Bệnh tim mạch ngày càng trở thành một vấn đề lớn trong xã hội hiện đại, và để hiểu rõ hơn về nguyên nhân, cách phòng ngừa thì chúng ta cần tập trung vào các yếu tố nguy cơ. Hãy cùng tìm hiểu về những yếu tố nguy cơ bệnh tim mạch và đề ra các phương pháp hiệu quả giúp dự phòng căn bệnh nguy hiểm này.
1. Các yếu tố nguy cơ bệnh tim mạch
Bệnh tim mạch (Cardiovascular disease - CVD) bao gồm một loạt các tình trạng ảnh hưởng đến tim và mạch máu. Một số yếu tố nguy cơ góp phần vào sự phát triển và tiến triển của bệnh tim mạch. Một số yếu tố nguy cơ bệnh tim mạch được trình bày dưới đây:
1.1.Các yếu tố nguy cơ nguy cơ tim mạch có thể thay đổi được
Huyết áp cao (Tăng huyết áp): Huyết áp tăng gây căng thẳng cho tim và mạch máu, làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim, đau tim vàđột quỵ. Đây là một yếu tố nguy cơ bệnh tim mạch thường được nhắc đến.
Nồng độ Cholesterol và Triglyceride cao: Đây cũng được xem là những yếu tố nguy cơ bệnh tim mạch thường gặp. Nồng độ cholesterol LDL ("cholesterol xấu") và Triglyceride tăng cao, đồng thời mức cholesterol HDL ("cholesterol tốt" thấp), góp phần hình thành xơ vữa động mạch (tích tụ mảng bám trong động mạch) và làm tăng nguy cơ của bệnh tim.
Hút thuốc: Khói thuốc lá làm tổn thương mạch máu, giảm lượng oxy cung cấp cho các mô, tăng huyết áp và thúc đẩy hình thành cục máu đông, làm tăng đáng kể nguy cơ mắc bệnh tim và đột quỵ.
Chế độ ăn uống không lành mạnh: Chế độ ăn nhiều chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa, cholesterol, natri (muối) và đường bổ sung, cùng với việc ăn ít trái cây, rau, ngũ cốc nguyên hạt và protein nạc, góp phần gây béo phì, tăng huyết áp, rối loạn lipid máu và tiểu đường, tất cả đều làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch. Đây được xếp vào loại yếu tố nguy cơ bệnh tim mạch có thể thay đổi được.
Không hoạt động thể chất: Thiếu hoạt động thể chất thường xuyên sẽ làm suy yếu tim và mạch máu, thúc đẩy tăng cân, góp phần phát triển bệnh béo phì và làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
Béo phì: Trọng lượng cơ thể dư thừa, đặc biệt là béo bụng, có liên quan đến việc tăng nguy cơ tăng huyết áp, tiểu đường, rối loạn lipid máu và bệnh tim. Mặc dù khá khó để điều trị, tuy nhiên béo phì vẫn là một yếu tố nguy cơ bệnh tim mạch có thể thay đổi được.
1.2.Các yếu tố nguy cơ nguy cơ tim mạch không thể thay đổi
Tuổi tác: Nguy cơ mắc bệnh tim mạch tăng theo tuổi tác. Nam giới trên 45 tuổi và phụ nữ trên 55 tuổi có nguy cơ cao hơn.
Giới tính: Nam giới thường có nguy cơ mắc bệnh tim mạch cao hơn so với phụ nữ tiền mãn kinh. Tuy nhiên, sau khi mãn kinh, nguy cơ mắc bệnh ở phụ nữ tăng lên và ngang bằng với nam giới.
Tiền sử gia đình: Tiền sử gia đình là một yếu tố nguy cơ bệnh tim mạch. Có người thân (cha mẹ hoặc anh chị em) có tiền sử mắc bệnh tim mạch sớm (xảy ra trước 55 tuổi ở nam và trước 65 tuổi ở nữ) làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
Dân tộc/Chủng tộc: Một số nhóm dân tộc, chẳng hạn như người Mỹ gốc Phi, người Mỹ gốc Tây Ban Nha và người Nam Á, có nguy cơ mắc CVD cao hơn.
Yếu tố di truyền: Các biến thể di truyền cụ thể và rối loạn di truyền có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh CVD, chẳng hạn như tăng cholesterol máu mang tính chất gia đình.
1.3.Các yếu tố rủi ro khác
Bệnh tiểu đường: Những người mắc bệnh tiểu đường có nguy cơ mắc bệnh tim mạch cao hơn do các bất thường về chuyển hóa liên quan, chẳng hạn như kháng insulin, lượng đường trong máu cao, tăng huyết áp và rối loạn lipid máu.
