Sắt đóng vai trò quan trọng trong việc tổng hợp hemoglobin của hồng cầu và vận chuyển oxy từ máu đến các mô. Khi tế bào hồng cầu bị thoái hóa, khoảng 90 - 95% lượng sắt giải phóng ra sẽ được cơ thể tái sử dụng, chỉ có một lượng nhỏ sắt được bài tiết ra ngoài. Cơ thể sẽ lấy lại lượng sắt đã mất này thông qua quá trình ăn uống.
Khi bị thiếu máu thiếu sắt, người bệnh không có đủ lượng sắt để tổng hợp hemoglobin. Điều này dẫn đến tình trạng thiếu máu, cũng như ảnh hưởng đến hình thái hồng cầu (kích thước hồng cầu nhỏ hơn, màu sắc nhợt nhạt) và khả năng đưa oxy đến các mô cơ quan. Có nhiều nguyên nhân gây thiếu máu thiếu sắt, có thể kể đến như:
Để xác định tình trạng thiếu máu thiếu sắt, bên cạnh các triệu chứng lâm sàng như mệt mỏi, da xanh xao, nhịp tim nhanh, dễ gãy tóc hoặc móng, khó thở (đặc biệt khi lao động gắng sức), bệnh nhân cần phải xét nghiệm các chỉ số thiếu máu thiếu sắt sau:
Xét nghiệm máu là phương pháp rất cần thiết để chẩn đoán thiếu máu thiếu sắt, bao gồm xét nghiệm tổng phân tích công thức máu ngoại vi và xét nghiệm đánh giá thiếu sắt. Khi bệnh nhân bị thiếu máu thiếu sắt, kết quả xét nghiệm máu như sau:
Tên xét nghiệm | Kết quả xét nghiệm thiếu máu thiếu sắt |
Xét nghiệm tổng phân tích công thức máu ngoại vi | - Huyết sắc tố (Hemoglobin - Hb): Giảm- Số lượng hồng cầu (RBC): Giảm- Dung tích hồng cầu (hemotocrit): Giảm- Thể tích trung bình hồng cầu (MCV): Giảm- Nồng độ hemoglobin trung bình hồng cầu (MCH): Giảm- Tiêu bản máu ngoại vi: Hồng cầu nhỏ nhược sắc- Hồng cầu lưới: Giảm (tùy mức độ thiếu máu)Trong đó, kết quả hemoglobin và hematocrit giảm là hai kết quả quan trọng nhất cho thấy tình trạng thiếu máu. |
Xét nghiệm đánh giá thiếu sắt | - Sắt huyết thanh: Giảm- TIBC hoặc Transferrin: Tăng- Độ bão hòa Transferrin: Giảm- Ferritin huyết thanh < 12 ng/mlTrong đó, độ bão hòa transferrin và ferritin là hai kết quả xét nghiệm máu thiếu sắt quan trọng nhất. |
t
Bổ sung sắt là phương pháp điều trị chính trong trường hợp thiếu máu thiếu sắt. Bệnh nhân có thể bổ sung sắt thông qua chế độ ăn uống hoặc chế phẩm bổ sung sắt dạng uống. Dưới đây là một số điều bệnh nhân cần lưu ý khi điều trị:
Hiện nay, trên thị trường, chế phẩm bổ sung sắt dạng uống có 3 loại chính là Ferrous sulfate, Ferrous gluconate, Ferrous fumarate với liều 2 mg sắt/kg/ngày trong vòng 6 - 12 tháng. Bệnh nhân nên dùng chung với vitamin C hoặc nước cam để tăng khả năng hấp thu của thuốc.
Sắt hấp thu tốt nhất vào lúc đói. Tuy nhiên, sắt gây kích ứng dạ dày mạnh nên bệnh nhân có thể uống trong bữa ăn để giảm cảm giác khó chịu. Một số tác dụng mà người bệnh có thể gặp khi uống sắt như táo bón, buồn nôn, nôn, đau bụng, phân đen (đã loại trừ trường hợp xuất huyết tiêu hóa). Bệnh nhân có thể giảm tác dụng phụ kể trên bằng cách uống trong bữa ăn hoặc dùng chế phẩm có hàm lượng sắt ít hơn như Ferrous gluconate.
Có 2 dạng sắt truyền tĩnh mạch là Iron succrose và Iron dextran, liều lượng được tính theo công thức sau:
Tổng liều (mg) = Khối lượng (kg) x (Hb mục tiêu - Hb hiện tại) x 0,24 + 500 mg
Ngoài ra, bệnh nhân cần tăng cường các thực phẩm giàu sắt trong bữa ăn như gan, cá, thịt, các loại rau màu xanh đậm,... Đồng thời, người bệnh cần thăm khám thường xuyên để được phát hiện và điều trị nguyên nhân gây thiếu máu thiếu sắt triệt để, tránh tình trạng tái phát.
Trên đây là hướng dẫn chi tiết cách đọc kết quả xét nghiệm máu thiếu sắt để người bệnh tham khảo. Nếu còn vấn đề gì thắc mắc, hãy liên hệ ngay với đội ngũ bác sĩ tư vấn để được tư vấn và giải đáp nhé.
Nguồn: bthh.org.vn; nutrihome.vn; medlatec.vn
54
Bài viết hữu ích?
Bài viết hữu ích?
54
Bài viết hữu ích?