Zalo

Chỉ số AST trong xét nghiệm máu như thế nào là cao, thấp, bình thường?

Trang chủ | Tin tức | Thông tin Y khoa Theo dõi thông tin từ Dripcare trên google news
Chỉ số AST trong xét nghiệm máu là một yếu tố quan trọng để đánh giá sức khỏe của gan và các cơ quan liên quan. Việc đo chỉ số AST có thể giúp bác sĩ xác định mức độ hoạt động của gan và phát hiện các vấn đề liên quan đến gan sớm hơn. Vậy chỉ số AST trong xét nghiệm máu là gì và ý nghĩa của kết quả xét nghiệm AST như thế nào là cao, thấp và bình thường?

1. Chỉ số xét nghiệm máu AST là gì?

AST, viết tắt của Aspartate Aminotransferase, là xét nghiệm máu đo mức enzyme AST trong máu. AST là một loại enzyme được tìm thấy chủ yếu ở gan và ở mức độ thấp hơn ở tim, cơ, thận và các cơ quan khác. Xét nghiệm này thường được sử dụng trong thực hành y tế để đánh giá sức khỏe của gan và tim.

Xét nghiệm máu AST là một công cụ có giá trị trong chẩn đoán và theo dõi các tình trạng y tế khác nhau, bao gồm các bệnh về gan, chẳng hạn như viêm gan hoặc xơ gan và các vấn đề liên quan đến tim, chẳng hạn như nhồi máu cơ tim (đau tim) hoặc tổn thương cơ tim. Khi một số cơ quan, đặc biệt là gan và tim, bị tổn thương hoặc bị thương, chúng sẽ giải phóng AST vào máu, gây ra sự gia tăng nồng độ AST.

Chỉ số AST trong xét nghiệm máu thường được yêu cầu trong các tình huống lâm sàng khác nhau để đánh giá sức khỏe của gan và các cơ quan khác. Dưới đây là một số chỉ định sử dụng chỉ số AST trong xét nghiệm máu:

  • Đánh giá chức năng gan: Xét nghiệm AST thường được đưa vào như một phần của bảng đánh giá gan toàn diện, cũng có thể bao gồm các xét nghiệm như ALT (Alanine Aminotransferase), ALP (Alkaline Phosphatase) và bilirubin. Nồng độ AST tăng cao có thể là dấu hiệu của tổn thương hoặc bệnh gan, chẳng hạn như viêm gan, xơ gan hoặc bệnh gan nhiễm mỡ. Nó giúp chẩn đoán và theo dõi tình trạng gan.
  • Đánh giá bệnh vàng da: Khi một người có triệu chứng vàng da (vàng da và mắt), xét nghiệm AST có thể giúp xác định xem rối loạn chức năng gan có phải là nguyên nhân cơ bản hay không. AST tăng cao, kết hợp với nồng độ bilirubin tăng cao, có thể gợi ý liên quan đến gan.
  • Đau tim (Nhồi máu cơ tim): Mặc dù AST chủ yếu là dấu hiệu đánh giá chức năng gan nhưng nó cũng được tìm thấy trong cơ tim. Trong cơn đau tim, khi các tế bào cơ tim bị tổn thương, nồng độ AST có thể tăng cao trong máu. Tuy nhiên, các dấu hiệu tim khác, như troponin, đặc hiệu hơn để chẩn đoán cơn đau tim.
  • Chấn thương cơ: AST được tìm thấy trong cơ xương, do đó kết quả xét nghiệm AST tăng cao có thể xảy ra do chấn thương cơ, chẳng hạn như chấn thương hoặc tập luyện vất vả. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải phân biệt giữa nguyên nhân liên quan đến gan và cơ gây ra AST tăng cao.
  • Theo dõi quá trình sử dụng thuốc: Một số loại thuốc, đặc biệt là những loại thuốc có thể gây độc cho gan, có thể dẫn đến tăng nồng độ AST. Xét nghiệm AST thường xuyên có thể giúp theo dõi chức năng gan trong khi một người đang dùng các loại thuốc này.
  • Lạm dụng rượu: Uống rượu mãn tính có thể dẫn đến tổn thương gan và chỉ số xét nghiệm máu AST là một trong những dấu hiệu dùng để đánh giá mức độ tổn thương gan ở những người mắc chứng rối loạn sử dụng rượu.
  • Nhiễm virus: Nồng độ AST có thể tăng trong các trường hợp nhiễm virus cấp tính ở gan, chẳng hạn như viêm gan. Giám sát AST có thể giúp theo dõi sự tiến triển và giải quyết các bệnh nhiễm trùng này.
  • Đánh giá sức khỏe tổng thể: Trong một số cuộc kiểm tra sức khỏe tổng quát hoặc xét nghiệm máu định kỳ, chỉ số xét nghiệm máu AST có thể được đưa vào để đưa ra đánh giá tổng thể về chức năng của các cơ quan, đặc biệt là gan.

