Zalo

Hướng dẫn cách sử dụng vitamin B2

Trang chủ | Tin tức | Thông tin Y khoa Theo dõi thông tin từ Dripcare trên google news
Vitamin B2 là loại vitamin tan trong nước quan trọng. Thiếu hụt B2 có thể gây ra một số vấn đề sức khỏe. Do đó, nếu không cung cấp đủ thông qua chế độ ăn thì cần bổ sung bằng thuốc. Vậy thuốc vitamin B2 là gì và cách sử dụng vitamin B2 cần lưu ý những gì?

1. Vitamin B2 là gì?

Trước khi tìm hiểu về cách sử dụng vitamin B2, chúng ta cần có những kiến thức cơ bản về sản phẩm này. Vitamin B2 hay còn được gọi là Riboflavin, đây là một trong các loại vitamin tan trong nước. B2 đóng vai trò chính trong một số chức năng quan trọng của cơ thể, như chuyển hóa glucose (nhiên liệu chính cơ thể sử dụng để tạo năng lượng), hỗ trợ sản xuất tế bào hồng cầu khỏe mạnh, chống oxy hóa, ngăn ngừa các gốc tự do gây tổn hại tế bào và làm tăng nguy cơ mắc nhiều bệnh liên quan đến lão hóa.

Về cách bổ sung vitamin B2, bác sĩ cho biết nó được tìm thấy tự nhiên trong nhiều loại thực phẩm quen thuộc như sau:

  • Phô mai Cheddar;
  • Cá hồi;
  • Măng tây;
  • Thịt bò xay;
  • Gà nướng;
  • Rau bina;
  • Sữa gầy;
  • Trứng luộc;
  • Hạnh nhân.

Tình trạng thiếu hụt B2 rất hiếm khi xảy ra, nếu nó xảy ra thì thường sẽ đi kèm với tình trạng suy dinh dưỡng nghiêm trọng hoặc các bệnh lý gây suy giảm khả năng hấp thu. Cụ thế, thiếu B2 sẽ đi kèm với thiếu tất cả các vitamin nhóm B khác, từ đó gây ra một số triệu chứng như sau:

  • Đau họng;
  • Mệt mỏi và yếu đuối;
  • Các vết nứt hoặc loét trên môi;
  • Nứt khóe miệng (viêm miệng góc cạnh);
  • Viêm lưỡi;
  • Các mảng đỏ, có vảy (viêm da tiết bã);
  • Phù mạch máu trong mắt
  • Rụng tóc.
cách sử dụng vitamin B2
Cách sử dụng vitamin B2 như thế nào cho đúng? 

2. Hướng dẫn cách sử dụng thuốc vitamin B2

2.1. Thuốc vitamin B2 được sử dụng để làm gì?

Vitamin B2 tương tự tất cả các vitamin nhóm B khác khi đóng vai trò quan trọng trong việc phân hủy các chất dinh dưỡng thiết yếu, bao gồm carbohydrate, protein và lipid, nhằm mục đích cuối cùng là tạo ra năng lượng. Thiếu hụt B2 khiến cơ thể không thể hoạt động bình thường. Vitamin B2 còn mang đến một số hiệu quả như ngăn ngừa/điều trị chứng đau nửa đầu, một số bệnh lý ung thư, đục thủy tinh thể, tiền sản giật, co giật và chứng mất trí nhớ. Kèm theo đó, thuốc vitamin B2 còn mang lại lợi ích cho sức khỏe tim mạch thông qua khả năng bảo vệ toàn vẹn quá trình trao đổi chất và hạn chế một số sản phẩm phụ gây hại tế bào, chẳng hạn như homocysteine. Bên cạnh vai trò trao đổi chất và tạo ra tế bào máu, vitamin B2 còn có khả năng chuyển đổi vitamin B6 (pyridoxine) thành dạng coenzym hoạt động và chuyển đổi Tryptophan thành Niacin.

