Zalo

Biểu đồ axit amin và giải thích tất cả các loại

Trang chủ | Tin tức | Thông tin Y khoa Theo dõi thông tin từ Dripcare trên google news
Axit amin được gọi là “các khối xây dựng của sự sống”, nhưng điều đó có nghĩa là gì? Có bao nhiêu axit amin? Biểu đồ axit amin này cung cấp thông tin chi tiết đầy đủ về các axit amin chúng ta cần và lý do tại sao chúng lại quan trọng đến vậy.

1. Tìm hiểu về axit amin

Axit amin là hợp chất hữu cơ tạo nên protein. Có khoảng 500 axit amin, nhưng chúng tôi sẽ tập trung vào 20 loại quan trọng nhất đối với cơ thể con người.

Axit amin
Axit amin là hợp chất hữu cơ tạo nên protein 

Axit amin được phân loại theo hai cách: thứ nhất, chúng có được sản xuất bởi cơ thể con người hay không và thứ hai, phân loại theo tính chất hóa học của chúng.

Các axit amin này là một phần cấu tạo di truyền của chúng ta, chúng cũng đóng vai trò quan trọng trong hoạt động hàng ngày của cơ thể. Hãy tiếp tục đọc bài viết để hiểu hơn về danh sách đầy đủ 20 axit amin mà cơ thể con người cần.

2. Axit Amin thiết yếu

Các axit amin thiết yếu không thể được sản xuất tự nhiên bởi cơ thể con người, vì vậy chúng phải được cung cấp thông qua chế độ ăn uống hoặc bổ sung. Tính chất hoá học được ghi sau mỗi amino axit.

2.1. Histidine – Cơ bản

Tác dụng: Histidine giúp tạo ra histamin, một chất hóa học do hệ thống miễn dịch tạo ra để chống lại các xâm nhập, chẳng hạn như chất gây dị ứng. Histamine cũng đóng một vai trò quan trọng trong hệ thống tiêu hóa và có chức năng như một chất dẫn truyền thần kinh, giúp các dây thần kinh gửi thông điệp cho nhau. Thực phẩm có hàm lượng cao: Thịt và sữa, cá, đậu, hạt.

Isoleucine – Aliphatic (Hợp chất không vòng)

Tác dụng: Isoleucine là một axit amin chuỗi nhánh được tìm thấy chủ yếu trong các protein cơ bắp. Ngoài việc kích thích tăng trưởng cơ bắp và cung cấp năng lượng, Isoleucine còn đóng một vai trò quan trọng trong quá trình tăng trưởng, trao đổi chất và hệ thống miễn dịch.

Thực phẩm có hàm lượng cao: Thịt và sữa, cá, ngũ cốc nguyên hạt, hạt.

2.2. Leucine – Aliphatic (Hợp chất không vòng)

Tác dụng: Leucine cũng là một axit amin chuỗi nhánh có trong protein cơ bắp, đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển cơ bắp và cung cấp năng lượng. Nó cũng rất quan trọng để sửa chữa và chữa lành các chấn thương cơ, da và xương.

Thực phẩm có hàm lượng cao: Thịt và sữa, cá, đậu phụ và hạt.

Axit amin
Leucine cũng là một axit amin chuỗi nhánh có trong protein cơ bắp 

2.3. Lysine – Cơ bản

Tác dụng: Lysine hỗ trợ tăng trưởng thích hợp và giúp sản xuất carnitine, một chất dinh dưỡng giúp chuyển hóa axit béo thành năng lượng. Lysine cũng giúp cơ thể hấp thụ canxi và hình thành collagen, giúp xương, sụn, gân và da khỏe mạnh.

