Chụp CT phổi (Computed Tomography - CT) là một trong những công cụ quan trọng trong lĩnh vực hình ảnh y học, được sử dụng để đánh giá sự khỏe mạnh và xác định các vấn đề liên quan đến hệ hô hấp của con người. Phương pháp này cung cấp các hình ảnh chi tiết và sắc nét về cấu trúc phổi và các cơ quan xung quanh, giúp các chuyên gia y tế phát hiện và đánh giá một loạt các bệnh lý và tình trạng sức khỏe đường hô hấp. Vậy chụp CT phổi là gì, khi nào cần chụp CT phổi và chụp CT phổi phát hiện bệnh gì?
Trước khi trả lời cho câu hỏi khi nào cần chụp CT phổi hay chụp CT phổi phát hiện bệnh gì, ta hãy cùng tìm hiểu xem phương pháp này là gì?
Chụp CT phổi, còn được gọi là CT ngực hoặc CT chụp mạch phổi (CTPA), là một quy trình chẩn đoán hình ảnh sử dụng công nghệ chụp cắt lớp vi tính (CT) để tạo ra hình ảnh cắt ngang chi tiết của phổi và các cấu trúc xung quanh trong ngực. Đây là một phương pháp không xâm lấn và không gây đau đớn, cung cấp hình ảnh có độ chi tiết cao, cho phép các bác sĩ đánh giá sức khỏe của phổi và phát hiện các tình trạng khác nhau liên quan đến phổi.
Chụp CT phổi chủ yếu được sử dụng để chẩn đoán và đánh giá thuyên tắc phổi, một tình trạng có khả năng đe dọa đến tính mạng khi cục máu đông (thường là từ chân) di chuyển đến phổi, gây tắc nghẽn động mạch phổi. Thuyên tắc phổi có thể cản trở lưu lượng máu đến phổi, dẫn đến các triệu chứng như đau ngực, khó thở và trong trường hợp nghiêm trọng, thậm chí tử vong. Chụp CT phổi là phương thức hình ảnh ưa thích để chẩn đoán thuyên tắc phổi do khả năng phát hiện nhanh chóng và chính xác các cục máu đông trong động mạch phổi.
Trong quá trình chụp CT phổi, thuốc nhuộm cản quang có thể được tiêm vào tĩnh mạch để tăng cường khả năng hiển thị của các mạch máu và làm nổi bật bất kỳ cục máu đông tiềm ẩn nào. Vật liệu cản quang giúp phân biệt giữa các mạch máu và các cấu trúc khác, giúp các bác sĩ dễ dàng xác định bất kỳ tắc nghẽn hoặc bất thường nào.
Ngoài chẩn đoán thuyên tắc phổi, chụp CT phổi còn có thể cung cấp thông tin có giá trị về các tình trạng phổi khác, chẳng hạn như viêm phổi, nốt phổi, ung thư phổi, bệnh phổi kẽ và các bất thường khác ở ngực. Đây là một công cụ hiệu quả để đánh giá sức khỏe tổng thể của phổi và phát hiện bất kỳ vấn đề tiềm ẩn nào có thể cần điều tra hoặc điều trị thêm.
2. Khi nào cần chụp CT phổi?
Vậy khi nào cần chụp CT phổi? Có thể cần chụp CT phổi trong các tình huống lâm sàng khác nhau để đánh giá sức khỏe của phổi và phát hiện những bất thường hoặc tình trạng tiềm ẩn. Một số tình huống phổ biến khi chỉ định chụp CT phổi bao gồm:
Nghi ngờ thuyên tắc phổi: Khi một bệnh nhân có các triệu chứng gợi ý thuyên tắc phổi, chẳng hạn như đau ngực đột ngột, khó thở hoặc ho, chụp CT mạch phổi (CTPA) thường được thực hiện để đánh giá cục máu đông trong phổi hay động mạch phổi.
Các triệu chứng hô hấp không rõ nguyên nhân: Nếu bệnh nhân có các triệu chứng hô hấp dai dẳng hoặc không rõ nguyên nhân như ho mãn tính, khó thở, đau ngực hoặc nhiễm trùng phổi tái phát, chụp CT có thể giúp xác định nguyên nhân cơ bản.
Sàng lọc ung thư phổi: Đối với những người có nguy cơ mắc ung thư phổi cao, chẳng hạn như những người hiện tại hoặc trước đây nghiện thuốc lá nặng, có thể khuyến nghị sàng lọc CT phổi hàng năm để phát hiện ung thư phổi ở giai đoạn đầu khi bệnh này có thể điều trị được nhiều hơn.
Đánh giá các nốt hoặc khối ở phổi: Chụp CT được sử dụng để mô tả đặc điểm và theo dõi các nốt hoặc khối ở phổi được tìm thấy trên phim chụp X - quang ngực hoặc các nghiên cứu hình ảnh khác để xác định xem chúng lành tính hay có khả năng gây ung thư.
Đánh giá bệnh phổi kẽ: Chụp CT rất quan trọng để đánh giá bệnh phổi kẽ, chẳng hạn như xơ phổi, bằng cách cung cấp hình ảnh chi tiết về mô phổi để hỗ trợ chẩn đoán và theo dõi tiến triển của bệnh.
Theo dõi các bệnh về phổi: Bệnh nhân mắc các bệnh phổi mãn tính, chẳng hạn như bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD) hoặc giãn phế quản, có thể được chụp CT định kỳ để theo dõi tiến triển của bệnh và đánh giá hiệu quả điều trị.