Bệnh thận mãn tính: Rối loạn chức năng thận có liên quan đến việc tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch, có thể do các yếu tố nguy cơ chung và ảnh hưởng của chức năng thận bị suy giảm đối với sức khỏe tim mạch.
Ngưng thở khi ngủ: Ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn, một tình trạng đặc trưng bởi hơi thở bị gián đoạn trong khi ngủ, có liên quan đến tăng huyết áp, béo phì và tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch
Căng thẳng: Căng thẳng mãn tính và không có khả năng kiểm soát căng thẳng hiệu quả có thể góp phần gây ra các hành vi không lành mạnh (ví dụ: ăn quá nhiều, hút thuốc), huyết áp cao và viêm nhiễm, tất cả đều làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
Uống rượu: Rượu bia là một yếu tố nguy cơ bệnh tim mạch. Uống quá nhiều rượu có thể làm tăng huyết áp, góp phần gây béo phì và làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim và đột quỵ.
Điều quan trọng cần lưu ý là các yếu tố nguy cơ tim mạch có thể tương tác với nhau, làm tăng thêm nguy cơ phát triển bệnh tim mạch. Hiểu và giải quyết các yếu tố nguy cơ tim mạch này là rất quan trọng để ngăn ngừa và quản lý CVD. Sửa đổi lối sống, chẳng hạn như duy trì chế độ ăn uống lành mạnh, tham gia hoạt động thể chất thường xuyên, bỏ hút thuốc, kiểm soát căng thẳng và kiểm soát huyết áp, cholesterol và lượng đường trong máu, có thể làm giảm đáng kể nguy cơ phát triển CVD. Kiểm tra thường xuyên với các chuyên gia chăm sóc sức khỏe cũng rất quan trọng để phát hiện sớm, quản lý và điều trị các yếu tố nguy cơ tim mạch.
2. Làm sao để dự phòng sớm với các yếu tố nguy cơ tim mạch này?
Ngăn ngừa các yếu tố nguy cơ tim mạch sớm là rất quan trọng để duy trì sức khỏe tim mạch và giảm nguy cơ phát triển bệnh tim mạch (CVD) sau này. Dưới đây là một số chiến lược giúp ngăn ngừa các yếu tố nguy cơ này:
2.1.Áp dụng chế độ ăn uống lành mạnh
Ăn một chế độ ăn uống cân bằng: Tiêu thụ nhiều loại thực phẩm giàu chất dinh dưỡng, bao gồm trái cây, rau, ngũ cốc nguyên hạt, protein nạc (như cá, thịt gia cầm, các loại đậu) và chất béo lành mạnh (như các loại hạt, hạt và bơ).
Hạn chế chất béo không lành mạnh: Giảm tiêu thụ chất béo bão hòa (có trong thịt đỏ, các sản phẩm từ sữa nguyên chất béo và thực phẩm chiên) và tránh chất béo chuyển hóa (có trong thực phẩm chế biến sẵn và chiên) vì chúng góp phần làm tăng mức cholesterol.
Kiểm soát lượng natri nạp vào: Hạn chế tiêu thụ natri (muối) để duy trì huyết áp khỏe mạnh. Tránh thực phẩm chế biến sẵn có nhiều natri và thay vào đó hãy sử dụng các loại thảo mộc và gia vị để tăng hương vị.
Giảm thiểu lượng đường bổ sung: Hạn chế uống đồ uống có đường, đồ ăn nhẹ đã qua chế biến và đồ ngọt, vì tiêu thụ quá nhiều đường có thể góp phần gây béo phì, tiểu đường và bệnh tim.
2.2.Hoạt động thể dục thể chất thường xuyên
Mục tiêu để tập thể dục thường xuyên: Phấn đấu ít nhất 150 phút hoạt động thể chất cường độ vừa phải hoặc 75 phút hoạt động thể chất cường độ mạnh mỗi tuần. Bao gồm các hoạt động tăng cường cơ bắp hai lần một tuần.
Tìm hoạt động bạn thích: Tham gia vào các hoạt động bạn thấy thú vị, chẳng hạn như đi bộ, chạy bộ, bơi lội, đạp xe, khiêu vũ hoặc các môn thể thao đồng đội. Hãy biến hoạt động thể chất thành một phần thói quen hàng ngày của bạn.
2.3.Tránh hoặc bỏ hút thuốc
Tránh các sản phẩm thuốc lá: Nếu bạn chưa bắt đầu hút thuốc, đừng bắt đầu. Cố gắng tránh tiếp xúc với khói thuốc thụ động.
