Zalo

Nguyên nhân mỡ nội tạng cao cản trở tiêu hóa và cách cải thiện hiệu quả

Trang chủ | Tin tức | Thông tin Y khoa Theo dõi thông tin từ Dripcare trên google news
Mỡ thừa trong cơ thể, đặc biệt là mỡ tích tụ quá mức ở vùng bụng, chính là "kẻ thù thầm lặng" gây ra nhiều căn bệnh nguy hiểm mà ít ai để ý. Theo thống kê, cứ 10 người trưởng thành thì có đến 7 người bị tích mỡ bụng, nhưng hầu hết họ không hề hay biết. Chính lớp mỡ quá dày này là nguyên nhân dẫn đến vô vàn các rối loạn tiêu hóa, hội chứng ruột kích thích, bệnh Crohn, viêm tụy,... thậm chí nguy cơ ung thư đại tràng. Bài viết sau đây sẽ giúp bạn tìm hiểu rõ nguyên nhân mỡ nội tạng cao cản trở tiêu hóa và cách phòng ngừa hiệu quả.

1. Tại sao nói mỡ nội tạng cao cản trở tiêu hóa?

Nghiên cứu chỉ ra rằng, đối với con người, mỡ nội tạng nguy hiểm và gây ra các vấn đề cho sức khỏe nhiều hơn so với mỡ dưới da. Béo phì nội tạng, tức sự tích tụ quá mức mỡ nội tạng, làm tăng nguy cơ mắc các bệnh như tiểu đường tuýp II, cholesterol cao, bệnh tim mạch, thoái hóa khớp.

 Ngoài ra, béo phì nội tạng cũng có liên quan chặt chẽ đến các rối loạn tiêu hóa thường gặp. Mỡ nội tạng cao cản trở tiêu hóa vì làm gia tăng sự giải phóng các hormon tiêu hóa và các chất truyền tín hiệu có ảnh hưởng đến các bệnh lý về tiêu hóa. 

Đồng thời, mỡ nội tạng cũng tiết ra các chất gây viêm như yếu tố hoại tử khối u-α (TNF-α), interleukin-6 (IL-6), protein phản ứng C, ... góp phần làm các bệnh lý tiêu hóa xấu đi.

2. Các bệnh lý tiêu hóa ảnh hưởng bởi mỡ nội tạng

Cụ thể, mỡ nội tạng cao cản trở tiêu hóa như sau:

Hội chứng ruột kích thích (IBS)

  • Mỡ nội tạng làm tăng chỉ số khối cơ thể, tạo áp lực bụng cao, đẩy các cơ quan nội tạng xuống gây đau bụng, rối loạn tiêu hóa.
  • Làm rối loạn vận động ruột, gây ra các triệu chứng của IBS.
  • Tiết ra các chất gây viêm, làm tăng tính nhạy cảm của ruột.
mỡ nội tạng cao cản trở tiêu hóa
Mô mỡ kết nối (mesenteric fat) bao gồm ma trận ngoại bào, các đại thực bào, các tế bào sợi và đại thực bào. Niêm mạc ruột bị tổn thương bất thường ở bệnh nhân IBD, cho phép vi khuẩn ruột xâm nhập vào mô mỡ kết nối. Các đại thực bào biểu hiện các thụ thể nhận dạng mẫu như các thụ thể Toll-like (TLRs), kích hoạt NF-KB để đáp ứng với các phân tử bắt nguồn từ vi khuẩn. Kết quả là sản xuất ra các cytokine như protein hấp dẫn bạch cầu đơn nhân-1 (MCP-1), có tác dụng hấp dẫn bạch cầu đến các mô cục bộ.

