Iod là một vi chất dinh dưỡng thiết yếu có vai trò quan trọng trong quá trình trao đổi chất. Nó bị oxy hóa để tạo ra hormone tuyến giáp có chứa iod. Hormon tuyến giáp lại là chất cần thiết để kiểm soát sự tăng trưởng, trao đổi chất và nhiều chức năng khác của cơ thể. Chúng rất quan trọng cho sự phát triển não bộ của thai nhi và trẻ sơ sinh.
Thiếu iod từ lâu đã được công nhận là một vấn đề toàn cầu và vẫn là nguyên nhân hàng đầu gây tổn thương não thai nhi có thể phòng ngừa được. Thiếu iod trong thai kỳ dẫn đến suy giáp và suy giảm sự phát triển hành vi thần kinh của trẻ sơ sinh.
Mặc dù hậu quả của việc thiếu iod đã được thừa nhận trong nhiều năm nhưng vẫn chưa có nhiều sự nhấn mạnh về mức độ phổ biến hoặc hậu quả của việc dư thừa iod. iod không được tổng hợp trong cơ thể con người và phải được lấy từ thực phẩm, chất bổ sung chế độ ăn uống, thuốc và chất cản quang chứa iod. Chế độ ăn uống được khuyến nghị cho người lớn là 150 microgam/ngày, 220 đến 250 microgam/ngày đối với phụ nữ mang thai và 250 đến 290 microgam/ngày đối với phụ nữ đang cho con bú. Người ta cho rằng liều tối đa 1 mg/ngày là an toàn cho hầu hết mọi người. Nguồn gốc của iod dư thừa có thể là do tiêu thụ quá nhiều muối iod, nước uống, sữa giàu iod, một số loại rong biển và thực phẩm bổ sung có chứa iod. Uống quá 1,1 miligam iod/ngày có thể có hại và có thể dẫn đến nhiễm độc cấp tính và/hoặc mãn tính.
Dư thừa iod có thể gây rối loạn chức năng tuyến giáp cận lâm sàng hoặc rõ ràng ở những bệnh nhân có các yếu tố nguy cơ cụ thể, bao gồm những người mắc bệnh tuyến giáp từ trước, người già, thai nhi và trẻ sơ sinh. Tác động của việc dư thừa iod là khác nhau giữa các cá nhân và liên quan đến chức năng tuyến giáp của từng cá nhân. Ngộ độc iod có thể dẫn đến viêm tuyến giáp, suy giáp, cường giáp và ung thư nhú tuyến giáp. Đặc điểm lâm sàng của ngộ độc iod do uống phải có thể từ nhẹ đến nặng. Các triệu chứng nhẹ bao gồm khó chịu ở đường tiêu hóa, buồn nôn, nôn và tiêu chảy, có thể tiến triển thành mê sảng, sững sờ và sốc nhưng hiếm khi gây tử vong.
Xét nghiệm nồng độ iod trong máu được thực hiện để đánh giá mức độ iod hóa trong cơ thể. Iod là 1 chất dinh dưỡng cần thiết để sản xuất hormon tuyến giáp, có vai trò quan trọng trong sự phát triển và hoạt động của hệ thống tuyến giáp.
Để xét nghiệm nồng độ iod trong máu, thường sử dụng phương pháp đo nồng độ ioduria (iod trong nước tiểu) hoặc đo nồng độ iod trong huyết thanh. Đây là những phương pháp đơn giản và không gây đau đớn cho người bệnh.
Việc xét nghiệm nồng độ iod trong máu có thể giúp phát hiện các tình trạng sau:
Quyết định xét nghiệm nồng độ iod trong máu thường được đưa ra dựa trên triệu chứng và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Nếu bạn có nghi ngờ về tình trạng iod trong cơ thể, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ để được tư vấn và hướng dẫn chi tiết về xét nghiệm này.
Chỉ định xét nghiệm: Xét nghiệm nồng độ iod trong máu có thể được khuyến nghị trong các tình huống sau:
Hy vọng thông qua bài viết đã giúp bạn biết được ý nghĩa chỉ số iod trong xét nghiệm máu, từ đó có cách chăm sóc sức khỏe hiệu quả.
16593
Bài viết hữu ích?
Bài viết hữu ích?
16593
Bài viết hữu ích?