Zalo

Hướng dẫn cách tính tuổi sinh học

Trang chủ | Tin tức | Thông tin Y khoa Theo dõi thông tin từ Dripcare trên google news
Tính tuổi sinh học là một khía cạnh quan trọng trong việc đánh giá sức khỏe và quá trình lão hóa của cơ thể. Thay vì chỉ xem xét tuổi dựa trên ngày tháng năm sinh, tính tuổi sinh học xem xét sự tình trạng sức khỏe, lối sống, và các yếu tố khác để đánh giá mức độ lão hóa của bạn. Chúng ta có thể tìm hiểu tuổi sinh học là gì và những cách tính tuổi sinh học đang được áp dụng?

1.Tuổi sinh học là gì?

Tuổi sinh học đề cập đến tình trạng sức khỏe tổng thể và chức năng sinh lý của một cá nhân, trái ngược với tuổi theo thời gian của họ. Trong khi tuổi theo thời gian chỉ đơn giản là số năm một người đã sống, thì tuổi sinh học lại tính đến nhiều yếu tố khác nhau có thể ảnh hưởng đến quá trình lão hóa và sức khỏe tổng thể.

Tuổi theo thời gian không phải lúc nào cũng phù hợp với tuổi sinh học. Một số cá nhân có thể có dấu hiệu lão hóa nhanh, gặp các vấn đề sức khỏe liên quan đến tuổi tác và suy giảm thể chất sớm hơn dự kiến. Mặt khác, một số cá nhân có thể duy trì sức khỏe và sức sống đặc biệt vượt xa độ tuổi theo thời gian của họ, biểu hiện tuổi sinh học trẻ hơn.

Tuổi sinh học bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm di truyền, lựa chọn lối sống, phơi nhiễm môi trường và tình trạng sức khỏe tổng thể. Những yếu tố này tương tác và góp phần vào những thay đổi sinh lý xảy ra trong cơ thể theo thời gian. Một số dấu hiệu và chỉ số phổ biến được sử dụng để đánh giá tuổi sinh học bao gồm:

  • Dấu ấn sinh học: Đây là những chỉ số có thể đo lường được về các chức năng hoặc quá trình sinh lý có thể ảnh hưởng đến quá trình lão hóa. Các ví dụ bao gồm huyết áp, mức cholesterol, đường huyết, dấu hiệu viêm, cân bằng nội tiết tố và chiều dài telomere (“mũ bảo vệ” ở đầu nhiễm sắc thể).
  • Thành phần cơ thể: Đánh giá tỷ lệ phần trăm mỡ trong cơ thể, khối lượng cơ, mật độ xương và thành phần cơ thể tổng thể có thể cung cấp cái nhìn sâu sắc về quá trình lão hóa. Những thay đổi trong thành phần cơ thể, chẳng hạn như tăng khối lượng mỡ và giảm khối lượng cơ, thường liên quan đến lão hóa.
  • Các yếu tố về lối sống: Lựa chọn lối sống đóng một vai trò quan trọng trong quá trình lão hóa sinh học. Tập thể dục thường xuyên, dinh dưỡng, chất lượng giấc ngủ, kiểm soát căng thẳng, thói quen hút thuốc, uống rượu và tiếp xúc với chất độc môi trường có thể ảnh hưởng đến tốc độ lão hóa và sức khỏe tổng thể.
  • Năng lực chức năng: Đánh giá thể lực, sức bền của tim mạch, sức mạnh cơ bắp, tính linh hoạt và chức năng nhận thức có thể cung cấp dấu hiệu về tuổi sinh học. Sự suy giảm ở những khu vực này có thể gợi ý một quá trình lão hóa tăng tốc.
Hình 1. Các yếu tố về lối sống giúp đánh giá tuổi sinh học của bạn
Hình 1. Các yếu tố về lối sống giúp đánh giá tuổi sinh học của bạn

Tuổi sinh học được sử dụng cho nhiều mục đích và đã trở thành một khái niệm quan trọng trong nhiều lĩnh vực chăm sóc sức khỏe, sức khỏe và nghiên cứu. Dưới đây là một số ứng dụng và ứng dụng chính của tuổi sinh học:

  • Đánh giá sức khỏe: Tuổi sinh học phản ánh chính xác hơn về sức khỏe tổng thể và năng lực chức năng của một cá nhân so với chỉ tuổi theo thời gian. Các chuyên gia chăm sóc sức khỏe có thể sử dụng nó để đánh giá nguy cơ mắc các bệnh và tình trạng liên quan đến tuổi tác.
  • Y học cá nhân hóa: Xác định tuổi sinh học của một cá nhân có thể giúp điều chỉnh các phương pháp điều trị và can thiệp y tế phù hợp với nhu cầu cụ thể của họ, thay vì áp dụng cách tiếp cận một kích cỡ phù hợp cho tất cả.
  • Dự đoán tuổi thọ: Tuổi sinh học thường được sử dụng để dự đoán tuổi thọ dự kiến của một cá nhân. Nó có thể giúp các cá nhân đưa ra quyết định sáng suốt về lựa chọn sức khỏe và lối sống của họ.
  • Chiến lược chống lão hóa: Nhiều người sử dụng tuổi sinh học của mình làm chuẩn mực để đánh giá hiệu quả của các chiến lược chống lão hóa như chế độ ăn uống, tập thể dục, chăm sóc da và thực phẩm bổ sung. Nó phục vụ như một động lực để áp dụng những thói quen lành mạnh hơn.
  • Nghiên cứu lâm sàng: Các nhà nghiên cứu sử dụng tuổi sinh học làm thông số trong nghiên cứu lâm sàng để đánh giá tác động của các biện pháp can thiệp, thuốc hoặc thay đổi lối sống đối với các bệnh liên quan đến lão hóa và tuổi tác.
  • Bảo hiểm sức khỏe và nhân thọ: Một số công ty bảo hiểm có thể xem xét tuổi sinh học khi xác định phí bảo hiểm. Nếu một cá nhân có tuổi sinh học thấp hơn, họ có thể đủ điều kiện nhận mức bảo hiểm thấp hơn, phản ánh lối sống lành mạnh hơn và nguy cơ mắc bệnh thấp hơn.
  • Chăm sóc sức khỏe và phòng ngừa: Tuổi sinh học có thể hướng dẫn các cá nhân đưa ra những lựa chọn chủ động để ngăn ngừa các bệnh và tình trạng liên quan đến tuổi tác. Nó có thể đóng vai trò là động lực để kiểm tra sức khỏe thường xuyên và thực hiện các biện pháp phòng ngừa.
  • Nghiên cứu lão hóa: Các nhà khoa học và bác sĩ lão khoa sử dụng tuổi sinh học như một thông số quan trọng trong nghiên cứu lão hóa để hiểu rõ hơn về cơ chế lão hóa và phát triển các biện pháp can thiệp nhằm kéo dài tuổi thọ khỏe mạnh.
  • Sức khỏe tâm thần và chức năng nhận thức: Tuổi sinh học đôi khi gắn liền với chức năng nhận thức và sức khỏe tâm thần. Những người có tuổi sinh học thấp hơn có thể được cải thiện chức năng nhận thức và giảm nguy cơ suy giảm nhận thức.

2.Cách tính tuổi sinh học

Mặc dù tuổi sinh học là một công cụ có giá trị để đánh giá sức khỏe tổng thể và sự lão hóa nhưng không có tiêu chuẩn nào được chấp nhận rộng rãi để đo lường nó. Đánh giá và tính toán khác nhau có thể mang lại kết quả hơi khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ về cách tính tuổi sinh học hay cách đo tuổi sinh học bạn có thể sử dụng để thử ước lượng tuổi sinh học của bản thân mình:

2.1.Kiểm tra mạch lúc đang nghỉ ngơi

Trái tim và mạch máu là một trong số những cơ quan quan trọng nhất đối với cơ thể, nhịp tim khỏe mạnh và các mạch “đập” tốt là một phần rất quan trọng để duy trì sức khỏe. Thông thường, nhịp tim của bạn thường đập 60 - 100 lần/phút. 

Để đếm được mạch đập, bạn hãy đặt 2 - 3 ngón tay lên cổ đối diện (thường là tay phải đặt lên tay trái), đặt lên động mạch chính của cơ thể, cụ thể ở đây là động mạch quay. Bạn có thể sẽ cảm thấy mạch nảy ngay dưới đầu ngón tay của mình. Đếm số lần đập trong vòng 15 giây rồi nhân với 4 để tìm ra nhịp tim trong vòng 1 phút của bạn, tuy nhiên để chính xác hơn, hãy đếm trong 60 giây. Mạch đập nhanh hơn hoặc quá chậm khi nghỉ ngơi cho thấy tim của bạn đang phải làm việc nhiều hơn, cũng tức là có nguy cơ bạn làm việc kém hiệu quả hơn. Nếu nhịp tim của bạn nhanh hơn 100 lần/phút, hãy cộng thêm 1 tuổi vào tuổi thực của mình, bạn có thể ước lượng được tuổi sinh học của bản thân.

2.2.Kiểm tra khả năng giãn cơ

Khả năng co giãn cơ giảm dần theo tuổi, tuy nhiện khả năng này cũng sẽ bị giảm đi ở người cao tuổi bởi rất nhiều yếu tố, ví dụ như thay đổi cấu trúc hóa học của các mô hay tăng canxi lắng đọng. 

Ngồi trên sàn, khép chân, thẳng lưng và giơ tay thẳng phía trước mặt, ngang tầm với vai của bạn. Đánh dấu một điểm phía dưới sàn thẳng góc với đầu ngón tay. Sau đó vươn người, cố gắng chạm ngón tay đến đầu ngón chân trong khi vẫn giữ chân của bạn thẳng. Nếu bạn không chạm tới ngón chân, hãy đánh dấu lại một điểm xa nhất có thể với tới, sau đó đo khoảng cách giữa 2 điểm đã đánh dấu.

