Với nhiều doanh nhân, việc nhậu thường là một phần không thể thiếu trong các cuộc gặp gỡ công việc hay giao lưu xã hội. Tuy nhiên, thói quen này cũng đi kèm với nhiều tác hại tiềm ẩn đối với sức khỏe và hiệu suất làm việc của họ. Vậy tác hại của nhậu nhiều là gì và gây bệnh như thế nào?
1. Nhậu nhiều có tác hại gì?
Câu hỏi được nhiều người đặc ra là nhậu nhiều có tác hại gì hay thói quen nhậu nhiều gây bệnh gì? Việc đàn ông nhậu nhiều có thể gây ra nhiều tác hại cho sức khỏe, đặc biệt là những doanh nhân. Uống nhiều rượu có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh gan, các vấn đề về tim mạch, các vấn đề về đường tiêu hóa, nhiều loại ung thư, rối loạn sức khỏe tâm thần, hệ thống miễn dịch suy yếu, rối loạn thần kinh và tăng khả năng xảy ra tai nạn và thương tích. Điều quan trọng là nam giới phải nhận thức được những hậu quả tiềm ẩn đối với sức khỏe của việc tiêu thụ quá nhiều rượu và thực hành điều độ để giảm thiểu những rủi ro này.
Đàn ông nhậu nhiều nên biết rằng những rủi ro và bệnh tật liên quan đến việc uống quá nhiều rượu bia là rất lớn và có thể ảnh hưởng đến nhiều cơ quan và hệ thống khác nhau trong cơ thể. Dưới đây là danh sách đầy đủ về một số hậu quả sức khỏe tiềm ẩn của việc uống nhiều rượu:
Bệnh gan: Các bệnh lý gan mật là một tác hại của nhậu nhiều. Rượu được chuyển hóa chủ yếu ở gan và uống quá nhiều rượu có thể dẫn đến nhiều bệnh về gan khác nhau, bao gồm gan nhiễm mỡ, viêm gan do rượu, xơ gan và ung thư gan. Những tình trạng này có thể bao gồm từ viêm nhẹ và tích tụ mỡ đến sẹo nghiêm trọng và tổn thương gan không thể phục hồi.
Bệnh tim mạch: Uống nhiều rượu có thể làm tăng nguy cơ phát triển các vấn đề về tim mạch như huyết áp cao, nhịp tim không đều, cơ tim yếu (bệnh cơ tim) và tăng khả năng bị đột quỵ và đau tim.
Các vấn đề về đường tiêu hóa: Tác hại của nhậu nhiều liên quan đến các vấn đề về đường tiêu hóa. Rượu kích thích niêm mạc dạ dày và có thể gây viêm dạ dày, loét và tăng nguy cơ xuất huyết đường tiêu hóa. Nó cũng có thể dẫn đến viêm và tổn thương tuyến tụy, có thể dẫn đến viêm tụy.
Ung thư: Ung thư là một tác hại của nhậu nhiều. Uống rượu quá mức và mãn tính có liên quan đến việc tăng nguy cơ mắc các loại ung thư khác nhau, bao gồm ung thư miệng, cổ họng, thực quản, gan, đại trực tràng và ung thư vú. Nguy cơ cao hơn ở những người nghiện rượu nặng.
Rối loạn sức khỏe tâm thần: Rượu là chất ức chế hệ thần kinh trung ương và có thể ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe tâm thần. Uống nhiều rượu có liên quan đến việc tăng nguy cơ phát triển chứng rối loạn lo âu, trầm cảm và rối loạn sử dụng rượu. Nó cũng có thể làm trầm trọng thêm tình trạng sức khỏe tâm thần đã có từ trước.
Hệ thống miễn dịch suy yếu: Uống quá nhiều rượu có thể làm suy yếu hệ thống miễn dịch, khiến cá nhân dễ bị nhiễm trùng hơn, bao gồm nhiễm trùng đường hô hấp như viêm phổi và bệnh lao. Nó cũng có thể làm giảm khả năng chữa lành vết thương và vết thương của cơ thể.
Rối loạn thần kinh: Uống nhiều rượu trong thời gian dài có thể dẫn đến các rối loạn thần kinh như bệnh thần kinh do rượu, gây tê, ngứa ran và đau ở tứ chi. Nó cũng có thể dẫn đến chứng mất trí nhớ do rượu và mất trí nhớ do tổn thương não.