Giải thích kết quả chỉ số xét nghiệm máu AST có thể cung cấp thông tin quan trọng về chức năng và sức khỏe của các cơ quan quan trọng này và nó thường được sử dụng kết hợp với các xét nghiệm chức năng gan và tim khác để đánh giá toàn diện về tình trạng của bệnh nhân. Mức AST tăng cao hoặc bất thường có thể chỉ ra một vấn đề y tế tiềm ẩn cần được chuyên gia chăm sóc sức khỏe đánh giá và điều trị thêm.

chỉ số AST trong xét nghiệm máu
Chỉ số AST trong xét nghiệm máu giúp đánh giá chức năng gan và tim

2. Ý nghĩa của kết quả xét nghiệm AST

2.1. Kết quả xét nghiệm AST bình thường

Mức AST bình thường trong xét nghiệm máu đóng vai trò là điểm tham chiếu quan trọng để đánh giá sức khỏe của gan, tim và các cơ quan khác. AST là một loại enzyme được tìm thấy trong các mô khác nhau, với nồng độ cao hơn ở gan, tim, cơ và thận. Khi các mô này bị tổn thương hoặc bị thương, AST có thể rò rỉ vào máu, dẫn đến nồng độ AST tăng cao. Do đó, hiểu được phạm vi tham chiếu bình thường của AST là điều cần thiết để các chuyên gia chăm sóc sức khỏe đánh giá sức khỏe tổng thể của bệnh nhân và chẩn đoán các tình trạng bệnh lý tiềm ẩn.

Giống như nhiều xét nghiệm trong phòng thí nghiệm, phạm vi tham chiếu thông thường của AST có thể thay đổi một chút tùy thuộc vào phòng thí nghiệm cụ thể tiến hành xét nghiệm và phương pháp sử dụng. Tuy nhiên, phạm vi bình thường của nồng độ AST trong máu thường được báo cáo là:

  • Đối với người lớn: 10 đến 40 đơn vị mỗi lít (U/L)

Điều quan trọng cần lưu ý là những giá trị này thường được cung cấp dưới dạng "đơn vị trên lít" (U/L), biểu thị mức độ hoạt động của enzyme trong máu. Các phòng thí nghiệm khác nhau có thể sử dụng các đơn vị khác nhau, vì vậy các bác sĩ phải luôn xem xét phạm vi tham chiếu cụ thể được cung cấp bởi phòng thí nghiệm nơi tiến hành xét nghiệm.

Một số yếu tố có thể ảnh hưởng đến mức AST và các bác sĩ sẽ tính đến các yếu tố này khi diễn giải kết quả xét nghiệm. Dưới đây là một số cân nhắc chính:

