Zalo

Xét nghiệm RBC là gì và mục đích/chỉ định của xét nghiệm RBC

Trang chủ | Tin tức | Thông tin Y khoa Theo dõi thông tin từ Dripcare trên google news
Hồng cầu hay Red Blood Cells (RBC) là tế bào máu quan trọng nhất của cơ thể, nó chứa rất nhiều chức năng quan trọng trong đó có việc vận chuyển Oxy. Việc suy giảm số lượng hồng cầu (RBC) có thể phản ánh tình trạng mất máu trong cơ thể. Vậy xét nghiệm RBC là gì hay xét nghiệm máu RBC là gì và mục đích/chỉ định tính chỉ số RBC trong xét nghiệm máu là gì?
Bài viết được tham vấn chuyên môn cùng Trịnh Hồng Trí - Trưởng khoa xét nghiệm

1. Xét nghiệm RBC là gì?

Trước tiên hãy cùng tìm hiểu RBC trong xét nghiệm máu là gì? Hồng cầu hay Red Blood Cells (RBC) là một loại tế bào máu đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển oxy từ phổi đến các mô khác nhau trong cơ thể. Đặc điểm của các tế bào hồng cầu là có hình đĩa lõm hai mặt đặc trưng. Hình dạng độc đáo này làm tăng diện tích bề mặt của chúng, cho phép trao đổi khí hiệu quả hơn. Các tế bào hồng cầu trưởng thành không có nhân. Tính năng này mang lại cho chúng nhiều không gian hơn để chứa huyết sắc tố, loại protein chịu trách nhiệm vận chuyển oxy. Huyết sắc tố hay Hemoglobin là protein chứa sắt được tìm thấy trong các tế bào hồng cầu liên kết với oxy trong phổi và giải phóng nó đến các mô khắp cơ thể. Mỗi hồng cầu chứa khoảng 270 triệu phân tử Hemoglobin.

Xét nghiệm đếm số tế bào hồng cầu (RBC), là một phần của xét nghiệm công thức máu (CBC), là một xét nghiệm máu phổ biến để đo số lượng tế bào hồng cầu trong máu của bạn. Xét nghiệm RBC cung cấp thông tin có giá trị về sức khỏe tổng thể của bạn nói chung và các vấn đề liên quan tới máu nói riêng.

Xét nghiệm RBC đánh giá một số thành phần chính của tế bào hồng cầu
Xét nghiệm RBC đánh giá một số thành phần chính của tế bào hồng cầu 

Xét nghiệm RBC đánh giá một số thành phần chính của tế bào hồng cầu, bao gồm: 

  • Xét nghiệm RBC: Chỉ số này đo số lượng tế bào hồng cầu trên mỗi microlit (μL) máu. Kết quả cho biết có bao nhiêu tế bào hồng cầu trong một thể tích máu cụ thể và giúp đánh giá khả năng vận chuyển oxy.
  • Mức độ huyết sắc tố (Hb): Mức độ huyết sắc tố là một chỉ số thiết yếu về khả năng vận chuyển oxy của máu đến các mô và cơ quan. Phân độ thiếu máu thường dựa vào chỉ số này.
  • Mức Hematocrit (Hct): Hematocrit biểu thị phần trăm thể tích máu được tạo thành từ các tế bào hồng cầu. Nó được tính bằng cách đo phần trăm thể tích hồng cầu trong một thể tích máu nhất định.
  • Mean Corpuscular Volume (MCV): MCV đo kích thước trung bình của các tế bào hồng cầu. Nó giúp phân loại bệnh thiếu máu thành các loại khác nhau, chẳng hạn như thiếu máu hồng cầu nhỏ, hồng cầu bình thường hoặc hồng cầu to.
  • Mean Corpuscular Hemoglobin (MCH): MCH đo lượng huyết sắc tố trung bình trong mỗi tế bào hồng cầu.
  • Nồng độ huyết sắc tố trung bình trong cơ thể (MCHC): MCHC đo nồng độ trung bình của huyết sắc tố trong một thể tích tế bào hồng cầu nhất định.
  • Chiều rộng phân bố hồng cầu (RDW): RDW phản ánh sự thay đổi về kích thước và hình dạng của hồng cầu. Nó có thể hữu ích trong việc xác định một số loại thiếu máu.

