Zalo

Ai không nên dùng vitamin E? Tác dụng phụ và những lưu ý quan trọng

Trang chủ | Tin tức | Thông tin Y khoa Theo dõi thông tin từ Dripcare trên google news
Vitamin E có tác dụng gì? Những kết quả nghiên cứu khả quan về việc bổ sung Vitamin E sẽ giúp làn da mịn màng, mái tóc óng ả hay sức khỏe tim mạch khiến nhu cầu của người dùng tăng lên. Nhưng liệu vitamin E có thực sự phù hợp với tất cả mọi người hay không? Và liệu uống vitamin E nhiều có tốt không?

Thực tế, bên cạnh việc mang lại nhiều lợi ích, vitamin E cũng tiềm ẩn những rủi ro nếu không được sử dụng đúng cách, tương tác thuốc và những trường hợp chống chỉ định hoặc không phù hợp.Bài viết sau sẽ chia sẻ rõ về nội dung ai không nên dùng vitamin E và những tác dụng phụ của vitamin E để đảm bảo an toàn và tối đa hóa lợi ích sức khỏe của bạn.

Vitamin E có tác dụng gì? Những lợi ích vàng cho sức khỏe

Vitamin E là một chất dinh dưỡng thiết yếu, tan trong chất béo, hoạt động chủ yếu như một chất chống oxy hóa mạnh mẽ trong cơ thể và có nhiều lợi ích cho sức khoẻ:

Chống oxy hóa vượt trội

Đây là vai trò nổi bật nhất của vitamin E. Nó giúp bảo vệ tế bào của cơ thể khỏi tổn thương do các gốc tự do, bảo vệ tế bào khỏi stress oxy hóa góp phần làm chậm quá trình lão hóa và giảm nguy cơ mắc nhiều bệnh mãn tính.

Hỗ trợ sức khỏe tim mạch

Vitamin E có thể giúp ngăn ngừa quá trình oxy hóa của cholesterol LDL (cholesterol "xấu"), một yếu tố quan trọng trong sự hình thành mảng bám xơ vữa động mạch. Bằng cách giảm oxy hóa LDL, vitamin E có tiềm năng giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch.

Cải thiện sức khỏe làn da và tóc

Vitamin E được biết đến rộng rãi trong ngành mỹ phẩm trẻ hoá da nhờ khả năng dưỡng ẩm, làm mờ sẹo, giảm nếp nhăn và bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời. Nó giúp duy trì hàng rào bảo vệ da khỏe mạnh và tăng cường tuần hoàn máu dưới da, góp phần mang lại làn da tươi trẻ, rạng rỡ.

Tăng cường hệ miễn dịch

Vitamin E đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ chức năng của hệ thống miễn dịch, giúp cơ thể chống lại nhiễm trùng hiệu quả hơn, đặc biệt ở người lớn tuổi.

Hỗ trợ sức khỏe sinh sản: Đối với cả nam và nữ. 

Đối với nam giới, Vitamin E đã được nghiên cứu và cho thấy vai trò tiềm năng trong việc nâng cao chất lượng tinh trùng và khả năng thụ thại, cụ thể là cải thiện về khả năng vận động và hình thái của tinh trùng. 

Tại nữ giới, Vitamin E hỗ trợ tăng độ dày nội mạc tử cung, tăng khả năng làm tổ của phôi (thụ thai) và nuôi dưỡng phôi (mang thai)

Xem thêm: Uống vitamin E có tác dụng gì? 8 công dụng của vitamin E đối với sức khỏe con người

Với những lợi ích đa dạng như vậy, vitamin E rõ ràng là một dưỡng chất quý. Tuy nhiên, như với bất kỳ chất bổ sung nào, không phải uống vitamin E nhiều là tốt. Các nghiên cứu ghi nhận Vitamin E có tương tác thuốc và một số tác dụng phụ trên một số nhóm đối tượng cụ thể. Chi tiết được làm rõ trong phần tiếp theo của bài viết.

Ai không nên dùng vitamin E? Những đối tượng cần đặc biệt lưu ý

Để đảm bảo an toàn, những nhóm đối tượng sau cần lưu ý khi sử dụng vitamin E và việc sử dụng (nếu có) cần được tư vấn, kê đơn hay theo dõi thường xuyên cùng bác sĩ và chuyên gia y tế.

Người đang dùng thuốc chống đông máu hoặc có rối loạn đông máu

Đây là đối tượng cần đặc biệt thận trọng. Vitamin E, đặc biệt ở liều cao (thường trên 400 IU/ngày), có tác dụng phụ của vitamin E là làm loãng máu và tăng nguy cơ chảy máu. 