Thực phẩm có hàm lượng cao: Thịt và sữa, cá, đậu phụ và đậu

2.4. Methionine – Chứa lưu huỳnh

Tác dụng: Methionine đóng một vai trò quan trọng trong việc sản xuất các protein mới trong tế bào (nghĩa là tạo ra các protein mới cho cơ bắp sau khi một số bị hư hại trong quá trình tập luyện cường độ cao). Methionine cũng tạo ra các phân tử chứa lưu huỳnh chuyển đổi để thực hiện các chức năng quan trọng. Cysteine - một axit amin không thiết yếu, được tạo ra bởi cơ thể bằng cách sử dụng methionine.

Thực phẩm có hàm lượng cao: Thịt và sữa, cá, đậu và các loại hạt.

2.5. Phenylalanine – Cấu trúc có nhân thơm

Tác dụng: Phenylalanine cần thiết để tạo ra một số phân tử liên quan đến sức khỏe tâm thần. Nó giúp tạo ra axit amin có điều kiện tyrosine, đồng thời giúp sản xuất adrenaline và noradrenaline, những chất rất quan trọng trong phản ứng chiến đấu hoặc bỏ chạy. Nó cũng hỗ trợ sản xuất dopamine (giúp chúng ta cảm thấy vui vẻ), hình thành ký ức và học các kỹ năng mới.

Thực phẩm có hàm lượng cao: Thịt và sữa, cá, đậu và ngũ cốc nguyên hạt.

2.6. Threonine – Hydroxylic

Tác dụng: Threonine là chìa khóa trong việc sản xuất collagen, elastin và mô cơ. Nó cũng hỗ trợ xây dựng men răng và xương chắc khỏe. Threonine cũng giúp đẩy nhanh quá trình lành vết thương, giúp hình thành cục máu đông. Các phương pháp điều trị bằng threonine đã được sử dụng để giúp đỡ những bệnh nhân mắc bệnh Lou Gehrig và Bệnh đa xơ cứng, vì threonine phần lớn nằm trong hệ thống thần kinh trung ương.

Thực phẩm có hàm lượng cao: Thịt và sữa, cá, đậu và hạt.

Tryptophan – Cấu trúc có nhân thơm

Tác dụng: Cơ thể chúng ta sử dụng tryptophan để tạo ra melatonin và serotonin, những chất quan trọng để điều chỉnh chu kỳ giấc ngủ. Serotonin cũng điều chỉnh sự thèm ăn, tâm trạng và cơn đau. Gan cũng sử dụng tryptophan để sản xuất niacin (còn được gọi là vitamin B3), hỗ trợ quá trình sản xuất DNA cũng như chức năng trao đổi chất.

Thực phẩm có hàm lượng cao: Thịt và sữa, cá, đậu và ngũ cốc nguyên hạt.

2.7. Valine – Aliphatic (Hợp chất không vòng)

Tác dụng: Valine là axit amin thiết yếu chuỗi nhánh thứ ba. Giống như isoleucine và lysine, nó đóng một vai trò không thể thiếu trong quá trình phát triển và tái tạo cơ bắp. Nếu cơ thể cần dự phòng glucose, nó có thể chuyển hóa valine để thay thế. Valine cũng đóng một vai trò trong việc bảo vệ lớp vỏ myelin của các dây thần kinh và có thể hữu ích trong việc điều trị một số loại tổn thương não và các tình trạng thần kinh khác

Thực phẩm có hàm lượng cao: Thịt và sữa, cá, đậu và hạt.

3. Axit Amin không thiết yếu

Các axit amin không thiết yếu có thể được cơ thể sản xuất một cách tự nhiên. Cung cấp cho cơ thể các axit amin không thiết yếu có thể ngăn ngừa sự thiếu hụt và đảm bảo sức khỏe ổn định. Tính chất hoá học mỗi amino axit như sau:.

3.1. Alanine – Aliphatic (Hợp chất không vòng)

Tác dụng: Alanine giúp cơ thể phân hủy tryptophan và vitamin B6. Alanine và histidine cũng phối hợp với nhau để tạo ra carnosine, được lưu trữ trong cơ xương của bạn để giảm tích tụ axit lactic trong quá trình tập luyện, cải thiện hiệu suất.

