Mỡ nội tạng trong cơ thể là loại mỡ nguy hiểm, bao quanh các cơ quan quan trọng như gan, tụy và ruột. Không chỉ gây ảnh hưởng tiêu cực đến ngoại hình, mỡ nội tạng còn là nguyên nhân hàng đầu gây ra nhiều bệnh lý nghiêm trọng như bệnh tim mạch, tiểu đường loại 2, bệnh gan và các rối loạn chuyển hóa. Theo dõi bài viết để biết mỡ nội tạng nằm ở đâu và có cách nào giúp giảm mỡ nội tạng để đảm bảo sức khỏe cho người bệnh không?
1. Mỡ nội tạng nằm ở đâu?
Mỡ nội tạng trong cơ thể (visceral fat) là loại mỡ được lưu trữ sâu bên trong cơ thể, bao quanh các cơ quan nội tạng chính trong khoang bụng. Khác với mỡ dưới da (subcutaneous fat), mỡ nội tạng không thể thấy hoặc chạm vào được, nhưng nó đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể.
Mỡ nội tạng nằm xung quanh và bao bọc các cơ quan quan trọng trong cơ thể. Cụ thể, mỡ nội tạng thường tích tụ ở các vị trí sau:
Gan: Mỡ tích tụ trong và xung quanh gan có thể gây ra gan nhiễm mỡ, một tình trạng có thể dẫn đến viêm gan, xơ gan và thậm chí là ung thư gan.
Tụy: Mỡ nội tạng bao quanh tụy có thể ảnh hưởng đến chức năng của nó, đặc biệt là khả năng sản xuất insulin, dẫn đến nguy cơ cao mắc tiểu đường loại 2.
Ruột: Mỡ nội tạng xung quanh ruột có thể gây ra viêm nhiễm và các vấn đề tiêu hóa.
Thận: Mỡ tích tụ quanh thận có thể ảnh hưởng đến chức năng lọc máu và điều chỉnh huyết áp.
Tim: Mỡ nội tạng có thể tích tụ xung quanh tim, làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch.
Mô tả mỡ nội tạng phân bố trong cơ thể (Nguồn images.app.goo.gl)
2. Mỡ nội tạng gây ra bệnh gì?
Mỡ nội tạng không chỉ là một vấn đề thẩm mỹ mà còn có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Vậy, mỡ nội tạng gây ra bệnh gì? Dưới đây là câu trả lời:
2.1. Bệnh tim mạch
Tăng huyết áp: Mỡ nội tạng sản xuất các hóa chất gây viêm và các hormon làm tăng huyết áp.
Bệnh động mạch vành: Mỡ nội tạng có thể làm tăng mức cholesterol xấu (LDL) và giảm mức cholesterol tốt (HDL), dẫn đến sự tích tụ mảng bám trong động mạch và gây ra bệnh động mạch vành.
Suy Tim: Cao huyết áp và bệnh động mạch vành do mỡ nội tạng gây ra có thể dẫn đến suy tim.
2.2. Đái tháo đường loại 2
Kháng Insulin: Mỡ nội tạng làm giảm khả năng của cơ thể trong việc sử dụng insulin hiệu quả, dẫn đến tình trạng kháng insulin và làm tăng nguy cơ phát triển tiểu đường loại 2.
Rối loạn chuyển hóa glucose: Kháng insulin do mỡ nội tạng có thể dẫn đến sự rối loạn chuyển hóa glucose, làm tăng mức đường huyết.
2.3. Bệnh Gan
Gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD): Mỡ nội tạng tích tụ trong gan có thể dẫn đến gan nhiễm mỡ không do rượu, gây viêm và tổn thương gan.
Viêm gan do rượu: Mỡ nội tạng có thể làm tăng nguy cơ phát triển viêm gan khi kết hợp với tiêu thụ rượu.