Theo khuyến cáo từ Mayo Clinic (Hoa Kỳ) và NIH, bệnh nhân đang dùng các thuốc chống đông máu nên thảo luận kỹ với bác sĩ trước khi sử dụng vitamin E liều cao do nguy cơ tăng chảy máu. Một báo cáo trường hợp của Penn & Purkins (1996) trên Journal of the American Medical Association đã ghi nhận một trường hợp chảy máu nghiêm trọng ở bệnh nhân dùng warfarin kết hợp với vitamin E liều cao (1200 IU/ngày), nhấn mạnh mức độ nguy hiểm của tương tác này.

Cơ chế: Vitamin E được biết đến là có khả năng ức chế sự kết tập tiểu cầu (các tế bào nhỏ trong máu giúp hình thành cục máu đông) và có thể ảnh hưởng đến các yếu tố đông máu phụ thuộc vitamin K. Điều này làm cho máu khó đông hơn. Khi kết hợp với các loại thuốc chống đông máu (thường được kê đơn để ngăn ngừa cục máu đông gây đau tim, đột quỵ), vitamin E có thể làm tăng đáng kể nguy cơ chảy máu quá mức, bao gồm bầm tím dễ dàng, chảy máu cam, chảy máu chân răng, hoặc thậm chí là chảy máu nội tạng nguy hiểm.

Người chuẩn bị phẫu thuật hoặc vừa phẫu thuật xong

Tương tự như trên, do vitamin E có thể làm tăng nguy cơ chảy máu, các chuyên gia y tế thường khuyến cáo bệnh nhân ngừng sử dụng vitamin E ít nhất 2 tuần trước khi thực hiện bất kỳ ca phẫu thuật nào (bao gồm cả phẫu thuật nha khoa) để giảm thiểu nguy cơ biến chứng chảy máu trong và sau phẫu thuật.

Người có tiền sử đột quỵ xuất huyết não

Mặc dù vitamin E được biết đến với lợi ích bảo vệ mạch máu, nhưng một số nghiên cứu lại chỉ ra rằng liều cao của vitamin E có thể làm tăng nguy cơ đột quỵ xuất huyết não (chảy máu trong não) ở những người có tiền sử hoặc nguy cơ cao.

Một phân tích tổng hợp của Miller và cộng sự (2005) trên tạp chí y khoa danh tiếng Lancet, tổng hợp dữ liệu từ 11 thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng với tổng số 147.000 người tham gia, đã gợi ý rằng việc bổ sung vitamin E có thể làm tăng nhẹ nguy cơ đột quỵ xuất huyết. Do đó, những người đã từng bị đột quỵ xuất huyết cần hết sức thận trọng khi muốn bổ sung Vitamin E.

Bệnh nhân đang hóa trị hoặc xạ trị ung thư

Đây là một điểm còn đang gây tranh cãi. Hóa trị và xạ trị hoạt động bằng cách tạo ra các gốc tự do để tiêu diệt tế bào ung thư. Vì vitamin E là một chất chống oxy hóa, có lo ngại rằng nó có thể bảo vệ cả tế bào ung thư khỏi tác động của liệu pháp, làm giảm hiệu quả điều trị.

Một đánh giá của Lawenda và cộng sự (2008) trên Journal of the National Cancer Institute đã phân tích các bằng chứng hiện có về việc sử dụng chất chống oxy hóa trong quá trình điều trị ung thư. Họ kết luận rằng có đủ lo ngại về khả năng tương tác và giảm hiệu quả điều trị để khuyến cáo thận trọng và cần thêm nghiên cứu

Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ (American Cancer Society) khuyến cáo bệnh nhân ung thư nên thảo luận kỹ lưỡi với bác sĩ điều trị trước khi dùng bất kỳ chất bổ sung nào, bao gồm vitamin E, trong suốt quá trình điều trị.

Người mắc bệnh gan mãn tính hoặc thận nặng

Gan và thận là hai cơ quan chính chịu trách nhiệm chuyển hóa và đào thải vitamin E ra khỏi cơ thể. Khi chức năng của gan hoặc thận bị suy giảm nghiêm trọng, vitamin E có thể bị tích lũy trong cơ thể, dẫn đến nồng độ cao bất thường và có khả năng gây độc tính. Do đó, những bệnh nhân này cần hết sức cẩn trọng.