Hãy cộng thêm 1 tuổi vào tuổi thật của bạn nếu bạn vươn được dưới 5 inch (tương đương 12.7 cm), trừ đi 1 vào tuổi thật của bạn nếu bạn vươn xa hơn 10 inch (hơn 25.4 cm), lúc này bạn sẽ tính được tuổi sinh học. Nếu khoảng cách bạn vươn tới nằm trong khoảng từ 5 inch và 10 inch thì giữ nguyên tuổi thật của bạn.

2.3.Đo chỉ số khối cơ thể (BMI)

Đo chỉ số khối cơ thể - BMI là một cách khác để đánh giá cơ thể cũng như là một cách đo tuổi sinh học của bạn. Chỉ số BMI bằng cân nặng (kg) chia cho chiều cao bình phương (m). Chỉ số BMI lớn chứng tỏ lượng mỡ cơ thể của bạn nhiều, bạn sẽ dễ mắc các vấn đề sức khỏe liên quan đến thừa cân - béo phì. Chỉ số BMI trên 25 thường được coi là thừa cân.

Cộng thêm 1 vào tuổi thật nếu BMI của bạn dưới 18.5 (đây là tình trạng nhẹ cân), cộng thêm 2 vào tuổi thật của bạn nếu BMI của bạn từ 25 - 29.9 (đây được xem là tình trạng thừa cân) và cộng thêm 3 tuổi nếu BMI của bạn trên 30 (đây là tình trạng béo phì). Trừ đi 1 tuổi vào tuổi thật nếu BMI của bạn từ 18.5-25 (đây là mức BMI khỏe mạnh).

Hình 2. Chỉ số BMI giúp ước lượng tuổi sinh học của bạn
Hình 2. Chỉ số BMI giúp ước lượng tuổi sinh học của bạn

2.4.Xác định tỷ lệ eo/hông

Cơ thể bạn có hình trái táo, trái lê hay trái bơ? Tất cả mọi người đều có xu hướng tăng cân khi lớn tuổi, lúc này xem xét tỷ lệ eo/hông là một cách nhanh nhất để đánh giá sự phân bố mỡ trong cơ thể, đây cũng là một cách đo tuổi sinh học của bạn. Sự phân bố mỡ có thể cho biết phần nào về các nguy cơ sức khỏe như tiểu đường, đột quỵ, tăng huyết áp và một số loại ung thư. Số đo vòng eo của bạn là số đo khi đặt thước dây cao hơn rốn khoảng 5 cm, còn số đo của vòng hông là số đo lớn nhất ở vùng dưới rốn (thường đi ngang qua 2 gai chậu)

Đối với nam giới, nếu tỉ lệ eo/hông lớn hơn 1 và đối với nữ giới là lớn hơn 0.85 chứng tỏ rằng bạn đang có rất nhiều mỡ thừa ở vùng trung tâm cơ thể. Hãy cộng thêm 1 vào tuổi thực của bạn nếu tỷ lệ eo/hông của bạn vượt quá 2 con số trên.

Điều quan trọng cần lưu ý là những phương pháp này cung cấp các ước tính chứ không phải là thước đo chính xác về tuổi sinh học. Ngoài ra, các biến thể riêng lẻ và các yếu tố không được tính toán khác có thể ảnh hưởng đến độ chính xác của phép tính. Việc tư vấn với các chuyên gia chăm sóc sức khỏe, chẳng hạn như bác sĩ hoặc chuyên gia lão khoa có thể đưa ra đánh giá toàn diện hơn về tuổi sinh học của một người dựa trên đánh giá y tế và kiến thức chuyên môn.

Hãy nhớ rằng, tuổi sinh học chỉ là một khía cạnh của sức khỏe tổng thể và những thay đổi liên quan đến tuổi tác. Các lựa chọn về lối sống, bao gồm duy trì chế độ ăn uống cân bằng, tập thể dục thường xuyên, kiểm soát căng thẳng và ngủ đủ giấc, có thể góp phần thúc đẩy quá trình lão hóa khỏe mạnh và có thể giúp làm chậm quá trình lão hóa sinh học.

Để đặt hẹn thăm khám và tư vấn tại phòng khám DripCare, Quý khách vui lòng bấm số 094 164 8888 hoặc đăng ký tư vấn theo mẫu
Bài viết của Bác sĩ Nguyễn Thị Thanh Thúy xem thêm bài viết cùng tác giả
xem thêm
Tuổi sinh học là gì? Làm sao để trẻ hóa?

Tuổi sinh học là gì? Làm sao để trẻ hóa?

Bài tập kháng lực là gì và có tác dụng gì?

Bài tập kháng lực là gì và có tác dụng gì?

Hiệu quả của trẻ hóa da bằng tế bào gốc

Hiệu quả của trẻ hóa da bằng tế bào gốc

Cách làm da mặt căng mịn tại nhà hiệu quả

Cách làm da mặt căng mịn tại nhà hiệu quả

Cách làm da mặt căng bóng cho nam giới

Cách làm da mặt căng bóng cho nam giới

857

Bài viết hữu ích?