Zalo

Cái nhìn toàn diện về những lợi ích mang tính biến đổi của liệu pháp tế bào gốc

Trang chủ | Tin tức | Thông tin Y khoa Theo dõi thông tin từ Dripcare trên google news
Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về tế bào gốc, công dụng hay ứng dụng tiềm năng, cũng như thảo luận về những cân nhắc và rủi ro của liệu pháp tế bào gốc.

Liệu pháp tế bào gốc là một loại thuốc tái tạo giúp sửa chữa các tế bào bị tổn thương bằng cách tinh chỉnh hệ thống miễn dịch của bạn và làm giảm tình trạng viêm. Liệu pháp tế bào gốc có thể được sử dụng để điều trị nhiều tình trạng bệnh lý khác nhau, bao gồm bệnh xơ cứng teo cơ một bên (bệnh ALS hoặc Lou Gehrig), bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD), bệnh Crohn, bệnh lupus, bệnh đa xơ cứng (MS), bệnh Parkinson và đột quỵ.

Tế bào gốc là nguyên liệu thô của cơ thể. Tất cả các tế bào có chức năng chuyên biệt trong cơ thể bạn đều đến từ tế bào gốc. Trong những trường hợp cụ thể, tế bào gốc phân chia để tạo thành nhiều tế bào hơn gọi là tế bào con. Tế bào con trở thành tế bào gốc mới hoặc tế bào chuyên biệt như tế bào máu, xương, não hoặc cơ tim. Không có loại tế bào nào khác có thể tự nhiên tạo ra các loại tế bào mới.

1. Tìm hiểu sơ lược về tế bào gốc 

Trong phần này, chúng ta sẽ thảo luận về tế bào gốc là gì và nguồn gốc của tế bào gốc.

1.1. Tế bào gốc là gì?

Tế bào gốc nổi bật so với các loại tế bào khác ở chỗ chúng có khả năng tự làm mới và biến đổi thành nhiều loại tế bào chuyên biệt để xây dựng các cơ quan và mô. Có 3 loại tế bào gốc chính: tế bào gốc toàn năng, vạn năng và đa năng.

  • Tế bào gốc toàn năng giúp hình thành mọi loại tế bào trong cơ thể bạn. Các tế bào toàn năng duy nhất là các tế bào phôi trong quá trình phân chia tế bào ban đầu sau khi thụ tinh.
  • Tế bào gốc vạn năng có thể tạo ra tất cả các loại tế bào trong cơ thể bạn. Tế bào gốc phôi là vạn năng.
  • Tế bào gốc đa năng có thể phát triển thành nhiều loại tế bào nhưng bị hạn chế hơn tế bào gốc vạn năng. Tế bào gốc máu cuống rốn và tế bào gốc trưởng thành đều là tế bào đa năng.

1.2. Nguồn tế bào gốc

Có 3 nguồn tế bào gốc: tế bào gốc phôi, tế bào gốc trưởng thành và tế bào gốc đa năng cảm ứng.

  • Tế bào gốc phôi (ESC) có nguồn gốc từ khối tế bào bên trong phôi nang của con người, phôi đang phát triển từ ngày thứ 4 đến ngày thứ 7 sau khi thụ tinh. Một ESC được chiết xuất trong giai đoạn phát triển này có thể được nuôi cấy trong phòng thí nghiệm và nhân lên liên tục trong những điều kiện nhất định. ESC là những tế bào chưa biệt hóa, có thể trở thành tế bào của cả 3 lớp mô phôi. Tuy nhiên, ESC là chủ đề tranh luận về mặt đạo đức vì việc chiết xuất ESC sẽ làm phá hủy phôi.
  • Tế bào gốc trưởng thành (tế bào gốc soma) là tế bào gốc chưa biệt hóa ở nhiều mô khác nhau trên khắp cơ thể con người và tất cả các sinh vật sống khác. Ví dụ, tế bào gốc trưởng thành có thể được tìm thấy trong tủy xương, não, tim, gan và da. Tế bào gốc trưởng thành có thể trở thành bất kỳ tế bào nào trong cơ quan hoặc mô mà chúng cư trú. Những tế bào gốc này đã tồn tại trong cơ thể trong nhiều thập kỷ. Thu hoạch tế bào gốc trưởng thành không làm kết thúc sự sống.
  • Tế bào gốc đa năng cảm ứng (IPSC) đến từ máu hoặc tế bào da được lập trình trở lại trạng thái đa năng tương tự như ESC. IPSC có thể phát triển thành bất kỳ loại tế bào nào của con người, bao gồm tế bào tiểu đảo beta để điều trị bệnh tiểu đường, tế bào máu để tạo ra máu mới không bị ung thư hoặc tế bào thần kinh để điều trị rối loạn thần kinh.