Tăng nguy cơ tai nạn và thương tích: Rượu làm suy yếu khả năng phán đoán, phối hợp và thời gian phản ứng, làm tăng nguy cơ tai nạn, té ngã và chấn thương. Lái xe khi say rượu là một vấn đề đáng lo ngại, dẫn đến nhiều trường hợp tử vong và bị thương mỗi năm.
Rối loạn phổ rượu ở thai nhi (Fetal alcohol spectrum disorders - FASD): Phụ nữ mang thai uống rượu khiến thai nhi có nguy cơ mắc FASD. Những rối loạn này có thể gây suy giảm thể chất, hành vi và nhận thức ở trẻ.
Các vấn đề xã hội và cá nhân: Tác hại của nhậu nhiều còn liên quan đến các vấn đề cá nhân và xã hội. Uống rượu quá mức có thể dẫn đến các mối quan hệ căng thẳng, mất việc làm, khó khăn về tài chính và các vấn đề pháp lý. Lạm dụng rượu có thể tác động tiêu cực đến chất lượng cuộc sống nói chung và góp phần gây ra sự cô lập với xã hội.
Điều quan trọng cần lưu ý là uống rượu vừa phải, được định nghĩa là tối đa một ly 1 ngày đối với phụ nữ và tối đa 2 ly mỗi ngày đối với nam giới, có thể không gây ra những tác động bất lợi như vậy. Tuy nhiên, việc phụ nữ hay đàn ông nhậu nhiều và kéo dài gây ra những rủi ro đáng kể cho sức khỏe và cần tránh. Nếu bạn hoặc ai đó bạn biết đang phải vật lộn với việc lạm dụng rượu, bạn nên tìm kiếm sự trợ giúp từ chuyên gia.
2. Phân tích chi tiết những ảnh hưởng của việc nhậu nhiều đến cơ thể
Chúng ta đã cùng đi tìm câu trả lời cho câu hỏi tác hại của nhậu nhiều là gì hay phụ nữ hoặc đàn ông nhậu nhiều bị bệnh gì? Tiếp theo hãy cùng tìm hiểu sâu hơn hay phân tích chi tiết từng vấn đề do nhậu gây nên.
2.1. Bệnh gan mật do rượu
Tiêu thụ rượu quá mức có thể có tác động sâu sắc đến hệ thống gan mật, bao gồm gan, túi mật và ống mật. Dưới đây là cái nhìn sâu sắc về cơ chế và triệu chứng của bệnh gan mật do uống quá nhiều rượu:
Bệnh gan nhiễm mỡ (nhiễm mỡ): Uống rượu nhiều và mãn tính có thể dẫn đến sự tích tụ chất béo trong tế bào gan. Tình trạng này, được gọi là bệnh gan nhiễm mỡ do rượu, là giai đoạn sớm nhất của bệnh gan liên quan đến rượu. Tình trạng này có thể hồi phục nếu ngừng uống rượu, nhưng việc tiếp tục uống nhiều rượu có thể dẫn đến tình trạng nghiêm trọng hơn.
Viêm gan do rượu: Lạm dụng rượu kéo dài có thể gây viêm và tổn thương gan, dẫn đến viêm gan do rượu. Tình trạng này được đặc trưng bởi tình trạng viêm, sưng và phá hủy các tế bào gan. Các triệu chứng có thể bao gồm đau bụng, sốt, vàng da (vàng da và mắt), mệt mỏi và gan to.
Xơ gan do rượu: Nếu tiếp tục lạm dụng rượu, viêm gan do rượu có thể tiến triển thành xơ gan do rượu. Trong giai đoạn tiến triển của bệnh gan, mô gan khỏe mạnh được thay thế bằng mô sẹo, gây cản trở chức năng gan. Các triệu chứng bao gồm vàng da, sưng bụng (cổ chướng), dễ bầm tím và chảy máu, suy nhược, sụt cân và lú lẫn.
Ung thư gan do rượu: Uống nhiều rượu trong thời gian dài làm tăng nguy cơ phát triển ung thư gan. Xơ gan do rượu làm tăng đáng kể khả năng phát triển ung thư biểu mô tế bào gan (HCC), một loại ung thư gan. Các triệu chứng có thể bao gồm đau bụng, sụt cân, vàng da, mệt mỏi và gan to.