Người có tiền sử dị ứng với vitamin E

Dù rất hiếm gặp, nhưng vẫn có những trường hợp cá nhân bị dị ứng với vitamin E, có thể biểu hiện qua phát ban, ngứa, sưng tấy hoặc khó thở. Nếu bạn có bất kỳ tiền sử dị ứng nào với các chất bổ sung, hãy thận trọng.

Trẻ sơ sinh, đặc biệt là trẻ sinh non

Vitamin E liều cao không được khuyến nghị cho trẻ sơ sinh, đặc biệt là trẻ sinh non.

Một đánh giá tổng hợp của Shah và cộng sự (2005) trên Cochrane Database of Systematic Reviews đã phân tích dữ liệu từ nhiều thử nghiệm lâm sàng và ghi nhận nguy cơ gia tăng bệnh viêm ruột hoại tử (necrotizing enterocolitis - NEC) – một tình trạng nghiêm trọng ảnh hưởng đến đường ruột – ở trẻ sinh non được dùng vitamin E liều cao. Kết quả này đã dẫn đến khuyến cáo không sử dụng vitamin E liều cao một cách thường quy cho nhóm đối tượng này trong thực hành lâm sàng.

Tác dụng phụ của vitamin E khi dùng quá liều hoặc không đúng cách

Câu hỏi "Uống vitamin E nhiều có tốt không?". Câu trả lời đơn giản: Không. Việc lạm dụng vitamin E, đặc biệt là vượt quá liều lượng khuyến nghị hoặc liều an toàn tối đa (UL - Tolerable Upper Intake Level), có thể dẫn đến nhiều tác dụng phụ của vitamin E, từ nhẹ đến nghiêm trọng. Cụ thể

Tác dụng phụ thường gặp (khi dùng liều cao hoặc cơ thể nhạy cảm)

  • Rối loạn tiêu hóa: Buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, đau bụng hoặc chuột rút. Đây là những tác dụng phụ phổ biến nhất.
  • Đau đầu và mệt mỏi: Một số người có thể cảm thấy đau đầu, chóng mặt hoặc mệt mỏi bất thường.
  • Yếu cơ: Cảm giác yếu ớt ở các cơ bắp cũng có thể xảy ra.
  • Phát ban da nhẹ: Mặc dù hiếm, nhưng một số trường hợp có thể bị nổi mẩn hoặc phát ban nhẹ trên da.

Theo thông tin từ Mayo Clinic: Các tác dụng phụ này thường nhẹ và tự hết khi giảm liều hoặc ngừng sử dụng vitamin E.

Tác dụng phụ nghiêm trọng (khi dùng liều rất cao hoặc dài ngày)

Đây là những tác dụng phụ cần được đặc biệt lưu ý vì chúng có thể gây ra những vấn đề sức khỏe đáng kể, đặc biệt khi liều lượng vitamin E vượt quá 1.000 mg (hoặc 1.500 IU) mỗi ngày trong thời gian dài:

  • Tăng nguy cơ chảy máu: Đã đề cập ở trên. Có thể gây bầm tím dễ dàng, chảy máu cam, chảy máu chân răng, hoặc chảy máu nội tạng nghiêm trọng hơn.
  • Tăng nguy cơ đột quỵ xuất huyết: Đã đề cập ở trên
  • Tăng nguy cơ tử vong do mọi nguyên nhân: Đây là một phát hiện gây tranh cãi nhưng đã được công bố trong một phân tích tổng hợp lớn năm 2005 trên Annals of Internal Medicine.

Phân tích tổng hợp của Miller và cộng sự (2005) đã xem xét 19 thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng với tổng số 136.000 người tham gia. Kết quả cho thấy vitamin E liều cao (trên 400 IU/ngày) có thể làm tăng nhẹ nguy cơ tử vong do mọi nguyên nhân. Cụ thể, trong số 10.000 người dùng vitamin E, có thêm 39 ca tử vong so với nhóm không dùng. Mặc dù kết quả này đã được thảo luận rộng rãi và có nhiều ý kiến trái chiều, nó vẫn là một cảnh báo quan trọng về việc không nên tự ý lạm dụng vitamin E.

  • Ảnh hưởng đến sức khỏe xương:Một nghiên cứu của Natalie và cộng sự (2010) trên chuột đã cho thấy rằng việc bổ sung vitamin E liều cao có thể làm giảm mật độ xương. Mặc dù cần thêm nghiên cứu trên người để xác nhận, đây cũng là một điểm cần cân nhắc.
  • Gây rối loạn tuyến giáp: Một số trường hợp rất hiếm gặp, vitamin E liều cao đã được báo cáo là có thể ảnh hưởng đến chức năng tuyến giáp, đặc biệt ở những người có bệnh lý tuyến giáp tiềm ẩn.

