong quá trình kiểm tra sức khỏe trước khi điều trị bằng vitamin IV. Một số vitamin có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của một số loại thuốc. Ví dụ, vitamin C có thể thay đổi cách cơ thể bạn phân hủy một số loại thuốc, thay đổi tỷ lệ hấp thụ của chúng. Điều này có thể dẫn đến tăng hoặc giảm hiệu quả của chúng. 

Đôi khi, thuốc có thể gây thiếu hụt vitamin. Sự thiếu hụt vitamin B có thể do một số loại thuốc gây ra như thuốc ức chế bơm proton, một số loại thuốc trị tiểu đường và thuốc tránh thai.

8. Ai có thể tiêm vitamin IV?

Nếu bạn quan tâm đến liệu pháp vitamin IV, bạn nên lựa chọn nhà cung cấp của bạn là một chuyên gia chăm sóc sức khỏe được cấp phép và đào tạo. Chuyên gia chăm sóc sức khỏe sẽ tiến hành kiểm tra sức khỏe để xem xét tiền sử sức khỏe và bất kỳ loại thuốc nào bạn đang dùng để đảm bảo bạn an toàn trước tác dụng phụ nghiêm trọng. Các phiên truyền thường kéo dài 30-60 phút, hoặc có thể lâu hơn nếu bạn đang được điều trị bằng phương pháp IV đặc biệt.

Nguồn: Driphydration.com

Để đặt hẹn thăm khám và tư vấn tại phòng khám DripCare, Quý khách vui lòng bấm số 094 164 8888 hoặc đăng ký tư vấn theo mẫu
Bài viết của Dược sĩ Đỗ Mai Thảo xem thêm bài viết cùng tác giả
xem thêm
Chất điện giải giúp cơ thể bạn như thế nào khi bạn bị tiêu chảy?

Chất điện giải giúp cơ thể bạn như thế nào khi bạn bị tiêu chảy?

Cách tính lượng chất lỏng IV thích hợp cho nhu cầu của bạn

Cách tính lượng chất lỏng IV thích hợp cho nhu cầu của bạn

Nước muối IV được sử dụng để làm gì?

Nước muối IV được sử dụng để làm gì?

Dung dịch đẳng trương là gì và có vai trò như thế nào trong liệu pháp truyền tĩnh mạch điều trị mất nước?

Dung dịch đẳng trương là gì và có vai trò như thế nào trong liệu pháp truyền tĩnh mạch điều trị mất nước?

Lợi ích của đồ uống điện giải đối với quá trình hydrat hóa

Lợi ích của đồ uống điện giải đối với quá trình hydrat hóa

8

Bài viết hữu ích?