Zalo

Vitamin K1 và những điều cần biết để bảo vệ sức khỏe toàn diện

Trang chủ | Tin tức | Thông tin Y khoa Theo dõi thông tin từ Dripcare trên google news
Vitamin K1 giữ vai trò quan trọng trong việc duy trì quá trình đông máu và hỗ trợ sức khỏe xương khớp vững chắc. Việc thiếu hụt vitamin K1 có thể dẫn đến nhiều vấn đề nghiêm trọng về tuần hoàn và hệ tim mạch.

Vitamin K1 là gì?

Vitamin K1 (tên khoa học là phylloquinone) là một dạng của vitamin K – nhóm vitamin tan trong chất béo, đóng vai trò quan trọng trong quá trình đông máu, chuyển hóa xương và duy trì sức khỏe tim mạch. Vitamin K1 chủ yếu được tìm thấy trong các loại thực vật, đặc biệt là các loại rau xanh như cải bó xôi, cải xoăn, rau diếp, bông cải xanh, măng tây và cải Brussels.

Trong khẩu phần ăn hàng ngày, vitamin K1 chiếm đến 90% tổng lượng vitamin K mà cơ thể hấp thu, theo báo cáo của National Institutes of Health (NIH). Không giống như vitamin K2 – thường được tổng hợp từ vi khuẩn hoặc có trong thực phẩm lên men – vitamin K1 chủ yếu được hấp thụ từ chế độ ăn chay lành mạnh.

Vitamin K1 có tác dụng gì?

Nhiều người đặt câu hỏi vitamin K1 có tác dụng gì cho cơ thể. Trên thực tế, vitamin K1 mang lại nhiều lợi ích thiết yếu cho sức khỏe, cả trong phòng ngừa và hỗ trợ điều trị các vấn đề liên quan đến máu, xương và tim mạch.

1. Giúp đông máu bình thường

Vitamin K1 đóng vai trò cốt lõi trong quá trình tổng hợp các yếu tố đông máu như prothrombin – yếu tố II – cùng các yếu tố VII, IX và X trong gan. Thiếu hụt vitamin K1 có thể gây ra rối loạn đông máu, chảy máu bất thường hoặc bầm tím không rõ nguyên nhân.

Đặc biệt, với trẻ sơ sinh, tiêm vitamin K1 trong vòng 6 giờ sau sinh giúp ngăn ngừa xuất huyết não và đường tiêu hóa do cơ thể trẻ chưa thể tự tổng hợp đủ lượng vitamin K cần thiết.

Vitamin K giúp đông máu bình thường

2. Hỗ trợ sức khỏe xương khớp

Vitamin K1 kích hoạt osteocalcin – một protein giúp đưa canxi gắn vào mô xương, từ đó tăng mật độ xương và giảm nguy cơ loãng xương ở người cao tuổi. Theo Journal of Bone and Mineral Research, những người có lượng vitamin K1 thấp có mật độ xương thấp hơn và nguy cơ gãy xương cao hơn nhóm được bổ sung đầy đủ.

3. Bảo vệ tim mạch

Vitamin K1 giúp ngăn ngừa sự vôi hóa động mạch bằng cách hoạt hóa matrix Gla protein (MGP) – yếu tố ức chế sự tích tụ canxi trong thành mạch. Nghiên cứu từ British Journal of Nutrition cho thấy chế độ ăn giàu vitamin K1 có thể làm giảm nguy cơ xơ vữa động mạch và bệnh lý mạch vành.

4. Hỗ trợ làm lành vết thương

Trong một số sản phẩm chăm sóc da chuyên biệt, vitamin K1 được sử dụng để làm dịu vết bầm tím, giảm sưng sau tiểu phẫu, điều trị tĩnh mạch mạng nhện hoặc làm mờ quầng thâm dưới mắt. Tuy nhiên, tác dụng này chủ yếu khi dùng ngoài da và không thay thế chức năng nội sinh của vitamin K1 trong cơ thể.

Vitamin K1 dạng uống: khi nào cần bổ sung?

Vitamin K1 dạng uống được sử dụng trong một số trường hợp cơ thể không thể hấp thu đủ từ thực phẩm hoặc có nhu cầu đặc biệt:

  • Trẻ sơ sinh không được tiêm vitamin K1 sau sinh
  • Người mắc bệnh gan, túi mật hoặc rối loạn hấp thu
  • Người đang dùng thuốc kháng sinh kéo dài (làm mất vi khuẩn đường ruột sản xuất vitamin K2)
  • Người ăn uống kém, chế độ ăn nghèo rau xanh
  • Phụ nữ mang thai có nguy cơ thiếu hụt hoặc có tiền sử sinh con bị xuất huyết

Ưu điểm của vitamin K1 dạng uống

  • Dễ sử dụng, không cần can thiệp y tế
  • Phù hợp cho cả trẻ em và người lớn
  • Có thể dùng dài hạn theo hướng dẫn của bác sĩ
  • Giảm lo ngại về đau đớn khi tiêm

Cách sử dụng vitamin K1 dạng uống

  • Đối với người lớn: bổ sung 90–120 mcg/ngày (theo khuyến nghị của NIH)
  • Đối với trẻ sơ sinh bú mẹ hoàn toàn: có thể uống theo lịch 2 mg ngay sau sinh, 2 mg sau 4–7 ngày, và 2 mg vào tuần thứ 4
  • Nên uống sau bữa ăn chứa chất béo để tối ưu khả năng hấp thu (vì vitamin K1 tan trong chất béo)

Cần lưu ý rằng vitamin K1 dạng uống không nên dùng tùy tiện nếu bạn đang sử dụng thuốc chống đông máu (warfarin, coumadin), vì có thể làm giảm hiệu lực của thuốc và gây biến chứng nguy hiểm.

