Zalo

Hướng dẫn đọc kết quả xét nghiệm máu tuyến giáp của bạn

Trang chủ | Tin tức | Thông tin Y khoa Theo dõi thông tin từ Dripcare trên google news
Xét nghiệm máu tuyến giáp là 1 phương pháp quan trọng trong việc chẩn đoán và điều trị các rối loạn liên quan đến tuyến giáp, 1 tuyến nằm ở cổ họng và chịu trách nhiệm sản xuất các hormone tuyến giáp quan trọng cho sự điều chỉnh chức năng của cơ thể. Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn bạn đọc kết quả xét nghiệm máu tuyến giáp.

1. Chức năng của tuyến giáp

Tuyến giáp nằm ở gần cổ họng, chính xác là phía trước và dưới cuống cổ. Tuyến giáp có hình dạng tương tự như 1 con bướm, gồm 2 thùy nằm ở hai bên cổ và được nối lại bằng một phần trung tâm.

Tuyến giáp có vai trò quan trọng trong cơ thể bằng cách sản xuất các hormone tuyến giáp, bao gồm thyroxine (T4) và triiodothyronine (T3), để điều chỉnh nhiều chức năng cơ bản của cơ thể như tốc độ trao đổi chất, nhiệt độ cơ thể, tăng trưởng, và năng lượng…

Có nhiều loại bệnh liên quan đến tuyến giáp, bao gồm các rối loạn tuyến giáp, bệnh tự miễn dịch và các khối u. Dưới đây là một số bệnh phổ biến về tuyến giáp:

  • Bệnh cường giáp: Đây là tình trạng tuyến giáp sản xuất quá nhiều hormon, chủ yếu là T4 và T3. Nguyên nhân phổ biến nhất của bệnh này là bệnh Graves (cường giáp tự miễn). Triệu chứng của bệnh này bao gồm tăng nhiệt độ cơ thể, tăng nhịp tim, giảm cân và căng cơ giáp.
  • Bệnh suy giáp: Đây là tình trạng khi tuyến giáp sản xuất quá ít hormone tuyến giáp. Người bệnh mắc bệnh này có thể xuất hiện các triệu chứng như: mệt mỏi, tăng cân, da khô, và tốc độ trao đổi chất kém.
  • Viêm tuyến giáp Hashimoto (suy giáp tự miễn): Đây là một bệnh tự miễn dịch mà kháng thể tấn công tuyến giáp, gây viêm nhiễm. Kết quả là tuyến giáp thường suy yếu dần và gây ra thiếu hoạt động tuyến giáp.
  • Bệnh Graves (cường giáp tự miễn): Đây là một bệnh tự miễn dịch mà tạo ra kháng thể kích thích tuyến giáp sản xuất quá nhiều hormone tuyến giáp. Điều này dẫn đến tăng hoạt động của tuyến giáp.
  • Khối u tuyến giáp: Đây là sự hình thành của khối u hoặc cụm khối u trong tuyến giáp. Khối u có thể là ác tính (ung thư tuyến giáp) hoặc lành tính (khối u biểu mô, nang giáp). Khối u tuyến giáp có thể không gây triệu chứng hoặc gây ra các triệu chứng như ho, khó nuốt, hoặc thay đổi giọng điệu.
  • Bệnh tăng kích thước tuyến giáp (Goiter): Goiter là một tình trạng khi tuyến giáp phình to. 
Tuyến giáp sản xuất các hormone  và có vai trò quan trọng trong cơ thể
Tuyến giáp sản xuất các hormone và có vai trò quan trọng trong cơ thể

2. Tầm quan trọng của các kết quả xét nghiệm máu tuyến giáp

Xét nghiệm máu tuyến giáp có nhiều mục đích quan trọng. Dựa vào kết quả xét nghiệm máu tuyến giáp, bác sĩ có thể chẩn đoán, điều trị và theo dõi các vấn đề liên quan đến tuyến giáp và chức năng của nó trong cơ thể. Cụ thể: 

