Trong cuộc sống hối hả và áp lực, bệnh suy tim trở thành một thách thức sức khỏe ngày càng nổi bật. Để đối mặt hiệu quả với tình trạng này, việc nhận biết các yếu tố nguy cơ từ sớm là quan trọng hơn bao giờ hết. Những hiểu biết về lối sống, gen di truyền, và các yếu tố nguy cơ gây suy tim hay nguyên nhân gây suy tim không chỉ giúp chúng ta đề phòng bệnh tật mà còn mở ra cơ hội để duy trì một trái tim khỏe mạnh và sức khỏe tổng thể.
1. Các yếu tố nguy cơ gây suy tim thường gặp
Suy tim là một bệnh lý nguy hiểm, thậm chí là ảnh hưởng đến mạng sống. Do đó, nhiều người thắc mắc rằng bệnh suy tim nguyên nhân là gì hay có các yếu tố nguy cơ gây suy tim nào? Suy tim xảy ra khi tim bị suy yếu hoặc bị tổn thương, dẫn đến tim không thể bơm máu hiệu quả. Các nguyên nhân gây suy tim bao gồm bệnh động mạch vành, huyết áp cao, các cơn đau tim trước đó, bệnh cơ tim, các vấn đề về van tim, rối loạn nhịp tim và dị tật tim bẩm sinh. Bệnh suy tim nguyên nhân xuất phát từ tất cả các yếu tố gây suy yếu cơ tim.
Về căn bản, cơ chế của suy tim liên quan đến khả năng bơm máu hoặc bơm máu hiệu quả của tim bị suy giảm, dẫn đến giảm cung lượng tim. Tim có thể thử các cơ chế bù trừ, chẳng hạn như phì đại hoặc tăng nhịp tim, nhưng những cơ chế này không bền vững về lâu dài. Suy tim có thể dẫn đến tích tụ chất lỏng, gây ra các triệu chứng như khó thở, mệt mỏi và ảnh hưởng đến chức năng của các cơ quan khác.
Các yếu tố nguy cơ gây suy tim bao gồm:
Tăng huyết áp: Huyết áp cao là một yếu tố nguy cơ gây suy tim, tăng huyết áp dai dẳng buộc tim phải làm việc nhiều hơn để bơm máu, dẫn đến tình trạng tim yếu dần theo thời gian. Tăng huyết áp không được kiểm soát làm tăng đáng kể nguy cơ suy tim.
Bệnh động mạch vành (CAD): CAD xảy ra khi các động mạch vành cung cấp máu cho cơ tim bị thu hẹp hoặc tắc nghẽn do sự tích tụ mảng bám. Điều này làm giảm lưu lượng máu đến tim, do đó nó được xem là một yếu tố nguy cơ gây suy tim.
Tiền sử các cơn đau tim: Cơn đau tim xảy ra khi lưu lượng máu đến một phần của tim bị chặn, thường là do cục máu đông. Nếu cơn đau tim gây tổn thương đáng kể cho cơ tim, nó có thể làm giảm khả năng bơm của tim và dẫn đến suy tim.
Bệnh cơ tim: Bệnh cơ tim là bệnh ảnh hưởng đến cơ tim, khiến cơ tim trở nên dày, cứng hoặc yếu. Các loại bệnh cơ tim khác nhau, chẳng hạn như bệnh cơ tim giãn nở hoặc bệnh cơ tim phì đại, có thể làm tăng nguy cơ suy tim.
Bệnh tiểu đường: Bệnh tiểu đường là một yếu tố nguy cơ gây suy tim, hay nói cách khác những người mắc bệnh tiểu đường có nguy cơ mắc bệnh suy tim cao hơn. Lượng đường trong máu cao mãn tính có thể làm hỏng các mạch máu và dây thần kinh điều khiển tim, dẫn đến tổn thương cơ tim và suy giảm chức năng.
Béo phì: Cân nặng quá mức gây căng thẳng cho tim và làm tăng nguy cơ mắc các bệnh như tăng huyết áp, tiểu đường và ngưng thở khi ngủ, tất cả đều có thể góp phần gây ra suy tim.
Hút thuốc: Hút thuốc làm tổn thương mạch máu, giảm lượng oxy cung cấp cho tim và làm tăng nguy cơ xơ vữa động mạch, tất cả đều có thể dẫn đến suy tim.
Lạm dụng rượu và chất gây nghiện: Lạm dụng rượu mãn tính có thể làm suy yếu cơ tim và dẫn đến bệnh cơ tim do rượu, làm tăng nguy cơ suy tim. Lạm dụng chất gây nghiện, đặc biệt là cocaine và amphetamine, cũng có thể góp phần gây suy tim do gây tổn thương cơ tim.
Bệnh van tim: Các bệnh về tim ảnh hưởng đến van tim, chẳng hạn như hẹp động mạch chủ hoặc hở van hai lá, có thể làm tăng nguy cơ suy tim nếu không được điều trị. Đây cũng là một trong những nguyên nhân gây suy tim cần được chú ý.
