Zalo

Các yếu tố nguy cơ gây bệnh ung thư vú bạn cần nắm rõ

Trang chủ | Tin tức | Thông tin Y khoa Theo dõi thông tin từ Dripcare trên google news
Trong cuộc sống hiện đại, nguy cơ mắc bệnh ung thư vú ngày càng tăng cao, đặt ra một thách thức lớn đối với sức khỏe phụ nữ. Để bảo vệ bản thân khỏi căn bệnh đe dọa này, việc nắm rõ các yếu tố nguy cơ là vô cùng quan trọng. Hãy cùng tìm hiểu những yếu tố nguy cơ gây ung thư vú cũng như đề ra những phương pháp giúp dự phòng sớm với các nguyên nhân gây ung thư vú.

1. Các yếu tố nguy cơ gây ung thư vú thường gặp

Nhiều người đặt ra câu hỏi rằng, yếu tố nguy cơ gây ung thư vú là gì hay ung thư vú nguyên nhân là gì? Nguyên nhân chính xác của bệnh ung thư vú chưa được biết đầy đủ nhưng người ta cho rằng, nó là kết quả của sự kết hợp của các yếu tố di truyền, nội tiết tố và môi trường. Các đột biến gen di truyền, chẳng hạn như BRCA1 và BRCA2, đóng một vai trò trong một số trường hợp. Các yếu tố nội tiết tố, bao gồm cả việc tiếp xúc kéo dài với estrogen và progesterone, có thể góp phần vào sự phát triển của ung thư vú. Các yếu tố nguy cơ khác bao gồm tuổi cao, tiền sử gia đình mắc bệnh ung thư vú, mô vú dày đặc, một số lựa chọn lối sống nhất định (chẳng hạn như béo phì và uống quá nhiều rượu) và tiếp xúc với bức xạ hoặc một số hóa chất môi trường. Dưới đây là chi tiết hơn về những yếu tố nguy cơ gây ung thư vú:

  • Giới tính và tuổi tác: Nữ giới và tuổi cao là những yếu tố nguy cơ chính gây ung thư vú. Phụ nữ có nhiều khả năng mắc ung thư vú hơn nam giới và nguy cơ tăng theo tuổi tác.
  • Lịch sử gia đình và di truyền: Có tiền sử gia đình mắc bệnh ung thư vú, đặc biệt là ở người thân thế hệ thứ nhất (như mẹ, chị gái hoặc con gái), làm tăng nguy cơ. Một số đột biến gen nhất định, chẳng hạn như BRCA1 và BRCA2, làm tăng đáng kể nguy cơ phát triển ung thư vú.
  • Tiền sử cá nhân về ung thư vú: Việc được chẩn đoán ung thư vú trước đó sẽ làm tăng nguy cơ phát triển ung thư mới ở cùng vú hoặc vú đối diện.
  • Yếu tố sinh sản: Một số vấn đề về sinh sản có thể liên quan đến yếu tố nguy cơ gây ung thư vú. Chúng bao gồm bắt đầu có kinh sớm (trước 12 tuổi), mãn kinh muộn (sau 55 tuổi), không sinh con hoặc sinh con đầu lòng sau 30 tuổi và không cho con bú.
  • Liệu pháp thay thế hormone (HRT): Sử dụng lâu dài liệu pháp thay thế hormone kết hợp (estrogen và progesterone) sau khi mãn kinh là một yếu tố nguy cơ gây ung thư vú. Nguy cơ dường như giảm sau khi ngừng HRT.
  • Mô vú dày đặc: Ung thư vú nguyên nhân có thể xuất phát từ các mô đặc của vú. Phụ nữ có mô vú dày đặc như được thấy trên ảnh chụp X quang tuyến vú, có nguy cơ mắc ung thư vú cao hơn. Mô vú dày đặc có thể khiến việc phát hiện những bất thường trên ảnh chụp X quang tuyến vú trở nên khó khăn hơn.
  • Béo phì và không hoạt động thể chất: Thừa cân hoặc béo phì sau mãn kinh là một yếu tố nguy cơ gây ung thư vú. Ngoài ra, lối sống ít vận động và ít hoạt động thể chất có liên quan đến nguy cơ mắc ung thư vú cao hơn.
  • Uống rượu: Ung thư vú nguyên nhân có thể bắt nguồn từ rượu bia. Uống rượu thường xuyên và quá mức có liên quan đến việc tăng nguy cơ ung thư vú. Nguy cơ tăng lên theo lượng rượu tiêu thụ.
  • Tiếp xúc với bức xạ: Việc tiếp xúc với bức xạ ion hóa trước đây, đặc biệt là trong thời thơ ấu hoặc thanh thiếu niên, làm tăng nguy cơ phát triển ung thư vú sau này trong cuộc sống và cũng được xem là một nguyên nhân gây ung thư vú.
  • Yếu tố nội tiết tố: Việc tiếp xúc kéo dài với estrogen và progesterone, dù là do có kinh sớm, mãn kinh muộn hoặc sử dụng biện pháp tránh thai nội tiết tố, có thể là một nguyên nhân gây ung thư vú.
  • Tình trạng vú lành tính: Một số tình trạng vú lành tính, chẳng hạn như tăng sản không điển hình hoặc ung thư biểu mô tiểu thùy tại chỗ (LCIS), có liên quan đến việc tăng nguy cơ hình thành ung thư vú.
  • Yếu tố môi trường: Việc tiếp xúc với một số yếu tố môi trường và hóa chất, chẳng hạn như một số loại thuốc trừ sâu là một nguyên nhân gây ung thư vú thường gặp. Tuy nhiên, cần nhiều nghiên cứu hơn để hiểu đầy đủ về các hiệp hội này.
  • Các yếu tố kinh tế xã hội: Các nghiên cứu cho thấy tình trạng kinh tế xã hội thấp hơn có thể liên quan đến nguy cơ mắc ung thư vú giai đoạn cuối cao hơn khi được chẩn đoán và kết quả kém hơn, có thể do sự chênh lệch trong khả năng tiếp cận các dịch vụ chăm sóc sức khỏe và phòng ngừa.