Viêm đường mật do rượu: Lạm dụng rượu cũng có thể ảnh hưởng đến ống mật, dẫn đến viêm đường mật do rượu. Tình trạng này liên quan đến tình trạng viêm và sẹo của ống mật, làm suy yếu dòng chảy của mật. Các triệu chứng bao gồm đau bụng, sốt, ớn lạnh, vàng da và nhiễm trùng có thể đe dọa tính mạng.
Bệnh túi mật: Uống rượu có thể góp phần hình thành sỏi mật, có thể dẫn đến viêm túi mật (viêm túi mật) hoặc tắc nghẽn ống mật (sỏi mật). Các triệu chứng của bệnh túi mật bao gồm đau bụng dữ dội, buồn nôn, nôn và vàng da.
Cơ chế chính xác mà rượu gây ra bệnh gan mật vẫn chưa được hiểu đầy đủ. Tuy nhiên, quá trình chuyển hóa rượu ở gan tạo ra các sản phẩm phụ độc hại có thể làm tổn thương tế bào gan và gây viêm. Tiêu thụ rượu mãn tính cũng làm gián đoạn sự cân bằng của các chất dinh dưỡng thiết yếu trong gan, làm suy yếu quá trình phân hủy và loại bỏ chất béo khỏi gan, đồng thời làm tăng căng thẳng oxy hóa.
2.2. Bệnh đường tiêu hóa
Tiêu thụ rượu quá mức có thể có tác động bất lợi đến hệ thống tiêu hóa (GI), bao gồm thực quản, dạ dày, tuyến tụy và ruột. Dưới đây là cơ chế và triệu chứng của bệnh đường tiêu hóa do uống quá nhiều rượu:
Viêm dạ dày: Rượu kích thích niêm mạc dạ dày, dẫn đến viêm và viêm dạ dày. Sử dụng rượu mãn tính có thể phá vỡ hàng rào niêm mạc bảo vệ của dạ dày, gây ra các triệu chứng như đau bụng, buồn nôn, nôn, đầy hơi và chán ăn.
Loét dạ dày: Rượu có thể làm tăng sản xuất axit dạ dày và làm suy yếu lớp màng bảo vệ dạ dày và tá tràng, có thể góp phần vào sự phát triển của loét dạ dày tá tràng. Những vết loét này là vết loét hở hình thành trên niêm mạc dạ dày hoặc phần trên của ruột non và có thể gây đau bụng, khó tiêu, đầy hơi và chảy máu.
Bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD): Rượu có thể làm giãn cơ thắt thực quản dưới, một cơ thường ngăn axit dạ dày chảy ngược vào thực quản. Sự thư giãn này có thể dẫn đến trào ngược axit và GERD, gây ra các triệu chứng như ợ nóng, trào ngược, đau ngực và khó nuốt.
Viêm tụy: Lạm dụng rượu là một yếu tố nguy cơ đáng kể gây viêm tụy cấp tính và mãn tính. Viêm tụy do rượu xảy ra do tác dụng độc hại của rượu đối với tuyến tụy, gây viêm và tổn thương. Các triệu chứng bao gồm đau bụng dữ dội, buồn nôn, nôn, đầy hơi và tiêu chảy.
Các biến chứng GI liên quan đến bệnh gan do rượu (ALD): Sử dụng rượu mãn tính và tổn thương gan có thể dẫn đến một số biến chứng GI, bao gồm tăng huyết áp cổng thông tin, giãn tĩnh mạch thực quản và xuất huyết tiêu hóa. Tăng huyết áp cổng thông tin xảy ra khi mô sẹo trong gan cản trở lưu lượng máu, dẫn đến tăng áp lực trong tĩnh mạch cửa. Điều này có thể gây ra sự phát triển của các mạch máu giãn nở (giãn tĩnh mạch) ở thực quản và dạ dày, dễ bị chảy máu.
Hấp thu kém và thiếu hụt chất dinh dưỡng: Rượu có thể làm giảm khả năng hấp thụ các chất dinh dưỡng thiết yếu ở ruột non, dẫn đến suy dinh dưỡng và thiếu hụt chất dinh dưỡng. Điều này có thể dẫn đến giảm cân, mệt mỏi, thiếu máu và chức năng miễn dịch suy yếu.
Tăng nguy cơ ung thư đường tiêu hóa: Uống rượu nhiều và kéo dài có liên quan đến việc tăng nguy cơ phát triển các loại ung thư đường tiêu hóa khác nhau, bao gồm ung thư thực quản, ung thư dạ dày và ung thư đại trực tràng. Rượu có thể gây tổn hại trực tiếp đến các tế bào lót trong đường tiêu hóa và cũng tương tác với các chất gây ung thư khác, làm tăng thêm nguy cơ.
