Zalo

Chỉ số BMI khỏe mạnh cho phụ nữ

Trang chủ | Tin tức | Thông tin Y khoa Theo dõi thông tin từ Dripcare trên google news
Chỉ số khối cơ thể hay BMI là một là ước tính về thành phần cơ thể, dựa trên cân nặng và chiều cao. Nó thường được bác sĩ sử dụng để theo dõi tình trạng dinh dưỡng người bệnh. Theo một số tổ chức y tế, mọi người nên giữ BMI trong một phạm vi nhất định để giảm nguy cơ mắc bệnh. Vậy chỉ số BMI của phụ nữ bao nhiêu là khỏe mạnh?

1. Cách tính BMI cho phụ nữ

BMI là một phương pháp đánh giá tình trạng dinh dưỡng khá dễ dàng. Dựa vào BMI, người ta phân tình trạng dinh dưỡng của một người thành thiếu cân, cân nặng khỏe mạnh, thừa cân và béo phì. Mặc dù không đo trực tiếp lượng mỡ trong cơ thể, nhưng BMI tương quan vừa phải với các phép đo trực tiếp hơn về lượng mỡ trong cơ thể. Bên cạnh đó, chỉ số BMI dường như có mối tương quan chặt chẽ với các quá trình chuyển hóa và bệnh tật khác nhau cũng như những chỉ số trực tiếp hơn về độ béo của cơ thể.

Vậy cách tính BMI cho phụ nữ như thế nào? BMI không phân biệt nam nữ. Nó là một con số được tính toán đơn giản dựa trên chiều cao và cân nặng, mang tính đại diện cho mức chất béo trong cơ thể của một người. Để tính chỉ số BMI của phụ nữ, bạn có thể sử dụng công thức cân nặng (kilogam) chia cho bình phương chiều cao (mét).

Hình: Chỉ số BMI của phụ nữ được tính toán dựa vào cân nặng và chiều cao

Mặc dù có những hạn chế đáng kể, nhưng BMI là một trong những cách đánh giá hiệu quả, dễ dàng nhất để các nhà nghiên cứu theo dõi tình trạng dinh dưỡng ở mỗi người. Ngoài ra, chỉ số BMI cao có tương quan với mức mỡ trong cơ thể cao hơn và các nghiên cứu đã chỉ ra rằng BMI có thể là một cách chính xác để xác định nguy cơ mắc bệnh và tử vong ở mỗi cá nhân. Những người có chỉ số BMI ở ngưỡng béo phì đã được chứng minh là có nguy cơ tử vong sớm và tăng nguy cơ mắc các vấn đề sức khỏe mãn tính, bao gồm bệnh timbệnh thận, cao hơn đáng kể so với những người có chỉ số BMI bình thường. 

Những người có chỉ số BMI phân loại họ là thiếu cân cũng có nhiều nguy cơ tử vong sớm và mắc bệnh hơn. Mặc dù các nhà khoa học không khuyến cáo xem chỉ số BMI là thước đo sức khỏe đáng tin cậy, nhưng nó có thể được kết hợp sử dụng với các công cụ khác để đánh giá sức khỏe của một người và theo dõi nguy cơ mắc bệnh của họ.

2. Chỉ số BMI của phụ nữ bao nhiêu là khỏe mạnh?

Chỉ số BMI của phụ nữ châu Á được xếp vào nhóm khỏe mạnh là từ 18,5 đến 22,9. Ngoài ra, dưới đây là bảng phân loại tình trạng dinh dưỡng theo BMI mà bạn có thể tham khảo:

Bảng 1: Phân loại tình trạng dinh dưỡng của phụ nữ theo BMI

Tình trạng dinh dưỡngIDI & WPRO BMIWHO chỉ số 
Thiếu cânDưới 18,5Dưới 18,5
Bình thường18,5-22,918,5 – 24,9
Thừa cân23-24,925 – 29,9
Béo phì25-29,9≥ 30

Mặc dù BMI được nhiều chuyên gia sức khỏe sử dụng để đánh giá tình trạng dinh dưỡng, tuy nhiên nó cũng có thể không đáng tin cậy trong các trường hợp sau:

  • Vận động viên: Vận động càng nhiều càng khiến bạn có nhiều cơ bắp hơn. BMI không ảnh hưởng đến lượng mỡ trong cơ thể hoặc khối lượng cơ bắp, vì vậy đối với các vận động viên, chỉ số này không đặc hiệu để đánh giá. Ngoài ra, có mật độ cơ cao hơn sẽ nặng hơn, điều này dẫn đến sai lệch kết quả BMI. Theo đánh giá BMI, hầu hết các vận động viên sẽ rơi vào tình trạng thừa cân đến béo phì.
  • Tiền mãn kinh: Khi càng lớn tuổi, phụ nữ càng có nhiều mỡ thừa. Và trải qua thời kỳ mãn kinh khiến lượng hormone của người phụ nữ giảm đi. Những điều này dẫn đến làm giảm khối lượng cơ và tăng mỡ bụng. Ngay cả khi cân nặng của một người phụ nữ ở tuổi 70 giống như khi ở tuổi 30, họ vẫn có thể có nhiều mỡ trong cơ thể hơn. Nghiên cứu thậm chí còn chỉ ra rằng một số người sau mãn kinh có chỉ số BMI khỏe mạnh thực sự có thể rơi vào tình trạng thừa cân hoặc béo phì. Vì vậy, chỉ số BMI của phụ nữ tiền mãn kinh không phản ánh chính xác tình trạng dinh dưỡng của người đó.
  • Chủng tộc: Chủng tộc có thể ảnh hưởng đến sự phân bổ mỡ trong cơ thể và khối lượng cơ bắp. Một nghiên cứu cho thấy phụ nữ gốc Mexico có nhiều mỡ trong cơ thể hơn phụ nữ da trắng và da đen. Nó cũng phát hiện ra rằng phụ nữ da đen có xu hướng có nhiều cơ bắp hơn phụ nữ da trắng hoặc phụ nữ gốc Mexico. Nhưng chỉ số BMI cho phụ nữ không tính đến những khác biệt này. Các nhà nghiên cứu cũng đã biết rằng các chủng tộc khác nhau, bao gồm da trắng, da đen, Nam Á và Trung Đông, có nguy cơ mắc bệnh tiểu đường loại 2 cao hơn ở các mốc BMI khác nhau. Vì thế, mốc BMI cho phụ nữ châu Á bình thường được tính là từ 18,5 – 22,9.

3. Khuyến nghị tăng cân khi mang thai dựa vào chỉ số BMI của phụ nữ

Dựa vào chỉ số BMI của phụ nữ, các chuyên gia chăm sóc sức khỏe đã đưa ra khuyến nghị về mức tăng cân hợp lý trong thai kỳ, cụ thể:

Bảng 2: Khuyến nghị tăng cân khi mang thai dựa vào chỉ số BMI của phụ nữ

BMItrước khi mang thaiTổng mức tăng cân khuyến nghịTỷ lệ tăng cân trung bình trong 6 tháng cuối
Thiếu cân (dưới 18,5)12,5–18 kg1 pound (0,51 kg) mỗi tuần
Bình thường (18,5–24,9)11,5–16 kg1 pound (0,42 kg) mỗi tuần
Thừa cân (25,0–29,9)7–11,5 kg0,6 pound (0,28 kg) mỗi tuần
Béo phì (≥ 30)5–9 kg0,5 pound (0,22 kg) mỗi tuần

Mặc dù bạn có thể căn cứ vào chỉ số BMI của phụ nữ trước khi mang thai và khuyến nghị về tăng cân, nhưng điều quan trọng là phải trao đổi với bác sĩ. Họ có thể đưa ra mức tăng cân lành mạnh trong thai kỳ sau khi xem xét nhu cầu cụ thể và tình trạng sức khỏe. Với phụ nữ mang đa thai sẽ có hướng dẫn tăng cân khác.

Hình: Khuyến nghị tăng cân khi mang thai dựa vào chỉ số BMI của phụ nữ

Các nhà khoa học và chuyên gia chăm sóc sức khỏe nhận thức rõ rằng chỉ số BMI cho phụ nữ có những sai sót đáng kể. Bất chấp những điều đó, BMI vẫn trở thành một công cụ quan trọng để đánh giá tình trạng dinh dưỡng của cộng đồng. Các cá nhân cũng có thể sử dụng nó như một chỉ số sức khỏe chung, mặc dù điều này có thể không chính xác đối với một số người. Chỉ số BMI từ 18,5–22,9 được coi là bình thường hoặc khỏe mạnh đối với phụ nữ châu Á.

Mặc dù các bác sĩ có thể sử dụng chỉ số BMI của phụ nữ làm công cụ đánh giá tình trạng dinh dưỡng, nhưng không nên sử dụng nó như một phương pháp để xác định mức độ mỡ trong cơ thể hoặc tình trạng sức khỏe của một người. Hãy nhớ rằng sức khỏe không chỉ là trọng lượng cơ thể hoặc thành phần cơ thể. Để đánh giá sức khỏe tổng thể, chuyên gia chăm sóc sức khỏe nên xem xét nhiều yếu tố, bao gồm kết quả xét nghiệm máu, chế độ dinh dưỡng, mức độ hoạt động và thói quen ngủ.

Để đặt hẹn thăm khám và tư vấn tại phòng khám DripCare, Quý khách vui lòng bấm số 094 164 8888
Bài viết của Bác sĩ Nguyễn Thị Thu Cúc xem thêm bài viết cùng tác giả
ĐĂNG KÍ TƯ VẤN
xem thêm
Mối quan hệ giữa chỉ số BMI và bệnh tim

Mối quan hệ giữa chỉ số BMI và bệnh tim

Tác hại của thừa cân béo phì ở tuổi trung niên

Tác hại của thừa cân béo phì ở tuổi trung niên

Béo phì ảnh hưởng đến sức khỏe như thế nào?

Béo phì ảnh hưởng đến sức khỏe như thế nào?

Hướng dẫn cách giảm béo an toàn cho nữ để không béo lại

Hướng dẫn cách giảm béo an toàn cho nữ để không béo lại

Các yếu tố ảnh hưởng đến cơ chế hình thành mỡ trong cơ thể

Các yếu tố ảnh hưởng đến cơ chế hình thành mỡ trong cơ thể

14

Bài viết hữu ích?