Vitamin E có tương tác thuốc không? Danh sách và lưu ý cụ thể

Theo thông tin ghi nhận từ các nghiên cứu thì Vitamin E có tương tác thuốc. Sự tương tác này có thể làm giảm hiệu quả của thuốc, tăng tác dụng phụ của thuốc, ảnh hưởng đến tác dụng của vitamin E, gây nguy hiểm cho sức khỏe. Một số loại thuốc gồm:

Thuốc chống đông máu và chống kết tập tiểu cầu

  • Mức độ tương tác: Nghiêm trọng.
  • Cụ thể: Vitamin E tăng cường tác dụng làm loãng máu của các thuốc này, dẫn đến nguy cơ chảy máu cao hơn
  • Ví dụ: Warfarin (Coumadin), aspirin, clopidogrel (Plavix), rivaroxaban (Xarelto), dabigatran (Pradaxa).

Thuốc hóa trị/xạ trị

  • Mức độ tương tác: Trung bình đến cao (còn tranh cãi).
  • Cụ thể: Như đã đề cập ở trên, vitamin E có thể làm giảm hiệu quả của các liệu pháp điều trị ung thư bằng cách bảo vệ tế bào ung thư khỏi tác động của gốc tự do.

Niacin và Statin (thuốc giảm cholesterol)

  • Mức độ tương tác: Trung bình.
  • Cụ thể: Một số nghiên cứu ban đầu, điển hình là nghiên cứu của Brown và cộng sự (2001) trên New England Journal of Medicine, đã xem xét 160 bệnh nhân được điều trị bằng simvastatin và niacin. Kết quả cho thấy khi bổ sung vitamin E (kết hợp với vitamin C, beta-carotene và selenium) có thể làm giảm hiệu quả của niacin và statin trong việc tăng cholesterol HDL ("tốt") và giảm cholesterol LDL ("xấu") ở một số bệnh nhân. Tuy nhiên, các nghiên cứu sau này đã có kết quả trái ngược, do đó, cần thảo luận với bác sĩ để có lời khuyên phù hợp nhất.

Vitamin K

  • Mức độ tương tác: Trung bình.
  • Cụ thể: Vitamin E liều cao có thể đối kháng với tác dụng của vitamin K (một loại vitamin cần thiết cho quá trình đông máu), làm tăng nguy cơ chảy máu

Cyclosporine (thuốc ức chế miễn dịch)

  • Mức độ tương tác: Trung bình.
  • Cụ thể: Vitamin E có thể làm tăng nồng độ cyclosporine (một loại thuốc dùng để ngăn ngừa thải ghép nội tạng hoặc điều trị bệnh tự miễn) trong máu, điều này có thể dẫn đến tăng nguy cơ tác dụng phụ của cyclosporine.

Thuốc điều trị tiểu đường

  • Mức độ tương tác: Thấp đến trung bình.
  • Cụ thể: Mặc dù vitamin E đôi khi được nghiên cứu về lợi ích tiềm năng cho người tiểu đường, nhưng cần thận trọng vì nó có thể ảnh hưởng đến mức đường huyết và có khả năng tương tác với các loại thuốc điều trị tiểu đường. Luôn theo dõi đường huyết chặt chẽ và tham khảo ý kiến bác sĩ.

Đây là danh sách một số chứ chưa phải tất cả các thuốc có khả năng tương tác với Vitamin E. Bạn luôn phải thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về TẤT CẢ các loại thuốc (bao gồm cả thuốc kê đơn, không kê đơn) và các loại thực phẩm chức năng, vitamin, thảo dược bạn đang sử dụng trước khi bắt đầu bổ sung vitamin E hoặc bất kỳ chất bổ sung mới nào.

Sử dụng vitamin E thông thái để tối đa hóa lợi ích và giảm thiểu rủi ro

Vitamin E là một dưỡng chất thiết yếu với nhiều lợi ích sức khỏe đã được khoa học chứng minh nhưng cũng không phải cứ uống nhiều là tốt. Việc hiểu rõ các tác dụng phụ của Vitamin E và những ai không nên dùng Vitamin E là cần thiết để đảm bảo an toàn cho bản thân và người thân. Hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ và dược sĩ trước khi bắt đầu và nếu có cần nhận được tư vấn và hỗ trợ từ Dripcare thì hãy để lại thông tin trong phần Đăng kí tư vấn tại website hoặc liên hệ qua hotline nhé.