2. Mục đích của xét nghiệm máu RBC là gì?

Xét nghiệm RBC phục vụ một số mục đích quan trọng:

  • Chẩn đoán thiếu máu: Thiếu máu là tình trạng đặc trưng bởi sự thiếu hụt các tế bào hồng cầu hoặc lượng huyết sắc tố trong máu thấp. Xét nghiệm RBC, cùng với các thành phần công thức máu khác như huyết sắc tố và hematocrit, giúp chẩn đoán và phân loại các loại thiếu máu khác nhau.
  • Theo dõi các rối loạn về máu: Xét nghiệm RBC có thể phát hiện những bất thường về số lượng, kích thước và hình dạng hồng cầu, có thể chỉ ra các rối loạn máu khác nhau như thiếu máu tán huyết, bệnh thalassemia và bệnh hồng cầu hình liềm.
  • Đánh giá khả năng vận chuyển oxy: Bằng cách đo nồng độ huyết sắc tố và số lượng hồng cầu, xét nghiệm RBC cung cấp thông tin về khả năng vận chuyển oxy của máu đến các mô cơ thể. Sự bất thường trong các thông số này có thể ảnh hưởng đến việc cung cấp oxy và dẫn đến các triệu chứng như mệt mỏi, suy nhược và khó thở.
  • Xác định tình trạng thiếu hụt dinh dưỡng: Một số thiếu hụt dinh dưỡng, chẳng hạn như thiếu sắt, vitamin B12 và folate, có thể gây thiếu máu. Xét nghiệm RBC có thể giúp xác định những thiếu hụt này, hỗ trợ điều trị thích hợp và điều chỉnh chế độ ăn uống.
  • Theo dõi đáp ứng với điều trị: Đối với những người đã biết bị rối loạn máu hoặc thiếu máu, có thể sử dụng các xét nghiệm RBC thường xuyên để theo dõi đáp ứng với điều trị và theo dõi sự cải thiện số lượng tế bào máu.
  • Sàng lọc tình trạng sức khỏe: Công thức máu, bao gồm xét nghiệm RBC, thường là một phần của kiểm tra sức khỏe định kỳ và đánh giá trước phẫu thuật, giúp xác định sớm các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn.
  • Đánh giá sức khỏe tổng thể của máu: Xét nghiệm hồng cầu, cùng với các thông số công thức máu khác, cung cấp thông tin có giá trị về sức khỏe tổng thể của máu, hỗ trợ chẩn đoán nhiễm trùng, viêm nhiễm và các tình trạng toàn thân khác.

Tóm lại, xét nghiệm RBC đóng một vai trò quan trọng trong việc đánh giá các thông số liên quan đến hồng cầu và cung cấp thông tin cần thiết để chẩn đoán và quản lý các rối loạn liên quan đến máu, thiếu máu và tình trạng sức khỏe tổng thể. Nó giúp các bác sĩ hiểu được tình trạng máu của bệnh nhân, từ đó đưa ra phương pháp điều trị và chăm sóc thích hợp.