2. Khoa học đằng sau liệu pháp tế bào gốc

Có một số cơ chế chữa lành của tế bào gốc bao gồm:

  • Tuyển chọn tế bào
  • Sự biệt hóa
  • Ức chế viêm
  • Giảm apoptosis (sự chết tự nhiên và có kiểm soát của tế bào khi cơ thể bạn phát triển và lớn lên)
  • Kích thích sự hình thành mạch (sự hình thành các mạch máu mới)

Sự biệt hóa tế bào gốc xảy ra do sự thay đổi hình thái tế bào, điện thế màng, hoạt động trao đổi chất và khả năng đáp ứng với các tín hiệu cụ thể.

ESC khác biệt nhờ cơ chế truyền tín hiệu. ESC phân chia thành 2 tế bào: một tế bào gốc nhân đôi và một tế bào con sẽ biệt hóa. Các tế bào con trở nên chuyên biệt hơn sau mỗi lần phân chia. Những tế bào này ngừng phân chia khi chúng đạt đến độ trưởng thành hoàn toàn. Tế bào gốc trưởng thành không biệt hóa. Mục đích chính của chúng là tự làm mới và duy trì hoặc sửa chữa các mô mà chúng cư trú.

3. Lợi ích biến đổi của liệu pháp tế bào gốc

Những lợi ích mang tính biến đổi của liệu pháp tế bào gốc bao gồm các ứng dụng chỉnh hình, các bệnh và tình trạng thần kinh, tình trạng tim và phổi, tiểu đường và các bệnh tự miễn, da và thẩm mỹ.

3.1. Ứng dụng chỉnh hình

Liệu pháp tế bào gốc có thể giúp kiểm soát cơn đau và thoái hóa khớp cũng như giảm đau cơ, viêm xương khớp, đau mô mềm và viêm gân. Tế bào gốc có thể được tiêm trực tiếp vào khớp bị ảnh hưởng, chẳng hạn như khuỷu tay, đầu gối hoặc vai của bạn để tạo ra các mô khỏe mạnh.

Liệu pháp tế bào gốc
Liệu pháp tế bào gốc có thể giúp kiểm soát cơn đau và thoái hóa khớp 

Liệu pháp tế bào gốc cũng có thể điều trị rách dây chằng và gân. Tế bào gốc được nhắm mục tiêu vào vị trí tổn thương và giúp giảm viêm, đau và sửa chữa các mô bị rách. Liệu pháp tế bào gốc là một phương pháp thay thế ít xâm lấn hơn so với phẫu thuật để sửa chữa các gân hoặc dây chằng bị rách.

3.2. Bệnh và tình trạng bất thường liên quan đến thần kinh

Liệu pháp tế bào gốc có thể chống lại tác động nặng nề của bệnh Parkinson bằng cách giảm viêm thần kinh và tăng cường hệ thống miễn dịch. Nó cũng giúp khôi phục chức năng bình thường của các tế bào não sản xuất dopamine và cải thiện khó khăn khi vận động, cải thiện các triệu chứng khó vận động, cứng khớp và run. Liệu pháp tế bào gốc có thể điều trị bệnh đa xơ cứng (MS) bằng cách giảm viêm, có thể làm chậm sự tiến triển của bệnh. Trong chấn thương tủy sống (SCI) , liệu pháp tế bào gốc hỗ trợ tủy sống tự phục hồi. 