Vitamin K1 và K2 khác nhau gì về tác dụng?

Mặc dù đều thuộc nhóm vitamin K và đều tan trong chất béo, nhưng vitamin K1 và K2 lại có sự khác biệt rõ rệt về nguồn gốc, chức năng sinh học và tác dụng đối với sức khỏe.

Vitamin K1, còn gọi là phylloquinone, có nguồn gốc chủ yếu từ thực vật như rau xanh đậm, đặc biệt là cải bó xôi, cải xoăn và rau diếp. Đây là dạng vitamin K phổ biến nhất trong khẩu phần ăn và được biết đến rộng rãi với vai trò hỗ trợ quá trình đông máu. Khi vào cơ thể, vitamin K1 sẽ tham gia tổng hợp các yếu tố đông máu tại gan, giúp ngăn ngừa hiện tượng chảy máu kéo dài hoặc bầm tím bất thường. Vì thế, vitamin K1 thường được sử dụng trong phòng ngừa và điều trị thiếu hụt đông máu, đặc biệt là ở trẻ sơ sinh thông qua tiêm phòng ngay sau sinh.

Trong khi đó, vitamin K2, hay còn gọi là menaquinone, thường được tìm thấy trong các thực phẩm lên men như natto (đậu nành lên men của Nhật Bản), phô mai, lòng đỏ trứng hoặc được tổng hợp bởi hệ vi sinh đường ruột. Vitamin K2 có khả năng lưu lại trong cơ thể lâu hơn so với K1 và tác động sâu hơn đến sức khỏe xương và tim mạch. Cụ thể, vitamin K2 có khả năng điều hướng canxi đến xương và răng, đồng thời ngăn không cho canxi lắng đọng trong thành mạch, từ đó giảm nguy cơ vôi hóa động mạch và bệnh lý tim mạch. Đây chính là lý do vitamin K2 được ưu tiên trong các chế phẩm bổ sung cho người lớn tuổi hoặc người có nguy cơ loãng xương, xơ vữa động mạch.

Nguồn thực phẩm chứa vitamin K1

Cải xoăn chứa nhiều Vitamin K1

Bổ sung vitamin K1 từ thực phẩm hàng ngày là cách tốt nhất để duy trì sức khỏe bền vững. Các nguồn giàu vitamin K1 gồm:

  • Cải xoăn (1 chén: 1062 mcg)
  • Rau bina (1 chén: 888 mcg)
  • Bông cải xanh luộc (1 chén: 220 mcg)
  • Rau diếp romaine
  • Dầu đậu nành, dầu cải, dầu olive

Nên ăn kèm với chất béo như dầu thực vật, bơ hoặc quả bơ để tăng khả năng hấp thu.

Ai dễ bị thiếu vitamin K1?

  • Trẻ sơ sinh (đặc biệt là bú mẹ hoàn toàn mà không tiêm vitamin K1)
  • Người có bệnh lý gan, xơ gan, viêm gan mãn tính
  • Người bị bệnh đường ruột: viêm loét đại tràng, bệnh celiac, hội chứng ruột ngắn
  • Người dùng thuốc kháng sinh hoặc thuốc làm loãng máu kéo dài
  • Người ăn uống thiếu rau xanh hoặc ăn kiêng kéo dài

Việc thiếu hụt vitamin K1 nếu không được phát hiện và xử lý kịp thời có thể dẫn đến nguy cơ xuất huyết nội, loãng xương hoặc bệnh lý tim mạch.

Lưu ý khi bổ sung vitamin K1

  • Không tự ý dùng vitamin K1 nếu đang điều trị bằng thuốc chống đông
  • Dùng vitamin K1 dạng uống đúng liều và đúng thời điểm để đạt hiệu quả cao
  • Không thay thế vitamin K1 bằng vitamin tổng hợp thông thường nếu có chỉ định y tế
  • Trẻ sơ sinh nên được tiêm vitamin K1 trong vòng 6 giờ sau sinh để ngăn ngừa xuất huyết muộn

Vitamin K1 là dưỡng chất thiết yếu giúp cơ thể duy trì chức năng đông máu, tăng cường xương và hỗ trợ sức khỏe tim mạch. Việc hiểu rõ vitamin K1 có tác dụng gì, biết cách sử dụng vitamin K1 dạng uống đúng cách và phân biệt được vitamin K1 và K2 khác nhau gì về tác dụng là nền tảng quan trọng để chăm sóc sức khỏe chủ động và hiệu quả.

Dù bạn là người trưởng thành hay đang chăm sóc trẻ sơ sinh, hãy chủ động bổ sung vitamin K1 đúng liều, đúng cách bởi sức khỏe luôn bắt đầu từ những điều nhỏ nhất.

Bài viết của Trần Thị Thuý Hiếu Xem thêm bài viết của Trần Thị Thuý Hiếu

43

Bài viết hữu ích?

Bài viết hữu ích?

xem thêm
Vitamin K có trong thực phẩm nào? Danh sách thực phẩm bổ sung vitamin K hiệu quả

Vitamin K có trong thực phẩm nào? Danh sách thực phẩm bổ sung vitamin K hiệu quả

Xét nghiệm INR là gì và vai trò, chỉ định

Xét nghiệm INR là gì và vai trò, chỉ định

Mục đích của xét nghiệm PT là gì?

Mục đích của xét nghiệm PT là gì?

right-ads

43

Bài viết hữu ích?