Người thừa cân, béo phì bị rối loạn lipid máu là một vấn đề thường gặp. Nguyên nhân là do tình trạng tăng cholesterol, triglyceride trong máu lâu dần gây ảnh hưởng tới sức khỏe. Vậy việc chẩn đoán rối loạn lipid máu ở người béo phì được thực hiện thế nào?
1. Làm sao để phát hiện rối loạn lipid máu ở người béo phì?
Rối loạn lipid máu, bao gồm các vấn đề như cholesterol cao, triglyceride cao hoặc hàm lượng LDL ‘‘độc hại’’ cao, thường là phần quan trọng của việc chẩn đoán và quản lý béo phì. Để phát hiện rối loạn lipid máu ở người béo phì, bạn có thể thực hiện các bước sau:
Kiểm tra máu: Một bài kiểm tra máu đầy đủ có thể phát hiện cholesterol, triglyceride và các yếu tố khác có thể biểu hiện rối loạn lipid.
Đánh giá yếu tố rủi ro: Xem xét các yếu tố rủi ro khác như tuổi, lối sống, tiền sử gia đình về các bệnh tim mạchvà bệnh rối loạn lipid.
Đo chỉ số BMI: Đo chỉ số BMI (Chỉ số Khối cơ thể) để đánh giá mức độ béo phì của người bệnh. Tuy nhiên, chỉ số BMI chỉ là một chỉ số chung và không cho biết về phân phối mỡ trong cơ thể.
Đánh giá cụ thể mỡ bụng: Vùng mỡ bụng (mỡ visceral) thường liên quan chặt chẽ với rối loạn lipid và các vấn đề tim mạch khác. Các phương pháp như đo chu vi bụng có thể cung cấp thông tin quan trọng.
Thực hiện xét nghiệm nâng cao (nếu cần): Nếu cần thiết, các xét nghiệm chi tiết hơn như xét nghiệm lipid huyết thanh, xét nghiệm đường huyết hoặc xét nghiệm khác có thể được thực hiện để đánh giá mức độ rối loạn lipid cụ thể.
Xem xét các yếu tố nguy cơ liên quan: Đánh giá các yếu tố khác như huyết áp, hút thuốc lá, tiểu đường và hoạt động thể chất để đánh giá toàn diện tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.
Đánh giá toàn diện về lối sống: Điều chỉnh lối sống là một phần quan trọng của quản lý béo phì và rối loạn lipid. Điều này bao gồm chế độ ăn uống lành mạnh, tăng cường hoạt động thể chất và kiểm soát cân nặng.
Thảo luận với bác sĩ: Nếu có bất kỳ biểu hiện nào của rối loạn lipid, hoặc nếu có bất kỳ câu hỏi hoặc lo ngại nào, nên thảo luận với bác sĩ để lập kế hoạch điều trị và quản lý phù hợp.
Nhớ rằng, việc phát hiện sớm và quản lý rối loạn lipid máulà quan trọng đối với người béo phì để giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch và các biến chứng khác.
2. Các chỉ số cho thấy rối loạn lipid máu ở người béo phì
Chẩn đoán rối loạn lipid máu thường được thực hiện các xét nghiệm sàng lọc thường quy bằng cách định lượng lipid huyết thanh. Những chỉ số thường quy bao gồm:
Cholesterol toàn phần:
Dưới 200 mg/dL: Nguy cơ bệnh động mạch vành thấp.
200-239mg/dL: Mức ranh giới cần chú ý bệnh mạch vành.
Trên 240 mg/dL: Tăng cholesterol máu, nguy cơ bệnh mạch vành cao gấp 2 lần bình thường.
HDL-Cholesterol:
Trên 60 mg/dL: Tốt, giúp bảo vệ cơ thể khỏi bệnh tim mạch.
Dưới 40 mg/dL (nam) hoặc dưới 50 mg/dL (nữ): Nguy cơ cao về bệnh tim mạch.
LDL-Cholesterol:
Dưới 100 mg/dL: Rất tốt.
100-129 mg/dL: Trong giới hạn bình thường.
130-159 mg/dL: Tăng giới hạn.
160-189 mg/dL: Tăng, nguy cơ cao.
Trên 190 mg/dL: Rất tăng, nguy cơ rất cao.