  • Tuổi: Mức AST bình thường có thể thay đổi theo độ tuổi, với một số nghiên cứu cho thấy mức độ cao hơn một chút ở người lớn tuổi.
  • Giới tính: Có thể có sự khác biệt nhỏ về mức AST giữa nam và nữ. Ở nam giới là 10 đến 40 đơn vị mỗi lít (U/L) và ở nữ giới là 10 đến 34 đơn vị mỗi lít (U/L)
  • Tiền sử bệnh: Các tình trạng bệnh lý tiềm ẩn, chẳng hạn như bệnh gan, bệnh tim hoặc rối loạn cơ, có thể ảnh hưởng đến mức AST.
  • Thuốc: Một số loại thuốc, bao gồm statin và một số thuốc giảm đau không kê đơn, có thể ảnh hưởng đến mức AST.
  • Các hoạt động gần đây: Hoạt động thể chất cường độ cao hoặc chấn thương cơ do tập luyện vất vả có thể dẫn đến mức AST tạm thời tăng cao.
  • Tình trạng nhịn ăn: Một số phòng thí nghiệm có thể khuyên bạn nên nhịn ăn trước khi xét nghiệm máu, mặc dù việc nhịn ăn thường không bắt buộc đối với chỉ số xét nghiệm máu AST thông thường.
chỉ số AST trong xét nghiệm máu
Chỉ số AST trong xét nghiệm máu tăng cao gợi ý các tổn thương tại gan

2.2. Kết quả xét nghiệm AST tăng

Chỉ số xét nghiệm máu AST cao có thể chỉ ra các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn hoặc tổn thương nội tạng. AST là một loại enzyme được tìm thấy trong các mô khác nhau, với nồng độ cao hơn ở gan, tim, cơ và thận. Mức AST tăng cao cho thấy có thể có tổn thương hoặc căng thẳng đối với các mô này. Dưới đây là một số tình trạng và tình huống phổ biến liên quan đến mức AST cao:

  • Bệnh gan: Nguyên nhân phổ biến nhất khiến nồng độ AST tăng cao là do tổn thương gan hoặc bệnh tật. Các tình trạng như viêm gan (viêm gan), xơ gan (sẹo gan) và bệnh gan nhiễm mỡ có thể dẫn đến tăng nồng độ AST. Sự gia tăng đáng kể của AST cũng như ALT có thể cho thấy tổn thương gan cấp tính.
  • Bệnh tim: Nồng độ AST tăng cao có thể được thấy trong các bệnh về tim, chẳng hạn như đau tim (nhồi máu cơ tim) hoặc viêm cơ tim (viêm cơ tim). Khi tế bào cơ tim bị tổn thương, AST sẽ được giải phóng vào máu.
  • Chấn thương cơ: AST cũng được tìm thấy trong cơ xương. Mức AST cao có thể do chấn thương cơ, chẳng hạn như chấn thương, tập thể dục vất vả hoặc các tình trạng như tiêu cơ vân, trong đó các tế bào cơ bị phá vỡ và giải phóng enzyme vào máu.
  • Tan máu: Tan máu, sự phá vỡ các tế bào hồng cầu, có thể gây ra sự gia tăng nồng độ AST, mặc dù điều này ít phổ biến hơn các nguyên nhân khác. Tan máu có thể xảy ra do các tình trạng như thiếu máu tán huyết hoặc xử lý mẫu máu không đúng cách.
  • Thuốc và chất độc: Một số loại thuốc và chất độc, chẳng hạn như quá liều statin, acetaminophen (Tylenol) và rượu, có thể dẫn đến nồng độ AST tăng cao nếu chúng ảnh hưởng đến gan.
  • Nhiễm vi-rút: Viêm gan vi-rút cấp tính, do vi-rút như viêm gan A, B hoặc C gây ra, có thể làm tăng nồng độ AST khi gan bị viêm.

Điều quan trọng cần lưu ý là chỉ riêng mức AST cao không cung cấp chẩn đoán cụ thể. Đánh giá thêm, bao gồm xét nghiệm máu bổ sung, tiền sử bệnh, khám thực thể và đôi khi là nghiên cứu hình ảnh, là cần thiết để xác định nguyên nhân cơ bản của AST tăng cao. Các bác sĩ sẽ xem xét bối cảnh thu được kết quả AST và sử dụng chúng như một đầu mối có giá trị trong chẩn đoán và quản lý các tình trạng y tế khác nhau. Việc giải thích mức AST tăng cao dựa trên đánh giá lâm sàng và sự kết hợp của nhiều yếu tố. Tùy thuộc vào nguyên nhân nghi ngờ, có thể bắt đầu điều trị thích hợp hoặc các bước chẩn đoán sâu hơn để giải quyết vấn đề cơ bản.