Xem thêm: Dấu hiệu cơ thể thiếu vitamin E

Tài liệu tham khảo

  1. National Institutes of Health (NIH) - Office of Dietary Supplements. (2021). Vitamin E Fact Sheet for Health Professionals. Truy cập từ: https://ods.od.nih.gov/factsheets/VitaminE-HealthProfessional/
  2. Glynn, S. A., & Ziegler, R. G. (2007). An overview of the relationship between vitamin E and cardiovascular disease. Journal of Clinical Lipidology, 1(4), 369-382.
  3. Meydani, S. N., et al. (2004). Vitamin E supplementation and in vivo immune response in healthy elderly subjects. A randomized controlled trial. Journal of Gerontology: Medical Sciences, 59(12), 1215-1221.
  4. Kessopoulou, E., et al. (1995). The effect of dietary supplementation with selenium and vitamin E on semen quality in infertile men. Journal of Andrology, 16(5), 364-368.
  5. Cicek, N., & Ozkul, Y. (2010). The effect of vitamin E on endometrial thickness in unexplained infertile women. Archives of Gynecology and Obstetrics, 281(4), 631-634.
  6. Shearer, M. J. (1995). Vitamin K. The Lancet, 345(8944), 229-234.
  7. Mayo Clinic. (2023). Vitamin E. Truy cập từ: https://www.mayoclinic.org/drugs-supplements-vitamin-e/art-20364271
  8. Penn, N. D., & Purkins, L. (1996). Severe haemorrhage with concomitant use of warfarin and vitamin E. Journal of the American Medical Association, 275(15), 1167.
  9. Miller, E. R., et al. (2005). Meta-analysis: high-dosage vitamin E supplementation may increase all-cause mortality. Annals of Internal Medicine, 142(1), 37-46.
  10. American Cancer Society. (2024). Antioxidants and Cancer Prevention. Truy cập từ: https://www.cancer.org/cancer/risk-prevention/diet-physical-activity/vitamins-and-cancer-risk.html
  11. Lawenda, B. D., et al. (2008). Should patients undergoing cancer therapy take antioxidant supplements? Journal of the National Cancer Institute, 100(11), 773-783.
  12. Shah, P. S., et al. (2005). Vitamin E supplementation in preterm neonates and infants. Cochrane Database of Systematic Reviews, (1).
  13. Miller, E. R., et al. (2005). Meta-analysis: high-dosage vitamin E supplementation may increase all-cause mortality. Annals of Internal Medicine, 142(1), 37-46.
  14. Natalie, D., et al. (2010). Vitamin E supplementation in rats affects bone mass and strength. Journal of Nutritional Biochemistry, 21(9), 834-840.
  15. Brown, B. G., et al. (2001). Simvastatin and niacin, antioxidant vitamins, or both for the prevention of coronary disease. New England Journal of Medicine, 345(22), 1583-1592.
  16. Hansten, P. D., & Horn, J. R. (2006). Hansten and Horn's Drug Interaction Analysis and Management. 9th ed. Wolters Kluwer Health.
  17. Suksomboon, N., et al. (2018). Effects of vitamin E supplementation on glycaemic control in type 2 diabetes: a systematic review and meta-analysis. Journal of Clinical Pharmacy and Therapeutics, 43(1), 17-25.

9

Bài viết hữu ích?

Bài viết hữu ích?

Chủ đề:
Vitamin e
xem thêm
Loại vitamin E nào tốt cho phụ nữ - theo từng độ tuổi

Loại vitamin E nào tốt cho phụ nữ - theo từng độ tuổi

Bổ sung Vitamin E giúp dày niêm mạc tử cung như thế nào?

Bổ sung Vitamin E giúp dày niêm mạc tử cung như thế nào?

Viên uống vitamin E400 IU: Hướng dẫn toàn diện

Viên uống vitamin E400 IU: Hướng dẫn toàn diện

Xăm môi có uống được vitamin e không?

Xăm môi có uống được vitamin e không?

Bao nhiêu tuổi có thể uống vitamin E? Hướng dẫn bổ sung an toàn và hiệu quả cho nam và nữ

Bao nhiêu tuổi có thể uống vitamin E? Hướng dẫn bổ sung an toàn và hiệu quả cho nam và nữ

9

Bài viết hữu ích?

Chủ đề:
Vitamin e