Mỡ nội tạng kẻ giết người thầm lặng, có thể gây ra rất nhiều mối nguy hiểm cho sức khỏe, trong đó có bệnh ung thư. Cơ chế mỡ nội tạng cao gây ung thư như sau:
Mỡ nội tạng tiết ra các cytokine viêm như TNF-alpha, IL-6, IL-1beta. Các cytokine này kích hoạt các tế bào immune, đặc biệt là các đại thực bào M1.
Đại thực bào M1 tiết ra các gốc oxy hóa, gây stress oxy hóa, làm hỏng DNA. DNA bị hỏng dễ bị đột biến, dẫn đến khởi phát ung thư.
Mỡ nội tạng làm tăng mức độ aromatase, enzyme chuyển đổi androgen thành estrogen. Do đó, làm tăng nồng độ estrogen, có thể gây ung thư vú, tử cung và buồng trứng.
Mỡ nội tạng cũng làm giảm globulin gắn hormon giới tính (SHBG), dẫn đến tăng hoạt động sinh học của cả estrogen và testosterone.
Mỡ nội tạng gây ra tình trạng kháng insulin và tăng tiết insulin để bù.
Insulin và IGF có tác dụng kích thích tăng sinh tế bào qua các thụ thể trên bề mặt tế bào. Do đó, khi insulin/IGF tăng cao sẽ kích thích quá mức sự phát triển của các tế bào, có thể dẫn đến ung thư.
Mỡ nội tạng làm giảm methyl hóa DNA. Methyl hóa DNA là cơ chế bảo vệ khỏi sự phát triển quá mức của tế bào.
Giảm methyl hóa DNA dẫn đến mở khóa các gen thúc đẩy sự phân chia tế bào, gây ra tình trạng tăng sinh tế bào và có thể dẫn đến ung thư.
Như vậy, mỡ nội tạng cao gây ung thư thông qua cả cơ chế gây viêm mãn tính, rối loạn nội tiết, tăng sinh tế bào quá mức và làm thay đổi các cơ chế điều hòa gene. Đây có thể là những điểm mấu chốt trong cơ chế bệnh sinh gây ung thư của mỡ nội tạng kẻ giết người thầm lặng.
Hình 2. Các chất trung gian dinh dưỡng và mô béo ảnh hưởng đến quá trình tiến triển của khối u. Sự dư thừa cung cấp carbohydrate và lipid cùng với tình trạng béo phì đã kích hoạt nhiều con đường góp phần tiến triển của khối u bao gồm viêm, tăng sinh tế bào quá mức và chuyển hóa tế bào ung thư.Mũi tên hướng xuống biểu thị sự giảm, mũi tên hướng lên biểu thị sự gia tăng. Viết tắt: VEGF, Yếu tố tăng sinh nội mạc mạch máu; ROS, Các gốc oxy phản ứng.
Mỡ nội tạng kẻ giết người thầm lặng ảnh hưởng đến các loại ung thư cụ thể như sau:
Ngày càng nhiều bằng chứng chỉ ra mối liên hệ giữa tích tụ mỡ nội tạng và nguy cơ mắc các bệnh ung thư. Mỡ nội tạng có thể góp phần gia tăng nguy cơ mắc một số bệnh ung thư thông qua các cơ chế như viêm mãn tính, rối loạn nội tiết, tăng sinh tế bào quá mức và thay đổi điều hòa gene.
Tuy nhiên, mối liên hệ này còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tuổi tác, giới tính, chủng loại ung thư. Do đó, cần có thêm nhiều nghiên cứu để làm sáng tỏ cơ chế tại từng loại ung thư cụ thể.
Dù vậy, xu hướng chung cho thấy hủy mỡ nội tạng thông qua lối sống lành mạnh (tăng vận động, chế độ Ăn Địa Trung Hải, một số liệu pháp ăn kiêng mới) là chiến lược hiệu quả để giảm thiểu nguy cơ mắc các bệnh mạn tính, trong đó có ung thư. Đây có thể là một hướng tiếp cận phòng ngừa quan trọng trong công tác y tế cộng đồng.
Ngày nay, nếu muốn hủy mỡ nội tạng hiệu quả, bạn có thể tham khảo liệu pháp tiêu hao năng lượng. Phương pháp này sử dụng vitamin & khoáng chất để thúc đẩy sự chuyển hóa mỡ theo cơ chế tự nhiên, không gây ảnh hưởng đến sức khỏe. Trước khi thực hiện, bạn sẽ được đánh giá sức khỏe tổng thể và bác sĩ sẽ đưa ra phác đồ giảm cân phù hợp với từng người dựa trên kết quả xét nghiệm cơ bản như xét nghiệm máu, chỉ số khối cơ thể (BMI). Trong suốt quá trình thực hiện liệu trình sẽ luôn có bác sĩ theo sát, lên kế hoạch dinh dưỡng và tập luyện phù hợp với thể trạng của từng người.
Tài liệu tham khảo
2. Silveira EA, Ferreira CCDC, Pagotto V, et al. Total and central obesity in elderly associated with a marker of undernutrition in early life—Sitting height-to-stature ratio: A nutritional paradox. Am J Hum Biol. 2017;29(4):e22977. https://doi.org/10.1002/ajhb.22977
3. Kyrgiou M, Kalliala I, Markozannes G, et al. Adiposity and cancer at major anatomical sites: umbrella review of the literature. BMJ. 2017;356:j477. https://doi.org/10.1136/bmj.j477
4. Crudele L, Piccinin E, Moschetta A. Visceral adiposity and cancer: role in pathogenesis and prognosis. Nutrients. 2021;13(6):2101. https://doi.org/10.3390/nu13062101
5. Eide AJ, Halle MK, Lura N, et al. Visceral fat percentage for prediction of outcome in uterine cervical cancer. Gynecol Oncol. 2023;176:62-68. https://doi.org/10.1016/j.ygyno.2023.06.581
29
Bài viết hữu ích?
Bài viết hữu ích?
29
Bài viết hữu ích?