Bỏ hút thuốc: Nếu bạn hút thuốc, hãy tìm kiếm sự hỗ trợ và nguồn lực để bỏ hút thuốc. Có nhiều chương trình cai thuốc lá, thuốc men và nhóm hỗ trợ khác nhau để giúp bạn cai thuốc thành công.
2.4.Duy trì cân nặng khỏe mạnh
Đạt được và duy trì trọng lượng cơ thể khỏe mạnh: Phấn đấu đạt được chỉ số khối cơ thể (BMI) khỏe mạnh bằng cách tập trung vào sự kết hợp giữa hoạt động thể chất thường xuyên và ăn uống lành mạnh.
Theo dõi khẩu phần ăn: Hãy chú ý đến khẩu phần ăn hằng ngày của bạn để tránh ăn quá nhiều, đồng thời hãy chú ý đến dấu hiệu đói và no.
2.5.Quản lý căng thẳng
Thực hành các kỹ thuật quản lý căng thẳng: Tham gia vào các hoạt động giúp bạn thư giãn và giảm căng thẳng, chẳng hạn như các bài tập thở sâu, thiền, yoga hoặc tham gia vào các sở thích và hoạt động mà bạn yêu thích.
Tìm kiếm sự hỗ trợ: Xây dựng một hệ thống hỗ trợ mạnh mẽ gồm gia đình, bạn bè hoặc cố vấn, những người có thể hỗ trợ tinh thần trong những thời điểm căng thẳng.
2.6.Khám sức khỏe định kỳ
Lên lịch khám sức khỏe định kỳ: Hãy đến gặp các bác sĩ của bạn để kiểm tra định kỳ nhằm theo dõi huyết áp, mức cholesterol và lượng đường trong máu của bạn. Việc phát hiện và quản lý sớm các yếu tố nguy cơ này có thể ngăn ngừa sự tiến triển của bệnh tim mạch.
2.7.Hạn chế tiêu thụ rượu
Uống có chừng mực: Nếu bạn vẫn muốn uống rượu, hãy uống có chừng mực và với lượng vừa đủ theo khuyến cáo. Phụ nữ nên hạn chế uống một ly mỗi ngày và nam giới nên hạn chế hai ly mỗi ngày. Uống quá nhiều rượu có thể dẫn đến huyết áp cao, béo phì và các vấn đề sức khỏe khác.
2.8.Thúc đẩy thói quen ngủ lành mạnh
Ưu tiên giấc ngủ: Đặt mục tiêu ngủ đủ 7-9 tiếng mỗi đêm. Thiết lập thói quen ngủ nhất quán và tạo môi trường thân thiện với giấc ngủ.
2.9.Tự giáo dục bản thân
Tìm hiểu về sức khỏe tim mạch: Luôn cập nhật về các yếu tố nguy cơ, triệu chứng và chiến lược phòng ngừa liên quan đến bệnh tim mạch. Giáo dục bản thân về các lựa chọn lối sống lành mạnh và đưa ra quyết định sáng suốt về sức khỏe của bạn.
Hãy nhớ rằng, phòng ngừa là chìa khóa và việc áp dụng lối sống lành mạnh sớm trong đời sẽ đặt nền tảng cho một trái tim khỏe mạnh. Thực hiện những thay đổi này dần dần và tìm kiếm sự hỗ trợ từ các chuyên gia chăm sóc sức khỏe, chuyên gia dinh dưỡng và chuyên gia thể dục có thể giúp bạn ngăn ngừa thành công các yếu tố nguy cơ tim mạch và duy trì sức khỏe tim tối ưu.
Nhìn chung, sự hiểu biết về các yếu tố nguy cơ gây bệnh tim mạch không chỉ giúp chúng ta tự bảo vệ sức khỏe mình mà còn là chìa khóa để xây dựng một cộng đồng khỏe mạnh. Qua việc nhìn nhận và thay đổi các thói quen lối sống không tốt, từ chế độ ăn uống đến mức độ hoạt động vận động, chúng ta có thể tích lũy những biện pháp tích cực để giảm thiểu nguy cơ và bảo vệ trái tim của mình. Hãy chung tay xây dựng một cộng đồng tôn trọng sức khỏe, nơi mọi người đều hỗ trợ nhau trong việc duy trì lối sống lành mạnh và hạnh phúc.
Để đặt hẹn thăm khám và tư vấn tại phòng khám DripCare, Quý khách vui lòng bấm số
094 164 8888
hoặc đăng ký tư vấn theo mẫu