Zalo

Uống vitamin E thế nào giúp tăng khả năng thụ thai theo từng độ tuổi

Trang chủ | Tin tức | Thông tin Y khoa Theo dõi thông tin từ Dripcare trên google news
Vitamin E được cho là có hỗ trợ làm dày niêm mạc để dễ thụ thai cũng như tác động vào môi trường tử cung; tăng chất lương cho tinh trùng về cả vận động và hình thái hỗ trợ mang thai tốt hơn. Vậy uống vitamin E giúp tăng khả năng thụ thai và hỗ trợ mang thai ở các độ tuổi khác nhau như thế nào, cùng làm rõ qua bài viết dưới đây.

Vitamin E giúp tăng khả năng thụ thai như thế nào? Góc nhìn khoa học

Mối liên hệ giữa vitamin E và khả năng thụ thai không chỉ dừng lại ở tác dụng chống oxy hóa tổng quát mà còn tác động cụ thể về chất lượng trứng và tinh trung, hỗ trợ hệ sinh sản của cả nam và nữ.

Đối với nữ giới: Uống Vitamin E giúp cải thiện chất lượng trứng và hỗ trợ làm dày niêm mạc tử cung

Bảo vệ chất lượng trứng

Trứng là một trong những tế bào lớn nhất và nhạy cảm nhất của cơ thể, rất dễ bị tổn thương bởi stress oxy hóa – một trạng thái mất cân bằng do các gốc tự do gây ra. Các gốc tự do này có thể làm hỏng DNA và màng tế bào của trứng, ảnh hưởng đến khả năng thụ tinh và phát triển của phôi. 

Vitamin E, với khả năng chống oxy hóa mạnh mẽ, có thể giúp bảo vệ tế bào trứng khỏi những tổn hại này, từ đó duy trì chất lượng trứng tốt hơn. Vitamin E được tích hợp vào màng tế bào, tạo thành "lá chắn" bảo vệ trứng khỏi sự tấn công của các gốc tự do trong môi trường nang noãn. Điều này giúp giảm thiểu tổn thương DNA của trứng.

Một đánh giá của Cochran và cộng sự (2018) trên Journal of Assisted Reproduction and Genetics đã thảo luận về vai trò quan trọng của các chất chống oxy hóa, bao gồm vitamin E, trong việc bảo vệ tế bào trứng. Họ nhấn mạnh rằng việc giảm stress oxy hóa có thể cải thiện kết quả của các phương pháp hỗ trợ sinh sản như IVF (thụ tinh trong ống nghiệm).

Hỗ trợ làm dày niêm mạc tử cung 

Một nghiên cứu đáng chú ý của Cicek & Ozkul (2010) đã được thực hiện trên 20 phụ nữ vô sinh không rõ nguyên nhân có niêm mạc tử cung mỏng (dưới 8 mm). Những phụ nữ này được bổ sung 600 mg (tương đương khoảng 895 IU) vitamin E mỗi ngày. Kết quả cho thấy sự gia tăng đáng kể về độ dày niêm mạc tử cung ở 72.5% số bệnh nhân sau 8 tuần điều trị, cải thiện cơ hội làm tổ của phôi. Đây là một trong những cơ sở quan trọng cho việc sử dụng vitamin E để hỗ trợ cách làm dày niêm mạc để dễ thụ thai.

Niêm mạc tử cung đủ dày và có chất lượng tốt là yếu tố then chốt để phôi làm tổ thành công sau khi thụ tinh và phát triển thuân lợi. Vitamin E được cho là có khả năng làm giãn mạch máu, đặc biệt là tăng lưu thông máu đến động mạch tử cung giúp niêm mạc tử cung nhận được dưỡng chất và oxy cần thiết nhiều hơn và tốt hơn, trở nên dày dặn và sẵn sàng hơn cho việc phôi làm tổ cũng như phát triển.

Xem thêm: Vitamin E có tác dụng gì với phụ nữ?