Mỡ nội tạng có thể gây ra bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu và hoặc viêm gan do rượu (Nguồn ảnh: images.app.goo.gl)
2.4. Hội chứng chuyển hóa
Hội chứng chuyển hóa: Bao gồm một loạt các yếu tố nguy cơ như cao huyết áp, kháng insulin, tăng đường huyết, mỡ bụng và mức cholesterol bất thường, tất cả đều tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch và tiểu đường.
2.5. Rối loạn lipid máu
Tăng Triglyceride: Mỡ nội tạng có thể làm tăng mức triglyceride, một loại chất béo trong máu liên quan đến nguy cơ bệnh tim.
Giảm Cholesterol tốt (HDL): Mỡ nội tạng có thể làm giảm mức cholesterol tốt, tăng nguy cơ bệnh tim.
2.6. Nguy cơ ung thư
Ung thư đại trực tràng: Mỡ nội tạng có thể làm tăng nguy cơ phát triển ung thư đại trực tràng.
Ung thư vú: Đối với phụ nữ, mỡ nội tạng có thể làm tăng nguy cơ ung thư vú sau mãn kinh.
Ung thư gan: Gan nhiễm mỡ và viêm gan do mỡ nội tạng có thể dẫn đến ung thư gan.
2.7. Các bệnh viêm mãn tính
Viêm khớp: Mỡ nội tạng sản xuất các chất gây viêm có thể dẫn đến viêm khớp và đau khớp.
Bệnh Crohn: Mỡ nội tạng có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh viêm ruột như bệnh Crohn.
2.8. Các vấn đề hô hấp
Hội chứng ngưng thở khi ngủ: Mỡ nội tạng có thể làm tăng nguy cơ mắc hội chứng ngưng thở khi ngủ, gây ra ngừng thở tạm thời trong khi ngủ.
Hen suyễn: Mỡ nội tạng có thể góp phần vào viêm nhiễm trong cơ thể, làm tăng nguy cơ hen suyễn và các vấn đề hô hấp khác.
2.9. Suy giảm chức năng não
Bệnh Alzheimer: Mỡ nội tạng có thể ảnh hưởng đến chức năng não và làm tăng nguy cơ mắc bệnh Alzheimer và các dạng suy giảm trí nhớ khác.
3. Làm gì khi có mỡ nội tạng cao?
Các bệnh gây ra cho khi có hàm lượng mỡ nội tạng cao có thể khiến cho cơ thể mắc một số bệnh đã được trình bày ở trên. Khi phát hiện có mỡ nội tạng cao, điều quan trọng là phải hành động ngay để giảm lượng mỡ này và cải thiện sức khỏe tổng thể.
3.1. Thay đổi chế độ ăn uống
Ăn uống lành mạnh:
Giảm tiêu thụ đường và carbohydrate tinh chế: Hạn chế bánh kẹo, nước ngọt, bánh mì trắng, gạo trắng và các loại thức ăn nhanh.
Tăng cường ăn rau xanh, trái cây và ngũ cốc nguyên hạt: Các loại thực phẩm này giàu chất xơ và giúp kiểm soát lượng đường trong máu.
Chọn protein nạc: Thịt gà, cá, đậu hạt và đậu nành là những nguồn protein tốt.
Ăn chất béo lành mạnh: Dầu ô liu, bơ, các loại hạt và cá béo như cá hồi cung cấp axit béo omega-3 tốt cho tim mạch.
Hạn chế thức ăn nhanh và thực phẩm chế biến sẵn: Những thực phẩm này thường chứa nhiều chất béo bão hòa và muối.
Kiểm soát lượng calo:
Theo dõi lượng calo tiêu thụ hàng ngày: Sử dụng ứng dụng hoặc nhật ký thực phẩm để ghi chép.
Ăn nhỏ nhưng thường xuyên: Thay vì ăn 2-3 bữa lớn, hãy ăn 5-6 bữa nhỏ mỗi ngày để duy trì năng lượng và kiểm soát cảm giác đói.