Điều quan trọng cần lưu ý là có một hoặc nhiều yếu tố nguy cơ không nhất thiết có nghĩa là một người sẽ bị ung thư vú. Nhiều cá nhân không có bất kỳ yếu tố nguy cơ nào đã biết vẫn phát triển ung thư vú, trong khi một số người có nhiều yếu tố nguy cơ không bao giờ phát triển bệnh. Sàng lọc thường xuyên, phát hiện sớm và áp dụng lối sống lành mạnh có thể giúp giảm nguy cơ tổng thể. Nếu bạn lo lắng về các yếu tố nguy cơ hoặc cách phòng ngừa ung thư vú, tốt nhất bạn nên tham khảo ý kiến ​​của chuyên gia chăm sóc sức khỏe.

yếu tố nguy cơ gây ung thư vú
Có rất nhiều yếu tố nguy cơ gây ung thư vú

2. Làm sao để dự phòng sớm nguyên nhân gây ung thư vú?

Chúng ta đã cùng tìm hiểu về những nguyên nhân gây ung thư vú cũng như các yếu tố nguy cơ gây ung thư vú. Tiếp theo hãy cùng tìm ra những cách để dự phòng sớm nguyên nhân gây ung thư vú.

yếu tố nguy cơ gây ung thư vú
Biết được nguyên nhân gây ung thư vú giúp bạn dự phòng bệnh sớm 

Ngăn ngừa các yếu tố nguy cơ sớm gây ung thư vú bao gồm việc áp dụng phương pháp chủ động để duy trì sức khỏe tổng thể và giảm thiểu rủi ro cho từng cá nhân. Mặc dù điều quan trọng cần lưu ý là không thể kiểm soát được một số yếu tố nguy cơ như đột biến gen nhưng có một số lựa chọn lối sống và biện pháp phòng ngừa có thể giúp giảm thiểu nguy cơ ung thư vú. Dưới đây là một số chiến lược để ngăn ngừa các yếu tố nguy cơ sớm gây ung thư vú:

