Cơ thể con người dự trữ năng lượng theo nhiều cách khác nhau, bao gồm dưới dạng glycogen trong gan và cơ, cũng như dưới dạng chất béo trong mô mỡ. Cơ thể cũng có thể dự trữ năng lượng dưới dạng ATP, đây là nguồn năng lượng chính cho tế bào. Ngoài ra, cơ thể dự trữ năng lượng dưới dạng liên kết hóa học trong các phân tử như glucose và axit béo. Khi cơ thể cần năng lượng nó có thể phá vỡ các phân tử này để giải phóng năng lượng dự trữ.
Cơ thể dự trữ năng lượng dưới dạng glycogen, là một loại carbohydrate phức tạp được tạo thành từ nhiều phân tử glucose liên kết với nhau. Gan và cơ bắp là nơi dự trữ glycogen chính. Gan có thể lưu trữ khoảng 100 gram glycogen, có thể được phân hủy và giải phóng vào máu để duy trì lượng đường trong máu và cung cấp năng lượng cho các tế bào của cơ thể. Các cơ có thể lưu trữ nhiều glycogen hơn, lên tới khoảng 500 gram. Tuy nhiên, glycogen được lưu trữ trong cơ chủ yếu được sử dụng để cung cấp năng lượng cho sự co cơ và không được giải phóng vào máu. Khi cơ thể cần năng lượng, glycogen có thể được phân hủy thành glucose và giải phóng vào máu để sử dụng làm nhiên liệu.
Cơ thể cũng lưu trữ năng lượng dưới dạng chất béo, được lưu trữ trong các mô mỡ trên khắp cơ thể. Mô mỡ được tạo thành từ các tế bào mỡ, là những tế bào chuyên biệt lưu trữ chất béo ở dạng Triglyceride. Chất béo là một cách hiệu quả để lưu trữ năng lượng vì nó chứa năng lượng trên một đơn vị trọng lượng nhiều hơn gấp đôi so với carbohydrate hoặc protein. Khi cơ thể cần năng lượng, các hormone như glucagon và adrenaline sẽ báo hiệu cho các tế bào mỡ phân hủy chất béo trung tính thành axit béo và glycerol, sau đó được giải phóng vào máu và được các tế bào của cơ thể sử dụng làm năng lượng.
Ngoài glycogen và chất béo, cơ thể còn dự trữ năng lượng dưới dạng ATP, hoặc adenosine triphosphate. ATP là nguồn năng lượng chính cho tế bào, nó liên tục được sản xuất và sử dụng khi cơ thể thực hiện các chức năng khác nhau. Nó được tạo ra thông qua một quá trình gọi là hô hấp tế bào, diễn ra trong ty thể của tế bào. Trong quá trình hô hấp tế bào, glucose và các phân tử khác bị phân hủy để giải phóng năng lượng, được sử dụng để tạo ra ATP. ATP sau đó có thể được các tế bào sử dụng cho nhiều chức năng khác nhau, chẳng hạn như co cơ, truyền tín hiệu thần kinh và các quá trình trao đổi chất. Khi cần năng lượng, ATP được chia thành ADP (adenosine diphosphate) và phosphate, giải phóng năng lượng mà tế bào có thể sử dụng.
Mặc dù cơ thể có thể sử dụng protein để tạo năng lượng, nhưng nó không phải là nguồn nhiên liệu ưa thích. Trên thực tế, việc phá vỡ các mô cơ để lấy năng lượng là không hiệu quả và có thể dẫn đến mất cơ theo thời gian. Thay vào đó, cơ thể chủ yếu sử dụng protein để xây dựng và sửa chữa các mô. Nội tiết tố đóng một vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh việc lưu trữ và sử dụng năng lượng. Ví dụ, insulin là một loại hormone báo hiệu cơ thể dự trữ glucose dưới dạng glycogen và chất béo. Ngược lại, glucagon báo hiệu cơ thể phân hủy glycogen và chất béo để giải phóng glucose vào máu. Nhìn chung, cơ thể sử dụng nhiều cơ chế khác nhau để lưu trữ và giải phóng năng lượng khi cần thiết để đáp ứng nhu cầu năng lượng của nó. Ngoài các cơ chế dự trữ năng lượng này, cơ thể còn có nhiều cách khác nhau để điều chỉnh cân bằng năng lượng và duy trì cân bằng nội môi. Ví dụ, tín hiệu đói và no từ não giúp điều chỉnh lượng thức ăn ăn vào và tiêu hao năng lượng. Các hormone như insulin và leptin cũng đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh quá trình trao đổi chất và cân bằng năng lượng.
Nếu cơ thể tiêu hao nhiều năng lượng hơn mức cần thiết cho các hoạt động hàng ngày và quá trình trao đổi chất thì phần năng lượng dư thừa sẽ được tích trữ dưới dạng mỡ. Khi cơ thể ở trạng thái dư thừa năng lượng, insulin sẽ được tiết ra để giúp dự trữ lượng glucose dư thừa dưới dạng glycogen trong gan và cơ. Tuy nhiên, nếu dự trữ glycogen đã đầy, lượng glucose dư thừa sẽ được chuyển thành axit béo và được lưu trữ trong mô mỡ dưới dạng Triglyceride. Theo thời gian, điều này có thể dẫn đến tăng cân và béo phì, có thể làm tăng nguy cơ mắc các vấn đề sức khỏe khác nhau như bệnh tiểu đường type 2, bệnh tim mạch và một số bệnh ung thư.
