Zalo

Tìm hiểu bệnh rối loạn chuyển hóa lipoprotein và tình trạng tăng lipid máu

Trang chủ | Tin tức | Thông tin Y khoa Theo dõi thông tin từ Dripcare trên google news
Trong thế kỷ 21 hiện nay, vấn đề sức khỏe liên quan đến chuyển hóa lipoprotein và tăng lipid máu đang trở thành một thách thức ngày càng nổi bật trong cộng đồng y tế. Rối loạn này không chỉ ảnh hưởng đến hệ tim mạch mà còn là nguy cơ cao gây ra nhiều bệnh lý khác. Vậy rối loạn chuyển hóa lipoprotein và tình trạng tăng lipid máu là gì và có cách nào để dự phòng những vấn đề này?

1. Rối loạn chuyển hóa lipoprotein và tình trạng tăng lipid máu là gì?

1.1. Rối loạn chuyển hóa lipoprotein 

Rối loạn chuyển hóa lipoprotein đề cập đến một nhóm các tình trạng di truyền hoặc mắc phải ảnh hưởng đến quá trình xử lý, vận chuyển và chuyển hóa bình thường của lipoprotein trong cơ thể. Lipoprotein là cấu trúc phân tử phức tạp bao gồm protein và lipid (chất béo) đóng vai trò là chất vận chuyển cholesterol và Triglyceride trong máu.

Sự chuyển hóa lipoprotein đóng một vai trò quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng cholesterol và Triglyceride trong cơ thể. Lipoprotein được phân loại thành các loại khác nhau dựa trên mật độ của chúng, bao gồm chylomicron, lipoprotein mật độ rất thấp (VLDL), lipoprotein mật độ trung bình (IDL), lipoprotein mật độ thấp (LDL) và lipoprotein mật độ cao (HDL). Mỗi loại lipoprotein có chức năng và thành phần riêng biệt.

Rối loạn chuyển hóa lipoprotein có thể biểu hiện theo nhiều cách khác nhau, bao gồm nồng độ lipoprotein trong máu bất thường, suy giảm quá trình xử lý hoặc thanh thải lipoprotein và thay đổi thành phần hoặc cấu trúc của lipoprotein. Những bất thường này có thể dẫn đến rối loạn lipid máu, tức là nồng độ lipid (cholesterol và triglycerid) trong máu bất thường.

Một rối loạn phổ biến trong chuyển hóa lipoprotein là:

  • Tăng cholesterol máu mang tính chất gia đình (Familial hypercholesterolemia - FH): Đây là một tình trạng di truyền đặc trưng bởi mức cholesterol LDL cao. FH thường được gây ra bởi đột biến gen liên quan đến chức năng thụ thể LDL, dẫn đến giảm độ thanh thải cholesterol LDL trong máu. Điều này có thể dẫn đến sự tích tụ cholesterol LDL trong thành động mạch, làm tăng nguy cơ xơ vữa động mạch và bệnh tim mạch.
  • Rối loạn betalipoprotein có tính chất gia đình (Familial dysbetalipoproteinemia - FD): Được đặc trưng bởi nồng độ lipoprotein còn sót lại tăng cao do thanh thải bị suy giảm và thiếu hụt lipase lipoprotein có tính chất gia đình (FLPD), do đột biến gen lipase lipoprotein, dẫn đến suy giảm sự phân hủy chất béo giàu Triglyceride
rối loạn chuyển hóa lipoprotein và tình trạng tăng lipid máu
Rối loạn chuyển hóa lipoprotein là một tình trạng nghiêm trọng

1.2. Tình trạng tăng lipid máu

Tình trạng tăng lipid máu là một tình trạng bệnh lý đặc trưng bởi nồng độ lipid (chất béo) trong máu cao bất thường. Đây là một loại rối loạn lipid máu, đề cập đến sự mất cân bằng nồng độ lipid, bao gồm cholesterol và triglycerides. Tăng lipid máu có thể do yếu tố di truyền, lựa chọn lối sống, tình trạng bệnh lý nhất định hoặc sự kết hợp của các yếu tố này.