Đối với nam giới: Uống vitamin E giúp cải thiện chất lượng và khả năng vận động của tinh trùng

Bảo vệ tinh trùng khỏi stress oxy hóa: Tinh trùng là những tế bào rất nhạy cảm với stress oxy hóa. Các gốc tự do có thể gây ra tổn thương màng tế bào và DNA của tinh trùng, dẫn đến giảm khả năng di chuyển (tinh trùng yếu), giảm tỷ lệ sống và suy giảm chức năng tổng thể. 

Nghiên cứu cho thấy Vitamin E bảo vệ màng tế bào tinh trùng và DNA của chúng khỏi sự tấn công của gốc tự do. Điều này giúp duy trì hình thái bình thường, tăng khả năng vận động và kéo dài tuổi thọ của tinh trùng. Cụ thể: 

  • Một nghiên cứu của Kessopoulou và cộng sự (1995) đã được thực hiện trên 60 nam giới vô sinh (ít nhất 2 năm). 
  • Những người tham gia được chia thành hai nhóm: một nhóm bổ sung 200 mg vitamin E và 100 mcg selenium mỗi ngày, nhóm còn lại dùng giả dược trong 3 tháng. 
  • Kết quả cho thấy nhóm bổ sung có sự cải thiện đáng kể về khả năng vận động (motility) và hình thái (morphology) của tinh trùng, cho thấy vai trò tiềm năng của vitamin E trong việc nâng cao chất lượng tinh trùng.

Bên cạnh đó một phân tích tổng hợp quy mô lớn của Showell và cộng sự (2014) trên Cochrane Database of Systematic Reviews đã đánh giá 48 thử nghiệm lâm sàng với tổng số 4.179 cặp vợ chồng vô sinh cũng chỉ ra rằng việc bổ sung chất chống oxy hóa (như vitamin E) cho nam giới có thể làm tăng tỷ lệ sinh sống và tỷ lệ mang thai lâm sàng ở nhóm nghiên cứu. 

Xem thêm: Đàn ông uống vitamin E có tác dụng gì?

Dạng vitamin E nào tốt cho khả năng thụ thai?

Tương tự như các ứng dụng khác của vitamin E, để đạt được hiệu quả tối ưu cho khả năng thụ thai, nên ưu tiên dạng vitamin E tự nhiên (d-alpha-tocopherol) hơn so với dạng tổng hợp (dl-alpha-tocopherol).

Các nghiên cứu của Traber (2007) và thông tin từ NIH Office of Dietary Supplements đều xác nhận rằng d-alpha-tocopherol có hoạt tính sinh học gấp đôi dl-alpha-tocopherol, nghĩa là cơ thể sẽ hấp thụ và nhận được hiệu quả được nhiều hơn khi uống với cùng một lượng.

Cách uống vitamin E để giúp tăng khả năng thụ thai theo từng nhóm đối tượng

Việc cá nhân hóa liều lượng và cách dùng vitamin E hỗ trợ mang thai là rất quan trọng để đạt được hiệu quả tối ưu và an toàn, tránh những tác dụng phụ không mong muốn.

Phụ nữ mong muốn mang thai (dưới 35 tuổi, không có vấn đề sinh sản rõ rệt)

  • Mục tiêu: Tối ưu hóa sức khỏe sinh sản tổng thể, bảo vệ chất lượng trứng và hỗ trợ niêm mạc tử cung khỏe mạnh từ ban đầu.
  • Liều lượng khuyến nghị: 200-400 IU/ngày (ưu tiên dạng d-alpha-tocopherol). Đây là liều lượng an toàn và đủ để cung cấp lợi ích chống oxy hóa.
  • Cách dùng: Uống sau bữa ăn có chất béo (ví dụ: bữa sáng hoặc bữa tối) để tăng cường hấp thu, vì vitamin E là vitamin tan trong dầu. Có thể kết hợp với các vitamin khác trong viên uống đa vitamin dành riêng cho phụ nữ chuẩn bị mang thai (prenatal vitamins).
  • Thời gian: Duy trì liên tục trong vài tháng (ít nhất 3-6 tháng) trước khi bắt đầu cố gắng thụ thai. Điều này giúp cơ thể có đủ thời gian tích lũy và phát huy tác dụng.