  • Biết về bệnh sử gia đình bạn: Hiểu bệnh sử gia đình bạn, đặc biệt là về bệnh ung thư vú. Nếu bạn có người thân (mẹ, chị gái hoặc con gái) bị ung thư vú, hãy thông báo cho nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn vì có thể nên xét nghiệm di truyền.
  • Duy trì cân nặng khỏe mạnh: Cân nặng dư thừa, đặc biệt là sau khi mãn kinh, có liên quan đến việc tăng nguy cơ ung thư vú. Áp dụng chế độ ăn uống cân bằng nhiều trái cây, rau, ngũ cốc nguyên hạt, protein nạc và chất béo lành mạnh. Hạn chế tiêu thụ thực phẩm chế biến sẵn, đồ uống có đường và đồ ăn nhẹ có hàm lượng calo cao. Kết hợp tập thể dục thường xuyên vào thói quen của bạn để giúp duy trì cân nặng khỏe mạnh.
  • Tham gia hoạt động thể chất thường xuyên: Tham gia hoạt động thể chất thường xuyên để giảm nguy cơ ung thư vú. Đặt mục tiêu tập thể dục cường độ vừa phải ít nhất 150 phút hoặc 75 phút tập thể dục cường độ mạnh mỗi tuần. Kết hợp các hoạt động như đi bộ nhanh, đạp xe, bơi lội hoặc khiêu vũ vào thói quen của bạn.
  • Hạn chế tiêu thụ rượu: Tiêu thụ rượu có liên quan đến việc tăng nguy cơ ung thư vú. Nếu bạn muốn thưởng thức rượu, hãy uống có chừng mực. Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ khuyến nghị hạn chế uống rượu không quá một ly mỗi ngày đối với phụ nữ.
  • Cho con bú, nếu có thể: Những phụ nữ cho con bú sẽ giảm nguy cơ mắc bệnh ung thư vú so với những người không nuôi con bằng sữa mẹ. Nếu có thể, hãy đặt mục tiêu cho con bú hoàn toàn bằng sữa mẹ trong thời gian khuyến nghị ít nhất là sáu tháng.
  • Tránh liệu pháp thay thế hormone (HRT), nếu có thể: Sử dụng lâu dài liệu pháp thay thế hormone kết hợp (estrogen và progesterone) sau khi mãn kinh có thể làm tăng nguy cơ ung thư vú. Nếu bạn đang xem xét HRT cho các triệu chứng mãn kinh, hãy thảo luận về những rủi ro và lợi ích tiềm ẩn với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn.
  • Tích cực hoạt động thể chất và hạn chế hành vi ít vận động: Tham gia hoạt động thể chất thường xuyên và giảm hành vi ít vận động. Tránh ngồi trong thời gian dài và kết hợp vận động vào thói quen hàng ngày của bạn.
  • Thực hiện việc tự kiểm tra vú thường xuyên: Làm quen với bộ ngực của bạn thông qua việc tự kiểm tra vú thường xuyên. Báo cáo kịp thời bất kỳ thay đổi, cục u hoặc bất thường nào cho nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn.
  • Khám vú định kỳ: Thực hiện theo các hướng dẫn sàng lọc ung thư vú được khuyến nghị cho độ tuổi và hồ sơ nguy cơ của bạn. Điều này thường bao gồm chụp quang tuyến vú thường xuyên, khám vú lâm sàng và trong một số trường hợp, xét nghiệm hình ảnh hoặc xét nghiệm di truyền bổ sung.
  • Hạn chế tiếp xúc với bức xạ và độc tố môi trường: Giảm thiểu tiếp xúc với bức xạ và độc tố môi trường bất cứ khi nào có thể. Tuân thủ các hướng dẫn an toàn và biện pháp bảo vệ khi làm việc trong môi trường có bức xạ hoặc các chất có khả năng gây ung thư.
  • Tìm kiếm tư vấn di truyền, nếu phù hợp: Nếu bạn có tiền sử gia đình mắc bệnh ung thư vú hoặc các yếu tố nguy cơ khác, hãy cân nhắc tìm kiếm tư vấn di truyền để đánh giá hồ sơ rủi ro cá nhân của bạn và xác định xem có nên xét nghiệm di truyền hay không.
  • Giáo dục bản thân và cập nhật thông tin: Luôn cập nhật các nghiên cứu và khuyến nghị mới nhất về phòng ngừa và phát hiện sớm ung thư vú. Tham dự các chương trình giáo dục, đọc các nguồn có uy tín và liên hệ với các chuyên gia chăm sóc sức khỏe để được cập nhật thông tin.

Hãy nhớ rằng, mặc dù các biện pháp này có thể giúp giảm nguy cơ ung thư vú nhưng chúng không đảm bảo việc phòng ngừa. Việc kiểm tra thường xuyên và tự kiểm tra là rất quan trọng để phát hiện sớm. Tham khảo ý kiến của nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn để được hướng dẫn cá nhân hóa dựa trên các yếu tố rủi ro cá nhân và tiền sử bệnh của bạn.

Hãy luôn nhớ rằng, sự hiểu biết về các yếu tố nguy cơ gây bệnh ung thư vú không chỉ là sự tự bảo vệ cho bản thân mà còn là chìa khóa quan trọng để xây dựng một cộng đồng khỏe mạnh. Việc nắm rõ thông tin về gen, lối sống và môi trường sẽ giúp chúng ta đưa ra những quyết định thông minh để giảm thiểu rủi ro và tăng cơ hội cho một cuộc sống khỏe mạnh, hạnh phúc và đầy ý nghĩa. 

Nguồn tham khảo: mayoclinic.org, .cdc.gov,.cancer.org

Để đặt hẹn thăm khám và tư vấn tại phòng khám Drip Hydration, Quý khách vui lòng bấm số 094 164 8888
ĐĂNG KÍ TƯ VẤN
xem thêm
Các yếu tố nguy cơ gây thoái hóa điểm vàng ở mắt

Các yếu tố nguy cơ gây thoái hóa điểm vàng ở mắt

Các yếu tố nguy cơ gây bệnh ung thư buồng trứng

Các yếu tố nguy cơ gây bệnh ung thư buồng trứng

Các yếu tố nguy cơ gây các bệnh chuyển hóa

Các yếu tố nguy cơ gây các bệnh chuyển hóa

Các yếu tố nguy cơ gây bệnh loãng xương

Các yếu tố nguy cơ gây bệnh loãng xương

Các yếu tố nguy cơ gây bệnh thận

Các yếu tố nguy cơ gây bệnh thận

18

Bài viết hữu ích?