Zalo

Mỡ nội tạng: Từ “nhân tố bí ẩn” đến “đối thủ đáng gờm” của tim mạch

Trang chủ | Tin tức | Thông tin Y khoa Theo dõi thông tin từ Dripcare trên google news
Cuộc sống ngày càng hiện đại, việc quan tâm đến sức khỏe và làm đẹp đã trở thành ưu tiên hàng đầu đối với nhiều người. Mỡ bụng, hay nội tạng, là mối quan tâm đặc biệt vì nó là nhân tố chính gây ra nhiều vấn đề sức khỏe. Trên thực tế, mỡ nội tạng cao có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tim mạch. Vậy tại sao mỡ nội tạng lại được xem là một tội đồ nguy hiểm đối với sức khỏe tim mạch?

Hãy cùng nhau bước vào hành trình khám phá, tìm hiểu cách chúng ta có thể đối mặt và chiến đấu với kẻ thù vô hình này, từ đó bảo vệ sức khỏe tim mạch một cách hiệu quả nhất.

1. Mỡ nội tạng và bệnh tim mạch là gì?

Mỡ nội tạng là loại mỡ tích tụ sâu bên trong khoang bụng, bao quanh các cơ quan quan trọng như gan, tụy, ruột. Khác với mỡ dưới da, mỡ nội tạng mang đến nguy cơ sức khỏe cao hơn do hoạt động chuyển hoá và sự gần gũi với các cơ quan quan trọng. Đây không chỉ là một vấn đề về thẩm mỹ, mà còn có mối liên hệ mật thiết với sự phát triển bệnh tim mạch.

Bệnh tim mạch (CVD) bao gồm một loạt các bệnh ảnh hưởng đến tim và mạch máu, đề cập đến 4 vấn đề sau: Bệnh động mạch vành (CAD) còn được gọi là bệnh tim mạch vành (CHD), bệnh mạch máu não, bệnh động mạch ngoại biên (PAD) và xơ vữa động mạch chủ. Đây là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong và tăng tỷ lệ bệnh tật trên toàn thế giới. Vào những năm 1980, Fujioka, Sjöström và cộng sự đã xác định mỡ nội tạng là 1 yếu tố đóng góp quan trọng vào sự phát triển và tiến triển của bệnh tim mạch chứng minh rằng sự phân bổ mô mỡ không phụ thuộc vào chỉ số BMI, độc lập với cân nặng toàn bộ cơ thể và mức độ mỡ dưới da.

2. Mỡ nội tạng cao có ảnh hưởng đến tim mạch?

Người có nhiều mỡ nội tạng thường có các đặc điểm huyết thanh gây bệnh mạch vành tim: Mức độ triglyceride và apolipoprotein B cao, tỷ lệ LDL tăng lên, nồng độ HDL-cholesterol thấp, kích thước hạt HDL cũng nhỏ hơn. Điều này làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch do xơ vữa động mạch.

Mỡ nội tạng cao có ảnh hưởng đến tim mạch không là thắc mắc của nhiều người 

Các cơ chế được đề xuất giải thích mối liên hệ giữa béo phì ổ bụng với hội chứng chuyển hóa ở những bệnh nhân thừa cân/ béo phì như sau:

  • Tình trạng tăng lipolysis ở mô mỡ nội tạng làm kháng insulin, góp phần làm tăng nồng độ axit béo tự do trong gan thông qua tuần hoàn cửa, làm suy giảm các quá trình chuyển hóa ở gan dẫn đến tăng insulin máu (giảm thanh thải insulin), rối loạn dung nạp glucose (tăng sản xuất glucose gan) và tăng triglyceride (tăng tiết VLDL-apolipoprotein B). 
  • Mô mỡ là một cơ quan nội tiết đáng chú ý, là nguồn của các adipokine như adiponectin và các cytokine viêm như IL-6 và TNF-α (chỉ để kể tên một vài) gây nên tình trạng kháng insulin, viêm, đông máu và tăng huyết áp của béo phì ổ bụng. 
  • Dư thừa mỡ nội tạng chỉ (hoặc một phần) là dấu hiệu của khả năng hạn chế của mô mỡ dưới da để hoạt động như một "bể chứa chuyển hóa" bảo vệ do khả năng mở rộng hạn chế (teo mỡ) hoặc vì nó đã trở nên giãn ra, rối loạn chức năng và kháng insulin. Những người ít vận động ngồi nhiều không thể lưu trữ năng lượng dư thừa của họ trong mô mỡ dưới da sẽ được đặc trưng bởi sự tích tụ mỡ ở các vị trí không mong muốn như gan, tim, cơ xương...
Cơ chế mỡ nội tạng làm tăng nguy cơ tim mạch