Ngưng thở khi ngủ: Ngưng thở khi ngủ, một tình trạng đặc trưng bởi hơi thở bị gián đoạn trong khi ngủ, có liên quan đến việc tăng nguy cơ suy tim. Việc giảm nồng độ oxy lặp đi lặp lại có thể làm căng tim và dẫn đến tổn thương cơ tim.
Tiền sử gia đình: Có tiền sử gia đình mắc bệnh suy tim hoặc các bệnh tim mạch khác làm tăng khả năng mắc bệnh suy tim.
Tuổi tác và giới tính: Nguy cơ suy tim tăng theo tuổi tác, phần lớn các trường hợp xảy ra ở những người trên 65 tuổi. Đàn ông thường có nguy cơ suy tim cao hơn so với phụ nữ tiền mãn kinh, nhưng nguy cơ này trở nên tương tự sau mãn kinh.
Dân tộc: Một số nhóm dân tộc, chẳng hạn như người Mỹ gốc Phi, có tỷ lệ mắc bệnh suy tim cao hơn và có nguy cơ cao hơn.
Các tình trạng bệnh lý khác: Một số tình trạng bệnh lý, bao gồm bệnh thận mãn tính, bệnh phổi (chẳng hạn như bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính), rối loạn tuyến giáp và một số bệnh tự miễn, đây là những nguyên nhân gây suy tim một cách gián tiếp.
Điều quan trọng cần lưu ý là việc có một hoặc nhiều yếu tố nguy cơ này không đảm bảo cho sự phát triển của bệnh suy tim. Tuy nhiên, nhận thức được những yếu tố rủi ro này có thể giúp các cá nhân thay đổi lối sống, tìm kiếm sự chăm sóc y tế phù hợp và thực hiện các bước để giảm thiểu rủi ro. Kiểm tra sức khỏe thường xuyên, kiểm soát các bệnh mãn tính, áp dụng lối sống lành mạnh cho tim với chế độ ăn uống cân bằng, tập thể dục thường xuyên, duy trì cân nặng khỏe mạnh và tránh hút thuốc lá cũng như uống rượu quá mức là những điều cần thiết để giảm nguy cơ suy tim.
2. Làm sao để dự phòng sớm với các nguyên nhân gây suy tim?
Chúng ta đi tìm câu trả lời cho câu hỏi bệnh suy tim nguyên nhân là gì hay các yếu tố nguy cơ gây suy tim. Tiếp theo hãy cùng tìm hiểu về những cách để dự phòng sớm với các nguyên nhân gây suy tim.
Ngăn ngừa các yếu tố nguy cơ sớm gây suy tim bao gồm việc áp dụng phương pháp chủ động để duy trì sức khỏe tim mạch và giảm nguy cơ cho từng cá nhân. Dưới đây là một số chiến lược để ngăn ngừa các yếu tố nguy cơ sớm gây suy tim:
Duy trì huyết áp khỏe mạnh: Giữ huyết áp của bạn ở mức khỏe mạnh bằng cách áp dụng chế độ ăn ít natri, hạn chế uống rượu, tập thể dục thường xuyên, kiểm soát căng thẳng và dùng thuốc theo chỉ dẫn của nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn.
Kiểm soát mức cholesterol: Duy trì mức cholesterol khỏe mạnh bằng cách tuân theo chế độ ăn uống cân bằng ít chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa, tham gia hoạt động thể chất thường xuyên và dùng thuốc giảm cholesterol theo quy định nếu được nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn khuyến nghị.
Quản lý bệnh tiểu đường: Nếu bạn mắc bệnh tiểu đường, hãy hợp tác chặt chẽ với nhóm chăm sóc sức khỏe của bạn để quản lý lượng đường trong máu thông qua chế độ ăn uống hợp lý, tập thể dục thường xuyên, sử dụng thuốc hoặc insulin theo quy định và theo dõi thường xuyên.
Áp dụng chế độ ăn tốt cho tim: Áp dụng chế độ ăn uống cân bằng nhiều trái cây, rau, ngũ cốc nguyên hạt, protein nạc (như cá, thịt gia cầm và các loại đậu) và chất béo lành mạnh (như bơ, các loại hạt và dầu ô liu). Hạn chế ăn thực phẩm chế biến sẵn, đồ uống có đường, chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa cũng như natri.
Tham gia hoạt động thể chất thường xuyên: Đặt mục tiêu tập thể dục thể thao ở cường độ vừa phải ít nhất 150 phút hoặc 75 phút tập thể dục cường độ mạnh mỗi tuần. Kết hợp các hoạt động như đi bộ nhanh, đạp xe, bơi lội hoặc khiêu vũ vào thói quen của bạn để cải thiện sức khỏe tim mạch và duy trì cân nặng khỏe mạnh.