3. Chỉ định xét nghiệm RBC là gì?

Một số tình huống phổ biến trong đó một người có thể yêu cầu xét nghiệm RBC bao gồm:

  • Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Các bác sĩ thường chỉ định xét nghiệm RBC cùng với các thông số khác trong công thức máu, để kiểm tra sức khỏe định kỳ để đánh giá sức khỏe tổng thể của máu và phát hiện bất kỳ vấn đề tiềm ẩn khác
  • Mệt mỏi và suy nhược không rõ nguyên nhân: Nếu một người cảm thấy mệt mỏi, suy nhược hoặc thờ ơ kéo dài mà không có nguyên nhân rõ ràng, có thể cần xét nghiệm RBC để kiểm tra khả năng thiếu máu hoặc các rối loạn liên quan đến máu khác.
  • Các triệu chứng thiếu máu: Các dấu hiệu thiếu máu, chẳng hạn như xanh xao, khó thở, chóng mặt, tim đập nhanh và tứ chi lạnh, có thể cần xét nghiệm RBC để xác định loại và mức độ nghiêm trọng của bệnh thiếu máu.
  • Đánh giá trước phẫu thuật: Trước khi phẫu thuật, công thức máu, bao gồm cả xét nghiệm RBC, thường được thực hiện để đảm bảo công thức máu của bệnh nhân nằm trong phạm vi bình thường, giảm nguy cơ biến chứng trong quá trình phẫu thuật.
  • Rối loạn máu đã biết: Những người mắc các rối loạn máu đã biết như bệnh hồng cầu hình liềm, bệnh thalassemia, thiếu máu tán huyết hoặc các rối loạn máu di truyền hoặc mắc phải khác có thể yêu cầu xét nghiệm RBC thường xuyên để theo dõi số lượng tế bào máu của họ và đánh giá hiệu quả điều trị.
  • Bệnh mãn tính: Những người mắc một số bệnh mãn tính, chẳng hạn như bệnh thận, rối loạn viêm nhiễm và ung thư, có thể cần xét nghiệm RBC định kỳ để theo dõi tình trạng máu của họ và xác định bất kỳ biến chứng nào liên quan đến tình trạng hoặc phương pháp điều trị của họ.
  • Mang thai: Phụ nữ mang thai có thể làm xét nghiệm RBC trong quá trình chăm sóc trước khi sinh để kiểm tra tình trạng thiếu máu, tình trạng tương đối phổ biến trong thai kỳ.
  • Nguy cơ mất máu hoặc thiếu máu: Sau khi bị mất máu đáng kể do chấn thương, phẫu thuật hoặc các nguyên nhân khác, có thể cần xét nghiệm RBC để theo dõi mức tế bào máu và xác định xem có cần truyền máu hay không.
  • Theo dõi thuốc: Một số loại thuốc hoặc phương pháp điều trị có thể ảnh hưởng đến số lượng tế bào máu và có thể cần xét nghiệm RBC thường xuyên để theo dõi tác động của những liệu pháp này đối với sức khỏe của máu.
Phụ nữ mang thai có thể làm xét nghiệm RBC trong quá trình chăm sóc trước khi sinh
Phụ nữ mang thai có thể làm xét nghiệm RBC trong quá trình chăm sóc trước khi sinh 

4. Đọc kết quả xét nghiệm RBC

4.1. Xét nghiệm RBC bình thường

Phạm vi bình thường đối với số lượng Hồng cầu (RBC) có thể thay đổi đôi chút tùy thuộc vào phòng thí nghiệm và các giá trị tham chiếu được sử dụng. Tuy nhiên, nói chung, phạm vi bình thường điển hình cho số lượng hồng cầu như sau:

  • Nam giới: Khoảng 4,5 đến 5,5 triệu tế bào trên mỗi microlit (μL) máu.
  • Phụ nữ: Khoảng 4,0 đến 5,0 triệu tế bào/μL máu.

Điều quan trọng cần lưu ý là các giá trị này có thể thay đổi một chút giữa mỗi phòng thí nghiệm khác nhau. Vì vậy điều cần thiết là phải tham khảo phạm vi tham chiếu cụ thể do phòng thí nghiệm tiến hành thử nghiệm cung cấp.

Trong một số trường hợp nhất định, chẳng hạn như khi mang thai, số lượng hồng cầu có thể hơi khác so với phạm vi bình thường tiêu chuẩn. 