3. Mỡ nội tạng cao làm sao để giảm?

Việc giảm mỡ nội tạng đòi hỏi sự kết hợp các phương pháp bao gồm sự thay đổi lối sống, thay đổi chế độ ăn uống và hoạt động thể chất

Minh họa phản ứng của một người đàn ông béo phì nội tạng tham gia chương trình sửa đổi lối sống 1 năm tại Viện Tim Québec. Mặc dù bệnh nhân này dường như chỉ giảm 0,3 kg, anh ta đã giảm vòng eo 6cm, sự giảm này đi kèm với giảm đáng kể mô mỡ nội tạng (17,5%)

Về chế độ ăn uống

  • Thâm hụt calo: Tạo ra sự thiếu hụt năng lượng là điều cần thiết để giảm mỡ tổng thể, bao gồm cả mỡ nội tạng. Tiêu thụ ít calo hơn so với nhu cầu cơ thể sẽ khiến cơ thể sử dụng mỡ đã tích tụ để cung cấp năng lượng, dẫn đến giảm mỡ nội tạng. Điều này có thể đạt được thông qua việc kết hợp giảm lượng calo nạp vào và tăng hoạt động thể chất.
  • Ăn uống lành mạnh: Áp dụng một chế độ ăn uống lành mạnh và cân đối đóng vai trò quan trọng trong việc giảm mỡ nội tạng. Chế độ ăn uống giàu chất xơ và các loại chất béo không bão hòa lành mạnh như dầu ô-liu, hạt chia và cá hồi có thể giúp giảm mỡ nội tạng. Hạn chế thực phẩm chế biến, thức ăn ngọt và đồ uống có đường.

Về vận động thể lực

  • Hoạt động thể chất đều đặn là rất quan trọng trong quá trình giảm mỡ nội tạng. Các bài tập aerobic như chạy bộ, bơi lội hoặc đi xe đạp giúp đốt cháy calo và giảm mỡ toàn bộ cơ thể. Các bài tập kháng lực như tập thể dục chống cựu hoặc nâng tạ giúp phát triển cơ bắp và tăng tốc độ chuyển hóa, dẫn đến việc đốt cháy mỡ hiệu quả hơn.
  • Tập luyện cường độ cao (HIIT): HIIT bao gồm các đợt tập luyện cường độ cao xen kẽ với thời gian phục hồi ở cường độ thấp hơn. Loại tập luyện này đã được chứng minh hiệu quả trong việc giảm mỡ nội tạng và cải thiện cơ thể tổng thể.
  • Điều chỉnh hormone: Tập thể dục tăng cường sự tiết hormone như hormone tăng trưởng, giúp cải thiện quá trình chuyển hóa chất béo. Ngoài ra, tập thể dục có thể cải thiện độ nhạy insulin, giảm kháng insulin và thúc đẩy giảm mỡ.

Về lối sống

  • Quản lý stress: Stress mãn tính có thể góp phần tích tụ mỡ nội tạng. Mức độ cortisol - hormone stress cao đã được liên kết với tăng mỡ nội tạng. Áp dụng một số phương pháp quản lý stress như thiền định, tập thở sâu hoặc tham gia các hoạt động thúc đẩy sự thư giãn có thể giúp giảm mức cortisol và hỗ trợ giảm mỡ nội tạng.
  • Ngủ đủ giấc: Giấc ngủ kém chất lượng và thiếu ngủ có mối liên quan sâu sắc với việc tăng mỡ nội tạng. Hãy cố gắng ngủ đủ từ bảy đến tám tiếng mỗi ngày để hỗ trợ quá trình điều chỉnh hormone, kiểm soát cảm giác no và cải thiện sức khỏe chuyển hóa tổng thể.

Bên cạnh những biện pháp tự nhiên, trong một số trường hợp, người ta cũng có thể cần đến sự can thiệp y khoa để giảm mỡ nội tạng. Các phương pháp này có thể bao gồm việc sử dụng thuốc hoặc các kỹ thuật tiên tiến hơn như tác động nhiệt độ hoặc xung điện vào vùng mỡ tích tụ.

Cần lưu ý phản ứng cá nhân đối với các phương pháp này có thể khác nhau, và ưu tiên cá nhân hóa lựa chọn phương pháp phù hợp với bản thân. Tham khảo ý kiến của các chuyên gia y tế để có thể cung cấp hướng dẫn tùy chỉnh dựa trên nhu cầu và tình trạng sức khỏe cá nhân.