Ở một người khỏe mạnh, lipid rất cần thiết cho các chức năng cơ thể khác nhau, bao gồm sản xuất năng lượng, tổng hợp hormone và hình thành màng tế bào. Tuy nhiên, khi nồng độ lipid tăng cao, chúng có thể góp phần vào sự phát triển của bệnh tim mạch, chẳng hạn như xơ vữa động mạch, là sự tích tụ các chất béo tích tụ trong động mạch.

Có nhiều loại lipid khác nhau được tìm thấy trong máu, bao gồm cholesterol và triglycerides, được vận chuyển bởi lipoprotein. Tăng lipid máu có thể liên quan đến sự bất thường về mức độ của các lipid này, cũng như sự gián đoạn trong quá trình chuyển hóa và thanh thải lipoprotein.

Cholesterol là một chất giống như sáp, chất béo cần thiết để cơ thể hoạt động bình thường. Tuy nhiên, mức cholesterol quá cao, đặc biệt là cholesterol lipoprotein mật độ thấp (LDL-C), thường được gọi là cholesterol “xấu”, có thể dẫn đến sự hình thành các mảng bám trên thành động mạch. Những mảng bám này có thể thu hẹp động mạch, làm giảm lưu lượng máu và tăng nguy cơ đau tim, đột quỵ và các biến chứng tim mạch khác.

Triglyceride là một loại lipid khác mà cơ thể sử dụng để dự trữ năng lượng dư thừa. Khi mức Triglyceride tăng cao, đó có thể là dấu hiệu của sự mất cân bằng trong việc sử dụng năng lượng, các yếu tố chế độ ăn uống hoặc các tình trạng bệnh lý tiềm ẩn. Mức Triglyceride cao có liên quan đến việc tăng nguy cơ viêm tụy và bệnh tim mạch.

Chẩn đoán tăng lipid máu thường được thực hiện thông qua xét nghiệm máu gọi là lipid profile. Xét nghiệm này đo mức cholesterol toàn phần, cholesterol LDL, cholesterol lipoprotein mật độ cao (HDL-C) và Triglyceride trong máu. Dựa trên những kết quả này, các bác sĩ có thể đánh giá tình trạng lipid của một cá nhân và xác định phương pháp điều trị thích hợp.

2. Nguyên nhân và mối liên hệ giữa hai tình trạng này

2.1. Nguyên nhân gây rối loạn chuyển hóa lipoprotein

Rối loạn chuyển hóa lipoprotein có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm yếu tố di truyền, lựa chọn lối sống và một số tình trạng bệnh lý. Những yếu tố này có thể làm gián đoạn quá trình xử lý, vận chuyển và chuyển hóa bình thường của lipoprotein, dẫn đến những bất thường về nồng độ lipid và các biến chứng liên quan. Hãy cùng khám phá những nguyên nhân này chi tiết hơn:

Yếu tố di truyền

Nhiều rối loạn chuyển hóa lipoprotein có cơ sở di truyền. Những rối loạn này thường được di truyền theo kiểu gen trội trên nhiễm sắc thể thường, nghĩa là một người chỉ cần thừa hưởng một bản sao duy nhất của gen đột biến từ cha hoặc mẹ để phát triển chứng rối loạn.

  • Tăng cholesterol máu gia đình (FH): FH là do đột biến gen liên quan đến chức năng thụ thể LDL, chẳng hạn như gen thụ thể LDL hoặc gen PCSK9. Những đột biến này dẫn đến giảm độ thanh thải cholesterol LDL trong máu, dẫn đến mức cholesterol LDL tăng cao.
  • Rối loạn betalipoprotein máu gia đình (FD): FD là do đột biến gen ApoE, dẫn đến suy giảm khả năng thanh thải các lipoprotein còn sót lại. Lipoprotein còn sót lại là một loại lipoprotein có chứa cả cholesterol và Triglyceride. Sự tích lũy lipoprotein còn sót lại có thể dẫn đến rối loạn lipid máu và tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
  • Thiếu hụt Lipoprotein Lipase gia đình (Familial Lipoprotein Lipase Deficiency - FLPD): FLPD là do đột biến gen LPL, mã hóa lipoprotein lipase. Lipoprotein lipase chịu trách nhiệm phá vỡ các lipoprotein giàu Triglyceride. Đột biến ở gen LPL dẫn đến hoạt động của lipoprotein lipase bị suy giảm, dẫn đến nồng độ Triglyceride trong máu cao.