Thực phẩm có hàm lượng cao: Thịt và sữa, cá, đậu và ngũ cốc nguyên hạt.

3.2. Asparagine – Có tính axit

Tác dụng: Măng tây rất quan trọng đối với sức khỏe của gan và sản xuất glycoprotein trong cơ thể. Nó cũng có thể giúp giảm mệt mỏi, góp phần truyền tín hiệu và phát triển trong hệ thống thần kinh trung ương.

Thực phẩm có hàm lượng cao: Thịt và sữa, cá, đậu và ngũ cốc nguyên hạt.

3.3. Axit aspartic – Có tính axit

Tác dụng: Axit aspartic đóng một vai trò quan trọng trong hệ thống miễn dịch của chúng ta, hỗ trợ sản xuất kháng thể. Nó cũng hoạt động trong chu kỳ sinh sản của chúng ta, chịu trách nhiệm điều chỉnh việc sản xuất testosterone, cũng như chu kỳ kinh nguyệt và sản xuất tinh trùng. Axit aspartic cũng đóng một vai trò trong việc truyền tín hiệu trong hệ thống thần kinh trung ương.

Thực phẩm có hàm lượng cao: Thịt và sữa, cá, đậu và một số loại rau.

3.4. Axit glutamic – Có tính axit

Tác dụng: Axit glutamic được cơ thể sử dụng để tạo ra glutamate, giúp các tế bào thần kinh giao tiếp với nhau. Do đó, nó được cho là ảnh hưởng đến học tập và trí nhớ. Phương pháp điều trị bằng axit glutamic cũng có thể giúp ích cho những người có nồng độ axit trong dạ dày thấp.

Thực phẩm có hàm lượng cao: Thịt và sữa, cá, đậu và ngũ cốc nguyên hạt.

4. Axit amin có điều kiện

Các axit amin có điều kiện không thể được sản xuất bởi cơ thể con người trong những điều kiện nhất định. Tuổi tác, căng thẳng cực độ và rối loạn di truyền là những ví dụ về tình trạng cơ thể con người không thể tạo ra các axit amin này. Tính chất hoá học của mỗi amino axit:

4.1. Arginine – Cơ bản

Tác dụng: Arginine là một axit amin thiết yếu cho trẻ sơ sinh, nhưng được coi là không cần thiết cho tất cả các nhóm tuổi khác. Arginine hỗ trợ hệ thống miễn dịch bằng cách giúp tăng sản xuất tế bào T. Nó cũng đóng vai trò quan trọng trong việc chữa bệnh, giải phóng insulin và hormone tăng trưởng, đồng thời giúp trung hòa amoniac trong gan.

Axit amin
Arginine là một axit amin thiết yếu cho trẻ sơ sinh 

Thực phẩm có hàm lượng cao: Thịt, cá, đậu và ngũ cốc nguyên hạt.

4.2. Cysteine ​​– Chứa lưu huỳnh

Tác dụng: Cysteine ​​đóng nhiều vai trò, vừa là chất giải độc vừa là chất chống oxy hóa. Nó cũng là một thành phần của beta-keratin, một protein chính trong da, móng tay và tóc. Cysteine ​​ảnh hưởng đến kết cấu và độ đàn hồi của da và rất quan trọng để tạo ra collagen.

Thực phẩm có hàm lượng cao: Thịt và sữa, cá, đậu và ngũ cốc nguyên hạt.

4.3. Glutamine – Amidic

Tác dụng: Glutamine rất quan trọng trong việc tạo ra protein để xây dựng mô cơ. Glutamine hỗ trợ hệ thống miễn dịch bằng cách cung cấp năng lượng cho các tế bào bạch cầu. Nó cũng giúp bảo vệ niêm mạc ruột và cho phép cơ thể bạn hấp thụ chất dinh dưỡng đúng cách. Là axit amin phong phú nhất trong máu, nó cũng giúp giải độc gan.

Thực phẩm có hàm lượng cao: Thịt và sữa, cá, đậu và các loại hạt.