Theo các nghiên cứu, tác dụng của thuốc vitamin B2 cụ thể như sau:

  • Điều trị đau nửa đầu: Theo Viện Y tế Quốc gia Hoa Kỳ, vitamin B2 mang đến triển vọng tiềm năng như một phương pháp điều trị chứng đau nửa đầu liên quan đến sự thay đổi trong thân não hoặc mất cân bằng các hóa chất trung gian trong não. Vitamin B2 dường như có khả năng khắc phục sự mất cân bằng kể trên thông qua cải thiện hô hấp và sản xuất năng lượng trong ty thể tế bào não;
  • Bệnh ung thư: Một số bằng chứng cho thấy thuốc vitamin B2 có thể có ích trong việc ngăn ngừa ung thư. Theo đó, lý thuyết cơ bản là B2 bảo vệ DNA khỏi bị phá hủy bởi các tác nhân gây ung thư (như khói thuốc lá). Thông qua cơ chế này, các nhà khoa học tin rằng bổ sung B2 có thể giúp phòng tránh được một số bệnh ung thư như ung thư thực quản và ung thư cổ tử cung. Các chuyên gia cho biết mặc dù sự thiếu hụt B2 là một yếu tố nguy cơ độc lập đối với nguy cơ phát triển, tuy nhiên vẫn chưa xác định chính xác lượng vitamin B2 cần thiết là bao nhiêu để có để giúp giảm rõ rệt rủi ro ung thư;
  • Điều trị bệnh rối loạn giác mạc: Đục thủy tinh thể là một tình trạng phổ biến liên quan đến lão hóa, trong đó thấu kính của mắt bắt đầu có mảng mây che phủ. Những người bổ sung đủ B2 thông qua chế độ ăn uống dường như có nguy cơ mắc bệnh đục thủy tinh thể thấp hơn. Kèm theo đó, B2 là một phần quan trọng của quá trình tổng hợp Niacin và chính mức Niacin cao hơn cũng sẽ làm giảm nguy cơ phát triển đục thủy tinh thể. Thuốc nhỏ mắt chứa B2 đôi khi được sử dụng kết hợp với liệu pháp ánh sáng cực tím (UV) để điều trị chứng Keratoconus - một dạng thoái hóa mắt;
  • Homocysteine ​​máu cao: Homocysteine ​​là một acid amin được tìm thấy trong máu. Nồng độ homocysteine ​​​​cao có liên quan đến một loạt các tình trạng bệnh lý bất lợi, bao gồm đột quỵ, mất trí nhớ và đau tim. Thuốc vitamin B2 dùng hàng ngày có thể làm giảm nồng độ homocysteine ​​đến 40% ở một số người. Qua đó hỗ trợ làm giảm nguy cơ mắc các rối loạn nhận thức thần kinh, bao gồm Alzheimer, Parkinson, chứng mất trí nhớ. Mức homocysteine ​​cao còn làm tăng nguy cơ tiền sản giật, một biến chứng nguy hiểm khi mang thai với đặc điểm là huyết áp tăng rất cao. Với cách bổ sung vitamin B2 phù hợp, kết hợp bổ sung acid folic và vitamin B12, sẽ hỗ trợ giảm đáng kể nguy cơ này.
cách sử dụng vitamin B2
Biết được cách sử dụng vitamin B2 giúp bạn bổ sung đúng cách 

2.2. Liều lượng và cách sử dụng vitamin B2

Nhu cầu vitamin B2 từ chế độ ăn uống được thiết lập bởi Viện Hàn lâm Khoa học, Kỹ thuật và Y học Quốc gia Hoa Kỳ theo độ tuổi cụ thể như sau:

  • Trẻ em 1 đến 3 tuổi: 0.5mg;
  • Trẻ em 4 đến 8 tuổi: 0.6mg;
  • Trẻ em 9 đến 13 tuổi: 0.9mg;
  • Trẻ gái 14 đến 18 tuổi: 1mg;
  • Trẻ trai 14 đến 18 tuổi: 1.3mg;
  • Phụ nữ 19 tuổi trở lên: 1.1mg;
  • Nam giới 19 tuổi trở lên: 1.3mg;
  • Phụ nữ mang thai: 1.4mg;
  • Phụ nữ cho con bú: 1.6mg.

