Zalo

Các xét nghiệm máu kiểm tra tổng quát quan trọng bạn cần biết

Trang chủ | Tin tức | Thông tin Y khoa Theo dõi thông tin từ Dripcare trên google news
Một trong những cách hiệu quả để đánh giá tình hình sức khỏe chung là thông qua các xét nghiệm máu. Những xét nghiệm này không chỉ cung cấp thông tin chi tiết về các chỉ số máu mà còn là cửa sổ mở ra về nhiều khía cạnh khác của sức khỏe cá nhân. Hãy cùng tìm hiểu về những xét nghiệm máu kiểm tra tổng quát giúp đánh giá sức khỏe của bạn.

1. Vai trò của xét nghiệm máu khi khám sức khỏe tổng quát

Xét nghiệm máu là một thành phần thiết yếu của việc kiểm tra sức khỏe tổng quát vì chúng cung cấp những hiểu biết có giá trị về sức khỏe và tinh thần tổng thể của một cá nhân. Những xét nghiệm này giúp đánh giá các khía cạnh khác nhau trong hoạt động của cơ thể và cung cấp thông tin quan trọng để chẩn đoán và theo dõi các tình trạng y tế. Dưới đây là thông tin về vai trò của một số loại xét nghiệm máu khám tổng quát:

  • Kiểm tra sức khỏe tổng quát: Xét nghiệm máu kiểm tra tổng quát có thể giúp bác sĩ xác định các dấu hiệu của các bệnh lý và tình trạng sức khỏe, như tiểu đường, HIV, suy giảm miễn dịch, ung thư, bệnh tim mạch, và nhiều hơn nữa. Xét nghiệm máu cũng có thể giúp bác sĩ theo dõi hiệu quả của các loại thuốc hoặc điều trị.
  • Kiểm tra chức năng của các cơ quan: Xét nghiệm máu kiểm tra tổng quát có thể giúp bác sĩ đánh giá mức độ hoạt động của các cơ quan trong cơ thể, như gan, thận, não, tim, và xương. Xét nghiệm máu có thể cho biết mức độ sản xuất và tiêu hóa của các chất dinh dưỡng, mức độ lưu thông và thanh lọc của máu, mức độ oxy hóa và sinh học của não, và mức độ sản xuất và tuần hoàn của máu.
  • Kiểm tra các yếu tố di truyền: Xét nghiệm máu khám tổng quát có thể giúp bác sĩ phát hiện các biến đổi gen hoặc di truyền liên quan đến nguy cơ mắc bệnh hoặc tính cách. Xét nghiệm máu khám tổng quát có thể cho biết mức độ hoạt động của các enzyme hoặc hormone trong máu.

Xét nghiệm tổng quát máu là một phương pháp không gây tổn hại cho người được xét. Tuy nhiên, xét nghiệm máu không phải là yếu tố duy nhất để xác định sức khỏe tổng quát. Bạn cũng cần lưu ý các triệu chứng vật lý, tâm lý, và sinh hoạt để có cái nhìn toàn diện về tình trạng sức khỏe của bạn. Bạn cũng nên kết hợp xét nghiệm máu với các xét nghiệm khác để có kết quả chính xác nhất.

Hình 1. Xét nghiệm tổng quát máu giúp đánh giá nhiều khía cạnh của sức khỏe
Xét nghiệm tổng quát máu giúp đánh giá nhiều khía cạnh của sức khỏe

2. Các xét nghiệm tổng quát máu thường được sử dụng

Chúng ta đã cùng tìm hiểu về vai trò của các xét nghiệm máu khám tổng quát. Dưới đây là một số xét nghiệm tổng quát máu thường được sử dụng:

  • Công thức máu toàn phần (CBC): CBC đo các thành phần khác nhau của máu, bao gồm hồng cầu, bạch cầu và tiểu cầu. Nó giúp đánh giá tình trạng thiếu máu, nhiễm trùng và một số rối loạn về máu. Các thông số phổ biến được đo bao gồm huyết sắc tố, hematocrit, số lượng bạch cầu và số lượng tiểu cầu.
  • Xét nghiệm mỡ máu: Xét nghiệm mỡ máu đo mức cholesterol và triglyceride - chất béo trung tính trong máu. Nó giúp đánh giá nguy cơ mắc các bệnh tim mạch, chẳng hạn như bệnh tim và đột quỵ. Các thông số được đo bao gồm cholesterol toàn phần, cholesterol LDL, cholesterol HDL và triglyceride.
  • Đường huyết: Xét nghiệm đường huyết đo lượng đường (glucose) trong máu. Nó giúp chẩn đoán và theo dõi bệnh tiểu đường cũng như đánh giá việc kiểm soát lượng đường trong máu tổng thể. Các thông số được đo bao gồm mức đường huyết lúc đói hoặc HbA1c để đánh giá kiểm soát đường huyết lâu dài.
  • Xét nghiệm chức năng gan (LFT): LFT đánh giá chức năng của gan và các enzyme của nó. Nó giúp phát hiện các tình trạng về gan, chẳng hạn như viêm gan, bệnh gan hoặc tổn thương gan. Các thông số được đo bao gồm men gan (AST, ALT), bilirubin, albumin và protein tổng số.
  • Kiểm tra chức năng thận: Xét nghiệm chức năng thận đánh giá sức khỏe của thận và khả năng lọc chất thải từ máu. Nó giúp phát hiện các bệnh về thận hoặc theo dõi các tình trạng hiện có. Các thông số được đo bao gồm creatinine, nitơ urê máu (BUN) và mức lọc cầu thận ước tính (eGFR).
  • Xét nghiệm chức năng tuyến giáp: Xét nghiệm chức năng tuyến giáp đánh giá chức năng của tuyến giáp, điều chỉnh quá trình trao đổi chất. Nó giúp chẩn đoán các rối loạn tuyến giáp, chẳng hạn như suy giáp hoặc cường giáp. Các thông số được đo bao gồm hormone kích thích tuyến giáp (TSH), thyroxine tự do (T4) và đôi khi là triiodothyronine (T3). 
  • Mức độ vitamin và khoáng chất: Xét nghiệm máu có thể đo lường mức độ vitamin và khoáng chất thiết yếu trong cơ thể. Nó giúp xác định sự thiếu hụt hoặc mất cân bằng, chẳng hạn như vitamin D, vitamin B12 hoặc sắt. Các thông số được đo bao gồm hàm lượng vitamin hoặc khoáng chất cụ thể, tùy thuộc vào sự thiếu hụt nghi ngờ.
  • Dấu hiệu viêm: Các dấu hiệu viêm, chẳng hạn như protein phản ứng C (CRP) hoặc tốc độ máu lắng (ESR), đánh giá sự hiện diện và mức độ nghiêm trọng của tình trạng viêm trong cơ thể. Chúng có thể là dấu hiệu của nhiều tình trạng khác nhau, bao gồm nhiễm trùng, rối loạn tự miễn dịch hoặc các bệnh viêm mãn tính.
  • Mức độ hormone: Xét nghiệm máu có thể đo nồng độ hormone, chẳng hạn như testosterone, estrogen, progesterone hoặc hormone tuyến giáp. Nó giúp đánh giá sự mất cân bằng nội tiết tố và chẩn đoán các tình trạng liên quan đến sản xuất hoặc điều hòa hormone.

Điều quan trọng cần lưu ý là các xét nghiệm máu cụ thể được đưa vào khám sức khỏe tổng quát có thể khác nhau tùy thuộc vào các yếu tố như tuổi tác, giới tính, tiền sử bệnh và các yếu tố nguy cơ cá nhân. Các bác sĩ của bạn sẽ xác định các xét nghiệm thích hợp dựa trên nhu cầu cụ thể của bạn.

Mặc dù xét nghiệm máu cung cấp thông tin có giá trị nhưng chúng chỉ là một phần trong đánh giá sức khỏe toàn diện. Điều cần thiết là phải giải thích kết quả kết hợp với bệnh sử kỹ lưỡng, khám thực thể và các xét nghiệm chẩn đoán khác nếu cần thiết. Kiểm tra sức khỏe thường xuyên, bao gồm xét nghiệm máu, có thể giúp phát hiện sớm các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn, theo dõi tình trạng hiện tại và hướng dẫn các biện pháp can thiệp thích hợp cho sức khỏe tổng thể và tinh thần.