Cơ chế chính xác mà rượu gây ra các bệnh về đường tiêu hóa vẫn chưa được hiểu đầy đủ. Tuy nhiên, rượu có thể phá vỡ chức năng bình thường của tế bào, làm suy yếu hàng rào bảo vệ của đường tiêu hóa, làm tăng tình trạng viêm và ảnh hưởng đến sự cân bằng của hệ vi sinh vật đường ruột.
2.3. Bệnh tim mạch
Tiêu thụ rượu quá mức có thể tác động đáng kể đến hệ thống tim mạch, làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch khác nhau. Dưới đây là cơ chế và triệu chứng của bệnh tim mạch do uống quá nhiều rượu:
Huyết áp cao (tăng huyết áp): Rượu có thể làm tăng huyết áp bằng cách kích thích giải phóng một số hormone và thu hẹp mạch máu. Uống nhiều rượu trong thời gian dài có thể dẫn đến tăng huyết áp mãn tính, làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim, đột quỵ và các biến chứng tim mạch khác. Các triệu chứng của huyết áp cao có thể không rõ ràng cho đến khi nó đạt đến mức nghiêm trọng, vì vậy việc theo dõi huyết áp thường xuyên là rất quan trọng.
Bệnh cơ tim: Lạm dụng rượu mãn tính có thể làm suy yếu và tổn thương cơ tim, dẫn đến tình trạng gọi là bệnh cơ tim. Tim trở nên to ra, căng ra và kém khả năng bơm máu hiệu quả. Các triệu chứng của bệnh cơ tim bao gồm mệt mỏi, khó thở, sưng ở chân và mắt cá chân, nhịp tim không đều và đau ngực.
Chứng loạn nhịp tim: Rượu có thể làm gián đoạn hoạt động điện bình thường của tim, dẫn đến nhịp tim không đều hoặc rối loạn nhịp tim như rung tâm nhĩ (AFib). AFib làm tăng nguy cơ đông máu, đột quỵ và suy tim. Các triệu chứng của rối loạn nhịp tim có thể bao gồm đánh trống ngực, nhịp tim nhanh hoặc không đều, chóng mặt, ngất xỉu và khó chịu ở ngực.
Đột quỵ: Uống nhiều rượu là một yếu tố nguy cơ đáng kể gây đột quỵ. Rượu có thể làm tăng huyết áp, thúc đẩy quá trình đông máu và góp phần phát triển chứng rung tâm nhĩ, tất cả đều có thể làm tăng nguy cơ đột quỵ. Các triệu chứng của đột quỵ có thể bao gồm yếu hoặc tê đột ngột ở một bên cơ thể, khó nói hoặc hiểu lời nói, nhức đầu dữ dội và mất thăng bằng hoặc phối hợp.
Bệnh động mạch vành: Lạm dụng rượu có thể góp phần vào sự phát triển của bệnh động mạch vành (CAD), được đặc trưng bởi sự tích tụ mảng bám trong động mạch cung cấp máu cho tim. Điều này có thể dẫn đến đau thắt ngực (đau ngực hoặc khó chịu), đau tim hoặc suy tim. Các triệu chứng của CAD có thể bao gồm đau ngực, khó thở, mệt mỏi và đánh trống ngực.
Cơ chế rượu gây ra các bệnh tim mạch rất phức tạp và chưa được hiểu rõ hoàn toàn. Tuy nhiên, rượu có thể gây tổn hại trực tiếp đến tế bào cơ tim, phá vỡ sự cân bằng của hormone và chất dẫn truyền thần kinh, thúc đẩy tình trạng viêm, tăng căng thẳng oxy hóa và ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình chuyển hóa lipid.
2.4.Rối loạn tâm thần
Tiêu thụ rượu quá mức có thể có tác động đáng kể đến sức khỏe tâm thần, làm tăng nguy cơ phát triển các rối loạn sức khỏe tâm thần khác nhau. Dưới đây là cơ chế và triệu chứng của rối loạn sức khỏe tâm thần do uống quá nhiều rượu:
Trầm cảm: Rượu là chất ức chế hệ thần kinh trung ương, ban đầu có thể giúp giảm bớt tạm thời những cảm xúc tiêu cực. Tuy nhiên, việc sử dụng rượu nhiều và mãn tính có thể phá vỡ sự cân bằng của các chất dẫn truyền thần kinh trong não, dẫn đến các triệu chứng trầm cảm. Trầm cảm do rượu gây ra có thể bao gồm nỗi buồn dai dẳng, mất hứng thú với các hoạt động, thay đổi khẩu vị và kiểu ngủ, cảm giác vô dụng hoặc tội lỗi và có ý nghĩ tự tử.
