Tinh bột (Starch) là 1 “thành viên” quan trọng trong họ các hợp chất carbohydrate, đóng vai trò nổi bật trong cơ thể người. Tinh bột là 1 loại polymer của glucose, có nghĩa là nó hình thành từ việc kết hợp nhiều phân tử glucose lại với nhau thông qua các liên kết hóa học.
Tinh bột đóng vai trò then chốt trong việc cung cấp năng lượng cho hoạt động hàng ngày của con người. Khi chúng ta tiêu thụ các thực phẩm giàu tinh bột, chúng sẽ được tiêu hóa thành glucose - 1 dạng đường đơn vô cùng quan trọng. Glucose với khả năng cung cấp năng lượng xuất sắc, đóng vai trò dinh dưỡng cho các hoạt động thường ngày như đi bộ hoặc tham gia các hoạt động thể thao đòi hỏi nhiều năng lượng hơn. Thiếu glucose, con người sẽ gặp khó khăn trong việc vượt qua các thách thức hàng ngày. Hơn nữa, tinh bột còn chứa chất xơ, đóng vai trò như một đội quân siêu anh hùng giúp bảo vệ sức khỏe của đường tiêu hóa và duy trì mức đường trong máu ổn định.
Dựa vào các đặc tính, tốc độ giải phóng glucose và hấp thu của chất bột đường trong hệ tiêu hóa mà chia thành 3 nhóm: Tinh bột hấp thu nhanh, tinh bột hấp thu chậm và tinh bột kháng. Trong đó:
Các loại RS | Đặc điểm | Nguồn thực phẩm |
RS1 | Không thể tiếp cận với các enzyme tiêu hóa do các rào cản vật lý được hình thành bởi thành tế bào và nền protein. | Các loại ngũ cốc xay thô hoặc nguyên hạt. |
RS2 | Được bảo vệ khỏi quá trình tiêu hóa do cấu trúc tinh thể. | Khoai tây sống, chuối xanh, các loại đậu. |
RS3 | Tinh bột được phân cấp trở lại được hình thành khi thực phẩm giàu tinh bột được nấu chín sau đó để nguội. | Khoai tây, mì ống đã nấu chín và để nguội. |
RS4 | Các loại tinh bột đã biến đổi hóa học được hình thành bằng cách liên kết chéo, ete hóa hoặc este hóa. | Thực phẩm có chứa tinh bột biến tính như một số loại bánh mì và bánh ngọt. |
Trong cơ thể chúng ta, quá trình tiêu hóa tinh bột thực sự là “một màn trình diễn sinh học đầy thú vị”. Tại sàn diễn này, các phân tử tinh bột đang cùng với các enzyme tiêu hóa tinh bột tạo nên một “cuộc hòa nhạc tinh tế”. Chúng hòa quyện với nhau như những nghệ sĩ biểu diễn và kết quả cuối cùng là sự biến chuyển tinh bột thành các glucose, tạo nên một phần quan trọng trong hành trình tiêu hóa. Nếu bạn đang băn khoăn không biết tinh bột có được tiêu hóa ở dạ dày không? Tinh bột tiêu hóa trong bao lâu thì câu trả lời chính là:
Như đã được đề cập trước đó, không phải tất cả tinh bột chúng ta ăn vào sẽ được enzyme tiêu hoá tinh bột hoàn toàn. Có một số loại tinh bột, chẳng hạn như các loại ngũ cốc nguyên hạt, có khả năng kháng tiêu hóa. Thay vì bị tiêu diệt ngay tại ruột non, chúng bước vào sân khấu ruột già. Tại đây, các “nhà làm men” vi khuẩn sẽ đảm nhiệm chuyển đổi chúng thành các acid béo ngắn, cung cấp năng lượng cho cơ thể. Điều này giúp cho việc tiêu thụ các loại thực phẩm này trở nên thú vị hơn và cung cấp thêm lợi ích cho cơ thể.
Quá trình tiêu hóa tinh bột không phải là một vở kịch ngắn, mà là một câu chuyện dài, kéo dài từ miệng cho đến khi glucose cuối cùng được hấp thu. Thời gian tiêu hóa tinh bột phụ thuộc vào nhiều yếu tố, chẳng hạn như loại tinh bột, thức ăn, tình trạng sức khỏe và hệ tiêu hóa của mỗi người. Tuy nhiên, quá trình tiêu hóa tinh bột thông thường diễn ra trong khoảng 4 - 5 giờ sau khi ăn.
Tinh bột không chỉ là nguồn năng lượng quan trọng mà còn là 1 câu chuyện kì diệu của cơ thể con người. Và để duy trì một cơ thể khỏe mạnh và cân đối, hãy luôn giữ một lối sống lành mạnh và chế độ ăn uống cân đối, đa dạng và hợp lý. Hãy luôn nhớ rằng, tinh bột không chỉ đơn thuần là 1 nguồn năng lượng, mà còn là “một người bạn” đáng tin cậy và quan trọng trong hành trình chăm sóc và phát triển của cơ thể con người.
Tài liệu tham khảo
1. Polesi L.F., et al (2017). Starch Digestibility and Physicochemical and Cooking Properties of Irradiated Rice Grains. Rice Science, 27(1): 48-55.
2. Ming M., et al (2015) Slowly Digestible Starch - A Review, Critical Reviews in Food Science and Nutrition, 55(12): 1642-1657.
3. Englyst, H.N, et al (1992) Classification and measurement of nutritionally important starch fractions, European Journal of Clinical Nutrition, 46(2): 33-50.
4. Lockyer.S (2017) Health effects of resistant starch, Nutrition Bulletin, 42(1):10-41.
5. Robert.N, et al (2021). Modifying Effects of Physical Processes on Starch and Dietary Fibre Content of Foodstuffs, Processing Foods: Optimization and Quality Assessment, 9(1): 17.
6. Diane.F.B, et al (2013). Resistant Starch: Promise for Improving Human Health, Adv Nutr, 4(6):587-601.
7. Ellie W, Sharon R.R. (2018) The Carbohydrates: Sugar, Starches, and Fibers. Understanding Nutrition 15th edition (p125 - 127).USA: Cengage Learning.
8. Catherine P.D, Paul A.S.B (2016) Salivary Amylase: Digestion and Metabolic Syndrome, Curr Diab Rep. 16(10): 102
3914
Bài viết hữu ích?
Bài viết hữu ích?
3914
Bài viết hữu ích?