Zalo

Cách tốt nhất để đo tỷ lệ phần trăm mỡ trong cơ thể bạn

Trang chủ | Tin tức | Thông tin Y khoa Theo dõi thông tin từ Dripcare trên google news
Mỡ cơ thể có vai trò khá quan trọng trong chức năng của hoạt động sống. Tuy nhiên, khi cơ thể tích tụ lượng mỡ quá nhiều có thể tăng nguy cơ béo phì và mắc các bệnh liên quan như đái tháo đường, bệnh tim mạch… Làm thế nào để đo tỉ lệ mỡ trong cơ thể và tỉ lệ mỡ được tính thế nào để xác định kế hoạch giảm mỡ hiệu quả?

1. Mỡ cơ thể và nguy cơ béo phì

Thường nói đến mỡ cơ thể thì mọi người sẽ nghĩ ngay đến là những loại mỡ xấu. Tuy nhiên, cũng có loại mỡ được sinh ra nhằm phục vụ các hoạt động chức năng quan trọng trong cơ thể. Cơ thể sử dụng các chất béo có trong thực phẩm để tạo ra năng lượng hoạt động hàng ngày, đồng thời thực hiện cho quá trình cách nhiệt và bảo vệ cơ thể. Khi cơ thể nạp quá nhiều chất béo sẽ gây ra tình trạng tích tụ mỡ trong cơ thể tăng nguy cơ béo phì và mắc các bệnh do rối loạn chuyển hoá.

Vậy tỉ lệ mỡ được tính thế nào để xác định hàm lượng mỡ tích tụ trong cơ thể quá nhiều so với bình thường. Chắc chắn bạn không thể nhìn vào gương để xác định thông số này. Tỉ lệ mỡ trong cơ thể sẽ khác nhau theo từng đối tượng, chẳng hạn như người bình thường, người luyện tập thể hình, hoặc người béo phì. Xác định cân nặng không thể cho biết các thông số về lượng cơ bắp hay chất béo có trong cơ thể. Vì vậy, đo tỉ lệ mỡ trong cơ thể sẽ giúp xác định được thành phần khối nạc và khối mỡ chi tiết hơn. 

2. Cách đo tỉ lệ mỡ trong cơ thể

2.1. Sử dụng thước Caliper đo nếp gấp dưới da

Các phép đo nếp gấp da đã được sử dụng để ước tính lượng mỡ trong cơ thể trong hơn 50 năm. Thước đo nếp gấp da đo độ dày của lớp mỡ dưới da là lớp mỡ bên dưới da tại một số vị trí nhất định trên cơ thể. Các phép đo được thực hiện ở 3 hoặc 7 vị trí khác nhau trên cơ thể. Các vị trí cụ thể được sử dụng khác nhau ở nam và nữ.

  • Đối với phụ nữ, cơ tam đầu, vùng phía trên xương hông và đùi hoặc bụng được sử dụng để đo 3 vị trí. Để đo 7 vị trí ở phụ nữ, ngực, vùng gần nách và vùng dưới xương bả vai cũng được đo.
  • Vị trí đo đối với nam giới, 3 vị trí ngực, bụng và đùi hoặc ngực, cơ tam đầu và vùng bên dưới xương bả vai. Để đo 7 vị trí ở nam giới, các khu vực gần nách và bên dưới xương bả vai cũng được đo.

Ưu điểm: Thước cặp Skinfold có giá rất phải chăng và có thể thực hiện phép đo nhanh chóng. Thước có thể sử dụng được ở nhà hoặc mang theo để thực hiện ở bên ngoài. 

Nhược điểm: Phương pháp đòi hỏi phải thực hành và kiến thức giải phẫu cơ bản. 

  • Tính sẵn có: Calipers có giá cả phải chăng và dễ dàng mua trực tuyến.
  • Độ chính xác: Kỹ năng của người thực hiện nếp gấp da có thể khác nhau, ảnh hưởng đến độ chính xác. Sai số đo có thể dao động từ 3,5–5% lượng mỡ trong cơ thể.
Sử dụng thước Caliper đo nếp gấp dưới da

2.2. Đo chu vi cơ thể

Hình dạng cơ thể thay đổi tùy theo từng người và hình dạng cơ thể cung cấp thông tin về lượng mỡ trong cơ thể. Đo chu vi của một số bộ phận cơ thể là một phương pháp đơn giản để ước tính lượng mỡ trong cơ thể. Ví dụ: Quân đội Mỹ sử dụng phép tính lượng mỡ trong cơ thể chỉ yêu cầu độ tuổi, chiều cao của một cá nhân và một vài số đo chu vi.