Duy trì cân nặng khỏe mạnh: Cân nặng quá mức sẽ gây căng thẳng cho tim và làm tăng nguy cơ suy tim. Đạt được và duy trì cân nặng khỏe mạnh thông qua sự kết hợp giữa hoạt động thể chất thường xuyên và chế độ ăn uống cân bằng.
Tránh hút thuốc và hạn chế uống rượu: Hút thuốc làm tổn thương mạch máu, làm tăng nguy cơ xơ vữa động mạch và góp phần gây suy tim. Bỏ hút thuốc và tránh tiếp xúc với khói thuốc thụ động. Nếu bạn chọn uống rượu, hãy uống có chừng mực, nghĩa là tối đa một ly mỗi ngày đối với phụ nữ và tối đa hai ly mỗi ngày đối với nam giới.
Kiểm soát căng thẳng:Căng thẳng mãn tính có thể góp phần vào sự phát triển của bệnh tim. Tìm những cách lành mạnh để kiểm soát căng thẳng, chẳng hạn như tham gia các kỹ thuật thư giãn, tập thể dục, sở thích hoặc tìm kiếm sự hỗ trợ từ bạn bè, gia đình hoặc chuyên gia.
Có được giấc ngủ chất lượng: Đặt mục tiêu ngủ ngon từ 7-8 giờ mỗi đêm. Thực hành vệ sinh giấc ngủ tốt bằng cách thiết lập lịch trình ngủ đều đặn, tạo môi trường ngủ thoải mái và tránh những thói quen làm gián đoạn giấc ngủ.
Kiểm tra sức khỏe thường xuyên: Lên lịch kiểm tra thường xuyên với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn để theo dõi huyết áp, mức cholesterol, lượng đường trong máu và sức khỏe tổng thể của tim. Thảo luận về bất kỳ mối quan tâm hoặc tiền sử gia đình nào về bệnh tim với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn.
Quản lý các tình trạng mãn tính khác: Nếu bạn mắc các tình trạng mãn tính khác như bệnh thận, bệnh phổi, rối loạn tuyến giáp hoặc bệnh tự miễn, hãy hợp tác chặt chẽ với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn để quản lý các tình trạng này và giảm tác động của chúng đến sức khỏe tim mạch của bạn.
Hạn chế ăn muối: Lượng natri dư thừa có thể góp phần gây ra huyết áp cao. Hạn chế tiêu thụ thực phẩm chế biến sẵn, thức ăn nhanh và thực phẩm chứa nhiều natri. Lựa chọn thực phẩm tươi, nguyên chất và sử dụng các loại thảo mộc, gia vị để tạo hương vị cho bữa ăn của bạn thay vì muối.
Uống đủ nước: Uống đủ lượng nước hàng ngày để duy trì lượng nước thích hợp, điều này rất cần thiết cho sức khỏe của tim.
Hạn chế tiêu thụ caffeine và nước tăng lực: Uống quá nhiều caffeine hoặc tiêu thụ nước tăng lực có thể làm tăng nhịp tim và huyết áp, vì vậy nên hạn chế tiêu thụ chúng.
Hạn chế uống rượu: Uống quá nhiều rượu có thể làm suy yếu cơ tim và dẫn đến suy tim. Nếu bạn muốn thưởng thức rượu, hãy uống có chừng mực.
Thực hiện theo hướng dẫn dùng thuốc: Nếu bạn được kê đơn thuốc để điều trị các tình trạng như tăng huyết áp, tiểu đường hoặc các vấn đề khác liên quan đến tim, hãy dùng chúng theo chỉ định của nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn. Đừng dừng lại hoặc thay đổi thuốc mà không hỏi ý kiến nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn.
Hãy chú ý đến các yếu tố môi trường: Giảm thiểu tiếp xúc với chất độc môi trường, ô nhiễm không khí và khói thuốc lá vì chúng có thể góp phần gây ra bệnh tim.
Giáo dục bản thân và cập nhật thông tin: Luôn cập nhật các nghiên cứu và khuyến nghị mới nhất về sức khỏe tim mạch. Tham dự các chương trình giáo dục, đọc các nguồn có uy tín và liên hệ với các chuyên gia chăm sóc sức khỏe để được cập nhật thông tin.
Hãy nhớ rằng, những biện pháp phòng ngừa này có thể làm giảm đáng kể nguy cơ phát triển bệnh suy tim, nhưng chúng không đảm bảo phòng ngừa hoàn toàn. Điều quan trọng là phải tham khảo ý kiến của nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn để được hướng dẫn cá nhân hóa dựa trên các yếu tố rủi ro cá nhân và tiền sử bệnh của bạn.
Tài liệu tham khảo: Mayoclinic.org, Intechopen.com, Hopkinsmedicine.org
Để đặt hẹn thăm khám và tư vấn tại phòng khám DripCare, Quý khách vui lòng bấm số
094 164 8888