3. Các bất thường trên xét nghiệm tổng quát máu cần lưu ý

Có nhiều phát hiện bất thường có thể xảy ra trong các xét nghiệm tổng quát máu cần được chú ý, tùy thuộc vào loại và mục đích của xét nghiệm. Một số trong những bất thường phổ biến và quan trọng nhất là:

Thiếu máu:

Thiếu máu có thể được chẩn đoán bằng xét nghiệm công thức máu toàn phần (CBC), đo mức hồng cầu, huyết sắc tố, hematocrit và các thành phần khác trong máu của bạn. Phạm vi bình thường của các giá trị này có thể thay đổi đôi chút tùy thuộc vào phòng thí nghiệm và phương pháp được sử dụng. Mức độ bất thường có thể cho thấy tình trạng thiếu máu hoặc các tình trạng khác ảnh hưởng đến việc sản xuất hoặc chức năng hồng cầu của bạn.

  • Mức huyết sắc tố (Hb) dưới 12 g/dL đối với phụ nữ và 13,5 g/dL đối với nam giới.
  • Mức hematocrit (Hct) dưới 36% đối với phụ nữ và 41% đối với nam giới.

Đây là tình trạng bạn có số lượng hồng cầu hoặc huyết sắc tố trong máu thấp, có thể gây ra các triệu chứng như mệt mỏi, suy nhược, khó thở, da nhợt nhạt và chóng mặt. Thiếu máu có thể do nhiều yếu tố khác nhau gây ra, chẳng hạn như thiếu sắt, thiếu vitamin B12, chảy máu, nhiễm trùng hoặc các bệnh mãn tính. 

Hình 2. Thiếu máu có thể được phát hiện qua xét nghiệm tổng quát máu
Thiếu máu có thể được phát hiện qua xét nghiệm tổng quát máu

Bệnh tiểu đường:

Đây là tình trạng cơ thể bạn không thể sản xuất đủ insulin hoặc sử dụng nó đúng cách để điều chỉnh lượng đường trong máu. Lượng đường trong máu cao có thể làm hỏng các cơ quan và mô khác nhau trong cơ thể bạn theo thời gian. Bệnh tiểu đường có thể được chẩn đoán bằng bảng chuyển hóa cơ bản (BMP), đo mức glucose và các chất khác trong máu của bạn

  • Mức đường huyết lúc đói trên 126 mg/dL.
  • Mức đường huyết ngẫu nhiên trên 200 mg/dL có triệu chứng của bệnh tiểu đường.

Mức độ bất thường có thể chỉ ra bệnh tiểu đường hoặc tiền tiểu đường (tình trạng lượng đường trong máu của bạn cao hơn bình thường nhưng không đủ cao để được chẩn đoán là bệnh tiểu đường)

Bệnh gan:

Đây là tình trạng gan của bạn bị tổn thương hoặc bị bệnh do nhiều nguyên nhân khác nhau, chẳng hạn như lạm dụng rượu, viêm gan siêu vi, rối loạn tự miễn dịch, thuốc hoặc chất độc. Bệnh gan có thể được chẩn đoán bằng các xét nghiệm chức năng gan (LFT), đo mức enzyme và protein do gan sản xuất. Phạm vi bình thường của các giá trị này có thể thay đổi đôi chút tùy thuộc vào phòng thí nghiệm và phương pháp được sử dụng. Mức độ bất thường có thể cho thấy tổn thương gan hoặc bệnh tật do nhiều yếu tố khác nhau gây ra.

  • Mức Alanine aminotransferase (ALT) trên 40 U/L.
  • Mức aspartate aminotransferase (AST) trên 40 U/L.
  • Mức phosphatase kiềm (ALP) trên 130 U/L.
  • Tổng mức bilirubin trên 1,2 mg/dL.