Đối với nam giới, chu vi cổ và eo được sử dụng trong phương trình này. Đối với phụ nữ, chu vi hông cũng được tính vào.

Ưu điểm: Phương pháp này dễ thực hiện và giá cả phải chăng. Một thước dây và máy tính linh hoạt là tất cả những gì bạn cần. Những công cụ này có thể được sử dụng ở nhà và có thể mang theo được.

Nhược điểm: Phương trình chu vi cơ thể có thể không chính xác đối với tất cả mọi người do sự khác biệt về hình dáng cơ thể và sự phân bố mỡ.

  • Tính sẵn có: Băng đo linh hoạt có sẵn dễ dàng và giá cả rất phải chăng.
  • Độ chính xác: Độ chính xác có thể rất khác nhau dựa trên mức độ giống nhau của bạn với những người được sử dụng để phát triển các phương trình. Tỷ lệ lỗi có thể thấp tới 2,5–4,5% lượng mỡ trong cơ thể, nhưng cũng có thể cao hơn nhiều.

2.3. Phép đo hấp thụ tia X năng lượng kép (DXA)

DXA sử dụng tia X của 2 năng lượng khác nhau để ước tính tỷ lệ phần trăm mỡ trong cơ thể của bạn.Trong quá trình quét DXA, bạn nằm ngửa trong khoảng 10 phút trong khi tia X quét qua cơ thể. Lượng bức xạ từ quá trình quét DXA rất thấp. Đó là số tiền tương đương bạn nhận được trong 3 giờ của cuộc sống bình thường.

DXA cũng được sử dụng để đánh giá mật độ xương đồng thời cung cấp thông tin chi tiết về xương, khối lượng nạc và mỡ ở các vùng cơ thể riêng biệt chẳng hạn nhưu cánh tay, chân và thân.

Ưu điểm: Phương pháp này cung cấp thông tin chính xác và chi tiết, bao gồm phân tích các vùng cơ thể khác nhau và chỉ số mật độ xương.

Nhược điểm: DXA thường không được phổ biến rộng rãi, đắt tiền khi có sẵn và cung cấp một lượng bức xạ rất nhỏ.

Tính khả dụng: DXA thường chỉ có ở các cơ sở y tế hoặc nghiên cứu.

Độ chính xác: DXA cung cấp kết quả nhất quán hơn một số phương pháp khác. Tỷ lệ lỗi dao động từ 2,5–3,5% mỡ cơ thể 

2.4. Cân thủy tĩnh

Phương pháp này, còn được gọi là cân dưới nước hoặc đo tỷ trọng thủy lực, ước tính thành phần cơ thể của bạn dựa trên mật độ của cân. Kỹ thuật này cân khi chìm dưới nước sau khi thở ra càng nhiều không khí càng tốt từ phổi. Bạn cũng được cân khi ở trên đất khô và lượng không khí còn lại trong phổi sau khi bạn thở ra được ước tính hoặc đo lường.

Tất cả thông tin này được nhập vào các phương trình để xác định mật độ cơ thể của. Mật độ cơ thể sau đó được sử dụng để dự đoán tỷ lệ phần trăm mỡ cơ thể .

Ưu điểm: Nó chính xác và tương đối nhanh chóng.

Nhược điểm: Một số cá thể khó hoặc không thể chìm hoàn toàn dưới nước. Phương pháp này đòi hỏi phải thở ra càng nhiều không khí càng tốt, sau đó nín thở dưới nước.

  • Tính khả dụng: Cân thủy tĩnh thường chỉ được cung cấp tại các trường đại học, cơ sở y tế hoặc một số cơ sở thể dục nhất định.
  • Độ chính xác: Khi quá trình kiểm tra được thực hiện hoàn hảo, sai số của thiết bị này có thể thấp tới 2% mỡ cơ thể .