Thuốc vitamin B2 có sẵn dưới dạng viên nén, viên nang, dạng viên sủi và dạng dung dịch. Dạng thuốc tiêm của vitamin B2 sử dụng theo đường tiêm bắp và chỉ sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ. Ngoài ra, vitamin B2 còn có ở dạng thuốc nhỏ mắt theo toa của bác sĩ nhãn khoa và hiếm hơn là công thức tiêm vitamin B2 trực tiếp vào mắt.

Nếu không nhận đủ vitamin B2 trong chế độ ăn uống, bác sĩ có thể khuyến cáo bổ sung B2 thông qua viên vitamin tổng hợp hàng ngày hoặc viên phức hợp vitamin nhóm B. Với vitamin B2, hầu hết các trường hợp đều khuyến cáo cung cấp từ 25 đến 100mg mỗi ngày, trong đó chỉ có một lượng nhỏ được hấp thụ ở ruột và phần còn lại sẽ nhanh chóng được bài tiết qua phân.

2.3. Tác dụng phụ của thuốc vitamin B2

Chỉ một lượng nhỏ vitamin B2 cũng có thể khiến nước tiểu chuyển sang màu vàng, và tác dụng này được gọi là Flavin niệu. Với liều lớn hơn 100mg, vitamin B2 có thể gây ngứa, tiêu chảy, co thắt dạ dày, tê bì, tăng nhạy cảm ánh sáng, mờ mắt và cảm giác nóng rát trên da.

Mặc dù hiện tượng quá liều vitamin B2 hiếm gặp (do tốc độ bài tiết cao và mức độ hấp thu thấp, nhưng điều đó không có nghĩa là thuốc vitamin B2 không có tác dụng phụ. Mặc dù hiếm gặp nhưng việc tăng nhạy cảm với ánh sáng có thể làm tăng nguy cơ tổn thương mắt do tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.

Như đã đề cập, không ghi nhận các tác dụng độc hại liên quan đến liều lượng vitamin B2 cao, dù sử dụng bằng đường uống hoặc đường tiêm.

Hy vọng những thông tin trong bài viết trên giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng vitamin B2. Nếu bạn chưa biết bổ sung bằng cách nào có thể đến các cơ sở y tế chuyên khoa để làm xét nghiệm vi chất. Khi có kết quả bị thiếu, bác sĩ sẽ thực hiện chẩn đoán và bổ sung với liều lượng phù hợp giúp nâng cao và bảo vệ sức khỏe.

Để đặt hẹn thăm khám và tư vấn tại phòng khám DripCare, Quý khách vui lòng bấm số 094 164 8888
Bài viết của Dược sĩ Đỗ Mai Thảo xem thêm bài viết cùng tác giả
ĐĂNG KÍ TƯ VẤN
xem thêm
Vitamin nhóm B có trong thực phẩm nào nhiều nhất?

Vitamin nhóm B có trong thực phẩm nào nhiều nhất?

Bạn nên dùng bao nhiêu vitamin B phức hợp mỗi ngày?

Bạn nên dùng bao nhiêu vitamin B phức hợp mỗi ngày?

Cơ thể thiếu vitamin B2 gây bệnh gì?

Cơ thể thiếu vitamin B2 gây bệnh gì?

Nên ăn gì có vitamin A nhiều nhất?

Nên ăn gì có vitamin A nhiều nhất?

9 Dấu hiệu cảnh báo bạn đang thiếu vitamin

9 Dấu hiệu cảnh báo bạn đang thiếu vitamin

15

Bài viết hữu ích?