Lựa chọn lối sống

Một số lựa chọn lối sống nhất định có thể góp phần gây ra rối loạn chuyển hóa lipoprotein. Bao gồm các:

  • Chế độ ăn uống kém: Tiêu thụ chế độ ăn nhiều chất béo bão hòa, chất béo chuyển hóa và cholesterol có thể làm tăng mức cholesterol LDL và góp phần gây rối loạn lipid máu. Điều này thường thấy ở những người áp dụng chế độ ăn nhiều thực phẩm chế biến sẵn, thực phẩm chiên, đồ uống có đường và các sản phẩm từ sữa giàu chất béo.
  • Lối sống ít vận động: Thiếu hoạt động thể chất thường xuyên có thể dẫn đến tăng cân, giảm mức cholesterol HDL và tăng mức Triglyceride.
  • Hút thuốc: Hút thuốc đã được chứng minh là làm giảm mức cholesterol HDL và làm tăng nguy cơ xơ vữa động mạch và bệnh tim mạch.
  • Uống quá nhiều rượu: Uống nhiều rượu có thể làm tăng mức Triglyceride và góp phần gây rối loạn lipid máu.

Các vấn đề bệnh lý

Một số bệnh lý có thể làm gián đoạn quá trình chuyển hóa lipoprotein và góp phần gây ra rối loạn chuyển hóa lipoprotein. Những bệnh lý này bao gồm:

  • Béo phì: Trọng lượng cơ thể dư thừa, đặc biệt là béo bụng, có thể dẫn đến tình trạng kháng insulin và rối loạn lipid máu.
  • Bệnh tiểu đường: Bệnh tiểu đường được kiểm soát kém, đặc biệt là bệnh tiểu đường loại 2, có liên quan đến rối loạn lipid máu, đặc trưng bởi nồng độ Triglyceride tăng cao và mức cholesterol HDL giảm.
  • Suy giáp: Chức năng tuyến giáp hoạt động kém có thể dẫn đến thay đổi chuyển hóa lipid, dẫn đến rối loạn lipid máu.
  • Bệnh thận: Bệnh thận mãn tính có thể phá vỡ sự thanh thải lipoprotein, dẫn đến rối loạn lipid máu.
  • Bệnh gan: Một số bệnh về gan, chẳng hạn như bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD) hoặc xơ gan, có thể ảnh hưởng đến chuyển hóa lipid và góp phần gây rối loạn lipid máu.
rối loạn chuyển hóa lipoprotein và tình trạng tăng lipid máu
Béo phì có thể dẫn đến tình trạng kháng insulin và rối loạn lipid máu 

Thuốc

Một số loại thuốc cũng có thể cản trở quá trình chuyển hóa lipoprotein và góp phần gây ra những bất thường về lipid. Ví dụ bao gồm một số thuốc lợi tiểu, thuốc chẹn beta, thuốc tránh thai, corticosteroid và thuốc ức chế miễn dịch.

Điều quan trọng cần lưu ý là trong nhiều trường hợp, rối loạn chuyển hóa lipoprotein là do nhiều yếu tố, liên quan đến sự kết hợp giữa yếu tố di truyền và các yếu tố lối sống/môi trường. Hiểu được nguyên nhân cơ bản của rối loạn chuyển hóa lipoprotein là rất quan trọng để chẩn đoán chính xác, xử trí thích hợp và ngăn ngừa các biến chứng liên quan.