2.5. Phép đo thể tích dịch chuyển không khí (Bod Pod)

Tương tự như cân thủy tĩnh, phương pháp đo thể tích dịch chuyển không khí (ADP) ước tính tỷ lệ phần trăm mỡ trong cơ thể của bạn dựa trên mật độ cơ thể .Tuy nhiên, ADP sử dụng không khí thay vì nước. Mối quan hệ giữa thể tích và áp suất không khí cho phép thiết bị này dự đoán mật độ cơ thể . Bạn ngồi bên trong một căn phòng hình quả trứng trong vài phút trong khi áp suất không khí bên trong căn phòng thay đổi. Để có được số đo chính xác, bạn cần mặc quần áo bó sát hoặc đồ tắm trong quá trình đo.

Ưu điểm: Phương pháp này chính xác và tương đối nhanh, không cần ngâm trong nước.

Nhược điểm: ADP có sẵn hạn chế và có thể đắt tiền.

Tính sẵn có: ADP thường chỉ có ở các trường đại học, cơ sở y tế hoặc một số cơ sở thể dục nhất định.

Độ chính xác: Độ chính xác rất tốt, với tỷ lệ sai số là 2–4% mỡ cơ thể (3).

2.6. Phân tích trở kháng điện sinh học (BIA)

Thiết bị BIA phát hiện cách cơ thể bạn phản ứng với dòng điện nhỏ. Điều này được thực hiện bằng cách đặt các điện cực lên da. Một số điện cực gửi dòng điện vào cơ thể, trong khi những điện cực khác nhận tín hiệu sau khi nó đi qua các mô cơ thể. Dòng điện di chuyển qua cơ dễ dàng hơn chất béo do hàm lượng nước trong cơ cao hơn. Thiết bị BIA tự động nhập phản ứng của cơ thể với dòng điện vào một phương trình dự đoán thành phần cơ thể. Có nhiều thiết bị BIA khác nhau về chi phí, độ phức tạp và độ chính xác.

Ưu điểm: BIA nhanh chóng và dễ dàng, người tiêu dùng có thể mua được nhiều thiết bị.

2.7. Quang phổ trở kháng sinh học (BIS)

BIS tương tự BIA ở chỗ cả hai phương pháp đều đo phản ứng của cơ thể với dòng điện nhỏ. Các thiết bị BIS và BIA trông giống nhau nhưng sử dụng công nghệ khác nhau. BIS sử dụng số lượng dòng điện lớn hơn nhiều so với BIA, ngoài tần số cao và thấp, để dự đoán về mặt toán học lượng chất lỏng cơ thể . BIS cũng phân tích thông tin theo cách khác và một số nhà nghiên cứu tin rằng BIS chính xác hơn BIA. Tuy nhiên, tương tự như BIA, BIS sử dụng thông tin chất dịch cơ thể mà nó thu thập được để dự đoán thành phần cơ thể dựa trên các phương trình .

Độ chính xác của cả hai phương pháp này phụ thuộc vào mức độ giống nhau của bạn với những người đã phát triển các phương trình này.

Ưu điểm: BIS nhanh chóng và dễ dàng.

Nhược điểm: Không giống như BIA, các thiết bị BIS dành cho người tiêu dùng hiện không có sẵn.

Tính khả dụng: BIS thường chỉ có ở các trường đại học, cơ sở y tế hoặc một số cơ sở thể dục nhất định.

Độ chính xác: BIS chính xác hơn các thiết bị BIA cấp độ người tiêu dùng nhưng có tỷ lệ lỗi tương tự với các mẫu BIA tiên tiến hơn (3–5% chất béo) (3, 16).

2.8. Chụp ảnh trở kháng điện (EIM)

Chụp cơ trở kháng điện là phương pháp thứ ba để đo phản ứng của cơ thể bạn với dòng điện nhỏ. Tuy nhiên, trong khi BIA và BIS gửi dòng điện qua toàn bộ cơ thể thì EIM lại gửi dòng điện qua các vùng nhỏ hơn trên cơ thể .

Gần đây, công nghệ này đã được sử dụng trong các thiết bị rẻ tiền được cung cấp cho người tiêu dùng. Những thiết bị này được đặt trên các bộ phận khác nhau của cơ thể để ước tính lượng mỡ trong cơ thể ở những vùng cụ thể đó. Bởi vì thiết bị này được đặt trực tiếp trên các vùng cơ thể cụ thể nên nó có một số điểm tương đồng với thước kẹp da, mặc dù công nghệ rất khác nhau.