Viêm đại tràng (IBD) và bệnh Crohn

mỡ nội tạng cao cản trở tiêu hóa
Hình ảnh lâm sàng về mỡ bao quanh ruột (creeping fat) trong bệnh Crohn. (A, B) Hai mẫu phẫu tích cho thấy sự mở rộng điển hình của mô mỡ từ vị trí dính mạc lên bề mặt ruột (các mũi tên). Hiện tượng này được gọi là “mỡ bọc ruột”.
  • Mỡ nội tạng tiết ra các chất gây viêm như TNF-α, IL-6, gây viêm niêm mạc đại tràng.
  • Trong bệnh Crohn, mỡ bọc quanh ruột (creeping fat) tiết ra các cytokine gây viêm nặng hơn so với bình thường.
  • Creeping fat chứa nhiều tế bào viêm, làm trầm trọng thêm tình trạng bệnh.

Viêm loét dạ dày tá tràng

  • Các chất gây viêm từ mỡ nội tạng làm suy giảm lớp nhầy bảo vệ thành dạ dày, gây viêm loét.
  • Giảm lưu lượng máu đến thành ruột, khó lành vết loét.
  • Leptin từ mỡ nội tạng gây kháng leptin, tăng tiết acid dạ dày.

Các triệu chứng rối loạn tiêu hóa khác

Viêm tụy, bệnh nhân béo phì có mỡ nội tạng tăng làm tăng nguy cơ viêm tụy cấp tính, dẫn đến viêm tuyến tụy mạn tính.

Táo bón, Mỡ nội tạng làm tăng nguy cơ táo bón do các cơ chế: 

  • Làm giảm khả năng vận động đại tràng gây táo bón 
  • Tác động bất lợi tới vi khuẩn trong ruột, ảnh hưởng sản xuất khí methane, khiến tăng khả năng táo bón.
Bệnh lýSố lượng mẫuKết quảNghiên cứu
Hội chứng ruột kích thích (IBS)336Diện tích mỡ nội tạng dư thừa ở những người mắc IBS nặng hơn so với người bình thường (OR = 9,42, 95% CI: 2,90–30,64)Lee et al. 2015
Bệnh Crohn71Người bệnh Crohn có nguy cơ mắc phải bệnh biến chứng cao hơn khi có mỡ nội tạng dư thừa (OR = 26,1, 95% CI: 2–75,4; p = 0,02)Cravo et al. 2017
Viêm loét tá tràng44Người bệnh viêm loét tá tràng có nguy cơ tái phát cao hơn sau khi điều trị khi có mỡ nội tạng dư thừa (RR = 2,1; CI: 1,5-3; p = 0,012)Holt et al. 2017
Viêm tụy cấp tính564Những người béo phì có mỡ nội tạng tăng có nguy cơ biến chứng cao hơn, tử vong cao hơn khi viêm tụyMartínez et al. 2010
Viêm đại tràngKhông rõNhững người có diện tích mỡ nội tạng cao hơn có nguy cơ phải phẫu thuật cao hơn (p < 0,001) và mắc viêm tá tràng thủng cao hơn (p < 0,05)Van Der Sloot et al. 2017
Bảng 1. Tổng hợp các nghiên cứu về mỡ nội tạng và các bệnh lý tiêu hóa

3. Mỡ nội tạng có giảm được không?

Mỡ nội tạng có giảm được không là điều được nhiều người quan tâm. Thực tế, bạn có thể giảm mỡ nội tạng hiệu quả thông qua một số biện pháp và thay đổi lối sống. Chế độ ăn uống lành mạnh, bao gồm việc giảm lượng calo, tăng cường hoạt động thể chất, và tập trung vào thực phẩm giàu chất xơ và dồi dào dinh dưỡng, có thể giúp kiểm soát và giảm mỡ nội tạng.

Ngoài ra, việc duy trì trọng lượng cơ thể trong khoảng lý tưởng và giảm căng thẳng cũng đóng vai trò quan trọng trong giảm mỡ nội tạng hiệu quả. Điều này có thể đạt được thông qua việc duy trì lối sống lành mạnh, tăng cường hoạt động thể chất đều đặn, và thực hiện các phương pháp quản lý căng thẳng như thiền và yoga.

Tuy nhiên, quan trọng nhất là thảo luận với chuyên gia y tế để xác định kế hoạch giảm mỡ nội tạng phù hợp với tình trạng sức khỏe cụ thể và đảm bảo an toàn.