4. Tổng kết

Trên cơ sở những cơ chế sinh lý và nghiên cứu về mối liên hệ giữa mỡ nội tạng và sức khỏe tim mạch, các tổ chức y khoa uy tín đưa ra khuyến cáo rằng giảm mỡ nội tạng là một phần quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe tim mạch. Điều này đòi hỏi chúng ta phải thay đổi lối sống và thực hiện các biện pháp phù hợp để kiểm soát cân nặng và giảm mỡ nội tạng. Nhìn chung, mỡ nội tạng cao có thể có tác động tiêu cực đến sức khỏe tim mạch. Tuy nhiên, thông qua việc duy trì một lối sống lành mạnh và thực hiện các biện pháp giảm mỡ nội tạng, chúng ta có thể bảo vệ sức khỏe tim mạch của mình. Hãy bắt đầu ngay hôm nay, chú trọng đến cân nặng và mỡ nội tạng của bạn để mang lại một cuộc sống khỏe mạnh và hạnh phúc.

Đặc biệt, nếu bạn đang thực hiện các chế độ ăn kiêng lành mạnh để giúp giảm cân thì có thể cân nhắc sử dụng liệu pháp tiêu hao năng lượng để đạt được hiệu quả nhanh và bền vững hơn. Đây là phương pháp giảm cân đa trị liệu, được thực hiện bằng cách truyền tĩnh mạch các vi hoạt chất có tác dụng thúc đẩy quá trình chuyển hóa. Cùng với chế độ ăn uống khoa học và tập luyện hợp lý, liệu pháp tiêu hao năng lượng sẽ giúp bạn đào thải mỡ tới cấp độ tế bào và giảm cân hiệu quả mà không gây mệt mỏi hay ảnh hưởng gì đến sức khỏe.

Tài liệu tham khảo 

1. Gómez-Ambrosi, J., Catalán, V., Rodríguez, A., Ramírez, B., Silva, C., Gil, M. J., ... & Frühbeck, G. (2020). Involvement of serum vascular endothelial growth factor family members in the metabolic and vascular alterations associated with excess visceral adiposity. Adipocyte, 9(1), 29-39.

2. Kuk, J. L., Saunders, T. J., Davidson, L. E., Ross, R., & Profil, N. (2016). Age-related changes in total and regional fat distribution. Ageing research reviews, 19, 29-40.

3. Lumeng, C. N., & Saltiel, A. R. (2020). Inflammatory links between obesity and metabolic disease. Journal of Clinical Investigation, 131(7), e139816.

4. Hjelmesæth, J., Hofsø, D., Aasheim, E. T., Jenssen, T., Moan, J., & Hager, H. (2021). Parathyroid hormone, but not vitamin D, is associated with the metabolic syndrome in morbidly obese women and men: a cross-sectional study. Cardiovascular diabetology, 10(1), 1-7.

5. Klein, S., Allison, D. B., Heymsfield, S. B., Kelley, D. E., Leibel, R. L., Nonas, C., & Kahn, R. (2019). Waist circumference and cardiometabolic risk: a consensus statement from shaping America's health: Association for Weight Management and Obesity Prevention; NAASO, the Obesity Society; the American Society for Nutrition; and the American Diabetes Association. Diabetes care, 30(6), 1647-1652.

6. Gruzdeva O, Borodkina D, Uchasova E, Dyleva Y, Barbarash O. Localization of fat depots and cardiovascular risk. Lipids Health Dis. 2018;17(1):218. Published 2018 Sep 15. doi:10.1186/s12944-018-0856-8

Để đặt hẹn thăm khám và tư vấn tại phòng khám DripCare, Quý khách vui lòng bấm số 094 164 8888
Bài viết của Bác sĩ Phạm Trần Thiên Nhân xem thêm bài viết cùng tác giả
ĐĂNG KÍ TƯ VẤN
xem thêm
Vai trò của Carbohydrate, những lợi ích sức khỏe, dinh dưỡng và rủi ro

Vai trò của Carbohydrate, những lợi ích sức khỏe, dinh dưỡng và rủi ro

Nguyên nhân mỡ nội tạng cao cản trở tiêu hóa và cách cải thiện hiệu quả

Nguyên nhân mỡ nội tạng cao cản trở tiêu hóa và cách cải thiện hiệu quả

Mỡ nội tạng cao do nội tiết rối loạn: Nguyên nhân và cách khắc phục

Mỡ nội tạng cao do nội tiết rối loạn: Nguyên nhân và cách khắc phục

Bí mật của mỡ nội tạng: Khám phá vùng 'tử địa' mỡ trong cơ thể

Bí mật của mỡ nội tạng: Khám phá vùng 'tử địa' mỡ trong cơ thể

Mỡ nội tạng quấn gan: Hướng dẫn phòng ngừa và cách chữa trị

Mỡ nội tạng quấn gan: Hướng dẫn phòng ngừa và cách chữa trị

15

Bài viết hữu ích?