Ưu điểm: EIM tương đối nhanh chóng và dễ dàng.

Nhược điểm: Có rất ít thông tin về độ chính xác của các thiết bị này.

Tính sẵn có: Các thiết bị giá rẻ có sẵn cho công chúng.

Độ chính xác: Hiện có rất ít thông tin, mặc dù một nghiên cứu đã báo cáo sai số 2,5–3% so với DXA 

2.9. Máy quét cơ thể 3-D

Máy quét cơ thể 3D sử dụng cảm biến hồng ngoại để có cái nhìn chi tiết về hình dạng cơ thể. Các cảm biến tạo ra mô hình 3-D của cơ thể. Đối với một số thiết bị, bạn đứng trên bệ quay trong vài phút trong khi các cảm biến phát hiện hình dạng cơ thể. Các thiết bị khác sử dụng cảm biến xoay quanh cơ thể. Sau đó, các phương trình của máy quét sẽ ước tính tỷ lệ phần trăm mỡ cơ thể dựa trên hình dáng cơ thể. Bằng cách này, máy quét cơ thể 3-D tương tự như phép đo chu vi. Tuy nhiên, lượng thông tin lớn hơn được cung cấp bởi máy quét 3-D.

Ưu điểm: Quét cơ thể 3-D tương đối nhanh chóng và dễ dàng.

Nhược điểm: Máy quét cơ thể 3-D không phổ biến nhưng đang trở nên phổ biến.

Tính sẵn có: Có sẵn một số thiết bị dành cho người tiêu dùng nhưng chúng không có giá cả phải chăng bằng các phương pháp đo chu vi đơn giản như thước cặp gấp da.

Độ chính xác: Có sẵn thông tin hạn chế, nhưng một số máy quét 3-D có thể khá chính xác với sai số khoảng 4% mỡ cơ thể (18).

2.10. Mẫu nhiều ngăn (Tiêu chuẩn vàng)

Mô hình nhiều ngăn được coi là phương pháp đánh giá thành phần cơ thể chính xác nhất. Những mô hình này chia cơ thể thành ba phần trở lên. Các đánh giá phổ biến nhất được gọi là mô hình 3 ngăn và 4 ngăn. Những mô hình này yêu cầu nhiều bài kiểm tra để có được ước tính về khối lượng cơ thể, thể tích cơ thể, hàm lượng nước và xương trong cơ thể. Thông tin này được lấy từ một số phương pháp đã được thảo luận trong bài viết này.

Ví dụ: cân thủy tĩnh hoặc ADP có thể cung cấp thể tích cơ thể, BIS hoặc BIA có thể cung cấp lượng nước trong cơ thể và DXA có thể đo hàm lượng xương.

Thông tin từ mỗi phương pháp này được kết hợp để xây dựng một bức tranh hoàn chỉnh hơn về cơ thể và thu được tỷ lệ phần trăm mỡ cơ thể chính xác nhất.

Ưu điểm: Đây là phương pháp chính xác nhất hiện có.

Nhược điểm: Nó thường không được phổ biến rộng rãi và yêu cầu nhiều đánh giá khác nhau. Nó phức tạp hơn hầu hết các phương pháp khác.

Tính khả dụng: Mô hình nhiều ngăn thường chỉ có ở một số cơ sở nghiên cứu và y tế chọn lọc.

Độ chính xác: Đây là phương pháp tốt nhất về độ chính xác. Tỷ lệ lỗi có thể dưới 1% mỡ cơ thể. Những mô hình này thực sự là “tiêu chuẩn vàng” mà các phương pháp khác nên so sánh với 

Có nhiều phương pháp được sử dụng để đo tỷ lệ phần trăm mỡ cơ thể

3. Cách quyết định tốt nhất để đo tỷ lệ phần trăm mỡ cơ thể

Việc quyết định phương pháp đánh giá tỷ lệ phần trăm mỡ cơ thể nào là tốt nhất cho bạn không phải là điều dễ dàng. Dưới đây là một số câu hỏi có thể giúp bạn quyết định:

  • Mục đích của việc đánh giá tỷ lệ phần trăm mỡ cơ thể của bạn là gì?
  • Độ chính xác cao quan trọng như thế nào?
  • Bạn muốn kiểm tra tỷ lệ mỡ cơ thể của mình bao lâu một lần?
  • Bạn có muốn một phương pháp có thể thực hiện tại nhà không?
  • Giá cả quan trọng như thế nào?