Tế bào gốc có thể trở thành tế bào thần kinh giúp hỗ trợ phục hồi về mặt giải phẫu/chức năng hoặc tạo ra các yếu tố tăng trưởng, giúp hỗ trợ bảo vệ thần kinh và tái tạo sợi trục. Tuy nhiên, các chuyên gia vẫn cần xác định cách tốt nhất để lấy tế bào gốc sửa chữa SCI hoặc dùng để ngăn chặn sự phân chia và biệt hóa các tế bào không kiểm soát được.

3.3. Tình trạng tim và phổi

Liệu pháp tế bào gốc có thể điều trị bệnh tim do tế bào gốc có khả năng tái tạo mô tim bị tổn thương. Tuy nhiên, liệu pháp tế bào gốc hiện chỉ được sử dụng để điều trị bệnh tim trong các thử nghiệm lâm sàng. 

Dữ liệu vẫn còn hạn chế về hiệu quả của liệu pháp tế bào gốc trong điều trị bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD) ở người. Tuy nhiên, các nghiên cứu trên động vật cho thấy liệu pháp tế bào gốc đầy hứa hẹn cho bệnh COPD và nhiều thử nghiệm lâm sàng ở người đang được tiến hành.

3.4. Bệnh tiểu đường và bệnh tự miễn

Liệu pháp tế bào gốc cho thấy tiềm năng trong việc quản lý và ngăn ngừa bệnh tiểu đường loại 1, còn được gọi là bệnh tiểu đường vị thành niên. Viện Tế bào gốc Harvard (HSCI) sử dụng liệu pháp tế bào gốc để nghiên cứu bệnh tiểu đường loại 1 ở chuột nhằm tạo ra mô hình động vật đầu tiên cho bệnh lý này.

Liệu pháp tế bào gốc đã cho thấy tiềm năng trong điều trị các bệnh tự miễn nhờ các nghiên cứu trên động vật bằng cách tăng cường hệ thống miễn dịch. Tế bào gốc sẽ hoạt động cục bộ thay vì ức chế chức năng miễn dịch trên toàn cơ thể.

Tế bào gốc trung mô tạo ra tế bào điều hòa T, giúp bảo vệ cơ thể khỏi hệ thống miễn dịch tấn công chính nó.

3.5. Da và thẩm mỹ

So với các vạt da và ghép da cục bộ, liệu pháp tế bào gốc có thể khuyến khích và đẩy nhanh quá trình lành vết thương như một lựa chọn điều trị đơn giản và ít tốn thời gian hơn, từ đó giúp chữa lành các vết thương cấp tính và mãn tính.

Liệu pháp tế bào gốc có thể làm tăng tỷ lệ chữa lành, giảm thiểu tỷ lệ mắc bệnh tại nơi hiến tặng và giảm sự không đồng đều về màu sắc cũng như sẹo của các vết thương cấp tính. Trong điều trị các vết thương mãn tính, tế bào gốc đạt được hiệu quả chữa lành vết thương tối đa. Tuy nhiên, cần nhiều nghiên cứu hơn trước khi liệu pháp tế bào gốc có thể được sử dụng như một phương pháp điều trị vết thương tiêu chuẩn.

Căng da mặt bằng tế bào gốc mang lại lợi ích chống lão hóa và trẻ hóa làn da, nó đóng vai trò như một giải pháp thay thế tự nhiên cho chất làm đầy da. Liệu pháp tế bào gốc có thể cải thiện kết cấu, tông màu da và làm mờ nếp nhăn.

4. Những thách thức và tranh cãi

Những thách thức và tranh cãi của liệu pháp tế bào gốc hiện nay bao gồm những cân nhắc về mặt đạo đức đối với tế bào gốc phôi, những hạn chế trong liệu pháp tế bào gốc hiện tại cũng như những rủi ro và tác dụng phụ tiềm ẩn.

4.1. Những cân nhắc về mặt đạo đức xung quanh tế bào gốc phôi

Có một cuộc tranh luận về đạo đức của tế bào gốc phôi vì chúng có nguồn gốc từ phôi người, và việc thu thập tế bào gốc phôi sẽ phá hủy phôi, cần lưu ý rằng chỉ sử dụng tế bào gốc có nguồn gốc từ rốn và được lấy từ những người hiến tặng đã được kiểm duyệt.