3.2. Tăng cường hoạt động thể chất
Cardio và HIIT:
Tập cardio đều đặn: Các bài tập như chạy bộ, bơi lội, đạp xe giúp đốt cháy calo và giảm mỡ nội tạng.
Tập luyện cường độ cao ngắt quãng (HIIT): HIIT là phương pháp tập luyện hiệu quả để giảm mỡ trong thời gian ngắn.
Tập tạ và bài tập sức mạnh:
Tập luyện sức mạnh: Các bài tập như nâng tạ, chống đẩy, và squats giúp tăng cơ bắp và tăng cường trao đổi chất.
3.3. Quản lý căng thẳng
Kỹ thuật giảm căng thẳng:
Thiền: Giúp giảm căng thẳng và cải thiện sức khỏe tâm lý.
Yoga: Kết hợp giữa tập thể dục và thiền, tốt cho cả cơ thể và tinh thần.
Ngủ đủ giấc: Đảm bảo ngủ 7-9 giờ mỗi đêm để cơ thể có thời gian phục hồi và duy trì chức năng chuyển hóa.
Tạo thói quen ngủ đều đặn: Đi ngủ và thức dậy vào cùng một giờ mỗi ngày.
3.5. Hạn chế rượu và chất kích thích
Giảm tiêu thụ rượu: Rượu có thể góp phần vào sự tích tụ mỡ nội tạng và ảnh hưởng xấu đến chức năng gan.
Tránh thuốc lá và chất kích thích: Chúng có thể làm tăng căng thẳng và ảnh hưởng xấu đến sức khỏe tổng thể.
3.6. Kiểm tra sức khỏe định kỳ
Thường xuyên kiểm tra sức khỏe: Theo dõi các chỉ số như đường huyết, huyết áp, mỡ máu và chức năng gan.
Tham khảo ý kiến bác sĩ: Đặc biệt nếu bạn có các yếu tố nguy cơ như tiểu đường, cao huyết áp hoặc tiền sử gia đình mắc bệnh tim mạch.
Giảm mỡ nội tạng trong cơ thể đòi hỏi sự thay đổi toàn diện trong lối sống, từ chế độ ăn uống và hoạt động thể chất đến quản lý căng thẳng và giấc ngủ. Bằng cách thực hiện các biện pháp này, bạn không chỉ giảm mỡ nội tạng mà còn cải thiện sức khỏe tổng thể và giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính.
Ngoài ra, để có thể giảm cân một cách bền vững và an toàn hơn, ngoài việc thay đổi chế độ ăn và tăng cường tập luyện, người thừa cân, béo phì cũng có thể tham khảo liệu pháp giảm cân truyền tiêu hao năng lượng - Drip FIT. Đây là phương thức giảm cân chuẩn y khoa với công nghệ độc quyền tới từ Hoa Kỳ, sử dụng vitamin và khoáng chất để kích thích quá trình đốt cháy mỡ theo cơ chế tự nhiên, không ảnh hưởng đến sức khỏe. Trước khi bắt đầu liệu trình, người thừa cân sẽ có một đánh giá tổng thể về sức khỏe và bác sĩ sẽ lên phác đồ giảm cân phù hợp dựa trên kết quả các xét nghiệm như xét nghiệm máu và chỉ số khối cơ thể (BMI). Trong suốt quá trình thực hiện, bác sĩ sẽ theo dõi và lên kế hoạch dinh dưỡng, tập luyện phù hợp với từng trường hợp để đảm bảo an toàn cùng tính hiệu quả được tốt nhất.
Tài liệu tham khảo: Healthdirect.gov.au, My.clevelandclinic.org, Webmd.com
Để đặt hẹn thăm khám và tư vấn tại phòng khám DripCare, Quý khách vui lòng bấm số
094 164 8888
hoặc đăng ký tư vấn theo mẫu