Trầm cảm rối loạn lưỡng cực là một dạng rối loạn tâm thần đặc trưng bởi sự dao động cực độ trong cảm xúc, năng lượng và hành vi. Người mắc bệnh có thể trải qua hai trạng thái trái ngược nhau: Giai đoạn hưng cảm (mania) – tràn đầy năng lượng, nói nhiều, mất ngủ nhưng không thấy mệt, tự tin quá mức và giai đoạn trầm cảm – buồn bã, mất hứng thú, cảm thấy vô vọng và kiệt sức.
Theo Hiệp hội Tâm thần Hoa Kỳ (APA), rối loạn lưỡng cực được xếp vào nhóm rối loạn khí sắc (mood disorders) và có nguyên nhân liên quan đến sự mất cân bằng của các chất dẫn truyền thần kinh trong não như serotonin, dopamine và norepinephrine.

Điểm đặc biệt là giai đoạn trầm cảm trong rối loạn lưỡng cực có thể giống hệt trầm cảm đơn thuần, khiến việc chẩn đoán dễ nhầm lẫn. Tuy nhiên, người bệnh lưỡng cực thường có tiền sử từng trải qua giai đoạn hưng cảm hoặc hưng cảm nhẹ (hypomania) – dấu hiệu giúp bác sĩ phân biệt hai dạng bệnh.
Triệu chứng của bệnh trầm cảm lưỡng cực thường xuất hiện theo từng giai đoạn với hai thái cực cảm xúc rõ rệt – hưng cảm và trầm cảm. Mỗi giai đoạn có biểu hiện riêng, đôi khi đan xen khiến người bệnh và người thân khó nhận biết.
Giai đoạn hưng cảm (Mania hoặc Hypomania):
Giai đoạn trầm cảm:
Để chẩn đoán bệnh trầm cảm lưỡng cực, người bệnh phải từng trải qua ít nhất một giai đoạn hưng cảm hoặc hưng cảm nhẹ, xen kẽ với giai đoạn trầm cảm. Việc nhận biết sớm các triệu chứng này có ý nghĩa quan trọng giúp bác sĩ đưa ra phác đồ điều trị phù hợp, hạn chế tái phát và giúp người bệnh duy trì cuộc sống ổn định hơn.
Trầm cảm rối loạn lưỡng cực được chia thành nhiều loại khác nhau dựa trên mức độ dao động cảm xúc và tần suất xuất hiện các giai đoạn hưng cảm – trầm cảm. Rối loạn lưỡng cực bao gồm bốn dạng chính:
Rối loạn lưỡng cực loại I (Bipolar I Disorder):
Đặc trưng bởi ít nhất một giai đoạn hưng cảm kéo dài tối thiểu 7 ngày, có thể nghiêm trọng đến mức cần nhập viện. Người bệnh cũng thường trải qua các giai đoạn trầm cảm kéo dài trên 2 tuần. Đây là dạng nặng nhất và dễ nhận biết nhất.

Rối loạn lưỡng cực loại II (Bipolar II Disorder):
Người bệnh có giai đoạn trầm cảm rõ rệt, xen kẽ với giai đoạn hưng cảm nhẹ (hypomania) – cảm xúc phấn khích, hoạt động nhiều hơn bình thường nhưng vẫn kiểm soát được. Dạng này dễ nhầm với trầm cảm đơn thuần vì giai đoạn hưng cảm nhẹ thường bị bỏ qua.
Rối loạn khí sắc chu kỳ (Cyclothymic Disorder):
Là dạng dao động cảm xúc nhẹ và kéo dài (ít nhất 2 năm ở người lớn, 1 năm ở trẻ em), trong đó các giai đoạn hưng cảm và trầm cảm không đủ tiêu chuẩn để chẩn đoán Bipolar I hoặc II. Tuy nhiên, nếu không điều trị, bệnh có thể tiến triển thành dạng nặng hơn.
Nguyên nhân gây bệnh trầm cảm lưỡng cực đến nay vẫn chưa được xác định hoàn toàn, nhưng các nghiên cứu khoa học cho thấy bệnh hình thành do sự kết hợp giữa yếu tố sinh học, di truyền và môi trường. Cụ thể:

Rối loạn lưỡng cực là một bệnh lý tâm thần nghiêm trọng nhưng có thể kiểm soát được nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng cách. Mức độ nguy hiểm của bệnh không chỉ nằm ở những thay đổi cảm xúc thất thường, mà còn ở tác động lâu dài đến sức khỏe tinh thần, thể chất và các mối quan hệ xã hội.
Bệnh trầm cảm rối loạn lưỡng cực có thể gây ra:
Hiện nay, bệnh chưa thể chữa khỏi hoàn toàn, nhưng hoàn toàn có thể kiểm soát ổn định lâu dài bằng phác đồ điều trị phù hợp. Liệu trình thường bao gồm:

Với sự hỗ trợ từ bác sĩ chuyên khoa tâm thần, người mắc bệnh trầm cảm lưỡng cực có thể sống khỏe mạnh, làm việc bình thường và giảm đáng kể số lần tái phát. Điều quan trọng nhất là không tự ý ngưng thuốc hoặc giấu bệnh, vì việc điều trị liên tục và theo dõi định kỳ chính là chìa khóa giúp bệnh được kiểm soát hiệu quả.
Hiểu rõ trầm cảm rối loạn lưỡng cực là gì không chỉ giúp chúng ta nhận diện sớm những dấu hiệu bất thường về cảm xúc, mà còn mở ra hướng điều trị kịp thời, hiệu quả. Đây là căn bệnh tâm lý phức tạp nhưng hoàn toàn có thể kiểm soát được nếu người bệnh được hỗ trợ đúng cách, kết hợp giữa thuốc, liệu pháp tâm lý và lối sống lành mạnh.
3
Bài viết hữu ích?
Bài viết hữu ích?
3
Bài viết hữu ích?