Triglycerides:
Dưới 150 mg/dL: Bình thường.
150-199 mg/dL: Tăng nhẹ.
200-499 mg/dL: Tăng.
Trên 500 mg/dL: Rất tăng.
Ngoài ra, chẩn đoán rối loạn lipid máu cũng có thể nghi ngờ tình trạng này ở những người bệnh có biến chứng của rối loạn lipid máu như bệnh xơ vữa động mạch hay các dấu hiệu thực thể ít gặp hơn và những gợi ý rối loạn lipid máu nguyên phát. Rối loạn lipid máu ở người béo nguyên phát được nghi ngờ khi:
Các dấu hiệu thực thể của rối loạn lipid máu, chẳng hạn như u vàng ở gân, là bệnh lý của tăng cholesterol máu có tính chất gia đình.
Khởi phát sớm bệnh xơ vữa động mạch (ở độ tuổi < 55 đối với nam giới, < 60 đối với phụ nữ).
Tiền sử gia đình mắc bệnh xơ vữa động mạch sớm hoặc tăng lipid máu nặng.
3. Người béo phì cần làm gì khi bị rối loạn lipid máu?
Rối loạn lipid máu ở người béophì ngoài việc thực hiện đúng phác đồ điều trị của bác sĩ, bệnh nhân cần thực hiện các biện pháp để kiểm soát nồng độ cholesterol và triglyceride trong máu, giảm nguy cơ các vấn đề sức khỏe liên quan đến mỡ máu và béo phì. Dưới đây là một số biện pháp quan trọng:
Thay đổi lối sống: Tăng cường ăn các thực phẩm giàu chất xơ, như rau củ, hạt ngũ cốc nguyên hạt, quả và giảm ăn thức ăn chứa nhiều chất béo, đặc biệt làchất béo bão hòa và trans fat. Đối với người béo phì, giảm cân có thể giúp cải thiện nồng độ lipid máu.
Tập thể dục đều đặn: Hoạt động thể chất đều đặn giúp giảm triglyceride và tăng hàm lượng cholesterol HDL (cholesterol "tốt"). Kế hoạch tập luyện nên bao gồm ít nhất 150 phút hoạt động nhẹ mỗi tuần.
Giảm cường độ stress: Stress có thể tăng nguy cơ rối loạn lipid máu. Các phương pháp giảm stress như thiền, yoga, hoặc hoạt động thể dục nhẹ có thể hỗ trợ kiểm soát lipid máu.
Thuốc điều trị: Bác sĩ có thể kê đơn thuốc giảm lipid, chẳng hạn như statins, fibrates hoặc niacin để kiểm soát nồng độ cholesterol và triglyceride. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc nên được thảo luận và theo dõi dưới sự giám sát của bác sĩ.
Điều trị các bệnh liên quan: Nếu người béo phì có các vấn đề sức khỏe khác như tiểu đường hoặc cao huyết áp, điều trị hiệu quả những bệnh này cũng có thể giúp kiểm soát lipid máu.
Theo dõi định kỳ: Liên tục kiểm tra nồng độ cholesterol và triglyceride theo chỉ dẫn của bác sĩ để đảm bảo rằng biện pháp điều trị đang có tác động và điều chỉnh nếu cần thiết.
Tóm lại, hiện nay có rất nhiều người thừa cân, béo phì bị rối loạn lipid máu và béo phì đã trở thành một vấn đề sức khỏe quan trọng trên khắp thế giới. Hầu hết các biến chứng của béo phì thường liên quan đến các bệnh đồng mắc như bệnh động mạch vành, tăng huyết áp, tiểu đường týp 2, các vấn đề về hô hấp và đặc biệt là rối loạn lipid máu ở người béo. Do đó, người thừa cân, béo phì nên chủ động chọn cho mình những phương pháp giảm béo khoa học, an toàn để có thể nâng cao sức khỏe đồng thời giảm nguy cơ mắc các bệnh lý một cách hiệu quả.
Nguồn: ncbi.nlm.nih.gov - mdpi.com
Để đặt hẹn thăm khám và tư vấn tại phòng khám DripCare, Quý khách vui lòng bấm số
094 164 8888
hoặc đăng ký tư vấn theo mẫu