Dầu ăn không chỉ mang đến hương vị đặc trưng, độ giòn mềm hoàn hảo cho các món ăn mà còn là nguồn cung cấp năng lượng từ chất béo quan trọng cho cơ thể. Vậy bạn nghĩ công dụng của dầu ăn chỉ có bao nhiêu đây thôi? Không đâu, còn rất nhiều bí mật của loại chất béo tốt này cần chúng ta khám phá. Bây giờ chúng ta cùng khám phá từng bí mật để có thể đánh thức sự chuyên nghiệp trong lựa chọn dầu ăn nhé.
Trong bối cảnh y khoa hiện đại, việc lựa chọn nguồn chất béo trong chế độ ăn hàng ngày đang ngày càng trở nên quan trọng, đặc biệt là khi chúng ta đang dần chuyển từ việc sử dụng mỡ động vật sang dầu ăn từ thực vật với mong muốn phòng ngừa các bệnh về tim mạch, đột quỵ và nhiều tình trạng khác. Thị trường Việt Nam đang chứng kiến sự phong phú và đa dạng trong các loại dầu thực vật, từ dầu đậu nành cho đến dầu dừa, tất cả đều dễ tìm tại các siêu thị hoặc chợ địa phương.
Theo cơ sở dữ liệu dinh dưỡng quốc gia Hoa Kỳ (USDA), 100g dầu đậu nành cung cấp 884 kcal; chất béo chủ yếu gồm các acid béo không bão hòa chứa nhiều nối đôi (PUFA), lượng omega-6 chiếm tỷ lệ lớn hơn omega-3, không chứa cholesterol; chứa các loại vitamin và khoáng chất như Vitamin E (8.18g), vitamin K (183.9 μg), phytosterols (172mg), Zinc (0.01mg)…
Đây là loại dầu được dùng phổ biến trong bếp ăn gia đình Việt, với các thương hiệu được biết đến như Simply, Meizan, Tường An,… Chúng giúp cân bằng mức cholesterol trong cơ thể và hỗ trợ chức năng tim mạch, Cung cấp các gốc oxy hóa, Hỗ trợ sức khỏe xương, Tăng cường sức khỏe làn da.
Tuy nhiên, nhược điểm về bản chất dinh dưỡng của loại dầu này là chúng chứa nhiều omega-6 hơn omega-3, có thể gây mất cân đối giữa 2 loại acid béo này.
Đây là một loại dầu được ép từ quả ôliu – loại quả được trồng nhiều ở khu vực Địa Trung Hải. Trong 100g dầu ôliu cung cấp 885 kcal; chứa các chất béo bão hòa, omega-3, omega-6 và các vitamin E, K. Loại dầu này chia thành 4 loại:
Ngoài ra, có thể pha trộn giữa dầu olive tinh chế (Refined Olive Oil) với hàm lượng khoảng 5 – 15% dầu Olive Extra Virgin hoặc Olive Virgin. Khi pha trộn sẽ tạo ra loại dầu olive có hàm lượng dinh dưỡng tốt hơn so với dầu Olive tinh chế và có thể sử dụng trong xào nấu.
Công dụng:
Trong 100g dầu hướng dương cung cấp 884 kcal. Dầu hướng dương chứa các loại vitamin E, K và các acid béo không no như 65% axit linoleic, 65% axit mid-oleic, 82% oleic và 72% axit stearic /oleic, giúp duy trì sự khỏe mạnh cho da và hệ thống miễn dịch, bảo vệ tốt cho tim mạch, ngăn ngừa các bệnh viêm khớp, hen suyễn, chống các bệnh ung thư đại tràng và hỗ trợ sức khỏe cho da, tóc.
Tuy nhiên, nhược điểm của dầu hướng dương là chứa lượng lớn axit linoleic, nếu tiêu thụ quá nhiều có thể gây mất cân đối axit béo trong cơ thể.
Tùy theo cách chế biến từng loại dầu phộng mà thành phần sẽ khác nhau, nhưng dầu đậu phộng thường sẽ chứa khoảng 44-56% chất béo gồm chất béo bão hòa và chất béo không bão hòa, khoảng 22-30% protein, khoảng 13-16% tinh bột.