  • Chẩn đoán các rối loạn tuyến giáp: Chỉ số tuyến giáp trong xét nghiệm máu được sử dụng để xác định liệu có bất kỳ vấn đề gì về tuyến giáp của người bệnh hay không như bệnh cường giáp, suy giáp, viêm tuyến giáp Hashimoto, khối u tuyến giáp...
  • Kết quả xét nghiệm máu tuyến giáp giúp theo dõi điều trị: Nếu đã được chẩn đoán mắc một rối loạn tuyến giáp và đang được điều trị thì kết quả xét nghiệm máu tuyến giáp được sử dụng để theo dõi tình trạng của bệnh nhân trong quá trình điều trị. Các chỉ số xét nghiệm máu tuyến giáp giúp đánh giá liều lượng hormone tuyến giáp nhân tạo (nếu áp dụng) có phù hợp hay cần điều chỉnh.
  • Đánh giá chức năng tuyến giáp: Kết quả xét nghiệm máu tuyến giáp đo lượng hormone tuyến giáp, bao gồm thyroxine (T4) và triiodothyronine (T3), để xác định mức độ hoạt động của tuyến giáp.
  • Đánh giá sự tồn tại của kháng thể tuyến giáp: Chỉ số tuyến giáp trong xét nghiệm máu cũng có thể kiểm tra sự tồn tại của kháng thể tuyến giáp, như kháng thể tuyến giáp peroxidase (TPO) hoặc kháng thể thyroglobulin (TG). Các kháng thể này thường liên quan đến các bệnh tự miễn dịch tuyến giáp.
  • Kết quả xét nghiệm máu tuyến giáp đánh giá nguy cơ: Xét nghiệm máu tuyến giáp có thể được thực hiện để đánh giá nguy cơ mắc bệnh tuyến giáp trong trường hợp có yếu tố di truyền hoặc có triệu chứng cảnh báo.
  • Kiểm tra tiến triển bệnh: Xét nghiệm máu tuyến giáp thường được thực hiện định kỳ để theo dõi tiến triển của bệnh tuyến giáp và xác định liệu có sự thay đổi nào trong chức năng tuyến giáp hay không.

Xét nghiệm máu tuyến giáp thường là một xét nghiệm an toàn và ít có tác dụng phụ. Tuy nhiên, người bệnh vẫn có thể gặp phải một số tác dụng phụ sau: đau khi lấy mẫu máu, sưng hoặc bầm tím, căng thẳng và lo lắng đối với người sợ kim tiêm, nhiễm trùng,...

Xét nghiệm máu tuyến giáp thường là một xét nghiệm an toàn và ít có tác dụng phụ
Xét nghiệm máu tuyến giáp thường là một xét nghiệm an toàn và ít có tác dụng phụ

3. Hướng dẫn đọc các kết quả xét nghiệm máu tuyến giáp của bạn

3.1. Xét nghiệm hormone kích thích tuyến giáp TSH

Xét nghiệm hormone kích thích tuyến giáp là một trong những xét nghiệm quan trọng nhất để đánh giá chức năng tuyến giáp.

Mục đích của xét nghiệm TSH là để đánh giá hoạt động của tuyến giáp. TSH được sản xuất bởi tuyến yên và có tác dụng kích thích tuyến giáp sản xuất hormone tuyến giáp, bao gồm thyroxine (T4) và triiodothyronine (T3). Mức độ TSH trong máu thường tăng lên nếu tuyến giáp sản xuất quá ít hormone tuyến giáp (hypothyroidism) hoặc giảm đi nếu tuyến giáp sản xuất quá nhiều hormone tuyến giáp (hyperthyroidism).

Kết quả xét nghiệm máu tuyến giáp TSH như sau: 

  • Bình thường: Chỉ số tuyến giáp trong xét nghiệm máu TSH bình thường thường nằm trong khoảng 0.4 - 4.0 mIU/L. 
  • Suy giáp: Nếu mức độ TSH cao hơn ngưỡng bình thường, có thể cảnh báo về thiếu hoạt động tuyến giáp. Mức độ TSH tăng lên trong một cố gắng của tuyến giáp để sản xuất thêm hormone tuyến giáp.
  • Cường giáp : Nếu mức độ TSH thấp hơn ngưỡng bình thường, có thể cảnh báo về quá hoạt động tuyến giáp. Mức độ TSH giảm xuống vì tuyến giáp đang sản xuất quá nhiều hormone tuyến giáp.