Nếu số lượng hồng cầu của bạn nằm trong phạm vi bình thường, điều đó cho thấy số lượng tế bào hồng cầu trong máu của bạn nằm trong phạm vi lành mạnh. Tuy nhiên, điều quan trọng cần nhớ là số lượng hồng cầu chỉ là một phần của xét nghiệm công thức máu toàn bộ và việc giải thích kết quả cũng nên xem xét các thông số khác. Nếu số lượng hồng cầu của bạn nằm ngoài phạm vi bình thường, thì các bác sĩ cần đánh giá thêm để xác định nguyên nhân cơ bản và xác định hướng hành động thích hợp. 

4.2. Xét nghiệm RBC thấp

Số lượng Hồng cầu (RBC) thấp được gọi là thiếu máu. Thiếu máu là tình trạng đặc trưng bởi sự giảm số lượng tế bào hồng cầu hoặc giảm lượng huyết sắc tố trong máu, dẫn đến giảm khả năng vận chuyển oxy.

Có nhiều loại và nguyên nhân gây thiếu máu, và số lượng hồng cầu thấp có thể liên quan đến các yếu tố khác nhau, bao gồm:

  • Thiếu máu do thiếu sắt: Đây là loại thiếu máu phổ biến nhất, do thiếu chất sắt, chất cần thiết cho quá trình sản xuất hồng cầu và tổng hợp huyết sắc tố.
  • Thiếu máu do thiếu vitamin: Sự thiếu hụt các vitamin như vitamin B12 hoặc folate có thể dẫn đến suy giảm sản xuất hồng cầu.
  • Thiếu máu tán huyết: Trong bệnh thiếu máu tán huyết, các tế bào hồng cầu bị phá hủy nhanh hơn so với việc chúng được sản xuất. Nó có thể do di truyền hoặc mắc phải và có thể do nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm tình trạng tự miễn dịch, nhiễm trùng và một số loại thuốc.
  • Bệnh mãn tính: Một số bệnh mãn tính, chẳng hạn như bệnh thận mãn tính, rối loạn viêm nhiễm (ví dụ: viêm khớp dạng thấp) và ung thư, có thể cản trở quá trình sản xuất hồng cầu và dẫn đến thiếu máu.
  • Mất máu: Mất máu cấp tính hoặc mãn tính do chấn thương, phẫu thuật, xuất huyết tiêu hóa hoặc kinh nguyệt có thể làm giảm số lượng tế bào hồng cầu, dẫn đến thiếu máu.
  • Rối loạn tủy xương: Một số rối loạn tủy xương có thể làm giảm khả năng sản xuất hồng cầu.
  • Bệnh huyết sắc tố: Rối loạn di truyền như bệnh thalassemia và bệnh hồng cầu hình liềm có thể dẫn đến huyết sắc tố bất thường và gây thiếu máu mãn tính.

Các triệu chứng thiếu máu có thể khác nhau tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng và nguyên nhân, có thể bao gồm mệt mỏi, suy nhược, da nhợt nhạt, khó thở, chóng mặt và nhịp tim nhanh hoặc không đều.

Xét nghiệm RBC thấp phản ánh tình trạng thiếu máu
Xét nghiệm RBC thấp phản ánh tình trạng thiếu máu

4.3. Xét nghiệm RBC cao

Số lượng tế bào hồng trên mức bình thường thì được gọi là cao. Số lượng hồng cầu (RBC) cao được gọi là bệnh đa hồng cầu. Bệnh đa hồng cầu là một tình trạng đặc trưng bởi số lượng tế bào hồng cầu trong máu tăng cao. Nó có thể được phân thành hai loại chính là bệnh đa hồng cầu nguyên phát và bệnh đa hồng cầu thứ phát.