Bệnh gan có thể ảnh hưởng đến khả năng thực hiện các chức năng quan trọng của gan, chẳng hạn như lọc chất độc từ máu, sản xuất mật để giúp tiêu hóa chất béo, tạo ra protein để duy trì cấu trúc và khả năng miễn dịch của cơ thể cũng như điều chỉnh hormone để kiểm soát quá trình trao đổi chất của bạn.

Bệnh thận:

Bệnh thận có thể được chẩn đoán bằng xét nghiệm chức năng thận (KFT), đo mức độ các chất được thận lọc. Phạm vi bình thường của các giá trị này có thể thay đổi đôi chút tùy thuộc vào phòng thí nghiệm và phương pháp được sử dụng. Mức độ bất thường có thể cho thấy thận bị tổn thương hoặc bệnh do nhiều yếu tố khác nhau gây ra:

  • Mức creatinine trên 1,2 mg/dL đối với phụ nữ và 1,4 mg/dL đối với nam giới.
  • Nồng độ nitơ urê trong máu (BUN) trên 20 mg/dL.
  • Mức lọc cầu thận ước tính (eGFR) dưới 60 mL/phút/1,73m2.

Đây là tình trạng thận của bạn bị tổn thương hoặc bị bệnh do nhiều nguyên nhân khác nhau, chẳng hạn như tiểu đường, huyết áp cao, viêm cầu thận (viêm bộ lọc thận), nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI) hoặc sỏi thận. Bệnh thận có thể ảnh hưởng đến khả năng lọc chất thải từ máu và cân bằng chất lỏng và chất điện giải trong cơ thể của thận. Bệnh thận cũng có thể dẫn đến các biến chứng như thiếu máu (số lượng hồng cầu thấp), mất xương (loãng xương), tổn thương thần kinh (bệnh thần kinh), suy tim (tim không thể bơm đủ máu) và suy thận (thận hoàn toàn không thể hoạt động)

Đây chỉ là một số ví dụ trong số nhiều phát hiện bất thường trong các xét nghiệm máu tổng quát cần được chú ý. Tùy thuộc vào độ tuổi, giới tính, tiền sử bệnh, triệu chứng và yếu tố nguy cơ, bạn có thể cần các loại xét nghiệm khác nhau để theo dõi tình trạng sức khỏe của mình.

Chúng ta đã nhìn nhận sâu rộng vai trò quan trọng của các xét nghiệm máu trong quá trình đánh giá tình trạng sức khỏe tổng quát. Việc cung cấp thông tin chi tiết về các chỉ số máu không chỉ giúp chúng ta theo dõi sự hoạt động của cơ thể mà còn là chìa khóa để nắm bắt kịp thời những bất thường có thể gợi ra về sự xuất hiện của các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn. Điều này giúp bác sĩ và chuyên gia y tế xây dựng những chiến lược quản lý sức khỏe cá nhân chính xác và hiệu quả. Với sự tiện lợi và ý nghĩa của chúng, các xét nghiệm máu kiểm tra tổng quát không chỉ là công cụ chẩn đoán mà còn là cầu nối quan trọng đưa ta gần hơn với một cuộc sống khỏe mạnh.

Tài liệu tham khảo: Merckmanuals.com, healthline.com, my.clevelandclinic.org, verywellhealth.com

Để đặt hẹn thăm khám và tư vấn tại phòng khám DripCare, Quý khách vui lòng bấm số 094 164 8888
Bài viết của Bác sĩ Nguyễn Thị Thanh Thúy xem thêm bài viết cùng tác giả
ĐĂNG KÍ TƯ VẤN
xem thêm
Chỉ số xét nghiệm albumin máu thế nào là bình thường?

Chỉ số xét nghiệm albumin máu thế nào là bình thường?

Chỉ số BUN trong xét nghiệm máu là gì?

Chỉ số BUN trong xét nghiệm máu là gì?

Xét nghiệm mỡ máu gồm những chỉ số nào?

Xét nghiệm mỡ máu gồm những chỉ số nào?

Chỉ số eGFR trong xét nghiệm máu thế nào là bình thường?

Chỉ số eGFR trong xét nghiệm máu thế nào là bình thường?

Các loại xét nghiệm chức năng thận và chỉ định

Các loại xét nghiệm chức năng thận và chỉ định

20

Bài viết hữu ích?