2.2. Nguyên nhân gây ra tình trạng tăng lipid máu

Tăng lipid máu, đề cập đến lượng lipid trong máu cao bất thường, có thể do nhiều yếu tố khác nhau gây ra. Mặc dù các nguyên nhân gây rối loạn chuyển hóa lipoprotein đã thảo luận trước đó cũng là nguyên nhân phổ biến gây tăng lipid máu, nhưng có những yếu tố bổ sung có thể góp phần gây ra tình trạng này. Hãy cùng khám phá những nguyên nhân này chi tiết hơn:

Lựa chọn chế độ ăn uống và lối sống

Thói quen ăn kiêng và lựa chọn lối sống không lành mạnh góp phần đáng kể vào sự phát triển của bệnh mỡ máu cao. Những yếu tố này bao gồm:

  • Ăn nhiều chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa: Tiêu thụ thực phẩm chứa nhiều chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa, chẳng hạn như thịt mỡ, các sản phẩm từ sữa nguyên chất béo, thực phẩm chiên rán và đồ ăn nhẹ đã qua chế biến, có thể làm tăng mức cholesterol LDL và góp phần gây tăng lipid máu.
  • Nạp quá nhiều calo: Tiêu thụ nhiều calo hơn mức cơ thể cần có thể dẫn đến tăng cân và tăng nguy cơ tăng lipid máu, đặc biệt khi kết hợp với chế độ ăn nhiều chất béo không lành mạnh.

Thuốc

Một số loại thuốc có thể ảnh hưởng đến chuyển hóa lipid và góp phần gây tăng lipid máu. Chúng có thể bao gồm:

  • Thuốc lợi tiểu: Một số loại thuốc lợi tiểu, chẳng hạn như thuốc lợi tiểu thiazide, có thể làm tăng mức cholesterol LDL và Triglyceride.
  • Thuốc chẹn beta: Một số thuốc chẹn beta có thể làm tăng mức cholesterol LDL và giảm mức cholesterol HDL.
  • Thuốc tránh thai đường uống: Một số công thức tránh thai đường uống có thể làm tăng mức Triglyceride và giảm mức cholesterol HDL.
  • Corticosteroid: Sử dụng corticosteroid lâu dài có thể dẫn đến rối loạn lipid máu, đặc trưng bởi mức cholesterol LDL và Triglyceride tăng cao.
  • Thuốc ức chế miễn dịch: Một số loại thuốc ức chế miễn dịch được sử dụng sau ghép tạng có thể góp phần gây tăng lipid máu.

Điều quan trọng cần lưu ý là tăng lipid máu cũng có thể là kết quả của sự kết hợp của nhiều nguyên nhân, chẳng hạn như khuynh hướng di truyền kết hợp với lối sống không lành mạnh hoặc sự hiện diện của các tình trạng bệnh lý tiềm ẩn. Xác định nguyên nhân cơ bản của tăng lipid máu là rất quan trọng để quản lý thích hợp và giảm nguy cơ biến chứng tim mạch.

2.3. Mối liên kết giữa hai tình trạng này

Có mối liên hệ chặt chẽ giữa hai tình trạng này, vì rối loạn chuyển hóa lipoprotein có thể dẫn đến sự phát triển của chứng tăng lipid máu. Hay nói cách khác, tăng lipid máu là một nhóm các rối loạn chuyển hóa lipoprotein dẫn đến tăng nồng độ một số dạng cholesterol và chất béo trung tính trong máu.

Các rối loạn chuyển hóa lipoprotein, chẳng hạn như tăng cholesterol máu gia đình (FH), tăng lipid máu kết hợp gia đình (FCH), rối loạn betalipoprotein máu gia đình (FD) và thiếu hụt lipase lipoprotein gia đình (FLPD), được đặc trưng bởi những bất thường trong quá trình xử lý, vận chuyển hoặc chuyển hóa lipoprotein. Những rối loạn này thường dẫn đến tăng mức cholesterol LDL, Triglyceride hoặc cả hai.

Nồng độ cholesterol LDL và Triglyceride tăng cao là thành phần chính của bệnh mỡ máu cao. Cholesterol LDL, thường được gọi là cholesterol “xấu”, chịu trách nhiệm vận chuyển cholesterol từ gan đến tế bào. Khi nồng độ cholesterol LDL tăng cao, có thể gây ra tăng tình trạng tăng lipid máu và dẫn đến sự tích tụ cholesterol trong thành động mạch, góp phần hình thành các mảng xơ vữa động mạch và làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch.