Đánh giá chấn thương: Chụp CT có giá trị trong việc đánh giá tổn thương phổi do chấn thương, chẳng hạn như gãy xương sườn hoặc tràn khí màng phổi (xẹp phổi).
Lập kế hoạch trước phẫu thuật: Đối với một số ca phẫu thuật phổi, chụp CT trước phẫu thuật được sử dụng để giúp lập kế hoạch cho quy trình, đánh giá mức độ bệnh và xác định phương pháp phẫu thuật.
Nhiễm trùng và tình trạng viêm: Chụp CT có thể hữu ích trong chẩn đoán và theo dõi nhiễm trùng phổi, áp xe hoặc tình trạng viêm, chẳng hạn như viêm phổi hoặc bệnh lao.
Phơi nhiễm do nghề nghiệp và môi trường: Trong trường hợp bệnh nhân đã tiếp xúc với các nguy cơ về phổi do nghề nghiệp hoặc môi trường, có thể yêu cầu chụp CT để đánh giá tổn thương phổi hoặc bệnh liên quan đến các phơi nhiễm đó.
Điều quan trọng cần lưu ý là chụp CT phổi liên quan đến việc tiếp xúc với tia X, vì vậy các bác sĩ sẽ cân nhắc cẩn thận giữa lợi ích và rủi ro trước khi chỉ định chụp. Các phương pháp hình ảnh thay thế, chẳng hạn như chụp X-quang hoặc chụp cộng hưởng từ (MRI), có thể được xem xét khi thích hợp, đặc biệt là trong các tình huống cần giảm thiểu việc tiếp xúc với bức xạ. Quyết định thực hiện chụp CT phổi được cá nhân hóa dựa trên biểu hiện lâm sàng, tiền sử bệnh và các chỉ định cụ thể của bệnh nhân.
3. Chụp CT phổi phát hiện bệnh gì?
Chụp CT phổi là một công cụ hình ảnh hiệu quả có thể giúp phát hiện và chẩn đoán nhiều tình trạng và bệnh liên quan đến phổi. Một số bệnh cũng như bất thường mà chụp CT phổi có thể phát hiện bao gồm:
Thuyên tắc phổi (PE): Chụp mạch phổi CT (CTPA) là kỹ thuật hình ảnh tiêu chuẩn để chẩn đoán thuyên tắc phổi, tình trạng cục máu đông chặn động mạch phổi, dẫn đến giảm lưu lượng máu đến phổi.
Ung thư phổi: Chụp CT thường được sử dụng để sàng lọc ung thư phổi và đánh giá các nốt hoặc khối nghi ngờ ở phổi, giúp xác định xem chúng lành tính hay có khả năng gây ung thư. Đây cũng chính là câu trả lời cho câu hỏi chụp CT phổi có phát hiện ung thư không.
Viêm phổi: Chụp CT có thể tiết lộ các vùng viêm và đông đặc trong phổi do nhiễm vi khuẩn, vi rút hoặc nấm.
Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD): Chụp CT có thể cho thấy các dấu hiệu của khí thũng và viêm phế quản mãn tính là những thành phần phổ biến của COPD.
Bệnh phổi kẽ (ILD): Chụp CT có thể giúp chẩn đoán và phân biệt các bệnh phổi kẽ khác nhau, chẳng hạn như xơ phổi vô căn, sarcoidosis và viêm phổi quá mẫn.
Xơ phổi: Chụp CT phổi có thể hiển thị các kiểu đặc trưng của sẹo phổi và xơ hóa liên quan đến bệnh phổi tiến triển này.
Các nốt và khối ở phổi: Chụp CT phổi được sử dụng để đánh giá và theo dõi các nốt hoặc khối nhỏ ở phổi được phát hiện tình cờ hoặc trong quá trình sàng lọc ung thư.
Giãn phế quản: Chụp CT phổi có thể cho thấy thành phế quản giãn và dày lên, một dấu hiệu đặc trưng của giãn phế quản.
Phù phổi: Chụp CT phổi có thể cho thấy các dấu hiệu tích tụ chất lỏng trong phổi, được thấy trong các tình trạng như suy tim sung huyết hoặc hội chứng suy hô hấp cấp tính (ARDS).
Bệnh lao (TB): Chụp CT có thể cho thấy các đặc điểm đặc trưng của bệnh lao, chẳng hạn như u hạt và khoang nhu mô.
Áp xe phổi: Chụp CT có thể phát hiện áp xe phổi là vùng nhiễm trùng và tích tụ mủ cục bộ.
Tăng huyết áp động mạch phổi (PAH): Chụp CT phổi có thể cho thấy dấu hiệu tăng áp lực trong động mạch phổi, dẫn đến PAH.
Di căn phổi: Chụp CT có thể giúp xác định các tổn thương di căn ở phổi, bắt nguồn từ ung thư nguyên phát ở những nơi khác trong cơ thể.
Đây chỉ là một vài ví dụ về các bệnh và tình trạng mà chụp CT phổi có thể phát hiện. Hình ảnh CT cung cấp thông tin chi tiết về giải phẫu và bệnh lý phổi, hỗ trợ các bác sĩ chẩn đoán và quản lý các vấn đề sức khỏe khác nhau liên quan đến phổi. Tuy nhiên, điều quan trọng cần nhớ là chụp CT liên quan đến việc tiếp xúc với bức xạ ion hóa hay tia X, vì vậy các bác sĩ đánh giá cẩn thận nhu cầu lâm sàng đối với việc chụp và xem xét các phương pháp chụp ảnh thay thế khi thích hợp.