3.2. Xét nghiệm triiodothyronine (T3) 

T3 là một trong hai hormone chính sản xuất bởi tuyến giáp, cùng với thyroxine (T4). Hai hormone này có tác động lên nhiều khía cạnh của sức khỏe và chức năng cơ bản của cơ thể. Xét nghiệm T3 tuyến giáp là một trong những xét nghiệm quan trọng để đánh giá chức năng của tuyến giáp và mức độ hoạt động của hormon T3 trong cơ thể. 

Có ba cách chính để đo hormone triiodothyronine (T3) trong xét nghiệm máu:

  • Total T3 (T3 tổng): Đây là cách đo tổng hợp của cả T3 gắn với protein vận chuyển và T3 tự do (không gắn với protein). T3 tổng bao gồm cả T3 tự do (biologically active) và T3 gắn với protein. 
  • Free T3 (T3 tự do): Đây là cách đo lượng T3 không gắn với protein vận chuyển trong máu. T3 tự do là biologically active và có khả năng tác động trực tiếp lên các tế bào trong cơ thể.
  • Reverse T3 (rT3 - T3 đảo ngược): Reverse T3 là một biến thể khác của T3 được tạo ra bởi sự biến đổi của T4 (thyroxine). Rất ít rT3 có khả năng tác động trên tế bào và nó thường được coi là dạng không hoạt động của T3.

Hướng dẫn đọc kết quả xét nghiệm máu tuyến giáp hormon T3 tổng (Total T3) và T3 tự do (Free T3):

  • Bình thường: Chỉ số tuyến giáp trong xét nghiệm máu T3 tổng thường nằm trong khoảng 80 - 200 ng/dL (1.2 - 3.1 nmol/L), và T3 tự do thường nằm trong khoảng 2.3 - 4.2 pg/mL (3.5 - 6.5 pmol/L). 
  • Suy giáp : Mức độ T3 tổng và T3 tự do thấp hơn ngưỡng bình thường có thể cảnh báo về thiếu hoạt động tuyến giáp.
  • Cường giáp: Mức độ T3 tổng và T3 tự do cao hơn ngưỡng bình thường có thể cảnh báo về tình trạng hoạt động quá mức của tuyến giáp.

3.3. Xét nghiệm thyroxine (T4) 

Xét nghiệm T4 được thực hiện để đo lượng hormone thyroxine (T4) trong huyết thanh máu. T4 là một trong hai hormone chính được sản xuất bởi tuyến giáp, cùng với hormone T3. Trong xét nghiệm T4 tuyến giáp, có hai giá trị chính được đo là:

  • Total T4 (T4 tổng): Giá trị này đo tổng hợp của cả T4 gắn với protein vận chuyển và T4 tự do (không gắn với protein). T4 tổng bao gồm cả T4 tự do (biologically active) và T4 gắn với protein. 
  • Free T4 (T4 tự do): Giá trị này đo lượng T4 không gắn với protein vận chuyển trong máu. 

Hướng dẫn đọc kết quả xét nghiệm máu tuyến giáp hormone T4 tổng (Total T4) và T4 tự do (Free T4):

  • Bình thường: Chỉ số tuyến giáp trong xét nghiệm máu T4 tổng thường nằm trong khoảng 4.5 - 11.2 μg/dL (58 - 144 nmol/L), và T4 tự do thường nằm trong khoảng 0.7 - 1.9 ng/dL (9 - 24 pmol/L).
  • Suy giáp: Mức độ T4 tổng và T4 tự do thấp hơn ngưỡng bình thường có thể cảnh báo về thiếu hoạt động tuyến giáp.
  • Cường giáp: Mức độ T4 tổng và T4 tự do cao hơn ngưỡng bình thường có thể cảnh báo về hoạt động quá mức của tuyến giáp.

3.4. Xét nghiệm thyroglobulin (Tg)

Xét nghiệm Tg thường được sử dụng để đánh giá sự tồn tại và tiến triển của ung thư tuyến giáp. Trong trường hợp đã được chẩn đoán mắc ung thư tuyến giáp và đã thực hiện loại bỏ toàn bộ hoặc một phần tuyến giáp, mức độ Tg trong máu có thể tăng nếu có dấu hiệu tái phát của ung thư.