4. Kết luận

Như vậy, qua nghiên cứu có thể thấy mỡ nội tạng cao cản trở tiêu hóa. Đặc biệt, mối liên hệ giữa tích tụ mỡ bụng và bệnh Crohn, hội chứng ruột kích thích là rất rõ ràng. Do đó, tìm kiếm biện pháp giảm mỡ nội tạng hiệu quả là cần thiết để phòng ngừa cũng như cải thiện triệu chứng của các bệnh lý này. 

Hy vọng bài viết này sẽ cung cấp cho bạn nhiều thông tin hữu ích về cơ chế tác động và tầm quan trọng của việc giảm mỡ nội tạng trong việc ngăn ngừa các bệnh lý nguy hiểm cho sức khỏe.

Ngày nay, nếu muốn giảm mỡ nội tạng hiệu quả, bạn có thể tham khảo liệu pháp tiêu hao năng lượng. Phương pháp này sử dụng vitamin & khoáng chất để thúc đẩy sự chuyển hóa mỡ theo cơ chế tự nhiên, không gây ảnh hưởng đến sức khỏe. Trước khi thực hiện, bạn sẽ được đánh giá sức khỏe tổng thể và bác sĩ sẽ đưa ra phác đồ giảm cân phù hợp với từng người dựa trên kết quả xét nghiệm cơ bản như xét nghiệm máu, chỉ số khối cơ thể (BMI). Trong suốt quá trình thực hiện liệu trình sẽ luôn có bác sĩ theo sát, lên kế hoạch dinh dưỡng và tập luyện phù hợp với thể trạng của từng người.

Tài liệu tham khảo

1. Drouet M, Dubuquoy L, Desreumaux P, Bertin B. Visceral fat and gut inflammation. Nutrition.

2. Peyrin-Biroulet L, Chamaillard M, González F, Beclin E, Decourcelle C, Antunes L, Gay J, Neut C, Dubuquoy L, Colombel JF, Desreumaux P. Mesenteric fat in Crohn’s disease: a pathogenetic hallmark or an innocent bystander?. Gut.

3. Lee CG, Lee JK, Kang YS, Shin S, Kim JH, Lim YJ, Koh MS, Lee JH, Kang HW. Visceral abdominal obesity is associated with an increased risk of irritable bowel syndrome. Am J Gastroenterol.

4. Bertin B, Desreumaux P, Dubuquoy L. Obesity, visceral fat and Crohn's disease. Curr Opin Clin Nutr Metab Care.

5. Lee JW, Park JH, Park DI, Kim HJ, Cho YK, Sohn CI, Jeon WK, Kim BI, Chae SW. Gastrointestinal Symptoms and Diseases Related to Obesity: an Overview Focused on Eastern Perspectives. J Neurogastroenterol Motil.

Để đặt hẹn thăm khám và tư vấn tại phòng khám DripCare, Quý khách vui lòng bấm số 094 164 8888 hoặc đăng ký tư vấn theo mẫu
Bài viết của Bác sĩ Phạm Trần Thiên Nhân xem thêm bài viết cùng tác giả
xem thêm
Vai trò của Carbohydrate, những lợi ích sức khỏe, dinh dưỡng và rủi ro

Vai trò của Carbohydrate, những lợi ích sức khỏe, dinh dưỡng và rủi ro

Mỡ nội tạng cao do nội tiết rối loạn: Nguyên nhân và cách khắc phục

Mỡ nội tạng cao do nội tiết rối loạn: Nguyên nhân và cách khắc phục

Bí mật của mỡ nội tạng: Khám phá vùng 'tử địa' mỡ trong cơ thể

Bí mật của mỡ nội tạng: Khám phá vùng 'tử địa' mỡ trong cơ thể

Mỡ nội tạng quấn gan: Hướng dẫn phòng ngừa và cách chữa trị

Mỡ nội tạng quấn gan: Hướng dẫn phòng ngừa và cách chữa trị

Bật mí những thực phẩm giảm mỡ nội tạng hiệu quả

Bật mí những thực phẩm giảm mỡ nội tạng hiệu quả

34

Bài viết hữu ích?