Rối loạn lo âu: Lạm dụng rượu có thể làm trầm trọng thêm hoặc gây ra các rối loạn lo âu như rối loạn lo âu tổng quát (GAD), rối loạn hoảng sợ và rối loạn lo âu xã hội. Mặc dù rượu ban đầu có thể giúp giảm tạm thời các triệu chứng lo âu nhưng uống quá nhiều có thể phá vỡ hoạt động hóa học trong não và làm tăng mức độ lo lắng. Các triệu chứng của rối loạn lo âu có thể bao gồm lo lắng quá mức, bồn chồn, khó chịu, khó tập trung và các triệu chứng thể chất như nhịp tim nhanh và khó thở.
Rối loạn tâm thần do chất gây nghiện: Sử dụng rượu nặng và kéo dài có thể gây ra rối loạn tâm thần, một tình trạng đặc trưng bởi ảo giác, ảo tưởng, suy nghĩ vô tổ chức và suy giảm nhận thức về thực tế. Rối loạn tâm thần do rượu có thể xảy ra trong quá trình say rượu hoặc trong quá trình cai nghiện. Nó có thể đi kèm với kích động, hoang tưởng và nhầm lẫn.
Rối loạn giấc ngủ do rượu: Rượu có thể phá vỡ giấc ngủ bình thường và góp phần phát triển các rối loạn giấc ngủ như mất ngủ và ngưng thở khi ngủ. Mặc dù ban đầu rượu có thể khiến mọi người cảm thấy buồn ngủ và giúp họ chìm vào giấc ngủ, nhưng nó có thể dẫn đến giấc ngủ bị gián đoạn và chất lượng kém, dẫn đến mệt mỏi vào ban ngày, khó tập trung và khó chịu.
Suy giảm nhận thức: Lạm dụng rượu mãn tính có thể dẫn đến suy giảm nhận thức và các vấn đề về trí nhớ. Uống rượu quá mức có thể làm hỏng các tế bào não, thu nhỏ thể tích não và làm suy giảm các chức năng nhận thức như khả năng chú ý, học tập và trí nhớ. Điều này có thể biểu hiện như những khó khăn trong việc ra quyết định, giải quyết vấn đề và suy giảm nhận thức tổng thể.
Tăng nguy cơ tự tử: Lạm dụng rượu có liên quan đến việc tăng nguy cơ có ý định tự tử và tự tử thành công. Rượu có thể làm trầm trọng thêm tình trạng sức khỏe tâm thần tiềm ẩn và làm giảm khả năng phán đoán, dẫn đến tăng nguy cơ tự làm hại bản thân và tự tử.
Cơ chế rượu gây ra rối loạn sức khỏe tâm thần rất phức tạp và đa yếu tố. Rượu có thể phá vỡ sự cân bằng của các chất dẫn truyền thần kinh trong não, ảnh hưởng đến hoạt động của hệ thống điều chỉnh căng thẳng, góp phần gây viêm thần kinh và tác động đến cấu trúc và chức năng của các vùng não liên quan đến điều chỉnh tâm trạng và nhận thức.
Tóm lại, mặc dù việc nhậu có thể được coi là một phần của văn hóa kinh doanh và giao lưu xã hội, nhưng không thể phủ nhận rằng nó mang theo nhiều tác hại đối với sức khỏe và hiệu suất làm việc của giới doanh nhân. Để duy trì sự thành công và sức khỏe, việc cân nhắc và kiểm soát việc tiêu thụ rượu là rất quan trọng, và nên tìm kiếm các cách thư giãn, kết nối khác phù hợp hơn để thư giãn và xã giao
Nguồn tham khảo: cdc.gov, healthline.com, niaaa.nih.gov, healthtalk.unchealthcare.org
Để đặt hẹn thăm khám và tư vấn tại phòng khám DripCare, Quý khách vui lòng bấm số
094 164 8888
hoặc đăng ký tư vấn theo mẫu