Khi cơ thể ở trạng thái dư năng lượng, nó sẽ tích trữ năng lượng dư thừa dưới dạng mỡ. Các tế bào mỡ có thể mở rộng để chứa các phân tử chất béo bổ sung, điều này có thể dẫn đến tăng cân và béo phì. Theo thời gian, mỡ thừa trong cơ thể cũng có thể gây ra tình trạng viêm khắp cơ thể, góp phần vào sự phát triển của các bệnh mãn tính.
Dư năng lượng có thể làm tăng dự trữ mỡ, vì thế làm tăng nguy cơ béo phì. Béo phì là một yếu tố nguy cơ chính gây ra nhiều vấn đề sức khỏe, bao gồm bệnh tim, đột quỵ, tiểu đường type 2 và một số dạng ung thư. Mỡ cơ thể dư thừa cũng có thể dẫn đến rối loạn chuyển hóa, có thể làm tăng nguy cơ mắc hội chứng chuyển hóa, một nhóm các tình trạng bao gồm huyết áp cao, lượng đường trong máu cao và mức cholesterol bất thường. Ngoài các vấn đề sức khỏe thể chất, béo phì cũng có thể có tác động tiêu cực đến sức khỏe và tinh thần. Ví dụ, những người thừa cân hoặc béo phì có thể bị xã hội kỳ thị và phân biệt đối xử, điều này có thể dẫn đến cảm giác xấu hổ, lòng tự trọng thấp và trầm cảm. Để tránh những hậu quả tiêu cực đối với sức khỏe do hấp thụ quá nhiều năng lượng và béo phì, điều quan trọng là phải duy trì chế độ ăn uống cân bằng và lành mạnh, tham gia hoạt động thể chất thường xuyên và áp dụng các thói quen sinh hoạt khác như ngủ đủ giấc và kiểm soát căng thẳng. Ăn một chế độ ăn giàu thực phẩm toàn phần, đậm đặc chất dinh dưỡng như trái cây, rau, ngũ cốc nguyên hạt và protein nạc có thể giúp tăng cường sức khỏe và ngăn ngừa các bệnh mãn tính. Tham gia vào các hoạt động thể chất thường xuyên có thể giúp đốt cháy calo, cải thiện sức khỏe tim mạch, tăng cường tâm trạng và sức khỏe tinh thần.
Ngoài việc tăng cân, năng lượng dư thừa cũng có thể dẫn đến rối loạn chuyển hóa, điều này có thể làm tăng thêm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính. Ví dụ, tiêu thụ quá nhiều carbohydrate tinh chế và đường có thể dẫn đến tình trạng kháng insulin, tình trạng các tế bào của cơ thể trở nên kém phản ứng với hormone insulin, có thể dẫn đến lượng đường trong máu cao và tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường type 2.
Dư thừa năng lượng trong cơ thể cũng có thể ảnh hưởng đến quá trình trao đổi chất của cơ thể. Ví dụ, nồng độ glucose trong máu cao có thể dẫn đến sự hình thành các sản phẩm cuối cùng của glycation (AGEs), có thể làm hỏng tế bào và góp phần phát triển các bệnh liên quan đến tuổi tác.
Như đã đề cập trước đó, dư thừa năng lượng trong cơ thể cũng làm tăng lượng mỡ thừa và tình trạng viêm nhiễm. Điều này có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh mãn tính như bệnh tim, tiểu đường loại 2 và một số bệnh ung thư. Ngoài ra, tiêu thụ năng lượng dư thừa có thể góp phần gây ra các vấn đề sức khỏe khác như huyết áp cao, cholesterol cao và bệnh gan nhiễm mỡ.
Dư thừa năng lượng trong cơ thể cũng có thể gây ra những triệu chứng khác liên quan đến việc tiêu thụ quá mức, chẳng hạn như khó chịu về tiêu hóa, đầy hơi và thờ ơ. Những triệu chứng này có thể đặc biệt rõ rệt nếu năng lượng dư thừa đến từ thực phẩm chứa nhiều đường hoặc chất béo không lành mạnh.
Dưới đây là một số cách duy trì trọng lượng cơ thể khỏe mạnh và tránh những tác động tiêu cực của tình trạng dư thừa năng lượng trong cơ thể:
Để duy trì trọng lượng cơ thể khỏe mạnh và tránh những tác động tiêu cực của năng lượng dư thừa, điều quan trọng là phải có một chế độ ăn uống cân bằng đáp ứng nhu cầu năng lượng của cơ thể mà không cung cấp quá nhiều calo. Hoạt động thể chất thường xuyên cũng rất quan trọng để đốt cháy năng lượng dư thừa và duy trì thành phần cơ thể khỏe mạnh.
31
Bài viết hữu ích?
Bài viết hữu ích?
31
Bài viết hữu ích?