Phụ nữ có tiền sử khó thụ thai, niêm mạc mỏng, hoặc chu kỳ kinh không đều (35-40 tuổi)

  • Mục tiêu: Tập trung cải thiện chất lượng niêm mạc tử cung, hỗ trợ quá trình rụng trứng và bảo vệ trứng tốt hơn trong bối cảnh khả năng sinh sản tự nhiên có thể bắt đầu giảm.
  • Liều lượng khuyến nghị: 400-600 IU/ngày (dạng d-alpha-tocopherol) đối với mục tiêu tổng thể và liều 600 mg (tương đương khoảng 895 IU) với mục tiêu hỗ trợ làm dày niêm mạc tử cung. Tuy nhiên cần thảo luận kỹ với bác sĩ chuyên khoa phụ sản hoặc chuyên gia hỗ trợ sinh sản trước khi sử dụng Vitamin E để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
  • Cách dùng: duy trì đều đặn theo chỉ dẫn bác sĩ.
  • Thời gian: Liên tục ít nhất 3-6 tháng hoặc theo liệu trình điều trị cụ thể của bác sĩ.

Phụ nữ trên 40 tuổi hoặc đang hỗ trợ sinh sản bằng IVF/IUI

  • Mục tiêu: Tối đa hóa chất lượng trứng còn lại, hỗ trợ niêm mạc tử cung trong các chu kỳ điều trị hỗ trợ sinh sản, nơi mỗi trứng và mỗi chu kỳ đều rất quý giá.
  • Liều lượng khuyến nghị: 400-800 IU/ngày (dạng d-alpha-tocopherol). LUÔN DƯỚI SỰ GIÁM SÁT CHẶT CHẼ CỦA BÁC SĨ CHUYÊN KHOA HỖ TRỢ SINH SẢN. Ở liều này, nguy cơ tác dụng phụ và tương tác thuốc tăng lên, đòi hỏi sự theo dõi sát sao.
  • Cách dùng: Bác sĩ có thể chỉ định kết hợp vitamin E với các chất chống oxy hóa mạnh mẽ hoặc chất hỗ trợ năng lượng tế bào khác để tối ưu hóa chất lượng trứng và phản ứng buồng trứng:
    • Coenzyme Q10 (CoQ10): Là một chất chống oxy hóa mạnh và cần thiết cho quá trình sản xuất năng lượng trong ty thể tế bào. CoQ10 đã được nghiên cứu về vai trò trong việc cải thiện chất lượng trứng, đặc biệt ở phụ nữ lớn tuổi hoặc có dự trữ buồng trứng thấp.
    • Myo-inositol: Một loại hợp chất tương tự vitamin, được chứng minh có thể cải thiện chất lượng trứng và phôi ở phụ nữ mắc PCOS (hội chứng buồng trứng đa nang) và những người đang điều trị IVF.
  • Thời gian: Theo phác đồ điều trị cụ thể và từng chu kỳ của bác sĩ.

Nam giới mong muốn cải thiện khả năng thụ thai

  • Mục tiêu: Nâng cao chất lượng tinh trùng (tăng số lượng, khả năng vận động, giảm tổn thương DNA) để tối ưu hóa cơ hội thụ tinh.
  • Liều lượng khuyến nghị: 200-400 IU/ngày (dạng d-alpha-tocopherol).
  • Cách dùng: Có thể kết hợp với các khoáng chất hoặc chất chống oxy hóa khác để tăng cường tác dụng bảo vệ tinh trùng:
    • Selenium: Một khoáng chất thiết yếu, hoạt động hiệp đồng với vitamin E trong việc chống oxy hóa. 
    • CoQ10: Cũng có lợi cho sức khỏe và khả năng vận động của tinh trùng.
    • Kẽm (Zinc): Quan trọng cho quá trình sản xuất hormone sinh sản và chất lượng tinh trùng.
  • Thời gian: Liên tục ít nhất 3 tháng, vì đây là khoảng thời gian cần thiết để tinh trùng trưởng thành hoàn chỉnh.