4.4. Tyrosine – Cấu trúc có nhân thơm

Tác dụng: Tyrosine là chìa khóa để sản xuất các hóa chất quan trọng trong não, bao gồm dopamine, adrenaline và noradrenaline. Tyrosine cũng được sử dụng để tạo ra các hormon tuyến giáp điều chỉnh quá trình trao đổi chất và hắc tố tạo ra màu da.

Thực phẩm có hàm lượng cao: Thịt và sữa, cá, đậu và các loại hạt.

4.5. Glycine – béo

Tác dụng: Glycine là axit amin chính trong collagen, loại protein được tìm thấy nhiều nhất trong cơ thể con người. Collagen là chìa khóa cho cơ, da, sụn, máu, xương và dây chằng khỏe mạnh. Glycine cũng giúp tạo ra creatine, cung cấp năng lượng cho cơ bắp để thực hiện các hoạt động cường độ cao trong thời gian ngắn (như chạy nước rút, thể dục dụng cụ hoặc cử tạ).

Thực phẩm có hàm lượng cao: Thịt và sữa, cá, đậu và một số loại rau.

4.6. Ornithine

Tác dụng: Ornithine rất quan trọng đối với chu trình urê, giúp cơ thể loại bỏ lượng nitơ dư thừa (amoniac). Phương pháp điều trị bằng ornithine được cho là giúp giải quyết các vấn đề liên quan đến lượng amoniac dư thừa trong cơ thể, chẳng hạn như nôn nao hoặc tập thể dục vất vả kéo dài.

Thực phẩm có hàm lượng cao: Thịt và sữa, cá, đậu và ngũ cốc nguyên hạt.

4.7. Proline – Aliphatic

Tác dụng: Proline chiếm 15% collagen, hoạt động như một chất hấp thụ sốc và giảm ma sát trong khớp. Nó cũng giúp đệm khớp và chữa lành sụn. Ngoài việc cải thiện và phục hồi sức khỏe của da, proline còn chống xơ cứng động mạch, giúp động mạch giải phóng chất béo tích tụ vào máu và giảm huyết áp.

Thực phẩm có hàm lượng cao: Thịt và sữa, cá, đậu và một số loại rau.

4.8. Serine – Hydroxylic

Tác dụng: Serine được tìm thấy chủ yếu trong não và là một chất điều hòa thần kinh, có nghĩa là nó quản lý hoạt động của tế bào thần kinh trong hệ thần kinh. Nó cũng làm tăng tác dụng của các hóa chất khác liên kết với các thụ thể NMDA. Serine đã được nghiên cứu để điều trị các bệnh về não và chống suy giảm nhận thức và các bệnh khác ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương.

Thực phẩm có hàm lượng cao: Thịt và sữa, cá, đậu và một số loại rau.

5. Cách tốt nhất để cơ thể có được axit amin là gì?

Axit amin chủ yếu thu được thông qua chế độ ăn uống của bạn. Hầu hết mọi người có thể đảm bảo rằng họ có đủ axit amin bằng cách duy trì một chế độ ăn uống cân bằng. Tuy nhiên, những người khác – như vận động viên, lao động chân tay, người có tình trạng sức khỏe và người già – có thể được hưởng lợi từ việc có nhiều axit amin hơn những gì họ có thể nhận được từ thực phẩm.

Ngoài chế độ ăn uống, bạn có thể bổ sung thêm axit amin cho cơ thể bằng 02 cách:

5.1. Bổ sung đường uống

Bởi vì rất nhiều phương pháp điều trị bằng axit amin gắn liền với việc cải thiện thành tích thể thao, nên việc bổ sung acid amin có rất nhiều lựa chọn sẵn có. Các chất bổ sung có sẵn ở dạng viên hoặc bột pha thành đồ uống. 

Cơ thể hấp thụ các chất bổ sung axit amin đường uống giống như cách nó hấp thụ chúng từ thức ăn – thông qua hệ thống tiêu hóa của bạn. Điều này cũng có nghĩa là một số chất bổ sung sẽ bị mất/ không thể hấp thụ được khi chúng bị cơ thể phân hủy.