Cũng như các loại dầu thực vật khác, dầu đậu phộng giúp giảm lượng cholesterol xấu trong cơ thể, cải thiện sức khỏe tim mạch, hỗ trợ tiêu hóa và giảm viêm.
Dầu dừa chiết xuất được từ trái dừa già. Theo cơ sở dữ liệu dinh dưỡng quốc gia Hoa Kỳ (USDA), 100g dầu đậu nành cung cấp 862 kcal. Hiện nay, trên thị trường có 2 loại dầu dừa là dầu dừa nguyên chất và dầu dừa ướp lạnh. Dầu dừa nguyên chất chứa các khoáng chất quan trọng và một số vitamin tan trong chất béo như canxi, magie, beta-carotene, vitamin A, D, E, K, tốt cho da, tóc và tăng trao đổi chất.
Tuy nhiên, nhược điểm của dầu dừa là chứa lượng chất béo bão hòa cao, có thể tăng lượng cholesterol xấu nếu sử dụng không đúng cách.
Bảng 1. Đặc điểm các loại dầu thông dụng tại Việt Nam
Loại dầu | Ưu điểm | Nhược điểm | Lưu ý |
Dầu đậu nành | Cung cấp năng lượng cao, chứa chất béo không bão hòa đa, không chứa cholesterol, chứa nhiều vitamin và khoáng chất khác nhau, giúp cân bằng cholesterol, hỗ trợ tim mạch, tốt cho xương và làn da. | Chứa nhiều omega-6 hơn omega-3, có thể gây mất cân đối giữa hai loại acid béo này. | Phổ biến và dễ mua tại Việt Nam. |
Dầu oliu | Chứa chất chống oxy hóa cao, chống viêm, ngăn ngừa bệnh tim mạch và đột quỵ, tốt cho làn da. | Giá của dầu oliu thường cao hơn so với các loại dầu khác. Các loại dầu oliu tinh chế có hàm lượng dinh dưỡng thấp hơn. | Có nhiều loại dầu ôliu khác nhau với chất lượng và giá trị dinh dưỡng khác nhau, nên lựa chọn cẩn thận. |
Dầu hướng dương | Cung cấp năng lượng cao, chứa nhiều vitamin và axit béo không bão hòa, hỗ trợ cho tim mạch và hệ miễn dịch, tốt cho da và tóc. | Chứa lượng lớn axit linoleic, nếu tiêu thụ quá nhiều có thể gây mất cân đối axit béo trong cơ thể. | Rất phổ biến và dễ tìm mua. |
Dầu đậu phộng | Chứa nhiều chất béo không bão hòa và protein, hỗ trợ tiêu hóa, tốt cho tim mạch, giúp giảm viêm. | Có thể gây phản ứng dị ứng cho một số người. | Dễ mua và phổ biến. |
Dầu dừa | Chứa nhiều khoáng chất và vitamin tan trong chất béo, tốt cho da, tóc, tăng trao đổi chất | Chứa lượng chất béo bão hòa cao, có thể tăng lượng cholesterol xấu nếu sử dụng không đúng cách. | Cần chọn loại dầu dừa nguyên chất hoặc ướp lạnh để đảm bảo lượng dưỡng chất tốt nhất. |
Để đảm bảo sự chuyên nghiệp, thông minh trong việc lựa chọn dầu ăn và để tận dụng tối đa các lợi ích dinh dưỡng từ chất béo tốt này, chúng ta nên lưu ý một số nguyên tắc cơ bản:
Tóm lại, dầu ăn là một phần quan trọng, quen thuộc trong chế độ ăn uống hàng ngày của chúng ta. Việc lựa chọn dầu ăn chuyên nghiệp có thể mang lại lợi ích cho sức khỏe. Hãy đảm bảo rằng bạn hiểu rõ về các loại dầu ăn thông dụng, tính năng dinh dưỡng, công dụng từng loại dầu để sử dụng phù hợp và tận dụng tối đa những lợi ích của dầu ăn trong cuộc sống hàng ngày.
Tuy nhiên, hãy nhớ rằng những thông tin trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế cho lời khuyên y tế từ các chuyên gia. Bạn cần tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng trước khi thay đổi chế độ ăn của bạn.
29
Bài viết hữu ích?
Bài viết hữu ích?
29
Bài viết hữu ích?