4.2. Hạn chế trong liệu pháp tế bào gốc hiện nay

Một thách thức khác của liệu pháp tế bào gốc là những hạn chế của liệu pháp này hiện nay như:

  • Hạn chế đầu tiên là nếu việc sản xuất tế bào gốc ở tủy xương không đủ thì số lượng tế bào thu được sẽ bị hạn chế. Sản xuất tế bào gốc thấp và số lượng tế bào được thu hoạch hạn chế sẽ gây ra tình trạng truyền máu không đủ. Có thể có tắc nghẽn vật lý, chẳng hạn như động mạch bị tắc, khiến tế bào gốc không thể tiếp cận các khu vực bị tổn thương. Bạn có thể gặp phải tình trạng tái tạo mô kém, chậm hoặc không thành công do không loại bỏ được tắc nghẽn.
  • Hạn chế thứ hai là thiếu kiến ​​thức y khoa về bệnh ung thư. Thêm tế bào tiền thân có thể đẩy nhanh sự phát triển của khối u. Do đó, liệu pháp tế bào gốc hiện không được sử dụng để điều trị ung thư vì cần có thêm kiến ​​thức và nghiên cứu để hiểu được tác dụng của liệu pháp tế bào gốc đối với bệnh ung thư.

5. Rủi ro tiềm ẩn và tác dụng phụ

Những rủi ro tiềm ẩn và tác dụng phụ liên quan đến liệu pháp tế bào gốc tiêm tĩnh mạch (IV) hoặc tiêm tại chỗ bao gồm:

  • Bầm tím
  • Ớn lạnh
  • Khó chịu hoặc đau tại chỗ tiêm (đối với một trong 2 phương pháp sử dụng)
  • Chóng mặt (khi tiêm tĩnh mạch)
  • Mệt mỏi (khi tiêm tĩnh mạch)
  • Đau đầu (khi tiêm tĩnh mạch)
  • Nhiễm trùng
  • Sốt nhẹ (đối với tiêm tĩnh mạch)
  • Buồn nôn (đối với tiêm tĩnh mạch)
  • Vết bầm tím trên tay
  • Tê (khi tiêm)
  • Đỏ (khi tiêm)
  • Sưng 
  • Ngứa ran 
Liệu pháp tế bào gốc
Buồn nôn là một trong các tác dụng phụ của liệu pháp tế bào gốc 

Tóm lại, liệu pháp tế bào gốc cho thấy nhiều hứa hẹn trong việc tái tạo tế bào khắp cơ thể và điều trị các vấn đề y tế khác nhau, bao gồm COPD, đau khớp và tiểu đường loại 1. Nó cũng có thể giúp kiểm soát các bệnh và vấn đề về thần kinh như MS, bệnh Parkinson và SCI. Ngoài ra còn có những lợi ích chống lão hóa liên quan đến liệu pháp tế bào gốc. Tuy nhiên, cần nhiều nghiên cứu hơn để hiểu đầy đủ về hiệu quả và độ an toàn của liệu pháp tế bào gốc ở người.

Để đặt hẹn thăm khám và tư vấn tại phòng khám DripCare, Quý khách vui lòng bấm số 094 164 8888
Bài viết của Dược sĩ Đỗ Mai Thảo xem thêm bài viết cùng tác giả
ĐĂNG KÍ TƯ VẤN
xem thêm
Những cách thức an toàn giúp điều hướng trải nghiệm trị liệu bằng tế bào gốc của bạn

Những cách thức an toàn giúp điều hướng trải nghiệm trị liệu bằng tế bào gốc của bạn

Tác dụng phụ tiềm ẩn và biện pháp phòng ngừa với liệu pháp tế bào gốc

Tác dụng phụ tiềm ẩn và biện pháp phòng ngừa với liệu pháp tế bào gốc

Tác dụng của lăn kim tế bào gốc

Tác dụng của lăn kim tế bào gốc

Quản lý tác dụng phụ của PT-141: Lời khuyên và phương pháp hữu hiệu nhất

Quản lý tác dụng phụ của PT-141: Lời khuyên và phương pháp hữu hiệu nhất

Các tác dụng của tế bào gốc trong làm đẹp

Các tác dụng của tế bào gốc trong làm đẹp

14

Bài viết hữu ích?