2.3. Kết quả xét nghiệm AST giảm

Mức AST thấp trong xét nghiệm máu trong phạm vi tham chiếu bình thường thường cho thấy rằng, không có tổn thương hoặc căng thẳng đáng kể nào đối với các mô nơi thường tìm thấy AST. AST là một loại enzyme được tìm thấy trong các mô khác nhau, bao gồm gan, tim, cơ và thận. Khi các mô này bị thương hoặc bị tổn thương, AST sẽ được giải phóng vào máu, dẫn đến nồng độ trong xét nghiệm máu tăng cao.

Do đó, mức AST thấp thường được coi là kết quả bình thường và khỏe mạnh. Nó gợi ý rằng không có vấn đề cấp tính hoặc tổn thương liên tục nào đối với gan, tim hoặc cơ tại thời điểm xét nghiệm. Tuy nhiên, điều cần thiết là phải giải thích kết quả xét nghiệm máu dựa trên tình trạng sức khỏe tổng thể và bệnh sử của từng cá nhân.

Mặc dù mức AST thấp thường khiến bạn yên tâm nhưng nó không cung cấp thông tin về các mối lo ngại tiềm ẩn khác về sức khỏe. Nếu bạn có thắc mắc hoặc quan ngại về kết quả xét nghiệm máu hoặc sức khỏe tổng thể của mình, bạn nên thảo luận chúng với các bác sĩ của mình, họ có thể cung cấp hướng dẫn cá nhân hóa và đánh giá thêm nếu cần.

Như vậy, thông qua việc đo lường chỉ số AST trong xét nghiệm máu, ta có thể có cái nhìn sâu hơn về sức khỏe của gan và tim. Kết quả chỉ số AST có thể biểu hiện sự biến đổi trong chức năng của các cơ quan quan trọng này. Nếu chỉ số AST cao hơn mức bình thường, điều này có thể chỉ ra sự tổn thương hoặc bệnh lý trong gan hoặc tim, và đòi hỏi sự theo dõi và can thiệp từ các chuyên gia y tế. Ngược lại, khi AST nằm trong khoảng bình thường, nó thường cho thấy rằng các cơ quan này đang hoạt động một cách ổn định. Tuy nhiên, việc đánh giá kết quả AST cần được thực hiện bởi các bác sĩ và kết hợp với các yếu tố khác để có cái nhìn tổng quan về tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Điều quan trọng nhất là duy trì sự chăm sóc sức khỏe thường xuyên và tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo sự cân bằng và sức khỏe toàn diện.

Để đặt hẹn thăm khám và tư vấn tại phòng khám DripCare, Quý khách vui lòng bấm số 094 164 8888
Bài viết của Bác sĩ Đặng Phước Bảo xem thêm bài viết cùng tác giả
ĐĂNG KÍ TƯ VẤN
xem thêm
Chỉ số xét nghiệm albumin máu thế nào là bình thường?

Chỉ số xét nghiệm albumin máu thế nào là bình thường?

Chỉ số ALT trong xét nghiệm máu là gì?

Chỉ số ALT trong xét nghiệm máu là gì?

Chỉ số GGT trong xét nghiệm máu như thế nào là cao, thấp, bình thường?

Chỉ số GGT trong xét nghiệm máu như thế nào là cao, thấp, bình thường?

Chỉ số AST trong máu cao cảnh báo điều gì?

Chỉ số AST trong máu cao cảnh báo điều gì?

Quy định về việc nhịn ăn trước khi xét nghiệm máu của phòng khám Drip Hydration

Quy định về việc nhịn ăn trước khi xét nghiệm máu của phòng khám Drip Hydration

226

Bài viết hữu ích?