Ngoài ra, xét nghiệm Tg còn giúp theo dõi sau phẫu thuật: Sau khi phẫu thuật loại bỏ tuyến giáp do ung thư, xét nghiệm Tg được sử dụng để theo dõi hiệu quả của điều trị bằng cách kiểm tra mức độ Tg trong máu. Nếu mức độ Tg tăng lên sau phẫu thuật, có thể cảnh báo về sự tái phát của ung thư và cần thực hiện xét nghiệm hình ảnh và điều trị phụ sau đó.

3.5. Kháng thể tuyến giáp

Kháng thể tuyến giáp là một loại kháng thể được sản xuất bởi hệ miễn dịch của cơ thể và có thể tác động lên tuyến giáp, gây ra các vấn đề liên quan đến tuyến giáp. Ba kháng thể phổ biến có liên quan đến bệnh tuyến giáp tự miễn:

  • Kháng thể tuyến giáp peroxidase (TPO-Ab)
  • Kháng thể thyroglobulin (TG-Ab)
  • Kháng thể receptor TSH (TSHR-Ab)

Kết quả xét nghiệm máu tuyến giáp này có thể bao gồm việc đo lượng kháng thể tuyến giáp (như TPO-Ab và TG-Ab). Kết quả này thường được báo cáo dưới dạng "có" hoặc "không" để xác định có hiện diện của kháng thể hay không.

3.6. Protein liên kết tuyến giáp

Protein liên kết tuyến giáp là một loại protein có vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất và vận chuyển hormon tuyến giáp, bao gồm T4 và T3, từ tuyến giáp đến các tế bào và mô trong cơ thể. Các protein liên kết tuyến giáp chính thường gắn liền với T4 và T3, giúp chúng duy trì sự ổn định, bền vững trong máu và tăng khả năng vận chuyển. 

Hai protein liên kết tuyến giáp quan trọng nhất là:

  • Thyroxine-binding globulin (TBG): TBG là protein chính liên kết với T4 và T3, được sản xuất bởi gan. Khi T4 và T3 gắn liền với TBG, chúng trở nên ít hoạt động và có khả năng duy trì mức độ hormone tuyến giáp ổn định trong máu.
  • Transthyretin (TTR) hoặc prealbumin: TTR là một protein khác có khả năng liên kết với T4 và T3, được sản xuất chủ yếu bởi gan và thận. Mặc dù vai trò của TTR không như TBG, nhưng nó vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển hormon tuyến giáp trong máu.

Khi nhận được kết quả xét nghiệm máu tuyến giáp, bệnh nhân hãy thảo luận với bác sĩ thật kỹ lưỡng về kết quả này. Đồng thời, tìm hiểu về tác động của kết quả lên sức khỏe của bản thân. Bác sĩ sẽ đánh giá tất cả các chỉ số này cùng với triệu chứng và tiền sử bệnh của bạn để đưa ra chẩn đoán và quyết định điều trị phù hợp.

Để đặt hẹn thăm khám và tư vấn tại phòng khám DripCare, Quý khách vui lòng bấm số 094 164 8888
Bài viết của Điều dưỡng Trần Thanh Liêm xem thêm bài viết cùng tác giả
ĐĂNG KÍ TƯ VẤN
xem thêm
Chỉ định xét nghiệm máu đánh giá tuyến giáp khi nào?

Chỉ định xét nghiệm máu đánh giá tuyến giáp khi nào?

Quy định về việc nhịn ăn trước khi xét nghiệm máu của phòng khám Drip Hydration

Quy định về việc nhịn ăn trước khi xét nghiệm máu của phòng khám Drip Hydration

Các xét nghiệm máu kiểm tra tổng quát quan trọng bạn cần biết

Các xét nghiệm máu kiểm tra tổng quát quan trọng bạn cần biết

Xét nghiệm máu CA 19-9 là gì?

Xét nghiệm máu CA 19-9 là gì?

Kết quả xét nghiệm máu bạch cầu tăng có nghĩa là gì?

Kết quả xét nghiệm máu bạch cầu tăng có nghĩa là gì?

133

Bài viết hữu ích?