Triglyceride là một loại chất béo được tìm thấy trong máu và chủ yếu được lưu trữ trong mô mỡ. Mức Triglyceride cao có liên quan đến chứng xơ vữa động mạch và tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch. Trong các rối loạn chuyển hóa lipoprotein, chẳng hạn như FLPD, chức năng hoặc độ thanh thải lipoprotein lipase bị suy giảm có thể dẫn đến nồng độ Triglyceride trong máu cao, từ đó gây ra tăng tình trạng tăng lipid máu.

Các yếu tố về lối sống, chẳng hạn như chế độ ăn uống kém và hành vi ít vận động, có thể góp phần gây ra rối loạn chuyển hóa lipoprotein và tăng lipid máu. Thói quen ăn kiêng không lành mạnh, bao gồm ăn nhiều chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa, có thể làm tăng mức cholesterol LDL và mức Triglyceride, làm trầm trọng thêm cả hai tình trạng. Hành vi ít vận động và thiếu hoạt động thể chất thường xuyên có thể góp phần làm tăng cân, giảm mức cholesterol HDL và tăng mức Triglyceride, khiến cấu hình lipid ngày càng xấu đi.

Điều quan trọng là xác định và quản lý các rối loạn chuyển hóa lipoprotein để ngăn ngừa sự tiến triển của tình trạng tăng lipid máu và giảm nguy cơ biến chứng tim mạch. Chiến lược điều trị cho cả hai tình trạng này thường liên quan đến việc điều chỉnh lối sống, bao gồm chế độ ăn có lợi cho tim, tập thể dục thường xuyên, kiểm soát cân nặng, cai thuốc lá và trong một số trường hợp là điều trị bằng thuốc để kiểm soát nồng độ lipid và giảm nguy cơ tim mạch.

rối loạn chuyển hóa lipoprotein và tình trạng tăng lipid máu
Duy trì chế độ ăn uống lành mạnh giúp dự phòng tình trạng tăng lipid 

3. Dự phòng rối loạn chuyển hóa lipoprotein và tình trạng tăng lipid máu

Như đã được đề cập ở trên, rối loạn chuyển hóa lipoprotein và tình trạng tăng lipid máu có một mối liên hệ chặt chẽ với nhau. Do đó, các dự phòng cho cả hai trường hợp rối loạn chuyển hóa lipoprotein và tình trạng tăng lipid máu là giống nhau. Bằng cách áp dụng các lựa chọn lối sống lành mạnh và quản lý các yếu tố nguy cơ tiềm ẩn, các cá nhân có thể giảm đáng kể nguy cơ mắc các bệnh này. Dưới đây là một số biện pháp phòng ngừa:

Duy trì chế độ ăn uống lành mạnh

  • Lựa chọn một chế độ ăn uống cân bằng nhiều trái cây, rau, ngũ cốc nguyên hạt và protein nạc.
  • Hạn chế ăn chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa có trong thịt đỏ, thực phẩm chế biến sẵn, thực phẩm chiên và đồ nướng.
  • Bổ sung các chất béo lành mạnh, chẳng hạn như axit béo omega-3 có trong cá béo, hạt lanh và quả óc chó, có thể giúp cải thiện cấu hình lipid.
  • Giảm tiêu thụ đồ uống có đường, carbohydrate tinh chế và các sản phẩm từ sữa giàu chất béo.

Tham gia vào hoạt động thể chất thường xuyên

  • Đặt mục tiêu tập thể dục nhịp điệu cường độ vừa phải ít nhất 150 phút hoặc 75 phút tập thể dục nhịp điệu cường độ mạnh mỗi tuần.
  • Kết hợp các hoạt động làm tăng nhịp tim và tăng cường sức khỏe tim mạch, chẳng hạn như đi bộ nhanh, chạy bộ, đạp xe, bơi lội hoặc khiêu vũ.
  • Bao gồm các bài tập rèn luyện sức mạnh ít nhất hai lần một tuần để xây dựng và duy trì khối lượng cơ bắp.