5.2. Truyền tĩnh mạch

Dịch truyền IV bao gồm các thành phần chuyên biệt thường được chọn để đạt được các mục tiêu sức khỏe cụ thể. Bởi vì dịch truyền IV đưa các phương pháp điều trị trực tiếp vào máu, chúng được cơ thể hấp thụ 100% và có thể bắt đầu phát huy tác dụng nhanh hơn.

Truyền tĩnh mạch cũng hydrat hóa - bổ sung nước cho cơ thể, cho phép cơ thể đào thải kim loại nặng và các chất độc khác. Mặc dù truyền tĩnh mạch là an toàn khi được thực hiện đúng cách, nhưng chúng nên được quản lý và theo dõi bởi chuyên gia y tế.

6. Ai có thể hưởng lợi nhiều nhất từ ​​liệu pháp axit amin IV?

Nếu bạn nghĩ rằng bạn có thể hưởng lợi từ việc bổ sung axit amin, bạn nên tham khảo ý kiến ​​của nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe, người có thể xem xét lịch sử và nhu cầu sức khỏe của bạn. Tuy nhiên, có những trường hợp khiến nhiều khả năng ai đó sẽ được hưởng lợi nhiều hơn từ liệu pháp axit amin IV, chẳng hạn như:

  • Vận động viên chuyên nghiệp: Bổ sung axit amin thiết yếu ngay trước hoặc sau khi tập luyện có thể giúp tăng trưởng cơ bắp. Axit amin cũng được cho là hỗ trợ phục hồi sau tập luyện, nhưng nghiên cứu hiện tại vẫn chưa xác định được liệu có sự khác biệt đáng kể về kết quả giữa việc bổ sung axit amin hay chỉ đơn giản là tuân theo chế độ ăn giàu protein.
  • Những người cần thúc đẩy chức năng cơ bắp: Điều này có thể bao gồm những người lao động chân tay hoặc những người đang hồi phục sau khi bị bệnh nặng hoặc bị thương. Axit amin giúp cân bằng cơ bắp và hỗ trợ tăng trưởng. Các axit amin thiết yếu có thể giúp đảm bảo cơ xương của bạn có đủ axit amin và có thể làm tăng nguồn cung cấp nitơ cho cơ thể.
  • Những người có vấn đề về da: Bổ sung axit amin có thể giúp cải thiện độ ẩm và tình trạng chung của da.
  • Những người đang cố gắng duy trì lượng đường trong máu khỏe mạnh: Một số người mắc bệnh tiểu đường loại 2 có thể giảm lượng đường trong máu thông qua việc bổ sung axit amin. Cần lưu ý rằng điều này không ảnh hưởng đến mức insulin và không biết liệu có bất kỳ tác dụng lâu dài nào của việc bổ sung axit amin đối với lượng đường trong máu hay không.

7. Có bất kỳ rủi ro hoặc tác dụng phụ nào đối với việc bổ sung axit amin không?

Bổ sung axit amin có thể có lợi để bù đắp sự thiếu hụt axit amin thiết yếu. Nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe có thể đánh giá chế độ ăn uống của bạn để giúp bạn xác định xem phương pháp điều trị này có phù hợp với bạn hay không. Có một số tác dụng phụ và chống chỉ định của việc bổ sung axit amin mà bạn cần lưu ý.