Đa hồng cầu nguyên phát (Polycythemia Vera)

Đây là một chứng rối loạn tủy xương mãn tính, hiếm gặp trong đó tủy xương tạo ra quá nhiều tế bào hồng cầu, bạch cầu và tiểu cầu. Bệnh đa hồng cầu nguyên phát được coi là một loại ung thư tăng sinh tủy, một nhóm các rối loạn về máu được đặc trưng bởi việc sản xuất quá mức các tế bào máu. Nguyên nhân chính xác của bệnh đa hồng cầu chưa được hiểu rõ và nó thường ảnh hưởng đến người lớn tuổi.

Đa hồng cầu thứ phát

Đa hồng cầu thứ phát là do một tình trạng cơ bản hoặc các yếu tố bên ngoài dẫn đến tăng sản xuất hồng cầu. Một số nguyên nhân phổ biến bao gồm:

  • Tình trạng thiếu oxy mãn tính: Các tình trạng gây ra mức oxy thấp mãn tính trong máu, chẳng hạn như bệnh phổi mãn tính (COPD), ngưng thở khi ngủ hoặc sống ở độ cao lớn, có thể kích thích cơ thể sản xuất nhiều tế bào hồng cầu hơn để bù đắp cho lượng oxy bị giảm.
  • Sản xuất Erythropoietin (EPO): Erythropoietin là một loại hormone kích thích tủy xương tạo ra các tế bào hồng cầu. Một số bệnh lý, chẳng hạn như khối u thận, dẫn đến sản xuất EPO quá mức có thể dẫn đến tăng sản xuất tế bào hồng cầu.
  • Hút thuốc: Hút thuốc trong thời gian dài có thể dẫn đến tăng lượng hồng cầu do phản ứng của cơ thể với mức oxy thấp mãn tính do carbon monoxide trong khói thuốc lá gây ra.
  • Mất nước: Trong một số trường hợp, mất nước có thể gây ra sự gia tăng tạm thời nồng độ hồng cầu trong máu, dẫn đến số lượng hồng cầu cao.

Số lượng hồng cầu cao có thể làm cho máu đặc hơn và dẫn đến các biến chứng như cục máu đông, làm tăng nguy cơ đột quỵ hoặc đau tim. Các triệu chứng của bệnh đa hồng cầu có thể bao gồm đau đầu, chóng mặt, mệt mỏi, khó thở và lách to.

Tóm lại, xét nghiệm Red Blood Cells (RBC) là một xét nghiệm quan trọng được sử dụng trong việc chẩn đoán và theo dõi các tình trạng bệnh lý liên quan đến máu. Nó cũng được sử dụng nhiều như một phần của công thức máu, trong việc khám sức khỏe định kỳ cho mọi người. Hãy nói chuyện trực tiếp với bác sĩ, để được hướng dẫn và chỉ định thực hiện xét nghiệm này.

Nguồn: healthline.com, mayoclinic.org, testing.com, nhs.uk.

Để đặt hẹn thăm khám và tư vấn tại phòng khám DripCare, Quý khách vui lòng bấm số 094 164 8888 hoặc đăng ký tư vấn theo mẫu
Bài viết của Bác sĩ Đặng Phước Bảo xem thêm bài viết cùng tác giả
Bác sĩ Trịnh Hồng Trí

BS.Trịnh Hồng Trí

Drip Hydration Hồ Chí Minh - Cơ sở 200A Cao Thắng

Chi tiết Đăng ký tư vấn
xem thêm
Chỉ số RDW trong xét nghiệm máu thế nào là bình thường?

Chỉ số RDW trong xét nghiệm máu thế nào là bình thường?

Chỉ số MCV trong xét nghiệm máu như thế nào là cao, thấp, bình thường

Chỉ số MCV trong xét nghiệm máu như thế nào là cao, thấp, bình thường

Các chỉ số xét nghiệm máu cần biết

Các chỉ số xét nghiệm máu cần biết

LDH trong xét nghiệm máu là gì?

LDH trong xét nghiệm máu là gì?

Bao lâu thì xét nghiệm máu một lần?

Bao lâu thì xét nghiệm máu một lần?

18696

Bài viết hữu ích?