Duy trì trọng lượng cơ thể khỏe mạnh

  • Đạt được và duy trì trọng lượng cơ thể khỏe mạnh thông qua sự kết hợp giữa chế độ ăn uống cân bằng và hoạt động thể chất thường xuyên.
  • Nếu thừa cân hoặc béo phì, ngay cả việc giảm cân khiêm tốn cũng có thể có tác động tích cực đến mức lipid.

Tránh hút thuốc và hạn chế uống rượu

  • Hãy bỏ thuốc lá nếu bạn là người hút thuốc. Hút thuốc có tác động bất lợi đến cấu trúc lipid và sức khỏe tim mạch.
  • Hạn chế tiêu thụ rượu ở mức độ vừa phải. Đối với nam giới, điều này có nghĩa là tối đa h2 ly tiêu chuẩn mỗi ngày và đối với phụ nữ, tối đa một ly tiêu chuẩn mỗi ngày.

Quản lý tình trạng bệnh lý cơ bản

Nếu bạn mắc các bệnh như tiểu đường, suy giáp, bệnh thận hoặc bệnh gan, hãy hợp tác chặt chẽ với bác sĩ của bạn để quản lý các tình trạng này một cách hiệu quả. Quản lý thích hợp có thể giúp ngăn ngừa những bất thường về lipid.

Khám sức khỏe định kỳ

  • Lên lịch kiểm tra thường xuyên với các bác sĩ của bạn để theo dõi mức lipid và sức khỏe tổng thể của bạn.
  • Thực hiện theo các khuyến nghị của họ về sàng lọc và xét nghiệm định kỳ để phát hiện sớm bất kỳ dấu hiệu bất thường nào về lipid.

Sàng lọc và tư vấn di truyền

Nếu bạn có tiền sử gia đình mắc chứng rối loạn chuyển hóa lipoprotein, hãy xem xét sàng lọc và tư vấn di truyền để đánh giá nguy cơ và hiểu các biện pháp phòng ngừa hoặc lựa chọn điều trị phù hợp với tình huống của bạn.

Thuốc và điều trị

Trong một số trường hợp, thuốc có thể cần thiết để kiểm soát rối loạn chuyển hóa lipoprotein và tăng lipid máu. Một số loại thuốc khác có thể hỗ trợ dự phòng tình trạng này.

Hãy nhớ rằng, phòng ngừa là chìa khóa và áp dụng lối sống lành mạnh là nền tảng để duy trì mức lipid tối ưu và giảm nguy cơ rối loạn chuyển hóa lipoprotein và tăng lipid máu. Tham khảo ý kiến của các bác sĩ để được hướng dẫn và đề xuất được cá nhân hóa dựa trên hồ sơ sức khỏe cụ thể của bạn.

Nhìn chung, việc tìm hiểu về bệnh rối loạn chuyển hóa lipoprotein và tình trạng tăng lipid máu không chỉ là quan tâm của cộng đồng y tế mà còn là một nhiệm vụ cần thiết để bảo vệ sức khỏe cộng đồng. Sự hiểu biết sâu rộng về cơ chế hoạt động của lipoprotein và nguyên nhân gây ra tăng lipid máu sẽ mở ra những cơ hội mới trong việc phát triển phương pháp phòng tránh và điều trị hiệu quả.

Nguồn tham khảo: .heart.org, cdc.gov, sciencedirect.com, my.clevelandclinic.org, webmd.com

Để đặt hẹn thăm khám và tư vấn tại phòng khám DripCare, Quý khách vui lòng bấm số 094 164 8888 hoặc đăng ký tư vấn theo mẫu
Bài viết của Bác sĩ Đặng Phước Bảo xem thêm bài viết cùng tác giả

94

Bài viết hữu ích?

Bài viết hữu ích?

xem thêm
Các triệu chứng rối loạn chuyển hóa lipoprotein

Các triệu chứng rối loạn chuyển hóa lipoprotein

Vì sao cần tầm soát rối loạn lipid máu ở người béo phì?

Vì sao cần tầm soát rối loạn lipid máu ở người béo phì?

94

Bài viết hữu ích?