Trong những năm gần đây, vấn đề béo phì và các bệnh lý liên quan đến béo phì đang gia tăng đáng báo động. Theo Tổ chức Y tế Thế giới, số người béo phì trên toàn cầu đã tăng gấp đôi kể từ năm 1980. Bên cạnh đó, tỷ lệ người thừa cân cũng tăng lên đáng kể. Việt Nam cũng không nằm ngoài xu hướng chung đó khi tỷ lệ thừa cân, béo phì tăng nhanh trong 30 năm qua. Theo Ngân hàng Thế giới, tỷ lệ béo phì ở người trưởng thành Việt Nam tăng gấp đôi từ 6% năm 1992 lên 14% năm 2015.
Mỡ nội tạng là một loại mỡ được tích tụ quanh các cơ quan nội tạng trong cơ thể, như gan, thận, và ruột. Sự tăng tích tụ mỡ nội tạng thường liên quan đến lối sống không lành mạnh và chế độ ăn uống không cân đối.
Điều này có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe, bao gồm các bệnh như béo phì, tiểu đường, và bệnh tim mạch. Việc duy trì một lối sống lành mạnh và chế độ ăn uống cân đối là quan trọng để ngăn chặn sự tích tụ mỡ nội tạng và duy trì sức khỏe tổng thể.
Trong những năm gần đây, các nhà khoa học ngày càng quan tâm đến mỡ nội tạng - một thành phần quan trọng của mô mỡ trong cơ thể con người. Mỡ nội tạng được biết đến là có liên quan mật thiết đến các rối loạn chuyển hóa như hội chứng chuyển hóa, béo phì, tiểu đường type 2 và bệnh tim mạch (Tchernof và Després, 2013).
Khi cơ thể dư thừa năng lượng, chúng ta có xu hướng tích trữ dưới dạng mỡ. Tuy nhiên, sự phân bố mỡ không đồng đều giữa các vị trí trong cơ thể. Thông thường, mỡ được chia thành 2 loại chính: Mỡ dưới da và mỡ nội tạng. Trong khi mỡ dưới da ít gây hại hơn, mỡ nội tạng có liên quan chặt chẽ với nhiều bệnh mãn tính (Neeland và cộng sự, 2019).
Do đó, đo lường và theo dõi mỡ nội tạng là điều cực kỳ quan trọng. Khi tích tụ quá nhiều mỡ nội tạng, nó có thể gây ra các vấn đề về trao đổi chất nghiêm trọng. Việc hiểu rõ về mỡ nội tạng, bao gồm vị trí, chức năng và các yếu tố nguy cơ, sẽ giúp chúng ta có cách tiếp cận tốt nhất để kiểm soát và ngăn ngừa tình trạng dư thừa mỡ nội tạng.
Mỡ nội tạng bao gồm mỡ nội mạc và mỡ quanh nội tạng. Trong đó, mỡ nội mạc lại chia làm 2 loại mỡ khoang trung gian và mỡ quanh đường ruột, được tìm thấy sâu bên trong ổ bụng xung quanh các cơ quan quan trọng như gan, dạ dày, ruột, lá lách và thận (Tchernof và Després, 2013). Các mô mỡ nội tạng chính bao gồm:
Đặc điểm của mỡ nội tạng là nằm sâu bên trong lớp mỡ dưới da và cơ bụng, không thể nhìn thấy bề ngoài. Lượng mỡ nội tạng chiếm khoảng 20% tổng lượng mỡ cơ thể ở nam giới và 10% ở nữ giới.
Về mặt sinh lý, đặc điểm của mỡ nội tạng có một số chức năng quan trọng:
Khi cơ thể hấp thụ quá nhiều calo hoặc tiêu thụ ít hơn lượng calo cần thiết, mỡ nội tạng bắt đầu tích tụ. Một số yếu tố có liên quan đến việc chỉ số mỡ nội tạng cao bao gồm (Tchernof và Després, 2013):
Như vậy, mỡ nội tạng phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Tuy nhiên, lối sống là yếu tố có thể kiểm soát được và nếu cải thiện sẽ làm giảm lượng mỡ nội tạng đáng kể.
Khi chỉ số mỡ nội tạng cao vượt quá giới hạn cho phép, nó sẽ gây ra những tác động xấu vô cùng nguy hiểm đến sức khỏe. Cụ thể là (Tchernof và Després, 2013):
Ngoài các tác động sức khỏe nguy hiểm trên, chỉ số mỡ nội tạng cao còn ảnh hưởng đến vẻ đẹp của con người. Tích tụ mỡ bụng làm vòng eo của chúng ta tăng lên, mặt tròn, dấu gai đen,… gây mất thẩm mỹ.
Tóm lại, mỡ nội tạng đang được các nhà nghiên cứu quan tâm nhiều hơn bao giờ hết vì liên quan chặt chẽ với nhiều bệnh nguy hiểm. Hiểu được những "bí mật" của mỡ nội tạng (vị trí, chức năng và các yếu tố nguy cơ) sẽ giúp chúng ta chủ động phòng tránh, kiểm soát mỡ nội tạng một cách hiệu quả. Đặc biệt là có một lối sống lành mạnh, tránh thừa cân béo phì sẽ là chìa khóa để giữ cho "vùng tử địa mỡ" không phát triển quá mức. Bên cạnh đó, kiểm tra định kỳ bằng các xét nghiệm chuyên biệt sẽ giúp chúng ta nắm rõ được tình trạng mỡ nội tạng của bản thân.
Đặc biệt, nếu bạn đang trong tình trạng thừa cân, béo phì thì cũng cần có kế hoạch giảm cân an toàn, bền vững. Ngày nay, nếu muốn giảm cân hiệu quả, bạn có thể tham khảo liệu pháp tiêu hao năng lượng. Phương pháp này sử dụng vitamin & khoáng chất để thúc đẩy sự chuyển hóa mỡ theo cơ chế tự nhiên, không gây ảnh hưởng đến sức khỏe. Trước khi thực hiện, bạn sẽ được đánh giá sức khỏe tổng thể và bác sĩ sẽ đưa ra phác đồ giảm cân phù hợp với từng người dựa trên kết quả xét nghiệm cơ bản như xét nghiệm máu, chỉ số khối cơ thể (BMI). Trong suốt quá trình thực hiện liệu trình sẽ luôn có bác sĩ theo sát, lên kế hoạch dinh dưỡng và tập luyện phù hợp với thể trạng của từng người.
Tài liệu tham khảo
1. Després J-P, Lemieux I. Abdominal obesity and metabolic syndrome. Nature. 2006;444:881-887.
2. Neeland IJ, Ross R, Després J-P, et al. Visceral and ectopic fat, atherosclerosis, and cardiometabolic disease: A position statement. Lancet Diabetes Endocrinol. 2019;7:715-725.
3. Tchernof A, Després J-P. Pathophysiology of human visceral obesity: an update. Physiol Rev. 2013;93:359-404.
42
Bài viết hữu ích?
Bài viết hữu ích?
Chỉ số mỡ nội tạng của nam và nữ: Chìa khóa bí ẩn cho sức khỏe và tuổi thọ
Cách giảm mỡ nội tạng hiệu quả trong hành trình giảm cân
Giảm mỡ nội tạng: Nên chọn phương pháp truyền thống hay hiện đại?
Vai trò của Carbohydrate, những lợi ích sức khỏe, dinh dưỡng và rủi ro
Nguyên nhân hình thành mỡ nội tạng do đâu?
42
Bài viết hữu ích?