Một số phương pháp, chẳng hạn như đo nếp gấp da, tính toán chu vi và thiết bị BIA di động, không tốn kém và cho phép bạn đo tại nhà thường xuyên tùy thích. Các thiết bị cũng có thể được mua trực tuyến một cách dễ dàng. Mặc dù những phương pháp này không có độ chính xác cao nhất nhưng chúng có thể là lựa chọn tốt nhất cho bạn.

Hầu hết các phương pháp có độ chính xác cao nhất đều không có sẵn để sử dụng tại nhà riêng của bạn. Hơn nữa, khi chúng có sẵn tại cơ sở thử nghiệm, chúng có thể đắt tiền.

Nếu bạn muốn đánh giá chính xác hơn và sẵn sàng trả tiền cho nó, bạn có thể theo đuổi một phương pháp có độ chính xác cao như cân thủy tĩnh, ADP hoặc DXA.

Cho dù bạn sử dụng phương pháp nào, điều quan trọng là phải sử dụng cùng một phương pháp một cách nhất quán.

Đối với hầu hết tất cả các phương pháp, tốt nhất bạn nên thực hiện phép đo vào buổi sáng sau khi nhịn ăn qua đêm, sau khi đi vệ sinh và trước khi ăn bất cứ thứ gì hoặc bắt đầu các hoạt động hàng ngày.

Tốt nhất, bạn nên kiểm tra trước khi uống bất cứ thứ gì, đặc biệt đối với các phương pháp dựa vào tín hiệu điện như BIA, BIS và EIM.

Việc đánh giá bản thân theo cùng một cách mỗi lần sẽ giảm tỷ lệ sai sót và giúp bạn dễ dàng biết được liệu mình có đang tiến bộ hay không.Tuy nhiên, bạn phải luôn diễn giải kết quả của mình từ bất kỳ phương pháp nào một cách thận trọng. Ngay cả những phương pháp tốt nhất cũng không hoàn hảo và chỉ cung cấp cho bạn ước tính về lượng mỡ cơ thể thực sự của bạn.

Ngày nay, nếu muốn giảm cân hiệu quả, bạn có thể tham khảo liệu pháp tiêu hao năng lượng. Phương pháp này sử dụng vitamin & khoáng chất để thúc đẩy sự chuyển hóa mỡ theo cơ chế tự nhiên, không gây ảnh hưởng đến sức khỏe. Trước khi thực hiện, bạn sẽ được đánh giá sức khỏe tổng thể và bác sĩ sẽ đưa ra phác đồ giảm cân phù hợp với từng người dựa trên kết quả xét nghiệm cơ bản như xét nghiệm máu, chỉ số khối cơ thể (BMI). Trong suốt quá trình thực hiện liệu trình sẽ luôn có bác sĩ theo sát, lên kế hoạch dinh dưỡng và tập luyện phù hợp với thể trạng của từng người.

Để đặt hẹn thăm khám và tư vấn tại phòng khám DripCare, Quý khách vui lòng bấm số 094 164 8888
Bài viết của Bác sĩ Vũ Thị Quỳnh Chi xem thêm bài viết cùng tác giả
ĐĂNG KÍ TƯ VẤN
xem thêm
Tỷ lệ mỡ cơ thể trung bình của nam giới theo độ tuổi là bao nhiêu?

Tỷ lệ mỡ cơ thể trung bình của nam giới theo độ tuổi là bao nhiêu?

Vai trò của Carbohydrate, những lợi ích sức khỏe, dinh dưỡng và rủi ro

Vai trò của Carbohydrate, những lợi ích sức khỏe, dinh dưỡng và rủi ro

Lượng mỡ trong cơ thể có tác dụng gì?

Lượng mỡ trong cơ thể có tác dụng gì?

1 gam chất béo bằng bao nhiêu calo?

1 gam chất béo bằng bao nhiêu calo?

Bài tập aerobic giảm mỡ bụng được không?

Bài tập aerobic giảm mỡ bụng được không?

17

Bài viết hữu ích?