Các vitamin và khoáng chất khác hỗ trợ mang thai 

Để tối ưu hóa khả năng thụ thai, một chế độ dinh dưỡng đầy đủ và việc bổ sung các vi chất khác cũng rất quan trọng:

  • Acid Folic (Folate): Cực kỳ quan trọng để ngăn ngừa dị tật ống thần kinh ở thai nhi trong những tuần đầu của thai kỳ. Các chuyên gia khuyến nghị nên bổ sung ít nhất 400 mcg acid folic mỗi ngày bắt đầu từ trước khi mang thai và tiếp tục trong suốt thai kỳ.
  • Vitamin D: Mức vitamin D đầy đủ có liên quan đến khả năng sinh sản của cả nam và nữ, và một số nghiên cứu còn cho thấy nó có thể giảm nguy cơ sảy thai.
  • Omega-3 (DHA/EPA): Các axit béo thiết yếu này hỗ trợ chất lượng trứng, tinh trùng và đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển thần kinh của thai nhi.
  • Kẽm (Zinc): Quan trọng cho quá trình sản xuất hormone sinh sản ở cả hai giới, sự phát triển của trứng và tinh trùng.
  • Selenium: Đã được chứng minh có lợi cho chất lượng tinh trùng và chức năng tuyến giáp, một yếu tố quan trọng trong thai kỳ.

Thay đổi lối sống và chủ động chăm sóc sức khỏe để tăng khả năng thụ thai và mang thai

Ngoài việc bổ sung vitamin, lối sống và các yếu tố sức khỏe khác đóng vai trò then chốt trong việc tối ưu hóa khả năng thụ thai:

  • Chế độ ăn uống cân bằng: Ưu tiên một chế độ ăn giàu rau xanh, trái cây, protein nạc, ngũ cốc nguyên hạt. Hạn chế đường tinh luyện, thực phẩm chế biến sẵn, và chất béo không lành mạnh, vì chúng có thể gây viêm và ảnh hưởng đến cân bằng hormone.
  • Duy trì cân nặng hợp lý: Thừa cân hoặc thiếu cân đều có thể ảnh hưởng đến chu kỳ rụng trứng ở nữ giới và chất lượng tinh trùng ở nam giới.
  • Kiểm soát stress: Căng thẳng mãn tính có thể ảnh hưởng đến sự cân bằng của các hormone sinh sản và chu kỳ rụng trứng. Thực hành thiền, yoga, hoặc các kỹ thuật thư giãn khác có thể hữu ích.
  • Hạn chế caffeine và rượu bia: Tiêu thụ quá mức cả caffeine và rượu bia đều có thể ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng sinh sản của cả nam và nữ.
  • Bỏ thuốc lá: Hút thuốc lá là một trong những yếu tố gây hại nghiêm trọng nhất, làm giảm đáng kể khả năng sinh sản ở cả nam và nữ, và tăng nguy cơ sảy thai.
  • Theo dõi chu kỳ rụng trứng: Đối với nữ giới, việc hiểu rõ và theo dõi chu kỳ rụng trứng giúp tối ưu hóa thời điểm quan hệ để tăng cơ hội thụ thai.

Dưới góc độ khoa học, vitamin E giúp tăng khả năng thụ thai thông qua cơ chế chống oxy hóa, cải thiện niêm mạc tử cung ở nữ giới và nâng cao chất lượng tinh trùng ở nam giới. Việc chủ động uống vitamin E nhằm tăng khả năng thụ thai và mang thai tuỳ từng độ tuổi và tình trạng sinh sản sẽ cần các hàm lượng khác nhau. Nếu đang gặp vấn đề về mang thai, bạn nên trao đổi trực tiếp và có lộ trình theo dõi cùng các bác sĩ sản khoa. 

Việc bổ sung vitamin E nên được xem xét dưới góc độ tổng thể để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Bạn cũng cần chủ động bổ sung các vitamin và khoáng chất khác cho cơ thể để đảm bảo sức khỏe, thể trạng tốt nhất, sẵn sàng cho việc thụ thai và mang thai. Dripcare sẵn sàng đồng hành cùng bạn và gia đình trong những mục tiêu quan trọng này. Đặt hẹn miễn phí trên website hoặc qua hotline để được hỗ trợ bạn nhé.