  • Bổ sung axit amin lâu dài có thể dẫn đến các tác dụng phụ bao gồm đau đầu, đau nhức và buồn nôn. Bạn cũng có thể bị quá tải axit amin, đó là lý do tại sao các chuyên gia khuyên bạn nên tránh bổ sung axit amin đơn lẻ. Các axit amin được biết là có tác dụng phụ tồi tệ nhất do quá tải bao gồm cysteine, histidine và methionine.
  • Axit amin cũng có thể tương tác với thuốc và các thủ thuật y tế. Mặc dù axit amin có thể giúp giảm lượng đường trong máu, nhưng chúng cũng tương tác với hầu hết các loại thuốc điều trị bệnh tiểu đường. Các chất bổ sung axit amin có thể ảnh hưởng đến lượng đường trong máu, bạn nên tránh dùng chúng trước hoặc sau khi phẫu thuật hoặc thủ thuật y tế. Axit amin cũng có thể ảnh hưởng đến thuốc tuyến giáp. Nếu bạn đang dùng thuốc theo toa, bạn nên tham khảo ý kiến ​​bác sĩ trước khi bổ sung axit amin.

8. Phương pháp điều trị IV có thể giúp tôi như thế nào?

Phương pháp điều trị IV của chúng tôi là sự pha trộn hiện đại được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của bạn. Một vài ví dụ bao gồm:

  • Tăng cường năng lượng: Phương pháp điều trị IV được thiết kế để bổ sung và phục hồi sức khỏe tổng thể và mức năng lượng của bạn. Vitamin B tổng hợp cung cấp hỗ trợ tim mạch và hỗ trợ chức năng miễn dịch, Vitamin B12 tăng mức năng lượng và sự tập trung, trong khi Vitamin C hỗ trợ cơ bắp, hệ tuần hoàn và hệ miễn dịch của bạn.
  • Cúm dạ dày: Phương pháp điều trị này giúp bạn hồi phục sau các triệu chứng cúm dạ dày nhanh hơn. Ngoài các thành phần có trong gói Tăng cường năng lượng, Pepcid có mặt để giúp giảm chứng ợ nóng và giảm nồng độ axit trong dạ dày. Zofran cũng là một phần của phương pháp điều trị này để giúp giảm các triệu chứng buồn nôn và nôn.
  • Giảm cân: Phương pháp điều trị giảm cân là sự pha trộn giữa các thành phần Tăng cường năng lượng của chúng tôi với Lipostat plus, một hỗn hợp axit amin, khoáng chất và vitamin giúp tăng cường trao đổi chất và giải độc cơ thể của bạn. Nó cũng bổ sung L Carnitine, giúp đốt cháy chất béo và giúp bạn tràn đầy năng lượng.
  • Trọn gói: Phương pháp điều trị IV trọn gói nhằm mục đích trẻ hóa và phục hồi. Ngoài các vitamin B phức hợp, Vitamin B12, Vitamin C và Lipostat Plus, chúng tôi cũng bổ sung magie để hỗ trợ chức năng cơ bắp, tim mạch và miễn dịch khỏe mạnh. Việc đẩy mạnh glutathione cung cấp cho cơ thể bạn chất chống oxy hóa mạnh mẽ để giải độc cơ thể, đồng thời tăng cường năng lượng và tinh thần minh mẫn.

Nguồn: Driphydration.com

Để đặt hẹn thăm khám và tư vấn tại phòng khám DripCare, Quý khách vui lòng bấm số 094 164 8888 hoặc đăng ký tư vấn theo mẫu
Bài viết của Dược sĩ Đỗ Mai Thảo xem thêm bài viết cùng tác giả

38

Bài viết hữu ích?

Bài viết hữu ích?

xem thêm
Myer's Cocktail có thể điều trị bệnh tiểu đường loại 2 không?

Myer's Cocktail có thể điều trị bệnh tiểu đường loại 2 không?

Myer's Cocktail có thể điều trị rối loạn chức năng miễn dịch thế nào?

Myer's Cocktail có thể điều trị rối loạn chức năng miễn dịch thế nào?

So sánh năm biện pháp khắc phục say xỉn phổ biến

So sánh năm biện pháp khắc phục say xỉn phổ biến

Truyền tĩnh mạch - IV Vitamin C liều cao cho bệnh ung thư

Truyền tĩnh mạch - IV Vitamin C liều cao cho bệnh ung thư

Vitamin nổi bật: Vitamin B12

Vitamin nổi bật: Vitamin B12

38

Bài viết hữu ích?