Tài liệu tham khảo

  1. Cochran, D. M., et al. (2018). Antioxidants and female fertility. Journal of Assisted Reproduction and Genetics, 35(10), 1775-1786.
  2. Cicek, N., & Ozkul, Y. (2010). The effect of vitamin E on endometrial thickness in unexplained infertile women. Archives of Gynecology and Obstetrics, 281(4), 631-634.
  3. Saleh, R. A., & Agarwal, A. (2002). Oxidative stress and infertility: an overview of the role of antioxidants. Journal of Andrology, 23(6), 737-752.
  4. Kessopoulou, E., et al. (1995). The effect of dietary supplementation with selenium and vitamin E on semen quality in infertile men. Journal of Andrology, 16(5), 364-368.
  5. Showell, M. G., et al. (2014). Antioxidants for male subfertility. Cochrane Database of Systematic Reviews, (12).
  6. Traber, M. G. (2007). Vitamin E. In: Shils M. E., Shike M., Ross A. C., Caballero B., Cousins R. J., eds. Modern Nutrition in Health and Disease. 10th ed. Lippincott Williams & Wilkins: Philadelphia, PA, 396–411.
  7. National Institutes of Health (NIH) - Office of Dietary Supplements. (2021). Vitamin E Fact Sheet for Health Professionals. Truy cập từ: https://ods.od.nih.gov/factsheets/VitaminE-HealthProfessional/
  8. Bentinger, M., Brismar K., & Dallner G. (2007). The antioxidant role of coenzyme Q. Mitochondrion, 7, S41-S50.
  9. Unfer, V., et al. (2017). Myo-inositol in the treatment of polycystic ovary syndrome: a systematic review and meta-analysis of randomized controlled trials. International Journal of Endocrinology, 2017.
  10. Centers for Disease Control and Prevention (CDC). (2024). Folic Acid and Neural Tube Defects. Truy cập từ: https://www.cdc.gov/ncbddd/folicacid/defects.html
  11. Paffoni, A., et al. (2014). Vitamin D and female fertility: a narrative review. Journal of Endocrinological Investigation, 37(1), 3-12.
  12. Gaskins, A. J., & Chavarro, J. E. (2018). Diet and fertility: a review. American Journal of Obstetrics and Gynecology, 218(4), 379-389.
  13. Fallah, A., et al. (2018). Zinc in male fertility: a critical review of the current literature. Journal of Reproduction & Infertility, 19(2), 53-61.
  14. Pasquali, R., et al. (2011). Obesity and infertility. Journal of Endocrinological Investigation, 34(10), 754-762.
  15. Rivier, C., & Vale, W. (1984). Stress-induced inhibition of reproductive functions. Science, 224(4646), 689-690.
  16. Homan, G. F., & Davies, S. F. (1992). The effect of recreational drug use on male and female fertility. Current Opinion in Obstetrics and Gynecology, 4(3), 329-335.
  17. Ricci, E., et al. (2017). Alcohol intake and fertility: a systematic review and meta-analysis. Journal of Reproduction & Infertility, 18(1), 21-36.
  18. Sharma, R. K., et al. (2013). Cigarette smoking and male infertility: a systematic review. Journal of Assisted Reproduction and Genetics, 30(4), 543-549.
xem thêm
6 loại vitamin và dưỡng chất hỗ trợ sinh sản cho nam giới

6 loại vitamin và dưỡng chất hỗ trợ sinh sản cho nam giới

Lựa chọn bổ sung vitamin E nào tốt cho phụ nữ sau sinh?

Lựa chọn bổ sung vitamin E nào tốt cho phụ nữ sau sinh?

U xơ tử cung có uống được Vitamin E không? Những điều cần lưu ý

U xơ tử cung có uống được Vitamin E không? Những điều cần lưu ý

U tuyến giáp có uống được vitamin E không?

U tuyến giáp có uống được vitamin E không?

Vitamin E đỏ là thuốc gì? Cách uống vitamin E đỏ

Vitamin E đỏ là thuốc gì? Cách uống vitamin E đỏ

9

Bài viết hữu ích?